Phân tích và hoạch định tài chính tại công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp thực phẩm LIWAYWAY Việt Nam - pdf 28

Download miễn phí Chuyên đề Phân tích và hoạch định tài chính tại công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp thực phẩm LIWAYWAY Việt Nam



- ngắn hạn tăng 1,34% do nguyên nhân tăng nhanh nhất là các khoản phải thu tăng 2,09% trong đó khoản thu của khách hàng tăng 1,58%, các khoản mục mục vốn bằng tiền đều tăng trong đó hàng tồn kho giảm 1,7% và các khoản mục hàng tồn kho đều giảm. Nếu sự thay đổi trên để tập trung vào hoạt động sản xuất kinh doanh là biểu hiện tốt , bởi vì công ty đang mở rộng quy mô sản xuất nên việc tăng tiền mặt để đáp ứng khả năng thanh toán và hạn chế hàng tồn kho để tránh ứ đọng vốn là biểu hiện tốt .
- Đối với tài sản cố định và đầu tư dài hạn giảm 1,34% do tài sản cố định giảm 4,32% và chi phí trả trước dài hạn giảm 3,63% trong khi chi phí xây dựng cơ bản tăng 6,61% . Như vậy ta thấy công ty đang tập trung cho việc mở rộng quy mô sản suất kinh doanh , sự thay đổi này tạo cho công ty một môi trường sản xuất tốt hơn , đồng thời việc giảm tỷ trọng tài sản cố định trong tổng tài sản là biểu hiện tốt , bởi vì công ty đang tập trung chủ yếu vào tài sản lưu động để đáp ứng việc thanh toán trong ngắn hạn .
 
 





Để tải tài liệu này, vui lòng Trả lời bài viết, Mods sẽ gửi Link download cho bạn ngay qua hòm tin nhắn.

Ket-noi - Kho tài liệu miễn phí lớn nhất của bạn


Ai cần tài liệu gì mà không tìm thấy ở Ket-noi, đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:


ùo cáo tài chính của Công ty TNHH CNTP LIWAYWAY Việt Nam
Bảng 1 : Bảng cân đối kế toán
TÀI SẢN
Mã số
Số đầu năm
Số cuối năm
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
100
28,392,913,394
34,104,299,502
I. Tiền
110
2,154,559,069
4,142,156,010
1.Tiền mặt tại quỹ(gồm cả ngân phiếu)
111
410,361,700
560,906,600
2.Tiền gởi ngân hàng
112
1,744,197,369
3,581,249,410
3.Tiền đang chuyển
113
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
120
1.Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
121
2.Đầu tư ngắn hạn khác
128
3.Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
129
III.Các khoản phải thu
130
4,617,126,043
9,144,034,075
1.Phải thu của khách hàng
131
4,380,030,397
7,904,455,806
2.Trả trước cho người bán
132
221,030,134
561,583,050
3.Thuế GTGT được khấu trừ
133
4.Phải thu nội bộ
134
-Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
135
-Phải thu nội bộ khác
136
5.Các khoản phải thu khác
138
16,065,512
677,995,219
6.Dự phòng các khoản phải thu khó đòi
139
IV.Hàng tồn kho
140
21,621,228,282
20,751,454,417
1.Hàng mua đang đi trên đường
141
2.Nguyên liệu,vật liệu tồn kho
142
10,829,815,734
10,826,623,183
3.Cong cụ,công cụ trong kho
143
2,352,183,134
2,063,265,299
4.Chi phí sản xuất,kinh doanh dở dang
144
1,044,278,435
1,009,031,793
5.Thành phẩm tồn kho
145
7,394,950,979
6,852,534,142
6.Hàng hoá tồn kho
146
7.Hàng gởi đi bán
147
8.Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
149
V. Tài sản lưu động khác
150
66,655,000
1.Tạm ứng
151
66,655,000
2.Chi phí trả trước
152
3.Chi phí chờ kết chuyển
153
4.Tài sản thiếu chờ xử ly'
154
5.Các khoản thế chấp,ký quỹ,ký cược ngắn hạn
155
VI. Chi sự nghiệp
160
1.Chi sự nghiệp năm trước
161
2.Chi sự nghiệp năm nay
162
B.Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
200
144,469,904,427
157,854,653,151
I. Tài sản cố định
210
126,517,983,671
132,204,700,652
1. Tài sản cố định hữu hình
211
85,154,742,661
91,848,109,246
-Nguyên giá
212
134,757,648,160
152,996,907,400
-Giá trị hao mòn lũy kê'
213
-49,602,905,499
-61,148,798,154
2. Tài sản cố định thuê tài chính
214
-Nguyên giá
215
-Giá trị hao mòn lũy kê'
216
3.Tài sản cố định vô hình
217
41,363,241,010
40,356,591,406
-Nguyên giá
218
47,185,610,880
47,185,610,880
-Giá trị hao mòn lũy kê'
219
-5,822,369,870
-6,829,019,474
II. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
220
1.Đầu tư chứng khoán dài hạn
221
2. Góp vốn liên doanh
222
3.Đầu tư dài hạn khác
228
4.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
229
III Chi phí xây dựng cơ bản dỡ dang
230
4,811,536,189
18,025,584,522
IV. Các khoản ký quỹ,ký cược dài hạn
240
V. Chi phí trả trước dài hạn
241
13,140,384,567
7,624,367,977
TỔNG CỘNG
250
172,862,817,821
191,958,952,653
NGUỒN VỐN
A.Nợ phải tra'
300
72,672,713,443
98,017,271,843
I.Nợ ngắn hạn
310
65,136,563,280
98,017,271,843
1.Vay ngắn hạn
311
24,673,664,000
33,733,440,000
2.Nợ dài hạn đến hạn trả
312
3.Phải trả cho người bán
313
36,562,899,574
60,917,020,603
4.Người mua trả tiền trước
314
225,828,400
106,196,500
5.Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
315
2,150,032,698
1,602,372,209
6.Phải trả công nhân viên
316
1,070,513,317
1,257,230,286
7.Phải trả cho các đơn vị nội bộ
317
8.Các khoản phải trả,phải nộp khác
318
453,625,291
401,012,245
II. Nợ dài hạn
320
1.Vay dài hạn
321
2.Nợ dài hạn khác
322
III.Nợ khác
330
7,536,150,163
1.Chi phí phải trả
331
7,536,150,163
2.Tài sản thừa chờ xử ly'
332
3.Nhận ký quỹ,ký cược dài hạn
333
B.Nguồn vốn chủ sở hữu
400
100,190,104,378
93,941,680,809
I.Nguồn vốn-quỹ
410
100,190,104,378
93,941,680,809
1.Nguồn vốn kinh doanh
411
83,895,377,819
83,895,377,819
2.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
412
3.Chênh lệch tỷ giá
413
-792,245,184
4.Quỹ đầu tư phát triển
414
5.Quỹ dự phòng tài chính
415
6.Lợi nhuận chưa phân phối
416
17,086,971,743
10,046,302,990
7.Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
417
II. Nguồn kinh phí
420
1.Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc làm
421
2.Quỹ khen thưởng phúc lợi
422
3.Quỹ quản lý của cấp trên
423
4.Nguồn kinh phí sự nghiệp
424
-Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
425
-Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
426
5.Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
427
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
430
172,862,817,821
191,958,952,652
Bảng 2 : Bảng báo cáo thu nhập :
1.Doanh thu bán hàng
344,696,507,474
Doanh thu bán hàng nội địa
336,568,686,722
Doanh thu từ xuất khẩu
7,142,342,255
Doanh thu khác
985,478,497
Trừ đi:
Chiết khấu háng bán
Hàng bán bị trả lại
2.Doanh thu thuần về bán hàng
344,696,507,474
Trừ đi:
Giá vốn hàng bán
283,892,153,158
3.Lãi gộp
65,739,551,009
Trừ đi
Chi phí bán hàng
37,291,296,492
Chi phí quản lý doanh nghiệp
5,758,012,698
Cộng với
Lãi từ tiền gởi ngân hàng
46,416,013
Phí ngân hàng
80,165,268
Lãi (lỗ) do chênh lệch tỷ giá
(1,113,698,992)
Lãi vay dài hạn
Lãi vay ngắn hạn
605,662,329
4.Lợi nhuận thuần
20,937,131,243
Cộng với : Thu nhập khác
206,410,246
Trừ đi : Chi phí khác
4,476,245
Lợi nhuận trước thuế
21,139,065,244
Trừ : Thuế thu nhập doanh nghiệp (7.5%)
1,585,429,893
5.Lãi ròng
19,553,635,351
Phân tích biến động TS :
TÀI SẢN
Mã số
Năm 2004
Năm 2005
Chênh lệch
Chênh lệch cơ cấu
Giá trị
Tỉ trọng
Giá trị
Tỉ trọng
Giá trị
Tỉ trọng
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
100
28,392,913,394
16.43%
34,104,299,502
17.77%
5,711,386,108
20.12%
1.34%
I. Tiền
110
2,154,559,069
1.25%
4,142,156,010
2.16%
1,987,596,941
92.25%
0.91%
1.Tiền mặt tại quỹ(gồm cả ngân phiếu)
111
410,361,700
0.24%
560,906,600
0.29%
150,544,900
36.69%
0.05%
2.Tiền gởi ngân hàng
112
1,744,197,369
1.01%
3,581,249,410
1.87%
1,837,052,041
105.32%
0.86%
3.Tiền đang chuyển
113
-
-
-
-
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
120
-
-
-
-
1.Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
121
-
-
-
-
2.Đầu tư ngắn hạn khác
128
-
-
-
-
3.Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
129
-
-
-
-
III.Các khoản phải thu
130
4,617,126,043
2.67%
9,144,034,075
4.76%
4,526,908,032
98.05%
2.09%
1.Phải thu của khách hàng
131
4,380,030,397
2.53%
7,904,455,806
4.12%
3,524,425,409
80.47%
1.58%
2.Trả trước cho người bán
132
221,030,134
0.13%
561,583,050
0.29%
340,552,916
154.08%
0.16%
3.Thuế GTGT được khấu trừ
133
-
-
-
-
4.Phải thu nội bộ
134
-
-
-
-
-Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
135
-
-
-
-
-Phải thu nội bộ khác
136
-
-
-
-
5.Các khoản phải thu khác
138
16,065,512
0.01%
677,995,219
0.35%
661,929,707
4120.19%
0.34%
6.Dự phòng các khoản phải thu khó đòi
139
-
-
-
-
IV.Hàng tồn kho
140
21,621,228,282
12.51%
20,751,454,417
10.81%
-869,773,865
-4.02%
-1.70%
1.Hàng mua đang đi trên đường
141
-
-
-
-
2.Nguyên liệu,vật liệu tồn kho
142
10,829,815,734
6.26%
10,826,623,183
5.64%
-3,192,551
-0.03%
-0.62%
3.Cong cụ,công cụ trong kho
143
2,352,183,134
1.36%
2,063,265,299
1.07%
-288,917,835
-12.28%
-0.29%
4.Chi phí sản xuất,kinh doanh dở dang
144
1,044,278,435
0.60%
1,009,031,793
0.53%
-35,246,642
-3.38%
-0.08%
5.Thành phẩm tồn kho
145
7,394,950,979
4.28%
6,852,534,142
3.57%
-542,416,837
-7.33%
-0.71%
6.Hàng hoá tồn kho
146
-
-
-
-
7.Hàng gởi đi bán
147
-
-
-
-
8.Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
149
-
-
-
-
V. Tài sản lưu động khác
150
-
66,655,000
0.03%
66,655,000
100.00%
0.03%
1.Tạm ứng
151
-
66,655,000
0.03%
66,655,000
100.00%
0.03%
2.Chi phí trả trước
152
-
-
-
-
3.Chi phí chờ kết chuyển
153
-
-
-
-
4.Tài sản thiếu chờ xử ly'
154
-
-
-
-
5.Các khoản thế chấp,ký quỹ,ký cược ngắn hạn
155
-
-
-
-
VI. Chi sự nghiệp
160
-
-
-
-
1.Chi sự nghiệp năm trước
161
-
-
-
-
2.Chi sự nghiệp năm nay
162
-
-
-
-
B.Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
200
144,469,904,427
83.57%
157,854,653,151
82.23%
13,384,748,724
9.26%
-1.34%
I. Tài sản cố định
210
126,517,983,671
73.19%
132,204,700,652
68.87%
5,686,716,981
4.49%
-4.32%
1. Tài sản cố định hữu hình
211
85,154,742,661
49.26%
91,848,109,246
47.85%
6,693,366,585
7.86%
-1.41%
-Nguyên giá
212
134,757,648,160
77.96%
152,996,907,400
79.70%
18,239,259,240
13.53%
1.75%
-Giá trị hao mòn lũy kê'
213
-49,602,905,499
-28.69%
-61,148,798,154
-31.86%
-11,545,892,655
23.28%
-3.16%
2. Tài sản cố định thuê tài chính
214
-
-
-
-
-Nguyên giá
215
-
-
-
-
-Giá trị hao mòn lũy kê'
216
-
-
-
-
3.Tài sản cố định vô hình
217
41,363,241,010
23.93%
40,356,591,406
21.02%
-1,006,649,604
-2.43%
-2.90%
-Nguyên giá
218
47,185,610,880
27.30%
47,185,610,880
24.58%
-
0.00%
-2.72%
-Giá trị hao mòn lũy kê'
219
-5,822,369,870
-3.37%
-6,829,019,474
-3.56%
-1,006,649,604
17.29%
-0.19%
II. Các ...
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status