Thiết kế chung cư z751 - pdf 28

Download miễn phí Đồ án Thiết kế chung cư z751



CHƯƠNG I: TỔNG QUAN VỀ KIẾN TRÚC
CHƯƠNG II: THIẾT KẾ SÀN TẦNG 3
I. CHỌN LOẠI VẬT LIỆU Trang 7
II. LỰA CHỌN SƠ BỘ KÍCH THƯỚC CÁC BỘ PHẬN SÀN Trang 7
III. XÁC ĐỊNH TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN SÀN Trang 10
IV. TÍNH TOÁN NỘI LỰC CÁC Ô BẢN SÀN Trang 12
V. TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP Trang 15
CHƯƠNG III: THIẾT KẾ CẦU THANG TRỤC E-F
I. CẤU TẠO CẦU THANG Trang 21
II. SƠ ĐỒ TÍNH Trang 22
III. XÁC ĐỊNH TẢI TRỌNG Trang 22
IV. XÁC ĐỊNH NỘI LỰC Trang 25
V. TÍNH THÉP Trang 27
CHƯƠNG IV: THIẾT KẾ HỒ NƯỚC MÁI
I. SƠ ĐỒ HÌNH HỌC Trang 31
II. TÍNH TOÁN BỂ CHỨA NƯỚC Trang 32
1. Tính bản nấp Trang 32
2. Tính dầm nắp Trang 34
3. Tính bản thành Trang 37
4. Tính bản đáy Trang 39
5. Tính dầm đáy Trang 41
CHƯƠNG V: THIẾT KẾ KHUNG TRỤC C
I. SƠ BỘ KÍCH THƯỚC TIẾT DIỆN Trang 47
1. Sơ bộ chọn kích thước tiết diện dầm Trang 47
2. Sơ bộ chọn kích thước tiết diện cột Trang 48
II. XÁC ĐỊNH TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN CÔNG TRÌNH Trang 50
1. Tĩnh tải Trang 50
2. Hoạt tải Trang 51
III. TÍNH TOÁN NỘI LỰC Trang 55
1. Các trường hợp tải trọng tác dụng lên công trình Trang 55
2. Tính toán và giải nội lực Trang 55
IV. TÍNH THÉP KHUNG TRỤC C Trang 55
1. Tính toán thép dầm khung trục C Trang 55
2. Tính toán thép cột khung trục C





Để tải tài liệu này, vui lòng Trả lời bài viết, Mods sẽ gửi Link download cho bạn ngay qua hòm tin nhắn.

Ket-noi - Kho tài liệu miễn phí lớn nhất của bạn


Ai cần tài liệu gì mà không tìm thấy ở Ket-noi, đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:


oán với tiết diện chữ T.
Kiểm tra hàm lượng cốt thép μ min ≤ μ ≤ μ max.
- Phần tiết diện chịu momen âm (gối), cánh nằm trong vùng kéo, xem như không tham gia chịu lực với sườn, tính toán cốt thép theo tiết diện chữ nhật bdxh. Các công thức tính toán như sau:
Kiểm tra hàm lượng cốt thép μ min ≤ μ ≤ μ max.
Lưu đồ tính toán cốt thép dầm theo tiết diện chữ T như sau:
Tiết diện chữ nhật b’cxh
Tăng tiết diện
Tăng Mác BT
Chọn và bố trí thép
Thoả
Không thoả
Không thoả
Thoả
Dùng phần mềm bảng tính Excel để tính toán thép tại nhịp và gối của dầm. Kết quả tính toán thép được thể hiện trong bảng sau: các bảng được sắp xếp từ tầng hầm đến tầng 9
Nhịp
dầm
M
(T.m)
b
(cm)
h
(cm)
a
(cm)
h0
(cm)
A
α
Fa
(cm2)
chọn
thép
Fa
(cm2)
µ%
1-2
Gối
9.52
30
60
6
54
0.10
0.10
6.89
3Φ18
7.64
0.5
Nhịp
12.65
30
60
6
54
0.13
0.14
9.34
4Φ18
10.18
0.6
Gối
14.10
30
60
6
54
0.15
0.16
10.51
5Φ18
12.72
0.8
2-3
Gối
10.99
30
60
6
54
0.11
0.12
8.03
5Φ18
12.72
0.8
Nhịp
10.30
30
60
6
54
0.11
0.11
7.49
4Φ18
10.18
0.6
Gối
12.24
30
60
6
54
0.13
0.14
9.01
5Φ18
12.72
0.8
3-4
Gối
8.94
30
60
6
54
0.09
0.10
6.45
5Φ18
12.72
0.8
Nhịp
7.28
30
60
6
54
0.08
0.08
5.20
3Φ18
7.64
0.5
Gối
8.99
30
60
6
54
0.09
0.10
6.48
5Φ18
12.72
0.8
4-5
Gối
11.66
30
50
6
44
0.18
0.20
10.92
5Φ18
12.72
1.0
Nhịp
1.20
30
50
6
44
0.02
0.02
1.02
3Φ18
7.64
0.6
Gối
2.97
30
50
6
44
0.05
0.05
2.56
3Φ18
7.64
0.6
5-6
Gối
5.83
30
50
6
44
0.09
0.10
5.15
3Φ18
7.64
0.6
Nhịp
7.89
30
50
6
44
0.12
0.13
7.11
3Φ18
7.64
0.6
Gối
3.16
30
50
6
44
0.05
0.05
2.73
3Φ18
7.64
0.6
Nhịp
dầm
M
(T.m)
b
(cm)
h
(cm)
a
(cm)
h0
(cm)
A
α
Fa
(cm2)
chọn
thép
Fa
(cm2)
µ%
1-2
Gối
12.72
30
60
6
54
0.13
0.14
9.39
3Φ18
7.64
0.5
Nhịp
13.77
30
60
6
54
0.14
0.16
10.24
4Φ18
10.18
0.6
Gối
16.36
30
60
6
54
0.17
0.19
12.38
5Φ18
12.72
0.8
2-3
Gối
12.03
30
60
6
54
0.13
0.13
8.84
5Φ18
12.72
0.8
Nhịp
11.57
30
60
6
54
0.12
0.13
8.48
4Φ18
10.18
0.6
Gối
15.78
30
60
6
54
0.16
0.18
11.89
5Φ18
12.72
0.8
3-4
Gối
10.31
30
60
6
54
0.11
0.11
7.50
5Φ18
12.72
0.8
Nhịp
7.91
30
60
6
54
0.08
0.09
5.67
3Φ18
7.64
0.5
Gối
9.88
30
60
6
54
0.10
0.11
7.17
5Φ18
12.72
0.8
4-5
Gối
4.88
30
50
6
44
0.08
0.08
4.28
5Φ18
12.72
1.0
Nhịp
1.19
30
50
6
44
0.02
0.02
1.01
3Φ18
7.64
0.6
Gối
2.72
30
50
6
44
0.04
0.04
2.34
3Φ18
7.64
0.6
5-6
Gối
6.57
30
50
6
44
0.10
0.11
5.85
3Φ18
7.64
0.6
Nhịp
4.88
30
50
6
44
0.08
0.08
4.28
3Φ18
7.64
0.6
Gối
5.76
30
50
6
44
0.09
0.09
5.09
3Φ18
7.64
0.6
Tầng hầm + tầng 1
Nhịp
dầm
M
(T.m)
b
(cm)
h
(cm)
a
(cm)
h0
(cm)
A
α
Fa
(cm2)
chọn
thép
Fa
(cm2)
µ%
1-2
Gối
12.20
30
60
6
54
0.13
0.14
8.98
3Φ18
7.64
0.5
Nhịp
13.93
30
60
6
54
0.14
0.16
10.37
4Φ18
10.18
0.6
Gối
16.77
30
60
6
54
0.17
0.19
12.73
5Φ18
12.72
0.8
2-3
Gối
12.59
30
60
6
54
0.13
0.14
9.29
5Φ18
12.72
0.8
Nhịp
11.57
30
60
6
54
0.12
0.13
8.48
4Φ18
10.18
0.6
Gối
16.67
30
60
6
54
0.17
0.19
12.64
5Φ18
12.72
0.8
3-4
Gối
10.31
30
60
6
54
0.11
0.11
7.50
5Φ18
12.72
0.8
Nhịp
7.91
30
60
6
54
0.08
0.09
5.67
3Φ18
7.64
0.5
Gối
9.88
30
60
6
54
0.10
0.11
7.17
5Φ18
12.72
0.8
4-5
Gối
5.12
30
50
6
44
0.08
0.08
4.50
5Φ18
12.72
1.0
Nhịp
1.13
30
50
6
44
0.02
0.02
0.96
3Φ18
7.64
0.6
Gối
2.57
30
50
6
44
0.04
0.04
2.21
3Φ18
7.64
0.6
5-6
Gối
6.72
30
50
6
44
0.11
0.11
5.99
3Φ18
7.64
0.6
Nhịp
4.94
30
50
6
44
0.08
0.08
4.33
3Φ18
7.64
0.6
Gối
5.53
30
50
6
44
0.09
0.09
4.88
3Φ18
7.64
0.6
Nhịp
dầm
M
(T.m)
b
(cm)
h
(cm)
a
(cm)
h0
(cm)
A
α
Fa
(cm2)
chọn
thép
Fa
(cm2)
µ%
1-2
Gối
10.32
30
60
6
54
0.11
0.11
7.50
3Φ20
9.42
0.6
Nhịp
14.58
30
60
6
54
0.15
0.17
10.90
4Φ20
12.56
0.8
Gối
18.32
30
60
6
54
0.19
0.21
14.06
5Φ20
15.71
1.0
2-3
Gối
11.66
30
60
6
54
0.12
0.13
8.55
5Φ20
15.71
1.0
Nhịp
11.42
30
60
6
54
0.12
0.13
8.36
4Φ20
9.42
0.6
Gối
17.86
30
60
6
54
0.19
0.21
13.66
5Φ20
15.71
1.0
3-4
Gối
10.77
30
60
6
54
0.11
0.12
7.85
5Φ20
15.71
1.0
Nhịp
8.18
30
60
6
54
0.09
0.09
5.87
3Φ20
9.42
0.6
Gối
10.70
30
60
6
54
0.11
0.12
7.80
5Φ20
15.71
1.0
4-5
Gối
5.85
30
50
6
44
0.09
0.10
5.17
5Φ18
12.72
1.0
Nhịp
0.81
30
50
6
44
0.01
0.01
0.69
3Φ18
7.64
0.6
Gối
2.64
30
50
6
44
0.04
0.04
2.27
3Φ18
7.64
0.6
5-6
Gối
6.59
30
50
6
44
0.10
0.11
5.87
3Φ18
7.64
0.6
Nhịp
5.16
30
50
6
44
0.08
0.08
4.53
3Φ18
7.64
0.6
Gối
5.66
30
50
6
44
0.09
0.09
5.00
3Φ18
7.64
0.6
Tầng 2 + tầng 3
Nhịp
dầm
M
(T.m)
b
(cm)
h
(cm)
a
(cm)
h0
(cm)
A
α
Fa
(cm2)
chọn
thép
Fa
(cm2)
µ%
1-2
Gối
10.41
30
60
6
54
0.11
0.11
7.57
3Φ20
9.42
0.6
Nhịp
14.45
30
60
6
54
0.15
0.16
10.79
4Φ20
12.56
0.8
Gối
18.42
30
60
6
54
0.19
0.21
14.15
5Φ20
15.71
1.0
2-3
Gối
10.86
30
60
6
54
0.11
0.12
7.92
5Φ20
15.71
1.0
Nhịp
11.36
30
60
6
54
0.12
0.13
8.32
4Φ20
12.56
0.8
Gối
18.60
30
60
6
54
0.19
0.22
14.31
5Φ20
15.71
1.0
3-4
Gối
10.37
30
60
6
54
0.11
0.11
7.54
5Φ20
15.71
1.0
Nhịp
8.09
30
60
6
54
0.08
0.09
5.80
3Φ20
9.42
0.6
Gối
10.93
30
60
6
54
0.11
0.12
7.98
5Φ20
15.71
1.0
4-5
Gối
6.28
30
50
6
44
0.10
0.10
5.58
5Φ18
12.72
1.0
Nhịp
0.77
30
50
6
44
0.01
0.01
0.65
3Φ18
7.64
0.6
Gối
2.34
30
50
6
44
0.04
0.04
2.01
3Φ18
7.64
0.6
5-6
Gối
6.88
30
50
6
44
0.11
0.11
6.14
3Φ18
7.64
0.6
Nhịp
5.20
30
50
6
44
0.08
0.09
4.57
3Φ18
7.64
0.6
Gối
5.38
30
50
6
44
0.08
0.09
4.74
3Φ18
7.64
0.6
Nhịp
dầm
M
(T.m)
b
(cm)
h
(cm)
a
(cm)
h0
(cm)
A
α
Fa
(cm2)
chọn
thép
Fa
(cm2)
µ%
1-2
Gối
10.52
30
60
6
54
0.11
0.12
7.66
3Φ20
9.42
0.6
Nhịp
14.38
30
60
6
54
0.15
0.16
10.74
4Φ20
12.56
0.8
Gối
18.43
30
60
6
54
0.19
0.21
14.16
5Φ20
15.71
1.0
2-3
Gối
10.11
30
60
6
54
0.11
0.11
7.34
5Φ20
15.71
1.0
Nhịp
11.31
30
60
6
54
0.12
0.13
8.28
4Φ20
12.56
0.8
Gối
19.22
30
60
6
54
0.20
0.23
14.85
5Φ20
15.71
1.0
3-4
Gối
9.93
30
60
6
54
0.10
0.11
7.20
5Φ20
15.71
1.0
Nhịp
8.01
30
60
6
54
0.08
0.09
5.74
3Φ20
9.42
0.6
Gối
11.15
30
60
6
54
0.12
0.12
8.15
5Φ20
15.71
1.0
4-5
Gối
6.60
30
50
6
44
0.10
0.11
5.88
5Φ18
12.72
1.0
Nhịp
0.76
30
50
6
44
0.01
0.01
0.64
3Φ18
7.64
0.6
Gối
2.05
30
50
6
44
0.03
0.03
1.75
3Φ18
7.64
0.6
5-6
Gối
7.15
30
50
6
44
0.11
0.12
6.40
3Φ18
7.64
0.6
Nhịp
5.23
30
50
6
44
0.08
0.09
4.60
3Φ18
7.64
0.6
Gối
5.11
30
50
6
44
0.08
0.08
4.49
3Φ18
7.64
0.6
Tầng 4 + tầng 5
Nhịp
dầm
M
(T.m)
b
(cm)
h
(cm)
a
(cm)
h0
(cm)
A
α
Fa
(cm2)
chọn
thép
Fa
(cm2)
µ%
1-2
Gối
8.22
30
60
6
54
0.09
0.09
5.90
3Φ20
9.42
0.6
Nhịp
15.04
30
60
6
54
0.16
0.17
11.28
4Φ20
12.56
0.8
Gối
18.75
30
60
6
54
0.19
0.22
14.44
5Φ20
15.71
1.0
2-3
Gối
9.90
30
60
6
54
0.10
0.11
7.18
5Φ20
15.71
1.0
Nhịp
11.22
30
60
6
54
0.12
0.12
8.21
4Φ20
12.56
0.8
Gối
19.13
30
60
6
54
0.20
0.22
14.77
5Φ20
15.71
1.0
3-4
Gối
9.99
30
60
6
54
0.10
0.11
7.25
5Φ20
15.71
1.0
Nhịp
8.07
30
60
6
54
0.08
0.09
5.79
3Φ20
9.42
0.6
Gối
10.51
30
60
6
54
0.11
0.12
7.65
5Φ20
15.71
1.0
4-5
Gối
6.79
30
50
6
44
0.11
0.11
6.06
5Φ18
12.72
1.0
Nhịp
0.42
30
50
6
44
0.01
0.01
0.35
3Φ18
7.64
0.6
Gối
2.18
30
50
6
44
0.03
0.03
1.87
3Φ18
7.64
0.6
5-6
Gối
6.32
30
50
6
44
0.10
0.10
5.61
3Φ18
7.64
0.6
Nhịp
5.46
30
50
6
44
0.09
0.09
4.81
3Φ18
7.64
0.6
Gối
5.06
30
50
6
44
0.08
0.08
4.44
3Φ18
7.64
0.6
Nhịp
dầm
M
(T.m)
b
(cm)
h
(cm)
a
(cm)
h0
(cm)
A
α
Fa
(cm2)
chọn
thép
Fa
(cm2)
µ%
1-2
Gối
5.26
30
60
6
54
0.05
0.06
3.71
3Φ20
9.42
0.6
Nhịp
16.09
30
60
6
54
0.17
0.18
12.15
3Φ20
9.42
0.6
Gối
20.00
30
60
6
54
0.21
0.24
15.55
5Φ20
15.71
1.0
2-3
Gối
10.65
30
60
6
54
0.11
0.12
7.76
5Φ20
15.71
1.0
Nhịp
11.02
30
60
6
54
0.11
0.12
8.05
3Φ20
9.42
0.6
Gối
19.35
30
60
6
54
0.20
0.23
14.97
5Φ20
15.71
1.0
3-4
Gối
10.69
30
60
6
54
0.11
0.12
7.79
5Φ20
15.71
1.0
Nhịp
8.18
30
60
6
54
0.09
0.09
5.87
3Φ20
9.42
0.6
Gối
9.99
30
60
6
54
0.10
0.11
7.25
3Φ20
9.42
0.6
4-5
Gối
7.32
30
50
6
44
0.11
0.12
6.56
3Φ18
7.64
0.6
Nhịp
0.63
30
50
6
44
0.01
0.01
0.53
3Φ18
7.64
0.6
Gối
2.67
30
50
6...
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status