Tình hình hoạt động tại công ty THNN Hoàn Mỹ - pdf 28

Download miễn phí Đề tài Tình hình hoạt động tại công ty THNN Hoàn Mỹ



Phần I : đặc điểm sản xuất kinh doanh và tổ chức bộ máy 1
kế toán, hình thức sổ kế toán tại CÔNG TY TNHH HOàN Mỹ 1
i. Đăc điểm sản xuất kinh doanh 1
ii. tổ chức công tác kế toán 1
1. đặc điểm tổ chức công tác kế toán của CÔNG TY 1
2. Nhiệm vụ của Phòng kế toán. 2
3. Nhiệm vụ của các bộ phận trong phòng kế toán 3
3.1. Kế toán trưởng 3
3.2. Kế toán tổng hợp. 3
3.3. Kế toán thanh toán công nợ. 3
3.4. Kế toán ngân hàng và tài sản cố định. 3
3.5. Kế toán vật tư hàng hoá . 3
3.5. Kế toán tập hợp chi phí tính giá thành và kiêm thủ quỹ 3
4. Mối quan hệ giữa kế toán tập hợp chi phí sản xuất tính giá thành sản phẩm với kế toán khác 4
5. Mối quan hệ giữa phòng kế toán với các phòng ban khác. 4
iii. tổ chức hệ thống sổ kế toán 5
1. Hình thức kế toán 5
2. Hệ thống sổ kế toán và các loại chứng từ
 





Để tải tài liệu này, vui lòng Trả lời bài viết, Mods sẽ gửi Link download cho bạn ngay qua hòm tin nhắn.

Ket-noi - Kho tài liệu miễn phí lớn nhất của bạn


Ai cần tài liệu gì mà không tìm thấy ở Ket-noi, đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:


đăng ký Doanh nghiệp (môn bài):
Ngày 1-11-1995 của Bộ Tài Chính
...............................................
Telefax:...................................
Quyển số:......02..............
Số:......138.........................
PHIẾU CHI
Tháng.4....năm 2006
NỢ:..211....................
CÓ:111......................
Họ tên người nhận tiền:Nguyễn Khang Dân
Địa chỉ:
Lý do chi:Mua máy Photocopy
Số tiền (*):..33 000 000.........................Viết bằng chữ: Ba ba triệu đồng chẵn
Kèm theo:................................................Chứng từ gốc:................................................
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ KẾ TOÁN TRƯỞNG NGƯỜI LẬP PHIẾU
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): Ba ba triệu đồng chẵn
Ngày...17.....tháng4.......năm2006....
THỦ QUỸ
(Ký, họ tên)
+ Tỷ giá ngoại tệ(vàng, bạc, đá quý): Số tiền quy đổi:
Đơn vị: : Công ty TNHH Hoàn Mỹ
Mẫu số: 02-TT
Địa chỉ:...................................
Ban hành theo QĐ số: 1141-TC/QĐ/CĐKT
Số đăng ký Doanh nghiệp (môn bài):
Ngày 1-11-1995 của Bộ Tài Chính
...............................................
Telefax:...................................
Quyển số:......02..............
Số:......138.........................
PHIẾU CHI
Tháng.4....năm 2006
NỢ:..211....................
CÓ:111......................
Họ tên người nhận tiền:Nguyễn Tùng Chi
Địa chỉ:
Lý do chi:Mua máy Photocopy
Số tiền (*):..33 000 000.........................Viết bằng Ba ba triệu đồng chẵn
Kèm theo:................................................Chứng từ gốc:................................................
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ KẾ TOÁN TRƯỞNG NGƯỜI LẬP PHIẾU
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): Ba ba triệu đồng chẵn
THỦ QUỸ
(Ký, họ tên)
+ Tỷ giá ngoại tệ(vàng, bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
Ngày...17.....tháng4.......năm2006....
HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTKT-
GIÁ TRỊ GIA TĂNG AR/2003B
Liên 2: Giao khách hàng
Ngày.17....tháng..4...năm 2006.
Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH Hoàn Mỹ..................................................................
Địa chỉ..............................................................................................................
Số tài khoản: 0123568755.................................................................................................................................................................................................................................
Điện thoại:.................................................MS:
Họ tên người mua hàng:....Trần Văn Sơn...........................................................................................
Tên đơn vị:..Công ty Phương Nam .................................................................................................................
Địa chỉ:.........................................................................................................................
Số tài khoản:.................................................................................................................
Hình thức thanh toán:....Chuyển khoản...........................MS:
STT
Tên hàng hoá, dịch vụ
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
A
B
C
1
2
3=1x2
1
Cống ly tâm D=1000
m
200
382 00000
76 400000
2
Cống ly tâm D=1250
m
200
560 750
112 150 000
3
Cống ly tâm D=1750
m
300
775 468
232 640 000
Cộng tiền hàng: ....................421 190 000.......
Thuế suất GTGT 5 % Tiền thuế GTGT: .. 21 059 520.........................
Tổng cộng tiền thanh toán: 442 249 920...........................
Số tiền viết bằng chữ:.bốn trăm bốn hai triệu hai trăm bốn chín nghìn chín trăm hai mươi đồng chẵn............................................................................................
.............................................................................................
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)
(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn)
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: Cọc bê tông D = 200 Trang: 01
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
DIỄN GIẢI
TK đối ứng
Doanh thu
Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Thuế
2/4
HD032652
2/4
Xuất bán cho ông Quang
331
50
65 000
3 250 000
162 500
5/4
HD033223
13/11
Xuất bán cho cty xây dựng số 1
111
300
65 000
19 500 000
975 000
13/4
HD045348
13/4
Xuất bán cho cty Nhật Quang
331
8 00
65 000
52 000 000
2 600 000
18/4
HĐ045648
18/4
Bán cho công ty Tân Việt
112
1500
65 000
97 500 000
4 875 000
Cộng:
2650
172500 000
8 612 500
Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: Cọc bê tông D = 250 Trang: 02
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
DIỄN GIẢI
TK đối ứng
Doanh thu
Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Thuế
2/4
HD032
2/4
Xuất bán cho ông Quang
331
50
84 500
4 225 000
211 250
5/4
HD033223
5/4
Xuất bán cho cty xây dựng
111
250
84 500
21 125 000
1 056 250
13/4
HĐ045348
13/4
Bán cho công ty Quyang Minh
331
600
84 500
50 700 000
2 535 000
18/4
HD045648
18/4
Xuất bán cho cty Tân Việt
112
1200
84 500
101400000
5 070 000
Cộng:
2100
177 450 000
8 872 500
Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: Cọc bê tông D = 300 Trang: 03
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
DIỄN GIẢI
TK đối ứng
Doanh thu
Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Thuế
2/4
HD032652
2/4
Xuất bán cho ông Quang
331
45
143 000
6 435 000
321 750
5/4
HD033223
13/11
Xuất bán cho cty xây dựng
111
200
143 000
28 600 000
1 430 000
13/4
HD045348
13/4
Bán cho công ty Quyang Minh
331
600
143 000
85 800 000
4 290 000
18/4
HĐ045648
18/4
Xuất bán cho cty Tân Việt
112
285
143 000
40 755 000
2 037 750
Cộng:
1130
161 590000
8 079 500
Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: ống cống D = 300 Trang:
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
DIỄN GIẢI
TK đối ứng
Doanh thu
Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Thuế
5/4
HD033223
5/4
Xuất bán cho cty xây dựng
111
100
65 000
6 500 000
325 000
12/4
HĐ038575
12/4
Xuấy bán cho công ty cổ phần xây lắpPT nhà số 1
331
300
65 000
19 500 000
975 000
20/4
HĐ045650
20/4
Xuất bán cho công ty Thanh Niên
331
600
65 000
39 000 000
1 950 000
Cộng:
1000
65 000 000
2 275 000
Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: ống cống D =400 Trang: 05
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
DIỄN GIẢI
TK đối ứng
Doanh thu
Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Thuế
5/4
HD033223
5/4
Xuất bán cho cty xây dựng
111
50
85 000
4 250 000
212 500
12/4
HĐ038575
12/4
Xuấy bán cho công ty cổ phần xây lắpPT nhà số 1
331
250
85 000
21 250 000
1 062 500
20/4
HĐ045650
20/4
Xuất bán cho công ty Thanh Niên
331
700
85 000
59500 000
2 975 000
Cộng:
1000
85 000 000
4250 000
Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: ống cống D =600 Trang: 06
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
DIỄN GIẢI
TK đối ứng
Doanh thu
Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Thuế
12/4
HD033223
12/4
Xuất bán cho cty cổ phần PTnhà số 1
331
200
164 000
32 800 000
1 640 000
20/4
HĐ045650
20/4
Xuất bán cho công ty Thanh Niên
331
300
164 000
49 200000
2 460 000
Cộng:
500
377 200000
4100 000
Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: ống cống D =758 Trang: 07
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
DIỄN GIẢI
TK đối ứng
Doanh thu
Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Thuế
12/4
HD033223
12/4
Xuất bán cho cty cổ phần PTnhà số 1
331
150
270 000
40 500 000
2 025 000
20/4
HĐ045650
20/4
Xuất bán cho công ty Thanh Niên
331
400
270 000
108 000000
5 400 000
Cộng:
550
148 500000
7 425 000
Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: ống cống D =1000 Trang: 08
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
DIỄN GIẢI
TK đối ứng
Doanh thu
Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Thuế
12/4
HD033223
12/4
Xuất bán cho cty cổ phần PTnhà số 1
331
100
382 000
38 200 000
1 910 000
17/4
HĐ041258
17/4
Xuất bán cho công ty Phương Nam
112
200
382 000
76 400 000
3 820 000
Cộng:
300
114 600000
5 730 000
Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: ống cống D =1250
Trang: 08
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
DIỄN GIẢI
TK đối ứng
Doanh thu
Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Thuế
17/4
HĐ041258
17/4
Xuất bán cho công ty Phương Nam
112
200
560 750
112 150000
5 607 500
Cộng:
200
121 150000
5 670 500
Tên sản phẩm hàng hoá, dịch vụ: ống cống D =1750
Trang: 08
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
DIỄN GIẢI
TK đối ứng
Doanh thu
Các khoản tính trừ
Số hiệu
Ngày tháng
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Thuế
17/4
HĐ041258
17/4
Xuất bán cho công ty Phương Nam
112
300
775 468
232 640400
11 632020
Cộng:
300
232 640400
11 632020
Đơn vị : XNVLCGĐA
Địa chỉ :.Hà Nội ...
Mẫu ...
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status