Hoàn thiện kế toán bán hàng tại Chi nhánh Công ty TNHH thiết bị nặng Tất Hồng - pdf 24

Download miễn phí Chuyên đề Hoàn thiện kế toán bán hàng tại Chi nhánh Công ty TNHH thiết bị nặng Tất Hồng



MỤC LỤC
Trang
LỜI NÓI ĐẦU 1
Chuong I: đặc điểm và tổ chức quản lý hoạt động bán hàng của chi nhánh CÔng Ty TNHH THIếT Bị Nặng tấT HồNG 3
1. Đặc điểm hoạt động bán hàng tại Chi nhánh Công ty TNHH thiết bị nặng Tất Hồng 3
1.1. Danh mục hàng bán của Chi nhánh Công ty TNHH Thiết bị nặng Tất Hồng 3
1.2. Thị trường của Chi nhánh Công ty TNHH Thiết bị nặng Tất Hồng 3
1.3. cách bán hàng của Chi nhánh Công ty TNHH Thiết bị nặng Tất Hồng 4
2. Tổ chức quản lý hoạt động bán hàng của Chi nhánh Công ty TNHH Thiết bị nặng Tất Hồng 4
Chương II: THỰC TRẠNG KẾ TOÁN BÁN HÀNG TẠI CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NẶNG TẤT HỒNG 8
I. ĐẶC ĐIỂM CỦA PHẦN HÀNH KẾ TOÁN BÁN HÀNG TẠI CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NẶNG TẤT HỒNG 8
1. Kế toán chi tiết hàng hóa 8
1.1. Chứng từ sử dụng hạch toán nghiệp vụ bán hàng 11
1.2. Tài khoản sử dụng 11
1.2.1. Tài khoản 156 - Hàng hoá 11
1.2.2. Tài khoản 632 - Giá vốn hàng bán 12
1.2.3. Tài khoản 511 - Doanh thu bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ 13
1.2.4. Tài khoản 521 - Chiết khấu thương mại: 13
1.2.5. Tài khoản 531 - Hàng bán bị trả lại: 13
1.2.6. Tài khoản 532 - Giảm giá hàng bán: 14
1.2.6. Tài khoản 136 - Phải thu nội bộ ; Tài khoản 336 - Phải trả nội bộ 14
1.3. Phương pháp hạch toán 14
2. Kế toán Chi phí bán hàng 15
2.1. Nội dung chi phí bán hàng 15
2.2. Hệ thống chứng từ sử dụng 16
2.3. Tài khoản sử dụng 16
2.4. Phương pháp hạch toán 17
3. Kế toán Chi phí quản lý doanh nghiệp 18
3.1. Nội dung Chi phí Quản lý doanh nghiệp 18
3.2. Hệ thống chứng từ sử dụng 19
3.3. Tài khoản sử dụng 19
3.4. Phương pháp hạch toán 20
4. Kế toán xác định kết quả kinh doanh 22
4.1. Nội dung xác định kết quả kinh doanh 22
4.2. Hệ thống chứng từ sử dụng 22
4.3. Tài khoản sử dụng 22
4.4. Phương pháp hạch toán 23
II. KẾ TOÁN CHI TIẾT VỀ PHẦN HÀNH KẾ TOÁN BÁN HÀNG TẠI CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NẶNG TẤT HỒNG 24
1. Quá trình mua hàng 24
2. Quá trình bán hàng 28
2.1. Hạch toán giá vốn và doanh thu 39
2.1.1. Hạch toán giá vốn 39
2.2. Hạch toán doanh thu bán hàng 43
3. Hạch toán Chi phí bán hàng và Chi phí quản lý doanh nghiệp 45
3.1. Hạch toán Chi phí bán hàng 45
3.2. Hạch toán Chi phí quản lý doanh nghiệp 48
4. Hạch toán xác định kết quả kinh doanh 56
III. QUÁ TRÌNH LẬP BÁO CÁO TÀI CHÍNH 61
Chuong III: hoàn thiện kế toán bán hàng tại chi nhánh công ty tnhh thiết bị nặng tất hồng 72
1. Đánh giá chung về thực trạng kế toán bán hàng tại Chi nhánh Công ty TNHH thiết bị nặng Tất Hồng và phương hướng hoàn thiện 72
1.1. Ưu điểm 72
1.2. Nhược điểm 74
1.3. Phương hướng hoàn thiện kế toán bán hàng 74
2. Phương hướng hoàn thiện kế toán bán hàng tại Chi nhánh Công ty TNHH thiết bị nặng Tất Hồng 75
2.1. Hoàn thiện công tác quản lý bán hàng 75
2.2. Hoàn thiện về tài khoản sử dụng và phương pháp tính giá, phương pháp kế toán 76
2.3. Hoàn thiện về chứng từ và luân cbuyển chứng từ 76
2.4. Hoàn thiện về sổ kế toán chi tiết 76
2.5. Hoàn thiện sổ kế toán tổng hợp 77
2.6. Hoàn thiện về báo cáo kế toán liên quan đến bán hàng 77
2.7. Điều kiện thực hiện giải pháp 77
KẾT LUẬN 78
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO 79
 
 





Để tải tài liệu này, vui lòng Trả lời bài viết, Mods sẽ gửi Link download cho bạn ngay qua hòm tin nhắn.

Ket-noi - Kho tài liệu miễn phí lớn nhất của bạn


Ai cần tài liệu gì mà không tìm thấy ở Ket-noi, đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:


Mã kho
Tên, nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tư( sản phẩm, hàng hóa)
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Theo chứng từ
Thực nhập
A
B
C
D
1
2
3
4
1
HN
4619113 - Wire Rope; Hoist (Cáp cương cần)
Mét
190,00
461 890,000
87 759 100
2
HN
4620513 - Wire Rope; Hoist (Cáp tời chính cẩu)
Mét
300,00
780 520,000
234 156 000
3
HN
4620513 - Wire Rope; Hoist (Cáp tời chính cẩu)
Mét
200,00
680 770,000
136 154 000
Cộng tiền hàng:
458 069 100
Tiền chiết khấu:
0
Tiền thuế GTGT:
45 806 910
Tổng cộng tiền thanh toán:
503 876 010
Bằng chữ: Năm trăm linh ba triệu tám trăm bảy mươi sáu nghìn không trăm mười đồng chẵn.
Người mua hàng Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Theo dõi tình hình biến động hàng hoá trong tháng 4 năm 2010 dưới biểu sau:
Biểu II.24: Sổ cái Tài khoản 156 - Hàng Hoá
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NẶNG TẤT HỒNG
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tài khoản 156 - Hàng hóa
Từ ngày 01/04/2010 đến ngày 30/04/2010
Số dư nợ đầu kỳ: 964 355 667
Chứng từ
Diễn giải
N.K chung
Số hiệu TK đ/
Số phát sinh
Số hiệu
Ngày, tháng
Trang số
Số TT dòng
Nợ

0015A/10/HN
4/1/2010
Nhập mua PT cho phòng Part từ V-Trac theo HĐ3603, 3757 Inputing SPs for Part Dept.
3311
6 199 000
0009A/10/HN
4/1/2010
Nhập khẩu Pt theo TK228/PMD ngày 1.04 Inputing SPs fr Cus No 228/NKD Apr 1
3311
0009A/10/HN
4/1/2010
Nhập khẩu Pt theo TK228/PMD ngày 1.04 Inputing SPs fr Cus No 228/NKD Apr 1
33332
94 779
0013/10/HN
4/1/2010
Chi phí nhập khẩu theo TK893/NKD tháng 3 Inputing SPs fr Cus No 893/NKD
3311
553 900
53468
4/5/2010
Xuất bán PT cho Cty than TNĐM- Mif0011/10/CPHN Selling SPs for TNDM Co.
632
1 570 800
53469
4/6/2010
Xuất bán PT cho Cty 18 - Mif0023/10/HN Selling SPs for 18 Co.
632
921 525
53470
4/7/2010
Xuất bán hàng cho Cty Đức Hoà - Mif0024/10/HN Selling SPs for Duc Hoa Co.
632
7 621 809
0004/10/CP
4/7/2010
Xuất hàng cho phòng service sửa cylinder máy ZX670H serial: 20468 (Quang Hanh); FOC parts for ZX670H serial 20468
6415
25 124 295
53471
4/8/2010
Xuất bán PT cho Cty 472 - Mif0025/10/HN Selling SPs for 472 Co.
632
1 770 090
53472
4/9/2010
Xuất bán Pt cho XN than 917- Mif0014, 0015/10/CPHN Selling SPs for 917 Co.
632
32 782 033
53473
4/9/2010
Xuất bán PT cho XN than 917- Mif0014/10/HN Selling SPs for 917 Co.
632
20 615 500
53474
4/9/2010
Xuất bán PT cho Cn than 917- Mif0014/10/CPHN Selling SPs for 917 Co.
632
2 551 305
0016/10/HN
4/12/2010
Nhập khẩu PT theo TK5194/NKD ngày 07.04 Inputing SPs fr Cus No 5194/NKD Apr 07
3311
315 188 844
0016/10/HN
4/12/2010
Nhập khẩu PT theo TK5194/NKD ngày 07.04 Inputing SPs fr Cus No 5194/NKD Apr 07
33332
15 759 442
0017/10/HN
4/13/2010
Nhập khẩu PT theo TK1185/NKD ngày 13.04 Inputing SPs fr Cus No 1185/NKD
3311
41 775 923
0017/10/HN
4/13/2010
Nhập khẩu PT theo TK1185/NKD ngày 13.04 Inputing SPs fr Cus No 1185/NKD
33332
4 177 592
0018/10/HN
4/13/2010
Nhập khẩu Pt theo TK1187/NKD ngày 13.04 Inputing SPs fr Cus No 1187/NKD Apr 13
3311
9 432 591
0018/10/HN
4/13/2010
Nhập khẩu Pt theo TK1187/NKD ngày 13.04 Inputing SPs fr Cus No 1187/NKD Apr 13
33332
428 059
0018/10/HN
4/13/2010
Phí nhập khẩu lô PT theo TK1187/NKD ngày 13.04 Forwarding fees for Cus No1187
3311
465 455
0016/10/HN
4/15/2010
Chi phí nhập khẩu PT theo TK5194/NKD ngày 07.04 Forwarding fees for Cus No 5194/NKD
3311
3 090 449
0017/10/HN
4/15/2010
Chi phí nhập khẩu theo TK1185/NKD ngày 13.04 Inputing SPs fr Cus No 1185/NKD
3311
765 455
0009A/10/HN
4/15/2010
Chi phí nhập khẩu theo TK228/PMD ngày 1.04 Inputing SPs fr Cus No 228/NKD
3311
2 149 395
53476
4/15/2010
Xuất bán Pt cho cty Trờng Sơn- Mif0003/10/HCM Selling SPs for Truong Son Co.
632
1 548 052
0018/10/CPHN
4/16/2010
Nhập mua PT cho phòng Part từ V-Trac theo HĐ3614 Inputing SPs for Part Dept.
3311
2 230 000
0019A/10/HN
4/16/2010
Nhập khẩu Pt theo TK1232/NKD ngày 16.04 Inputing SPs fr Cus No 1232/NKD Apr 16
3311
2 033 720
0019A/10/HN
4/16/2010
Nhập khẩu Pt theo TK1232/NKD ngày 16.04 Inputing SPs fr Cus No 1232/NKD Apr 16
33332
61 102
0019A/HN/10
4/16/2010
Chi phí nhập khẩu theo TK1232/NKD ngày 16.04 Inputing SPs fr Cus No 1232/NKD
3311
770 454
0027A/10/HN
4/16/2010
Xuất hàng cho phòng service sửa máy AF180 serial: 00-336; FOC parts for AF180, serial No 00-336
6415
2 230 000
53477
4/19/2010
Xuất bán PT cho Cty cảng dịch vụ dầu khí - Mif0028/10/HN Selling SPs for PVC Vung Tau
632
349 207 208
53478
4/19/2010
Xuất bán PT cho Cty Bảo Sơn- Mif0029/10/Hn Selling SPs for Bao Son
632
4 644 158
53479
4/19/2010
Xuất bán PT cho Cty VIMECO- Mif0027/10/HN Selling SPS for VIMECO
632
40 018 504
53480
4/20/2010
Xuất bán PT cho Cty than QHanh - Mif0017/10/CPHN Selling SPs for Quang Hanh Co.
632
97 079 948
53481
4/20/2010
Xuất bán PT cho Cty than QHanh - Mif0017/10/CPHN Selling SPs for Quang Hanh Co.
632
80 502 199
0011/10/HN
4/21/2010
Nhập khẩu Pt theo DHK Inv No E-11000148 ngày 13.04 Inputing SPs Inv No E-11000148
3311
020/10/HN
4/25/2010
Nhập khẩu Pt theo TK5284/NKD ngày 21.04
Inputing SPS fr Cus No 5284/NKD Apr 21
3311
111 279 206
020/10/HN
4/25/2010
Nhập khẩu Pt theo TK5284/NKD ngày 21.04 Inputing SPs fr Cus No 5284/NKD Apr 21
33332
14 399 239
020/HN/10
4/25/2010
Chi phí nhập khẩu theo TK5284/NKD ngày 21.04 Inputing SPs fr Cus No 5284/NKD
3311
1 743 355
53482
4/26/2010
Xuất bán PT cho XN than 917- Mif0018/10/CPHN Selling SPs for 917 Co.
632
2 185 819
53484
4/26/2010
Xuất bán PT cho XN than 917-Mif0018/10/CPHN Selling SPs for 917 Co.
632
8 106 446
53485
4/26/2010
Xuất bán PT cho Cty Phúc Sơn- Mif0018/10/CPHN selling SPs for Phuc Son
632
2 548 677
53486
4/29/2010
Xuất bán PT cho cty Máy- VIMCO - Mif0032/10/HN Selling SPs for VIMCO
632
942 480
53488
4/29/2010
Xuất bán PT cho Cn Tất Hồng Quang Ninh- Mif0012-017/10/CP Selling SPs for Quang Ninh branch.
632
142 248 204
53489
4/29/2010
Xuất bán PT cho Cty than TNĐM- Mif0019/10/CPHN Selling SPs for Tay Nam Da Mai Co.
632
9 517 904
PXCL04
4/30/2010
Chênh lệch NX: 4619113 - Wire Rope; Hoist (Cáp cương cần)
632
- 1
PXCL04
4/30/2010
Chênh lệch NX: 4620513 - Wire Rope; Hoist (Cáp tời chính cẩu)
632
1
PXCL04
4/30/2010
Chênh lệch NX: 4620779 - Rope; Stell wire (Cáp tời phụ cẩu)
632
- 1
Tổng phát sinh Nợ: 532 597 960
Tổng phát sinh Có: 833 736 955
Số dư Nợ cuối kỳ: 4 663 216 672
Ngày…. tháng…. năm ….
Kế toán trưởng Người ghi sổ
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
* Các cách thanh toán: Tại chi nhánh sử dụng hai cách thanh toán tiền hàng là thu tiền mặt và thu bằng chuyển khoản (Tiền gửi ngân hàng).
+ Trường hợp thanh toán bằng tiền mặt: Kế toán căn cứ vào hoá đơn bán hàng tiến hành lập Phiếu thu tiền, thông qua phê duyệt của Kế toán trưởng, thủ quỹ tiến hành thu tiền khách hàng và vào sổ quỹ cho nghiệp vụ trên. Thu tiền mặt trong hai trường hợp là thu đặt cọc tiền hàng từ khách hàng và trường hợp thu đủ số tiền trên hoá đơn GTGT.
Xem xét ví dụ 1: Ngày 08 tháng 4 năm 2010 xuất hoá đơn và thu tiền hàng từ Công ty Xây dựng 472 BQP. Kế toán lập phiếu thu tiền mặt:
Biểu II.25: Phiếu thu tiền mặt
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NẶNG TẤT HỒNG
Số 11, Lô 2B, Khu ĐTM Trung Yên, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội
Quyển số..............
PHIẾU THU Số: THHE-HN841
Ngày 8 tháng 4 năm 2010
Nợ: 1111 : 2 965 982
Có: 1311: 2 965 982
Họ, tên người nộp tiền: MUA - Công ty Xây dựng 472 - BQP
Địa chỉ: Phường Tân Lập - TP Thái Nguyên - Thái Nguyên
Lý do nộp: Thu tiền hàng Công ty 472 - BQP theo HĐ53471
(Receiving the money from 472 Co. - Inv No 53471)
Số tiền: 2 965 982 đ
Bằng chữ: Hai triệu, chín trăm sáu mươi lăm nghìn, chín trăm tám mươi hai đồng chẵn
Kèm theo: 0 chứng từ gốc
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ)...........................................
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập phiếu Thủ quỹ Người nộp
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
+ Trường hợp thanh toán bằng chuyển khoản (TGNH): Kế toán kiểm t...
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status