Tiết 86. Phép nhân phân số - Pdf 16

 Giáo án : Số học – Lớp 6
Tiết 86 §10. PHÉP NHÂN PHÂN SỐ.

I-MỤC TIÊU
1-Kiến thức : HS nắm vững quy tắc nhân hai phân số.
2-Kỹ năng : HS có kỹ năng thành thạo quy tắc nhân các phân số và rút gọn phân số.
3-Thái độ : Giáo dục tính cẩn thận, làm việc có khoa học cho HS
II-CHUẨN BỊ
GV : Nghiên cứu bài soạn
HS : Xem trước bài mới
III- HOẠT ĐỘNG DẠY HỌC
1-Ổn đònh tổ chức (1ph)
2-Kiểm tra bài cũ (7ph)
Câu hỏi Đáp án
HS1
Phát biểu quy tắc trừ hai phân số
Vận dụng : Tính :
a)
7 5
12 12
-
b)
11 3
12 4

HS(TB)
HS phát biểu quy tắc trừ hai phân số :
Ḿn tr mt phân s cho mt phân s, ta cng
s b tr vi s đi ca s tr.
 
 

=
1
6
b)
11 3
12 4

=
11 3
12 4
 
+ −
 ÷
 
=
11
12
+
9
12

 
 ÷
 
=
11 ( 9)
12
+ −
=
2


a)
3 5
4 7
×
= . . . = . . .
HS nêu cách thực hiện nhân
hai phân số
2 4
5 7
×
=
2.4 8
5.7 35
=
HS làm
?1
3 5 3.5 15
a) .
4 7 4.7 28
= =
1-Quy tắc
Muốn nhân hai phân số, ta
nhân các tử với nhau và nhân
các mẫu với nhau.
a c a.c
.
b d b.d
=
: Phan V Trang 79

nhóm, nhận xét, sửa
chữa bài làm của HS
Gọi 3 HS làm 3 bài tập
của
?3
3 25 3.25
b) .
10 42 10.42
1.5 5
2.14 28
=
= =
HS ghi nhận
HS nêu quy tắc như SGK
HS thảo luận nhóm xác đònh
?2
5 4 5.4 20
a) .
11 13 11.13 143
6 49 ( 6).( 49)
b) .
35 54 35.54
( 1).( 7) 7
5.9 45
- - -
= =
- - - -
=
- -
= =

ỉ ư
- - -
÷
ç
= =
÷
ç
÷
ç
è ø
Ví dụ :
5 4 5.4 20
a) .
11 13 11.13 143
6 49 ( 6).( 49)
b) .
35 54 35.54
( 1).( 7) 7
5.9 45
- - -
= =
- - - -
=
- -
= =
13ph 2-Nhận xét
HĐ1
Vấn đề đặt ra là muốn
nhân một số nguyên cho
một phân số ta làm như

số nguyên cho một phân
số khi
1
( 2).
5
-
=
2.1
5
-
?
HĐ2
Cho HS đọc nhận xét ở
SGK
GV chốt lại và ghi
bảng
HĐ4
Cho HS làm
?4
với tử và giữ nguyên mẫu
HS thực hiện :
?4
3 ( 2).( 3) 6
a)( 2).
7 7 7
5 5.( 3) 5
b) .( 3)
33 33 11
7
c) .0 0


Nhờ tải bản gốc
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status