Các thế hệ vi xử lý AMR - pdf 17

Download miễn phí Các thế hệ vi xử lý AMR



Winchester (90 nm SOI)
 CPU-Stepping: D0
 L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)
 L2-Cache: 512 KB, fullspeed
 MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, AMD64, Cool'n'Quiet, NX Bit
 Socket 939, 1000 MHz HyperTransport (HT1000)
 VCore: 1.40 V
 Công suất tiêu thụ (TDP): 67 Watt max
 Ngày xuất hiện: ?/?/2004
 Xung nhịp: 1800 -2200 MHz



Để tải bản Đầy Đủ của tài liệu, xin Trả lời bài viết này, Mods sẽ gửi Link download cho bạn sớm nhất qua hòm tin nhắn.
Ai cần download tài liệu gì mà không tìm thấy ở đây, thì đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:

Thu thập thông tin từ net
AM286
AM386
AM486
K6
K7
K7 Thunderbird
K7 Duron
K7 Athlon XP/Sempron
K8 Sempron
K8 Athlon 64
K8 Athlon 64 X2
K8 Athlon 64 FX
Thông tin về các loại core AMD K8 dòng desktop:
SINGLE CORE
Clawhammer (130 nm SOI)
 CPU-Stepping: C0, CG
 L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)
 L2-Cache: 1024 KB, fullspeed
 MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, AMD64, Cool'n'Quiet, NX
Bit (chỉ có stepping CG)
 Socket 754, 800 MHz HyperTransport (HT800)
 Socket 939, 1000 MHz HyperTransport (HT1000)
 VCore: 1.50 V
 Công suất tiêu thụ (TDP): 89 Watt max
 Ngày xuất hiện: 23/09/2003
 Xung nhịp: 2000 - 2600 MHz
Newcastle (130 nm SOI)
 CPU-Stepping: CG
 L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)
 L2-Cache: 512 KB, fullspeed
 MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, AMD64, Cool'n'Quiet, NX
Bit
 Socket 754, 800 MHz HyperTransport (HT800)
 Socket 939, 1000 MHz HyperTransport (HT1000)
 VCore: 1.50 V
 Công suất tiêu thụ (TDP): 89 Watt max
 Ngày xuất hiện: ?/?/2004
 Xung nhịp: 1800 - 2400 MHz
Winchester (90 nm SOI)
 CPU-Stepping: D0
 L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)
 L2-Cache: 512 KB, fullspeed
 MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, AMD64, Cool'n'Quiet, NX
Bit
 Socket 939, 1000 MHz HyperTransport (HT1000)
 VCore: 1.40 V
 Công suất tiêu thụ (TDP): 67 Watt max
 Ngày xuất hiện: ?/?/2004
 Xung nhịp: 1800 - 2200 MHz
Venice (90 nm SOI)
 CPU-Stepping: E3, E6
 L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)
 L2-Cache: 512 KB, fullspeed
 MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64,
Cool'n'Quiet, NX Bit
 Socket 939, 1000 MHz HyperTransport (HT1000)
 Socket 754, 800 MHz HyperTransport (HT800)
 VCore: 1.35 V or 1.40 V
 Công suất tiêu thụ (TDP): 67 Watt max
 Ngày xuất hiện: 04/04/2005
 Xung nhịp: 1800 - 2400 MHz
San Diego (90 nm SOI)
 CPU-Stepping: E4, E6
 L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)
 L2-Cache: 1024 KB, fullspeed
 MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64,
Cool'n'Quiet, NX Bit
 Socket 939, 1000 MHz HyperTransport (HT1000)
 VCore: 1.35 V or 1.40 V
 Công suất tiêu thụ (TDP): 67 Watt max
 Ngày xuất hiện: 15/04/2005
 Xung nhịp: 2200 - 2800 MHz
Orleans (90 nm SOI)
 CPU-Stepping: F2
 L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)
 L2-Cache: 512 KB, fullspeed
 MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64,
Cool'n'Quiet, NX Bit, AMD-v
 Socket AM2, 1000 MHz HyperTransport (HT1000)
 Bộ nhớ hỗ trợ: Dual channel DDR2-400/533/667
 VCore: 1.20 - 1.25 - 1.35 - 1.40 V
 Công suất tiêu thụ (TDP): tối đa 35 - 62 Watt
 Ngày xuất hiện: 01/06/2006
 Xung nhịp: 1800 - 2400 MHz
Paris (130 nm SOI)
 L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)
 L2-Cache: 256 KB, fullspeed
 MMX, 3DNow!, SSE, SSE2
 Enhanced Virus Protection (NX bit)
 Tích hợp DDR1 memory controller
 Socket 754, 800 MHz HyperTransport
 VCore: 1.4 V
 Ngày xuất hiện: 28/07/2004
 Xung nhịp: 1800 MHz (3100+)
 Stepping: CG (Đuôi *AX)
Palermo (90 nm SOI)
 L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)
 L2-Cache: 128/256 KB, fullspeed
 MMX, 3DNow!, SSE, SSE2
 SSE3 chỉ có với stepping E3 và E6
 AMD64 chỉ có với stepping E6
 Cool'n'Quiet (Sempron 3000+ trở lên)
 Enhanced Virus Protection (NX bit)
 Tích hợp DDR1 memory controller
 Socket 754, 800 MHz HyperTransport
 VCore: 1.4 V
 Ngày xuất hiện: ?/02/2005
 Xung nhịp: 1400 - 2000 MHz
o 128 KB L2-Cache (Sempron 2600+, 3000+, 3300+)
o 256 KB L2-Cache (Sempron 2500+, 2800+, 3100+, 3400+)
 Steppings: D0 (Đuôi *BA), E3 (Đuôi *BO), E6 (Đuôi *BX)
Manila (90 nm SOI)
 CPU-Stepping: F2
 L1-Cache: 64 + 64 KB (Data + Instructions)
 L2-Cache: 128 - 256 KB, fullspeed
 MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64,
Cool'n'Quiet, NX Bit
 Socket AM2, 800 MHz HyperTransport (HT1600)
 Bộ nhớ hỗ trợ: Dual channel DDR2-400/533/667
 VCore: 1.25 - 1.35 - 1.40 V
 Công suất tiêu thụ (TDP): tối đa 62 Watt
 Ngày xuất hiện: 01/06/2006
 Xung nhịp: 1600 - 2000 MHz
DUAL CORE
Toledo (90 nm SOI)
 CPU-Stepping: E6(Đuôi *CD)
 L1-Cache: 64 + 64 kB (Data + Instructions), mỗi core
 L2-Cache: 1024 kB fullspeed mỗi core, 3800+/4200+ chỉ có
512KB
 MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64,
Cool'n'Quiet, NX Bit
 Socket 939, HyperTransport (1000 MHz, HT1000)
 VCore: 1.35 V - 1.4 V
 Công suất tiêu thụ (TDP): 110 Watt max (4400+: 89 hay 110 Watt
phụ thuộc vào version)
 Ngày xuất hiện: 21/04/2005
 Xung nhịp:: 2000 - 2400 MHz
Manchester (90 nm SOI)
 CPU-Stepping: E4(Đuôi *BV)
 L1-Cache: mỗi core gồm 64 + 64 kB (Data + Instructions)
 L2-Cache: mỗi core gồm 512 kB, fullspeed
 MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64,
Cool'n'Quiet, NX Bit
 Socket 939, HyperTransport (1000 MHz, HT1000)
 VCore: 1.35 V - 1.4 V
 Công suất tiêu thụ (TDP): 89 Watt max (4600+: 110 Watt max)
 Ngày xuất hiện: 21/04/2005
 Xung nhịp:: 2000 - 2400 MHz
Windsor (90 nm SOI)
 CPU-Stepping: F2
 L1-Cache: mỗi core gồm 64 + 64 kB (Data + Instructions)
 L2-Cache: mỗi core gồm 512 - 1024 kB, fullspeed
 MMX, Extended 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64,
Cool'n'Quiet, NX Bit, AMD-v
 Socket AM2, 1000MHz HyperTransport (HT1000)
 Bộ nhớ hỗ trợ: Dual channel DDR2-400/533/667/800
 VCore: 1.20 - 1.25 - 1.30 - 1.35 V
 Công suất tiêu thụ (TDP): tối đa 35 - 89 Watt
 Ngày xuất hiện: 01/06/2005
 Xung nhịp:: 2000 - 2800 MHz
SOI:Silicon on insulator
...
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status