Thiết kế đường qua hai điểm A - B - pdf 28

Download miễn phí Thiết kế đường qua hai điểm A - B



PHẦN I
THIẾT KẾ SƠ BỘ
 
Chương 1 : giới thiệu nhiệm vụ và số liệu thiết kế. 1
1.1 Nhiệm vụ thiết kế
1.2 Số liệu thiết kế
1.3 Địa chất – thuỷ văn
Chương 2 :Xác định cấp đường& các chỉ tiêu kỹ thuật . 3
2.1 Xác định cấp kỹ thuật
2.2 Xác định các yếu tố kỹ thuật chủ yếu của tuyến đường
 2.2.1 / Xác định độ dốc dọc lớn nhất . 5
 2.2.2 / Xác định tầm nhìn xe chạy . 6 2.2.3 /Xác định bán kính đường cong nằm .và bố trí siêu cao . 8
 2.2.4 / Xác định đường cong đứng 13
 2.2.5 / Xác định cự ly các cọc, cao độ các cọc . 14
Chương 3 : Tính toán thuỷ văn. 26
3.1 Tính toán thủy văn . 26
3.2 / Tính toán thủy lực và xác định cống . 29
3.3 / Tính khẩu độ cầu .





Để tải tài liệu này, vui lòng Trả lời bài viết, Mods sẽ gửi Link download cho bạn ngay qua hòm tin nhắn.

Ket-noi - Kho tài liệu miễn phí lớn nhất của bạn


Ai cần tài liệu gì mà không tìm thấy ở Ket-noi, đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:


")
Trong đó :
Stg : chiều dài tăng hay giảm tốc ( m ) .
V : tốc độ trước và sau khi tăng giảm tốc độ .
Dtb : trị số trung bình nhân tố động lực tính ứng với V1 và V2 , tra trên biểu đồ nhân tố động lực.
Chiều dài hãm xe :
(Công thức trang 72 "Thiết kế đường ô tô" )
Trong đó :
V1 , V2 : tốc độ chạy trước và sau khi hãm xe (km/h), thường lấy V1>V2.
K = 1,3 --> 1,4 : hệ số sử dụng phanh. .
: hệ số bám trên quãng đường hãm
i : Độ dốc dọc trên đoạn hãm, khi lên dốc dùng dấu “+”, khi xuống dốc dùng dấu " - " .
BẢNG TÍNH VẬN TỐC HẠN CHẾ (TẠI CÁC VỊ TRÍ ĐƯỜNG CONG NẰM)
Đoạn Cong
Lý trình
Lượt đi
Lượt về
Tiếp đầu
Tiếp cuối
R
i
Vhc
i
Vhc
1
km0+560
km1+190
400
0.02
78.0769
-0.02
63.75
2
km2+951
km3+499
800
0.02
110.417
-0.02
90.16
3
km3+927
km4+629
500
-0.02
71.2741
0.02
87.29
4
km5+078
km5+359
900
0.02
117.115
-0.02
95.62
5
km5+727
Km8+8445
600
0.02
95.6243
-0.02
78.08
PHƯƠNG ÁN I
PHƯƠNG ÁN II
Đoạn Cong
Lý trình
Lượt đi
Lượt về
Tiếp đầu
Tiếp cuối
R
i
Vhc
i
Vhc
1
km0+187
km0+838
800
-0.02
90.1554
0.02
110.42
2
km1+108
km1+469
400
0.02
78.0769
-0.02
63.75
3
km1+737
km2+176
400
-0.02
63.7495
0.02
78.08
4
km2+653
km3+279
500
0.02
87.2926
-0.02
70.00
5
km3+713
km4+184
1000
-0.02
100.797
0.02
123.45
6
km4+701
Km6+691
900
-0.02
95.6243
0.02
117.12
BẢNG TÍNH CHIỀU DÀI TĂNG – GIẢM TỐC – HÃM PHANH
( LƯỢT ĐI TỪ A à B ) – PHƯƠNG ÁN 1
V1
V2
Vhc
Dtb
i
D=f+i
St
Sg
Cộng
dồn
Sh (m)
Lý trình
km/h
km/h
km/h
(m)
(m)
km0+00
0
10
0.345
0.033
0.055
1.4
1.4
10
20
0.172
0.033
0.055
10.1
11.4
20
30
0.104
0.033
0.055
40.6
52.0
30
40
0.066
0.033
0.055
242.7
294.7
40
50
0.064
0.033
0.055
406.6
701.3
V2 =
40.23
km0+701
km0+330
40
50
0.064
-0.0354
-0.013
45.9
45.9
50
60
0.038
-0.0354
-0.013
84.9
130.8
60
70
0.033
-0.0354
-0.013
110.6
241.4
70
80
0.025
-0.0354
-0.013
153.2
394.6
V2 =
71.08
km0+679
km0+559
71
78
0.026
-0.0354
-0.013
105.0
105.0
78
-0.0354
-0.013
490.7
595.7
km1+155
km1+155
78
72
0.026
0.0106
0.033
548.5
548.5
72
33.5
582.0
km1+738
km1+738
72
80
0.024
-0.024
-0.002
182.2
182.2
80
-0.024
-0.002
315.8
498.0
km2+236
km2+236
80
-0.043
405.0
405.0
km2+641
km2+641
80
70
0.025
0
0.022
16.5
16.5
70
60
0.033
0
0.022
30.9
14.3
60
55
0.037
0
0.022
37.2
6.3
37.2
km2+678
km2+678
55
0
258
258.0
km2+936
km2+936
55
50
0.057
0.0396
0.062
441.2
441.2
V2 =
52.66
km3+148
km3+148
53
55
0.055
0.02
0.042
66.0
66.0
55
918.0
984
km4+132
km4+132
55
50
0.055
0.0396
0.062
307.8
307.8
50
0.0396
0.062
220.2
528
km4+670
km4+670
50
60
0.038
0.0131
0.035
1725
1725
V2 =
53.53
km7+395
km5+233
54
60
0.037
-0.0541
-0.032
38.9
38.9
60
70
0.033
-0.0541
-0.032
78.8
117.7
70
80
0.025
-0.0541
-0.032
103.2
220.9
80
-0.0541
-0.032
101.1
322
km5+555
km5+555
80
77
0.022
0.0049
0.027
380.0
380.0
77
0.0049
0.027
26.0
406
km5+961
km5+961
77
80
0.022
-0.028
-0.006
66.2
66.2
80
-0.028
-0.006
1166
1232.41
Km8+844
BẢNG TÍNH CHIỀU DÀI TĂNG – GIẢM TỐC – HÃM PHANH
( LƯỢT ĐI TỪ B à A ) – PHƯƠNG ÁN 1
V1
V2
Vhc
Dtb
i
D=f+i
St
Sg
Cộng
dồn
Sh (m)
Lý trình
km/h
km/h
km/h
(m)
(m)
Km8+445
0
10
0.345
0.028
0.05
1.3
1.3
10
20
0.172
0.028
0.05
9.7
11.0
20
30
0.104
0.028
0.05
36.8
47.8
30
40
0.066
0.028
0.05
168.5
216.3
40
50
0.064
0.028
0.05
258.4
474.6
50
57
0.055
0.028
0.05
646.7
1121
57
0.028
0.05
111.1
1232.41
km5+961
km5+961
57
60
0.042
-0.0049
0.017
55.1
55.1
60
70
0.033
-0.0049
0.017
328.8
383.9
70
80
0.025
-0.0049
0.017
734.5
1118
V2 =
70.32
km4+843
km5+555
70
60
0.033
0.0541
0.076
117.8
117.8
60
50
0.038
0.0541
0.076
112.5
230.3
50
45
0.04
0.0541
0.076
51.5
281.8
45
0.0541
0.076
40.2
322
km5+233
km5+233
45
50
0.04
-0.0131
0.009
60.6
60.6
50
60
0.038
-0.0131
0.009
150.8
211.5
60
70
0.033
-0.0131
0.009
215.4
426.8
70
80
0.025
-0.0131
0.009
363.6
790.5
V2 =
74.23
km4+442
km4+660
74
80
0.023
-0.0395
-0.018
89.0
89.0
V2 =
75.04
75
71
0.027
-0.0395
-0.018
22.0
6.99
71
-0.0395
-0.018
506.0
528
km4+132
km4+132
71
-0.020
0.002
204
204
71
80
0.025
-0.020
0.002
235.6
439.6
80
-0.020
0.002
544.4
984
km3+148
km3+148
80
-0.0396
-0.018
211.3
211.3
km2+936
km2+936
80
70
0.025
0
0.022
16.5
16.5
70
60
0.033
0
0.022
30.9
14.3
60
55
0.037
0
0.022
37.2
6.3
km2+899
55
0
0.022
258
294.79
km2+641
km2+641
55
50
0.055
0.0429
0.065
206
206.4
50
0.0429
0.065
199
405.3
km2+236
km2+236
50
59
0.052
0.024
0.046
651.3
V2 =
53.52
km1+585
km1+738
54
60
0.037
-0.0106
0.011
104.9
104.9
60
70
0.033
-0.0106
0.011
238.2
343.1
70
80
0.025
-0.0106
0.011
429.8
772.9
V2 =
74.96
km1+589
km1+738
75
70
0.027
0.0354
0.057
95.4
95.4
70
60
0.033
0.0354
0.057
208.8
304.3
60
54
0.037
0.0354
0.057
132.4
436.7
54
0.0354
0.057
415.9
852.6
km0+303
km0+303
54
60
0.037
-0.033
-0.011
56.0
56.0
60
70
0.033
-0.033
-0.011
116.6
172.6
70
80
0.025
-0.033
-0.011
163.4
336.0
V2 =
78.08
km0+00
BẢNG TÍNH CHIỀU DÀI TĂNG – GIẢM TỐC – HÃM PHANH
( LƯỢT ĐI TỪ A à B ) – PHƯƠNG ÁN II
V1
V2
Vhc
Dtb
i
D=f+i
St
Sg
Cộng
dồn
Sh (m)
Lý trình
km/h
km/h
km/h
(m)
(m)
km0+00
0
10
0.345
0.0236
0.046
1.3
1.3
10
20
0.172
0.0236
0.046
9.3
10.7
20
30
0.104
0.0236
0.046
34.0
44.6
30
40
0.066
0.0236
0.046
132.8
177.4
40
50
0.064
0.0236
0.046
195.6
373.0
50
58
0.053
0.0236
0.046
443.8
816.8
V2 =
52.18
km0+817
km0+487
53
60
0.037
-0.0021
0.02
180.0
180.0
60
70
0.033
-0.0021
0.02
394.0
574.0
V2 =
69.19
km1+061
km1+027
70
78
0.026
-0.0375
-0.016
111.9
111.9
78
-0.0375
-0.016
330.8
442.7
78
80
0.022
-0.0375
-0.016
33.6
476.3
80
-0.0375
-0.016
206.3
682.6
80
70
0.025
-0.0375
-0.016
17.88
70
64
0.032
-0.0375
-0.016
710.1
9.58
64
-0.0375
-0.016
411.9
1,122
64
70
0.032
-0.0375
-0.016
66.8
1,189
70
80
0.025
-0.0375
-0.016
145.3
1,334
80
-0.0375
-0.016
50.51
1384.55
km2+411
km2+411
80
70
0.025
0
0.022
16.54
16.54
70
60
0.033
0
0.022
30.87
14.33
60
55
0.037
0
0.022
37.20
6.34
55
195.7
232.87
km2+664
km2+664
55
50
0.055
0.042
0.064
226.8
226.8
50
0.042
0.064
81.8
308.61
km2+953
km2+953
50
60
0.053
0.0232
0.045
537.0
V2 =
58.01
km3+490
km3+375
58
60
0.036
-0.0274
-0.005
22.2
22.2
60
70
0.033
-0.0274
-0.005
133.7
155.9
70
80
0.025
-0.0274
-0.005
193.4
349.2
V2 =
77.29
km3+669
km3+669
78
0.0055
0.028
262.6
262.64
km3+932
km3+932
78
80
0.025
-0.0283
-0.006
39.6
39.6
80
-0.0283
-0.006
442.2
481.77
km4+413
km4+413
80
70
0.025
0.0111
0.033
741.9
V2 =
76.96
75
66
0.003
0.0111
0.033
236.3
13.69
66
0.0111
0.033
75.0
311.32
km4+725
km4+725
66
60
0.034
0.0298
0.052
171.3
171.3
60
0.0298
0.052
151.0
322.3
km5+057
km5+057
60
66
0.034
0.0118
0.034
4762
4762
V2 =
61.02
km5+855
km5+855
61
70
0.033
-0.0235
-0.002
135.8
135.8
70
80
0.025
-0.0235
-0.002
221.7
357.5
80
-0.0235
-0.002
523.3
880.78
km6+691
BẢNG TÍNH CHIỀU DÀI TĂNG – GIẢM TỐC – HÃM PHANH
( LƯỢT ĐI TỪ B à A ) – PHƯƠNG ÁN II
V1
V2
Vhc
Dtb
i
D=f+i
St
Sg
Cộng
dồn
Sh (m)
Lý trình
km/h
km/h
km/h
(m)
(m)
0
10
0.345
0.0236
0.046
1.3
1.3
10
20
0.172
0.0236
0.046
9.3
10.7
20
30
0.104
0.0236
0.046
34.0
44.6
30
40
0.066
0.0236
0.046
132.8
177.4
40
50
0.064
0.0236
0.046
195.6
373.0
50
58
0.053
0.0236
0.046
443.8
816.8
58
0.0236
0.046
64.0
880.78
Km6+691
Km6+691
58
60
0.036
-0.0118
0.01
35.4
35.4
60
70
0.033
-0.0118
0.01
225.6
261.0
70
80
0.025
-0.0118
0.01
395.3
656.3
80
-0.0118
0.01
123.0
779.26
km5+076
km5+076
80
-0.0298
-0.008
351.6
351.6
km4+725
km4+725
80
-0.0111
0.011
311.3
311.32
km4+413
km4+413
80
70
0.025
0.0283
0.05
234.7
234.7
70
60
0.033
0.0283
0.05
294.0
528.7
V2 =
64.34
64
57
0.036
0.0283
0.05
415.6
8.84
57
0.0283
0.05
66.13
481.8
km3+932
km3+932
57
60
0.037
-0.0055
0.017
68.7
68.7
60
70
0.033
-0.0055
0.017
312.3
381.0
V2 =
66.39
km3+551
km3+669
67
58
0.034
0.0274
0.049
296.5
296.5
km3+375
km3+375
58
60
0.036
-0.0232
-0.001
24.7
24.7
60
70
0.033
-0.0232
-0.001
150.1
174.8
70
-0.0232
-0.001
247.2
422.06
km2+953
km2+953
70
-0.042
-0.02
308.6
308.61
km2+644
km2+644
70
60
0.033
0
0.022
14.33
14.33
60
55
0.053
0
0.022
20.67
6.34
55
0
0.022
212.2
232.87
km2+441
km2+441
55
52
0.038
0.0375
0.06
59.3
59.3
52
...
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status