Thiết kế chung cư Mỹ Phước quận Bình Thạnh – Thành phố Hồ Chí Minh - pdf 28

Download miễn phí Đồ án Thiết kế chung cư Mỹ Phước quận Bình Thạnh – Thành phố Hồ Chí Minh



Trang
Phần I. Kiến trúc .2
Chương 1. Kiến trúc .2
1.1. Tổng quan về công trình .2
1.2. Giải pháp kiến trúc .3
1.3. Các hệ thông kỹ thuật công trình .3
1.4. Đặc điểm khí hậu .4
1.5. Các chỉ tiêu kỹ thuật .5
Phần II. Tính toán kết cấu 6
Chương 2. Tính toán sàn .6
2.1. Lựa chọn sơ bộ kính thước các bộ phận sàn .6
2.2. Mặt bằng phân loại ô sàn .7
2.3. Xác định tải trọng tác dụng lên sàn .8
2.4. Tính toán các ô sàn .11
Chương 3. Tính cầu thang bộ .20
3.1. Cấu tạo cầu thang .20
3.2. Tính bản thang 23
3.3. Tính chiếu nghỉ .26
3.4. Tính chiếu tới .28
3.5. Tính dầm chiếu nghỉ .30
 





Để tải tài liệu này, vui lòng Trả lời bài viết, Mods sẽ gửi Link download cho bạn ngay qua hòm tin nhắn.

Ket-noi - Kho tài liệu miễn phí lớn nhất của bạn


Ai cần tài liệu gì mà không tìm thấy ở Ket-noi, đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:



0.563
0.086
0.0000104
76
1.00
0.116
1.000
0.116
0.0001367
77
HK3-5
0.25
0.076
0.063
0.019
0.0000009
78
0.50
0.097
0.250
0.049
0.0000099
79
0.75
0.112
0.563
0.084
0.0000015
80
1.00
0.128
1.000
0.128
0.0000001
81
HK3-6
0.25
0.078
0.063
0.020
0.0000011
82
0.50
0.105
0.250
0.053
0.0001242
83
0.75
0.124
0.563
0.093
0.0001749
84
1.00
0.131
1.000
0.131
0.0000109
85
HK3-7
0.25
0.078
0.063
0.020
0.0000011
86
0.50
0.11
0.250
0.055
0.0002606
87
0.75
0.128
0.563
0.096
0.0002967
88
1.00
0.133
1.000
0.133
0.0000282
89
HK3-8
0.25
0.093
0.063
0.023
0.0002580
90
0.50
0.109
0.250
0.055
0.0002293
91
0.75
0.124
0.563
0.093
0.0001749
92
1.00
0.152
1.000
0.152
0.0005909
Tổng
57.50
9.413
43.125
6.370
0.01423
661.25
tgjtc
0.068
jtc (độ)
3.89
Ctc (daN/cm2)
0.060
st
0.0125
sC
0.0032
uc
0.053
stgj
0.0047
utgj
0.069
Giá tính toán
a
n - 2
ta
Ctt
(daN/cm2)
tgjtt
jtt
(độ)
Theo TTGH I
0.95
21
1.73
0.054
0.060
3.43
Theo TTGH II
0.85
21
1.06
0.057
0.063
3.6
Bảng 8.4 Bảng tính giá trị gtc và gtt của lớp đất 1
Lớp
HK
Số TT
mẫu
Số hiệu
mẫu
gi
(g/cm3)
gtc - gi
(g/cm3)
(gtc - gi)2
(g/cm3)
Kiểm tra loại trừ
sai số thô
1
HK1
1
HK1-1
1.46
0.033
0.00106
Thỏa
2
HK1-2
1.49
0.003
0.00001
Thỏa
3
HK1-3
1.50
-0.007
0.00005
Thỏa
4
HK1-4
1.52
-0.027
0.00075
Thỏa
5
HK1-5
1.51
-0.017
0.00030
Thỏa
6
HK1-6
1.50
-0.007
0.00005
Thỏa
7
HK1-7
1.53
-0.037
0.00140
Thỏa
8
HK1-8
1.52
-0.027
0.00075
Thỏa
HK2
9
HK2-1
1.44
0.053
0.00277
Thỏa
10
HK2-2
1.48
0.013
0.00016
Thỏa
11
HK2-3
1.45
0.043
0.00182
Thỏa
12
HK2-4
1.49
0.003
0.00001
Thỏa
13
HK2-5
1.47
0.023
0.00051
Thỏa
14
HK2-6
1.52
-0.027
0.00075
Thỏa
15
HK2-7
1.50
-0.007
0.00005
Thỏa
HK3
16
HK3-1
1.52
-0.027
0.00075
Thỏa
17
HK3-2
1.50
-0.007
0.00005
Thỏa
18
HK3-3
1.47
0.023
0.00051
Thỏa
19
HK3-4
1.50
-0.007
0.00005
Thỏa
20
HK3-5
1.48
0.013
0.00016
Thỏa
21
HK3-6
1.50
-0.007
0.00005
Thỏa
22
HK3-7
1.50
-0.007
0.00005
Thỏa
23
HK3-8
1.48
0.013
0.00016
Thỏa
Tổng
34.33
0.000
0.01224
gtc (g/cm3)
1.493
sg
0.024
V = 2.88
V.sg
0.068
Giá trị tính toán
a
n - 1
ta

gtt
(g/cm3)
Theo TTGH I
0.95
22
1.718
1.006
1.484
Theo TTGH II
0.85
22
1.060
1.004
1.487
8.5.3. Lớp đất 2
Bảng 8.5 Bảng giá trị tiêu chuẩn lớp 2
Lớp
HK
Số TT
mẫu
Số hiệu
mẫu
Độ sâu
(m)
Wnh
(%)
Wd
(%)
Độ sệt
B
W
(%)
gw
(g/cm3)
e0
G
(%)
2
HK1
1
HK1-9
18 - 18.2
40.7
18.0
0.29
24.53
1.96
2.73
0.739
91
2
HK1-10
20 - 20.2
41.7
20.6
0.10
22.79
1.97
2.74
0.713
88
3
HK1-11
22 - 22.2
40.2
19.3
0.33
26.13
1.95
2.74
0.768
93
4
HK1-12
24 - 24.2
47.8
25.1
0.02
25.50
2.00
2.75
0.73
96
5
HK1-13
26 - 26.2
45.5
23.0
0.29
29.48
1.94
2.73
0.82
98
HK2
6
HK2-8
16 - 16.2
35.3
16.0
0.30
21.80
2.05
2.73
0.625
95
7
HK2-9
18 - 18.2
35.0
15.3
0.32
21.66
2.04
2.73
0.625
95
8
HK2-10
20 - 20.2
36.8
16.6
0.29
22.36
2.01
2.73
0.665
92
9
HK2-11
22 - 22.2
39.0
18.0
0.26
23.49
2.02
2.74
0.671
96
10
HK2-12
24 - 24.2
44.6
22.8
0.33
29.97
1.94
2.73
0.832
98
11
HK2-13
26 - 26.2
46.7
20.9
0.35
30.02
1.93
2.74
0.851
97
HK3
12
HK3-9
18 - 18.2
36.5
15.0
0.34
22.28
2.00
1.73
0.665
91
13
HK3-10
20 - 20.2
40.6
17.5
0.27
23.73
1.98
2.74
0.713
91
14
HK3-11
22 - 22.2
44.4
19.6
0.28
26.60
1.98
2.75
0.763
96
15
HK3-12
24 -24.2
52.8
30.1
0.43
39.78
1.80
2.74
1.124
97
16
HK3-13
26 - 26.2
49.1
22.0
0.34
31.29
1.89
2.74
0.903
95
Tổng
676.7
319.8
4.54
421.41
31.46
42.79
12.207
1509
Gía trị trung bình
42.29
19.99
0.28
26.34
1.97
2.67
0.76
94.31
Bảng 8.6 Môđun biến dạng E của lớp đất thứ 2
Lớp
HK
Số TT
mẫu
Số hiệu
mẫu
Độ sâu
(m)
Hệ số rỗng ei ứng với từng
cấp áp lực Pi
Hệ số nén lún ai (cm2/daN) ứng với từng cấp áp lực Pi
Môđun biến dạng Ei ứng với từng
cấp áp lực Pi
0.00
1.00
2.00
4.00
8.00
Cấp áp lực Pi (daN/cm2)
Cấp áp lực Pi (daN/cm2)
1.00
2.00
4.00
8.00
1.00
2.00
4.00
8.00
2
HK1
1
HK1-9
18 - 18.2
0.739
0.700
0.681
0.659
0.629
0.039
0.019
0.011
0.0075
44.590
91.526
158.091
231.867
2
HK1-10
20 - 20.2
0.713
0.681
0.662
0.645
0.622
0.032
0.019
0.009
0.0058
53.531
90.158
201.529
297.913
3
HK1-11
22 - 22.2
0.768
0.731
0.711
0.692
0.666
0.037
0.02
0.010
0.0065
47.784
88.400
186.105
272.000
4
HK1-12
24 - 24.2
0.730
0.695
0.678
0.662
0.638
0.035
0.017
0.008
0.0060
49.429
101.765
216.250
288.333
5
HK1-13
26 - 26.2
0.820
0.777
0.756
0.732
0.694
0.043
0.021
0.012
0.0095
42.326
86.667
151.667
191.579
HK2
6
HK2-8
16 - 16.2
0.625
0.585
0.566
0.545
0.516
0.040
0.019
0.011
0.0073
40.625
85.526
154.762
224.138
7
HK2-9
18 - 18.2
0.625
0.587
0.568
0.548
0.519
0.038
0.019
0.010
0.0073
42.763
85.526
162.500
224.138
8
HK2-10
20 - 20.2
0.665
0.621
0.598
0.573
0.538
0.044
0.023
0.013
0.0087
37.841
72.391
133.200
190.286
9
HK2-11
22 - 22.2
0.671
0.633
0.613
0.592
0.557
0.038
0.02
0.011
0.0087
43.974
83.550
159.143
190.971
10
HK2-12
24 - 24.2
0.832
0.784
0.759
0.731
0.691
0.048
0.025
0.014
0.0100
38.167
73.280
130.857
183.200
11
HK2-13
26 - 26.2
0.851
0.799
0.772
0.739
0.695
0.052
0.027
0.017
0.0110
35.596
68.556
112.182
168.273
HK3
12
HK3-9
18 - 18.2
0.665
0.621
0.600
0.578
0.547
0.044
0.021
0.011
0.0077
37.841
79.286
151.364
214.839
13
HK3-10
20 - 20.2
0.713
0.670
0.649
0.627
0.596
0.043
0.021
0.011
0.0078
39.837
81.571
155.727
221.032
14
HK3-11
22 - 22.2
0.763
0.714
0.689
0.665
0.629
0.049
0.025
0.012
0.0090
35.980
70.520
146.917
195.889
15
HK3-12
24 -24.2
1.124
1.055
1.019
0.979
0.921
0.069
0.036
0.020
0.0145
30.783
59.000
106.200
146.483
16
HK3-13
26 - 26.2
0.903
0.850
0.821
0.792
0.749
0.053
0.029
0.015
0.0108
35.906
65.621
131.241
177.023
Tổng
657.220
1283.84
2458.73
3419.964
Gía trị trung bình
41.076
80.240
153.671
213.748
Bảng 8.7 Bảng tính C và j của lớp đất 2
Lớp
HK
Số TT
mẫu
Số hiệu
mẫu
Pi
(daN/cm2)
ti
(daN/cm2)
Pi2
tiPi
(Pitgjtc + Ctc - ti)2
2
HK1
1
HK1-9
1.00
0.581
1.000
0.581
0.07193
2
2.00
0.838
4.000
1.676
0.03357
3
3.00
1.013
9.000
3.039
0.03249
4
4.00
1.345
16.000
5.380
0.00041
5
HK1-10
1.00
0.764
1.000
0.764
0.00726
6
2.00
1.013
4.000
2.026
0.00007
7
3.00
1.221
9.000
3.663
0.00077
8
4.00
1.722
16.000
6.888
0.12726
9
HK1-11
1.00
0.509
1.000
0.509
0.11574
10
2.00
0.846
4.000
1.692
0.03070
11
3.00
1.073
9.000
3.219
0.01446
12
4.00
1.263
16.000
5.052
0.01046
13
HK1-12
1.00
0.642
1.000
0.642
0.04293
14
2.00
0.914
4.000
1.828
0.01150
15
3.00
1.175
9.000
3.525
0.00033
16
4.00
1.469
16.000
5.876
0.01076
17
HK1-13
1.00
0.491
1.000
0.491
0.12831
18
2.00
0.817
4.000
1.634
0.04171
19
3.00
1.042
9.000
3.126
0.02288
20
4.00
1.236
16.000
4.944
0.01671
HK2
21
HK2-8
0.25
0.509
0.063
0.127
0.04460
22
0.50
0.735
0.250
0.368
0.00079
23
0.75
1.099
0.563
0.824
0.08573
24
1.00
1.208
1.000
1.208
0.12874
25
HK2-9
0.25
0.507
0.063
0.127
0.04545
26
0.50
0.787
0.250
0.394
0.00057
27
0.75
1.000
0.563
0.750
0.03756
28
1.00
1.238
1.000
1.238
0.15116
29
HK2-10
0.25
0.501
0.063
0.125
0.04804
30
0.50
0.758
0.250
0.379
0.00003
31
0.75
1.042
0.563
0.782
0.05560
32
1.00
1.181
1.000
1.181
0.11009
33
HK2-11
0.25
0.554
0.063
0.139
0.02762
34
0.50
0.840
0.250
0.420
0.00590
35
0.75
1.029
0.563
0.772
0.04964
36
1.00
1.332
1.000
1.332
0.23309
37
HK2-12
0.25
0.511
0.063
0.128
0.04376
38
0.50
0.690
0.250
0.345
0.00536
39
0.75
0.939
0.563
0.704
0.01764
40
1.00
1.177
1.000
1.177
0.10745
41
HK2-13
0.25
0.442
0.063
0.111
0.07739
42
0.50
0.709
0.250
0.355
0.00294
43
0.75
0.943
0.563
0.707
0.01872
44
1.00
1.097
1.000
1.097
0.06140
HK3
44
HK3-9
0.25
0.516
0.063
0.129
0.04169
45
0.50
0.815
0.250
0.408
0.00268
46
0.75
0.987
0.563
0.740
0.03269
47
1.00
1.252
1.000
1.252
0.16225
48
HK3-10
0.25
0.545
0.063
0.136
0.03069
49
0.50
0.815
0.250
0.408
0.00268
50
0.75
0.961
0.563
0.721
0.02396
51
1.00
0.328
1.000
0.328
0.27165
52
HK3-11
0.25
0.482
0.063
0.121
0.05673
53
0.50
0.764
0.250
0.382
0.00000
54
0.75
0.976
0.563
0.732
0.02883
55
1.00
1.173
1.000
1.173
0.10485
56
HK3-12
0.25
0.371
0.063
0.093
0.12193
57
0.50
0.575
0.250
0.288
0.03542
58
0.75
0.768
0.563
0.576
0.00146
59
1.00
0.922
1.000
0.922
0.00530
60
HK3-13
0.25
0.431
0.063
0.108
0.08363
61
0.50
0.669 ...
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status