Vận tải hàng hóa của hãng Hàng không quốc gia Việt Nam Vietnam Airlines - pdf 15

Link tải luận văn miễn phí cho ae Kết nối
Lời nói đầu
Trong xã hội từ trước đến nay, con người luôn có nhu cầu đi lại, du lịch; hàng hóa thì cần vận chuyển để phục vụ mục đích thương mại nên sự ra đời của các phương tiện vận tải là một tất yếu. Khi đời sống người dân ngày càng phát triển thì phương tiện vận tải không còn chỉ gói gọn trong những ôtô, xe tải, xe máy,… nữa mà người ta còn biết đến máy bay. Giao thông vận tải nói chung cũng như ngành Hàng không dân dụng nói riêng luôn chiếm vị trí quan trọng trong cuộc sống và đặc biệt trong nền kinh tế của mỗi quốc gia. Nó giúp vận chuyển hàng hóa một cách nhanh chóng, tiện lợi, an toàn và điều này thì lại rất cần thiết cho nền kinh tế thị trường ngày nay.
Ngành hàng không đã phát triển trên thế giới gần một thế kỷ nhưng chỉ xuất hiện ở Việt Nam hơn 50 năm. Tuy nhiên, chúng ta đều có thể nhận thấy sự lớn mạnh cũng như những đóng góp to lớn mà ngành này đem lại. Nằm trong khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, nơi có lĩnh vực vận tải hàng không được coi là tốc độ phát triển cao nhất toàn cầu, Việt Nam đang được đánh giá là một thị trường đầy tiềm năng. Vietnam-Airlines, một hãng hàng không uy tín và quy mô nhất Việt Nam hiện nay, đã thực hiện một bước đi quan trọng mang tính chiến lược: Trở thành thành viên chính thức của Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA) vào tháng 12/2006. Điều này mang đến cho Vietnam-Airlines nhiều cơ hội không nhỏ góp phần vào việc khẳng định đẳng cấp quốc tế cũng như chất lượng toàn cầu của các loại hình dịch vụ mà Hàng không Việt Nam đang cung cấp. Nhưng đi kèm với đó là những thách thức. Thách thức lớn nhất có lẽ là môi trường cạnh tranh khốc liệt với sự mở rộng của thị trường hàng không trong nước thời kỳ hậu WTO. Việc thâm nhập, mở rộng hoạt động của các hãng hàng không lớn với cơ sở hạ tầng vững chắc và nguồn lực dồi dào, sự ra đời và bùng nổ mạnh mẽ của hãng hàng không giá rẻ và luật tự do hóa bầu trời đang đi vào hoạt động, là thách thức đòi hỏi các nỗ lực không ngừng của Hàng không Việt Nam nói chung và Vietnam-Airlines nói riêng.
Chính vì tầm quan trọng của việc đổi mới và phát triển hệ thống dịch vụ ngành hàng không Việt Nam mà chúng em, nhóm sinh viên đến từ khoa Quản trị kinh doanh K44 trường Đại Học Ngoại Thương xin tìm hiểu về tình hình hoạt động cũng như phương hướng phát triển của Tổng công ty Hàng không Vietnam-Airlines và đặc biệt trong lĩnh vực vận tải hàng hóa. Qua đó, chúng ta cũng có thể có được cái nhìn khái quát bức tranh toàn cảnh hiện nay của ngành vận tải hàng không Việt Nam.

A - Khái quát về tổng công ty hàng không Vietnam-Airlines
I) Lịch sử phát triển:
Khởi đầu từ năm 1956 với đội ngũ máy bay chỉ có 5 chiếc, Vietnam-Airlines đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển. Với tên gọi là Hàng không dân dụng Việt Nam, Vietnam-Airlines bắt đầu bay với tư cách một hãng hàng không độc lập ngay sau khi tiếp quản sân bay Gia Lâm. Qua hơn 48 năm, Vietnam-Airlines đã trải qua nhiều thay đổi. Với mỗi đổi thay, Vietnam-Airlines không ngừng phát triển, mở rộng và cải thiện dịch vụ để trở thành một hãng hàng không đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Năm 1993, Vietnam-Airlines đổi tên thành Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam. Năm 1995, Tổng công ty hàng không Việt Nam được thành lập với tư cách là một tập đoàn kinh doanh vận tải hàng không có quy mô lớn của nhà nước. Tổng công ty có chức năng nhiệm vụ kinh doanh, dịch vụ, phục vụ về vận tải hàng không đối với hành khách, hàng hóa trong và ngoài nước, trong đó có xây dựng kế hoạch phát triển, đầu tư, xây dựng, tạo nguồn vốn, thuê và mua sắm tầu bay, bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị, xuất nhập khẩu vật tư thiết bị, phụ tùng, nguyên liệu, nhiên liệu phục vụ cho hoạt động kinh doanh của Tổng công ty; liên doanh, liên kết với các tổ chức kinh tế trong và ngoài nước. Đến nay, Vietnam-Airlines đã đạt được sự tăng trưởng vững chắc trong kinh doanh vận chuyển hành khách và các loại hình dịch vụ khác.
Tiếp tục vươn tới tương lai, Vietnam-Airlines đã xây dựng những định hướng lớn cho sự phát triển của mình. Đó là xây dựng Tổng công ty Hàng không Việt Nam trở thành một tập đoàn kinh tế mạnh, phát huy vai trò của một đơn vị kinh tế kỹ thuật hiện đại, phục vụ sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hóa đất nước, góp phần bảo đảm an ninh quốc phòng. Trên cơ sở lấy kinh doanh vận tải hàng không làm cơ bản đồng thời đa dạng hoá ngành nghề kinh doanh, nhanh chóng hiện đại hóa, làm chủ công nghệ mới, nâng cao vị thế, xây dựng Vietnam-Airlines trở thành hãng hàng không tầm cỡ, có bản sắc, là một trong những hãng hàng đầu của khu vực về chất lượng dịch vụ và hiệu quả kinh doanh.
Trong 3 năm gần đây, Vietnam-Airlines không ngừng phát triển mạng bay và đã mở thêm nhiều đường bay mới bao gồm cả quốc tế và nội địa. Hiện nay, hãng đang khai thác và hợp tác với 18 thành phố trong nước và 38 thành phố trên thế giới ở châu Âu, châu Á, châu Úc và Bắc Mỹ.
Năm 2006, Vietnam-Airlines vận chuyển được gần 6,8 triệu hành khách trong đó có gần 3,1 triệu khách trên các chuyến bay quốc tế, và 3,7 triệu khách trên các chuyến bay nội địa. Ngoài ra, Vietnam Airlines cũng chuyên chở khoảng 106 nghìn tấn hàng hoá.
Để làm cho sản phẩm của mình đa dạng, phong phú và tiện lợi đối hơn đối với hành khách, Vietnam-Airlines đã liên danh liên kết với nhiều đối tác trên thế giới thông qua các hình thức như: hợp tác liên doanh; liên danh trao đổi chỗ và các hợp đồng trao đổi; chia chặng đặc biệt...
Hiện nay, phạm vi kinh doanh của Tổng công ty Hàng không Việt Nam bao gồm những lĩnh vực như: kinh doanh, dịch vụ và phục vụ vận tải hàng không đồng bộ đối với hành khách, hàng hóa trong và ngoài nước. Bên cạnh đó, Tổng công ty Hàng không Việt Nam còn kinh doanh một số nganh nghề khác như: xăng dầu, cácndịch vụ thương mại tại các cảng hàng không, dịch vụ ủy thác xuất – nhập khẩu, các dịch vụ thương mại tổng hợp, vận tải mặt đất, nhựa cao cấp, in, khảo sát thiết kế, xây dựng công trình, và cung ứng lao động chuyên ngành.

B – Tình hình hoạt động
I) Tình hình cơ sở vật chất:
1) Đội bay
Loại máy bay Số lượng Số ghế Ghế hạng C Ghế hạng Y
Boeing 777-200 4 338 32 306
4 307 25 282
1 325 35 290
1 295 12 283
Airbus 330 1 320 36 284
3 266 24 242
Airbus 320 10 192 0 162
Airbus 321 13 184 16 168
Fokker 70 2 79 0 79
ATR 72 10 65 0 65
Tổng 49

2) Tàu bay:
Airbus A320/A321
- Tầm bay: 4,400 – 5,600 km
- Tải trọng vận chuyển hàng hóa/chuyến bay : 2,5 tons, tương đương với thể tích là: 15 m¬¬¬¬¬3
- Hầm hàng của máy bay được trang bị hệ thống thông khí, hệ thống làm mát và sưởi ấm phục vụ vận chuyển hiệu quả một số hàng đặc biệt như động vật sống.


A300
- Range (w/max. passengers): 3,650 – 4,850 km
- Tải trọng vận chuyển hàng hóa/chuyến bay: 13 tons, tương đương với thể tích là: 78m3
- Hầm hàng của máy bay được trang bị hệ thống thông khí, hệ thống làm mát và sưởi ấm phục vụ vận chuyển hiệu quả một số hàng đặc biệt như động vật sống.

A330

- Range (w/max. passengers): 10,500 km
- Tải trọng vận chuyển hàng hóa/chuyến bay: 15tons, tương đương với thể tích là: 90m3
- Hầm hàng của máy bay được trang bị hệ thống thông khí, hệ thống làm mát và sưởi ấm phục vụ vận chuyển hiệu quả một số hàng đặc biệt như động vật sống.

Boeing 777-200ER
- Range (w/max. passengers): 14,316 km
- Tải trọng vận chuyển hàng hóa/chuyến bay:13–17tons, tương đương thể tích:78–102 m3
- Hầm hàng của máy bay được trang bị hệ thống thông khí, hệ thống làm mát và sưởi ấm chuyển hiệu quả một số hàng đặc biệt như động vật sống.
3) Phương tiện xếp dỡ:
Các phương tiện chất xếp ULD: Vietnam Airlines trang bị đầy đủ các phương tiện chất xếp để đảm bảo vận chuyển hàng hóa nhanh chóng, an toàn và thuận lợi.
AKH
Kích thước đáy: 61.5 x 60.4 inch
Chiều cao: 45 inch
Trọng tải tối đa: 1135 kg
Thể tích: 3.6 m3
Loại máy bay thích hợp: A320/A321


AKE
Kích thước đáy: 61.5 x 60.4 inch
Chiều cao: 64 inch
Trọng tải tối đa: 1587 kg
Thể tích: 4.5 m3
Loại máy bay thích hợp: B777/A300/A330
DQF
Kích thước đáy: 96 x 60.4 inch
Chiều cao: 64 inch
Trọng tải tối đa: 2450 kg
Thể tích: 7.2 m3
Loại máy bay thích hợp: B767/B777


DPE
Kích thước đáy: 47 x 60.4 inch
Chiều cao: 64 inch
Trọng tải tối đa: 1225 kg
Thể tích: 3.4 m3
Loại máy bay thích hợp: B767


PKC
Kích thước đáy: 47 x 60.4 inch
Trọng tải tối đa: 1587 kg
Thể tích: 4.5 m3
Loại máy bay thích hợp: A320/A321

PMC
Kích thước đáy: 61.5x60.4 inch
Trọng tải tối đa: 1225 kg
Thể tích: 3.4 m3
Loại máy bay thích hợp: B767

PAG
Kích thước đáy: 61.5x60.4 inch
Trọng tải tối đa: 1225 kg
Thể tích: 3.4 m3
Loại máy bay thích hợp: A300/A330/B767/B777

4) Mạng bay quốc tế - Mạng bay nội địa:
4.1) Mạng bay quốc tế:

4savUys72rPc7nk
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status