Danh sách HS năm học 2009-2010 - Pdf 18

Danh sách học sinh Lớp 1a - năm học 2009-2010
Giáo viên chủ nhiệm: Đinh Thị Hơng
TT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Con ai? Đội Nữ Dân tộc
Con
thơng binh
Khuyết
tật
Ghi
chú
1 Lê Ngọc Bảo 28/ 04/ 2003 Lê Văn Thụy 12 Mờng
2 Nguyễn Thị Bình 08/ 05/ 2003 Nguyễn Văn Dũng 11 x
3 Nguyên Hoàng Dơng 23/ 09/ 2003 Nguyễn Văn Long 9
4 Nguyễn Tiến Đạt 11/ 01/ 2003 Nguyễn Xuân Chiến 9
5 Lê Hải Đăng 21/ 09/ 2003 Nguyễn Thị Hoa 8
6 Nguyễn Quốc Khánh 17/ 11/ 2003 Nguyễn Văn Thái 8
7 Nguyễn Thị Linh 10/ 07/1999 Nguyễn Hữu Cảnh 9 x
8 Lê Thị Tú Linh 10/ 04/ 2003 Lê Văn Hùng 12 x
9 Cao Phơng Nam 12/ 10/ 2003 Cao Văn Hiệp 14
10 Nguyễn Thị Uyển Nhi 23/ 10/ 2003 Nguyễn Quốc Hà 10 x
11 Trịnh Thị Quỳnh Nh 20/07 /2003 Trịnh Xuân Thảo R mắc x
12 Nguyễn Hà My 17/ 06/2003 Nguyễn Minh Hồng 14 x
13 Nguyễn Trà My 31/ 08/ 2003 Nguyễn Văn Quang 10 x Mán
14 Nguyễn Tơi Sáng 27/ 10/ 2003 Nguyễn Đình Nguyên 11
15 Nguyễn Hồ Tấn Tài 22/ 10/ 2003 Nguyễn Cao Cờng 10
16 Nguyễn Thị Thảo 18/ 04/ 1997 Nguyễn Hữu Cảnh 9 x
17 Nguyễn Bảo Việt 12/ 11/ 2003 Nguyễn Văn Sáng R mắc
18 Nguyễn Quốc Việt 07/ 12/ 2003 Nguyễn Quốc Hà 12
19 Tống Ngọc Bảo Vi 22/ 11/ 2003 Tống Hoàng 10 x

17 Nguyễn Anh Phơng 11/ 06/ 2003 Nguyễn Đình Quyết 8
18. Nguyễn Quốc Vợng 25/ 05/ 2003 Nguyễn Thế Anh 11

Danh sách học sinh lớp 1C - năm học 2009-2010
Giáo viên chủ nhiệm: Trần Thị Lơng Hiền
TT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Con ai? Đội Nữ
Dân
tộc
Con
thơng binh
Khuyết
tật
Ghi
chú
1. Phạm Đình Anh 13/ 01/ 2003 Phạm Thị Duyên 11
2. Nguyễn Thế Anh 08/ 05/ 2003 Nguyễn Văn Hiếu 12
3. Phạm Thị Thu Hà 09/ 10/ 2003 Phạm Việt Hòa 12 x
4. Nguyễn Thị Mĩ Lệ 10/ 01/ 2003 Nguyễn Văn Anh 12 x
5. Nguyễn Thị Linh 16/ 05/ 2003 Nguyễn Phi Hùng 8 x
6. Phạm Thị Thùy Linh 16/ 05/ 2003 Phạm Công Đức 12
7. Nguyễn Hoàng Long 14/ 08/ 2003 Nguyễn Thị Nga 10
8. Nguyễn Phơng Nam 08/ 11/ 2003 Nguyễn Doãn Trung 9
9. Nguyễn Đức Ninh 20/ 12/ 2003 Nguyễn Văn Sáng 10 x
10. Trần Bảo Ngọc 20/ 03/ 2003 Trần Đình Duyệt 10 x
11. Nguyễn Thị Bích Ngọc 20/ 12/ 2003 Nguyễn Cao Cờng 8
12. Dơng Đình Pháp 13/ 07/ 2003 Lê Thị Nga 11
13. Phan Anh Phi 11/ 09/ 2003 Phan Văn Hậu 14

11. Lê Bảo Long 01/ 02/ 2002 Lê Quang Phong 11 X
12. Nguyễn Thị Ngân 20/ 12/ 2002 Nguyễn Văn Hoành 11 X
13. Nguyễn Thị Bảo Ngọc 06/ 10/ 2002 Nguyễn Đình Thắng 9 X
14. Nguyễn Thành Nhật 01/ 06/ 2002 Nguyễn Thị Thanh 8
15. Lê Huyền Nh 07/ 08/ 2002 Lê Thanh Tịnh 12 X
16. Nguyễn Hồng Phi 20/ 08/ 2002 Nguyễn Văn Tuấn 11
17. Trần Hữu Phong 08/ 06/ 2002 Trần Thắng 8
18. Nguyễn Văn Tèo 15/ 11/ 2000 Nguyễn Thị Ngà 11 Mán
19. Nguyễn Trung Thành 17/ 09/ 2002 Nguyễn Quang Trung 10
20. Lê Đức Thịnh 02/ 09/ 2002 Lê Vĩnh An X trng
21. Nguyễn Tuấn Thiện 25/ 10/ 2002 Nguyễn Văn Chính 11 X
22. Lê Anh Tuấn Thu 29/ 10/ 2001 Lê Thị Phẩm 12
23. Trần Quốc Tuấn 07/ 09/ 2002 Trần Văn Hoàng 12
24. Phan Thị Thanh Xoan 29/ 06/ 2002 Phan Thị Lành 8 X
Danh sách học sinh lớp 3a - năm học 2009-2010
Giáo viên chủ nhiệm: Bùi Thị Bích Hiền
TT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Con ai? Đội Nữ
Dân
tộc
Con
thơng binh
Khuyết tật
Ghi
chú
1. Trịnh Huy Bằng 12/ 09/ 2001 Trịnh Văn Công 12
2. Nguyễn Chí Công 03/ 10/ 2001 Nguyễn Văn Diệm 10
3. Nguyễn Trung Đức 01/ 12/ 2001 Nguyễn Văn Xuân 10

Ghi
chú
1. Nguyễn Vĩnh Bảo 20/ 10/ 2000 Nguyễn Quốc 12
TT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Đội Nữ Dân tộc
Con
thơng binh
Khuyết tật
Ghi
chú
1. Hồ Trần Ngọc ánh 06/ 10/ 2001 10 x
2. Phạm Công Bằng 28/ 09/ 2001 12
3. Trần Thị Thùy Dung 12/ 09/ 2001 8 x
4. Phạm Công Đức 19/ 02/ 2001 12
5. Trần Văn Hiệp 10/ 10/ 2001 8
6. Phạm Huy Hoàng 02/ 04/ 2001 12 x
7. Cao Thị Huyền 16/ 06/ 2001 12 x
8. Phạm Thị Thanh Huyền 27/ 06/ 2001 12
9. Lê Quốc Khánh 12/ 05/ 2001 9 Mờng
10. Cao Thị Ly Na 10/ 07/ 2001 14 x
11. Cao Minh Nhật 18/ 02/ 2001 11
12. Nguyễn Thị Quỳnh Nh 24/ 11/ 2001 8 x
13. Nguyễn Thành Pháp 02/ 06/ 2001 12
14. Nguyễn Minh Phong 04/ 10/ 2001 14 Mờng
15. Trần Trung Phong 26/ 11/ 2001 9
16. Nguyễn Ngọc Phợng 22/ 06/ 2001 10 x
17. Cù Thị Phơng Thảo 23/ 11/ 2001 10 x
18. Cao Hồng Hoài Phơng 14/ 04/ 2001 10 x

Ghi
chú
1. Hoàng Sĩ Thành Đạt 19/ 04/ 2000 Hoàng Sĩ Bính 11
2. Võ Thị Hà Giang 10/ 10/ 2000 Võ Tá Huynh 14 x
3. Phạm Quang Hảo 18/ 11/ 2000 Phạm Văn Sự 11 Mán
4. Phạm Đình Lập 25/ 01/ 1999 Phạm Thị Duyên 11
5. Lê Thị Hồng Mĩ 18/ 04/ 2000 Lê Viết Hoàn 10 x
6. Nguyễn Thị Na 24/ 06/ 2000 Nguyễn Phi Hùng 8 x
7. nguyễn Anh Ngà 23/ 02/ 2000 Nguyễn Văn Hoành 11
8. Nguyễn Song Ngàn 10/ 06/ 2000 Nguyễn Văn Tuân 11
9. Hà Thị Ngân 19/ 09/ 1999 Hà Văn Tân 9 x Mờng
10. Nguyễn Thị Thảo 08/ 09/ 2000 Nguyễn Văn Khơng 10 x
11. Trần Thị Thảo 25/ 06/ 2000 Trần Đình Thắng 8 x
12. Lê Quốc Tiệp 25/ 12/ 2000 Lê Văn Nhân 14 x Mờng
13. Hoàng Trung Phong 14/ 04/ 2000 Hoàng Văn Th 8
14. Nguyễn Thái Sang 09/ 08/ 2000 Nguyễn Huy Hoàng 11
15. Trần Thị Song 20/ 11/ 2000 Trần Văn Thởng 9 x
16. Nguyễn Văn Sĩ 10/ 07/ 2000 Nguyễn Anh Dũng 11
17. Võ Thị Khánh Vy 06/ 06/ 2000 Võ Tá Đồng 9 x
18. Nguyễn Minh Vũ 26/ 12/ 2000 Nguyễn Văn Thân 8
19. Lê Thị ý 23/ 12/ 2000 Lê Văn Tơng 11 x
Danh sách học sinh lớp 5a - Năm học 2009 - 2010
Giáo viên chủ nhiệm: Đinh Thị Hồng Thuý
TT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Con ai? Đội Nữ Dân tộc
Con
thơng binh
Khuyết tật

chú
1. Trần Văn Đang 18/ 9/ 99 Trần Văn Tuấn 8
2. Phạm Hồng Đô 29/ 2/ 99 Phạm văn Tuất 12
3. Cao Minh Đức 10/ 2/ 99 Cao Minh Luân 10
4. Nguyễn Thị Minh Hằng 18/ 3/ 99 Nguyễn Văn Doãn 9 x
5. Nguyễn Minh Hoàng 25/ 1/ 99 Nguyễn Văn Đỉnh 12
6. Võ Nhật Huy 26/ 6/ 99 Võ Văn Hậu 14
7. Cao Thị Thuỳ Linh 27/ 3/ 99 Cao Văn Tuấn 10 x
8. Trần Thị Lý Na 7/ 2/ 99 Nguyễn Thị Thi 12 x
9 Trần Văn Nhật 10/ 12/98 Trần Văn ứng 10
10. Nguyễn Thị Bích Ngọc 17/ 2/ 99 Nguyễn Văn Hảo 8 x
11. Lê Thị Khằm Son 24/ 3/ 99 Lê Văn Xay 11 x x
12. Trần Văn Tiên 16/ 6/ 99 Nguyễn Văn Quân 8
13. Bùi Thị Tuyết 20/ 10/ 99 Bùi Thái Sơn 10 x x
14. Trần Quốc Trung 7/ 7/ 99 Trần Văn Hng 14
15. Phạm Văn Tuân 2/ 7/ 98 Phạm Văn Huân 12
16. Nguyễn Thị Tú Uyên 16/ 6/ 98 Nguyễn Thị Vân 11 x
17. Nguyên Thế Uyn 6/ 10/ 97 Nguyễn Minh 11
Cộng:


Nhờ tải bản gốc
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status