Thực trạng và một số ý kiến nhằm hoàn thiện công tác hạch toán kế toán của xí nghiệp dệt may xuất nhập khẩu và dịch vụ tổng hợp thuộc tổng công ty vật liệu xây dựng và xuất nhập khẩu Hồng Hà - pdf 12

Download Đề tài Thực trạng và một số ý kiến nhằm hoàn thiện công tác hạch toán kế toán của xí nghiệp dệt may xuất nhập khẩu và dịch vụ tổng hợp thuộc tổng công ty vật liệu xây dựng và xuất nhập khẩu Hồng Hà miễn phí



Phương hướng kinh doanh trong kỳ tới:
Xí nghiệp tiếp tục phát triển mạng lưới trong nước và tăng cường xuất khẩu, tăng doanh số hàng năm: 25% so với năm trước. Đặc biệt chú trọng công tác tìm thị trường và tìm nguồn xuất khẩu.
Tăng cường một số thiết bị kiểm nghiệm nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình lưu thông trên thị trường.
Tăng cường thiết bị phục vụ mặt hàng mới nhằm đảm bảo chất lượng và thị hiếu trên thị trường.


/tai-lieu/de-tai-ung-dung-tren-liketly-18077/
++ Ai muốn tải bản DOC Đầy Đủ thì Trả lời bài viết này, mình sẽ gửi Link download cho!

Tóm tắt nội dung:

tháng ….năm2010
Ng i l p b ng K toánườ ậ ả ế
(Ký,h tên) (Ký,h tên)ọ ọ
Doanh nghi p :ệ Xí nghi p d t may xu t nh p kh u và d ch v t ng h pệ ệ ấ ậ ẩ ị ụ ổ ợ
B NG PHÂN B TI N L NG VÀ B O HI M XÃ H IẢ Ổ Ề ƯƠ Ả Ể Ộ
THÁNG ….. NĂM 2010
Số
TT
TK 334-Ph i tr công nhân viênả ả TK 338-Ph i tr , ph i n p khácả ả ả ộ T ng c ngổ ộ
L ngươ Các
kho nả
ph c pụ ấ
Các
khoả
n
khác
C ng coộ
TK 334
Kinh phí

(3382)
BHXH
(3383)
BHYT
(3384)
C ng cóộ
TK338
(3382,3383,
3384)
1 Phòng
TCHC
4863744,2 612000 5475744,
2
109515 821361,6 109515 1040391 6516135,6
2 Phòng
tài chính
6801165 705000 7560165 150123,
3
1125924,
8
150123,
3
1426171 8932336,35
3 Phòng
d ch vị ụ
1713277,9
8
150000 1881278 37625,6 282191,7 37625,6 357443 8238721
4 Phân 32416300 2096800 3451310 690262 5176965 690262 6557489 41070589
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ
T
r
a
n
g
4
8
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
x ng Iưở 0
5 Phân
x ngưở
II
24763399,
8
1945700 2670910
0
534182 4006365 534182 5074729 31783829
Ng i l p b ng ngày ….tháng….năm 20….ườ ậ ả
(Ký,h tên ) K toán tr ngọ ế ưở
(Ký,h tên)ọ
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ
T
r
a
n
g
4
9
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
Đ n v :ơ ị ............. M u s 02-TTẫ ố
Đ a ch : ………..ị ỉ Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-ố
BTC
Ngày 20/3/2006 C a B Tr ng BTCủ ộ ưở
PHI U CHIẾ
Ngày….tháng….năm 20..
N :627,1331 ợ
Có: 111
H tên ng i nh n ti n : S đi n l c HN ọ ườ ậ ề ở ệ ự ................................................
Đ a ch : ị ỉ .......................................................................................................
Lý do chi : thanh toán ti n đi n ề ệ
S ti n : 1.666.492,3 (Vi t b ng ch ) : m t tri u sáu trăm sáuố ề ế ằ ữ ộ ệ
m i sáu nghìn b n trăm chín hai ph y ba đ ng.ươ ố ẩ ồ
Kèm theo :……………………Ch ng t g c………………………………ứ ừ ố
……………Đã nh n đ s ti n (Vi t b ng ch ): m t tri u sáu trămậ ủ ố ề ế ằ ữ ộ ệ
sáu m i sáu nghìn b n trăm chín hai ph y ba đ ng.ươ ố ẩ ồ
Ngày 19 tháng 04 năm 2010
Th tr ngủ ưở K toán ế Ng i l pườ ậ Th qu ủ ỹ Ng i nh nườ ậ
đ n v ơ ị tr ngưở phi uế (Ký,h tên)ọ ti nề
(ký,h tên, ọ (Ký,h tên)ọ (Ký,h tên)ọ (Ký,h tên)ọ
đóng d u)ấ
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ
T
r
a
n
g
5
0
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
+ T giá ngo i t (vàng , b c , đá quý ) :……………….ỷ ạ ệ ạ
+ S ti n quy đ i :………………………………………ố ề ổ
HOÁ Đ N TI N ĐI N GTGTƠ Ề Ệ
(Liên 2: Giao khách hàng)
Công ty đi n l c thành ph HN Kỳ t ngày 20/3 đ n ngày 20/4 .ệ ự ố ừ ế
Đi n l c : Thanh Xuân ký hi u AA/2004Tệ ự ệ
Đ a ch : 47 Vũ Tr ng Ph ng s 0193732ị ỉ ọ ụ ố
Đi n tho i : 5586467 MS thu :0100101114-1 s h :1ệ ạ ế ố ộ
Tên khách hàng: XN may XNK % d ch v t ng h pị ụ ổ ợ
Đ a ch khách hàng: 105 Tr ng Trinh – HNị ỉ ườ
Mã s khách hàng: MS thu kho:ố ế
S s GCS.ố ổ
Ch s m iỉ ố ớ Ch sỉ ố

H sệ ố ĐN tiêu
thụ
đ n giáơ Thành ti nề
2562 3572 Trong
đó:
1010 1500 1.514.993
Ngày….tháng…năm…
TUQ Qu n Đ cả ố
C ngộ 1.514.993
Thu suet GTGT 10%ế
Thu GTGTế
151.499,3
T ng c ng ti n thanh toánổ ộ ề 1.666.492,3
S vi t b ng ch : M t tri u sáu trăm sáu m i sáu nghìn b n trăm chínố ế ằ ữ ộ ệ ươ ố
m i hai ph y ba đ ng.ươ ẩ ồ
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ
T
r
a
n
g
5
1
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ
T
r
a
n
g
5
2
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
Đ n v :ơ ị .....…............
……………………… M u s 02-TTẫ ố
Đ a ch : ……………ị ỉ Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTCố
Ngày 20/3/2006 C a B Tr ng BTủ ộ ưở
PHI U CHIẾ
Ngày….tháng….năm 20
N :627,1331 ợ
Có: 111
H tên ng i nh n ti n : B u đi n thành ph HN ọ ườ ậ ề ư ệ ố ...................................
Đ a ch : ị ỉ .......................................................................................................
Lý do chi : thanh toán ti n đi n tho i ề ệ ạ
S ti n : 356.276,6 (Vi t b ng ch ) : Ba trăm năm m i sáu nghìn hai trăm b y m i sáu ph y sáu đ ng.ố ề ế ằ ữ ươ ả ươ ẩ ồ
Kèm theo :……………………Ch ng t g c………………………………ứ ừ ố
……………Đã nh n đ s ti n (Vi t b ng ch ): Ba trăm năm m i sáu nghìn hai trăm b y m i sáu ph yậ ủ ố ề ế ằ ữ ươ ả ươ ẩ
sáu đ ng.ồ
Ngày 19 tháng 04 năm 2010
Th tr ngủ ưở K toán ế Ng i l pườ ậ Th qu ủ ỹ Ng i nh nườ ậ
đ n v ơ ị tr ngưở phi uế (Ký,h tên)ọ ti nề
(ký,h tên, ọ (Ký,h tên)ọ (Ký,h tên)ọ (Ký,h tên)ọ
đóng d u)ấ
+ T giá ngo i t (vàng , b c , đá quý ) :……………….ỷ ạ ệ ạ
+ S ti n quy đ i :………………………………………ố ề ổ
Trang 78
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
HOÁ Đ N D CH V VI N THÔNG (GTGT)Ơ Ị Ụ Ễ
TELECOMMUNICATION SEVICE INVOICE(VAT)
Liên 2 : Giao khách hàng (customer)
Ký hi u (Serial No) : CE/2003Tệ
Mã s : ố
0 1 0 0 6 8 6 2 2 3 1
S (No): 413294ố
B u đi n (Post office): TP Hà N iư ệ ộ
Qu n , huy n (District):……………ậ ệ
Tên khách hàng(Customer’s name): XN d t may XNM & dich v t ng h p…. MS ệ ụ ổ ợ
Đ a ch (address): 105 Tr ng Chinh –HNị ỉ ườ
Đi n tho i(Tel): 8685841…. Mã s thuê bao(Code Tel):………..ệ ạ ố
Hình th c thanh toán (Kind of payment):………………………….ứ
Stt(item) đ n v cungơ ị
c p d ch vấ ị ụ
(Supplying
company)
Mã số
thu (T tionế ộ
Code)
Mã d chị
v (Seviceụ
code)
Ti n d chề ị
vụ
(Service
changes)
VND
Ti nề
thuế
GTGT
(VAT
amount
10%)
VND
T ng c ngổ ộ
(Grand total)
VND
1 B u đi nư ệ
TPHN
01-
006862231
325.706 32.570,6 358.276,6
T ng c ng ti n thanh toán(Grand Total):ổ ộ ề 358.276,6
S ti n vi t b ng ch (In words) : Ba trăm năm m i tám nghìn hai trăm b y sáu ph y sáu đ ng.ố ề ế ằ ữ ươ ả ẩ ồ
Trang 79
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
Ng i n p ti n kýườ ộ ề Ngày …tháng…năm 20….
(Signature of payer) Đ i di n giao d ch kíạ ệ ị
Đ n v :ơ ị ............. M u s 02-TT 40ẫ ố
Đ a ch :ị ỉ .............. Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-ố
BTC.............
Ngày 20/3/2006 C a B Tr ng BTCủ ộ ưở
PHI U CHIẾ
Ngày….tháng….năm 20..
N :627,1331 ợ
Có: 111
H tên ng i nh n ti n : công ty thoát n cọ ườ ậ ề ướ
Đ a ch : ị ỉ .......................................................................................................
Lý do chi : thanh toán ti n n cề ướ
S ti n : 585.538,8(Vi t b ng ch ) : Năm trăm tám m i năm nghìn năm trăm ba m i tám ph y támố ề ế ằ ữ ươ ươ ẩ
đ ng.ồ
Kèm theo :……………………Ch ng t g c………………………………ứ ừ ố
……………Đã nh n đ s ti n (Vi t b ng ch ): Năm trăm tám m i năm nghìn năm trăm ba m i támậ ủ ố ề ế ằ ữ ươ ươ
ph y tám đ ng.ẩ ồ
Ngày 19 tháng 04 năm 2010
Th tr ngủ ưở K toán ế Ng i l pườ ậ Th qu ủ ỹ Ng i nh nườ ậ
đ n v ơ ị tr ngưở phi uế (Ký,h tên)ọ ti nề
(ký,h tên, ọ (Ký,h tên)ọ (Ký,h tên)ọ (Ký,h tên)ọ
Trang 80
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Th Thúy ị ị
đóng d u)ấ
+ T giá ngo i t (vàng , b c , đá quý ) :……………….ỷ ạ ệ ạ
+ S ti n quy đ i :……………………………………ố ề ổ
Đ n v :ơ ị
Đ a ch :ị ỉ ..............
M u s 02-TT 40ẫ ố
Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTCố
Ngày 20/3/2006 C a B Tr ng BTCủ ộ ưở
PHI U THUẾ
Ngày….tháng….năm 200..
N :111ợ
Có: 511,331
H tên ng i n p ti n : CH t ng h p s 1ọ ườ ộ ề ổ ợ ố ...........................................
Đ a ch : 452 Nguy n Trãiị ỉ ễ ....................................................................
Lý do n p : Thanh toán ti n hàngộ ề
S ti n : 27.181.440 (Vi t b ng ch ): Hai m i b y tri u m t trăm tám m i m t nghìn b n tră...
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status