KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN
Công ty
Địa chỉ
Báo cáo
Niên độ
CDKT
KQKD
Đơn vị
Ngày lập BC
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2010
Năm 2010
Đơn vị tính: VND
Lập ngày 28 tháng 02 năm 2011
Người lập biểu
Kế toán trưởng
Giám đốc
Lưu Thị Thu
Nguyễn Văn Chương
Hoàng Trọng Diên
Top
LEFT
Bottom
Footer
Giá trị hợp đồng đợt kiểm sơ bộ
Giá trị hợp đồng cả thuế
Ngày hợp đồng
Thời hạn phát hành báo cáo KT trong hợp đồng
Loại hình doanh nghiệp chủ yếu
Số lao động của doanh nghiệp cuối năm
Tên giao dịch tiếng anh của Doanh nghiệp
16/12/2008
23/12/2008
25/12/2008
27/1/2009
28/1/2009
31/1/2009
1/2/2009
7/2/2009
17/2/2011
6/2/2009
7/2/2009
20/2/2011
25/2/2011
27/2/2011
28/2/2011
28/2/2011
28/2/2011
…./2010/BCTC-KTTV-KT4
102/KT/2009
100,000,000
25/12/2008
31/3/2009
x
x
x
x
x
x
x
x
x
Khác
Số cuối năm
Số cuối năm
Số đầu năm
Số đầu năm
Mã số
Mã số
Thuyết minh
Thuyết minh
CHỈ TIÊU
CHỈ TIÊU
Năm nay
Năm nay
Năm trước
Năm trước
TÀI SẢN
TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
NGUỒN VỐN
Team member 10
Team member 11
Team member 12
Team member 13
Team member 14
Team member 15
Trương Hồng Quân
Cao Thu Hiền
Nguyễn Hoàng Đức
Nguyễn Thị Tư
CÔNG TY KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN (A&C)
AUDITING AND CONSULTING CO., LTD.
6.04
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Period ended: 31/12/2009
Subject: Các bút toán điều chỉnh / Adjusting Journal Entries
No.
No.
Chi tiết / Details
Chi tiết / Details
Phân loại lại các khoản nhận hỗ trợ
1 lãi suất theo dõi trên 711 sang giảm
Balance Sheet
Dr .
Profit and Loss A/C
Cr .
TK 711 TK 6351
TK 413
TK 413
131C
131C
TK 112
TK 413
Dr ..
78,199,752
1,102,233
332,976
1,102,233
332,976
363,327
TK 315
545,200,000
545,200,000
TK 341
TK 315
641,952,992
641,952,992
TK 141 TK 3388
5,332,706
5,332,706
30,041,200
30,041,200
Điều chỉnh giảm khoản mục phải
7 trả người bán và trả trước cho người
bán do phần mềm lên báo cáo sai
TK 331
TK 1388 TK 3388
11
Phân loại lại phải trả người bán dài
hạn sang phải trả người bán
331dh
TK 331
6,230,000
25,190,312
25,190,312
696,075,000
696,075,000
6,230,000
4
CÔNG TY KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN (A&C)
AUDITING AND CONSULTING CO., LTD.
6.04
TK 242
TK 242
Điều chỉnh hao mòn lũy kế của
13 TSCĐ hữu hình cho khớp với bảng
tính chi tiết
TK 6322 TK 2141
Điều chinh phân loại lại khoản nộp
bổ sung thuế TNDN
TK 8211 TK 811
14
Phân loại lại nguyên giá và hao
15 mòn lũy kế của máy ảnh KTS sang
211 theo dõi
Tinh toán lại chi phí khấu hao
(khấu hao 3 năm, tính cho 9 tháng)
Phân bổ nốt giá trị còn lại của
khoản chi hỗ trợ sau tai nạn lao
16 động vào chi phí và loại trừ khi tính
thuế TNDN (đơn vị đang phân bổ
trong 5 năm, số tiền 30 triệu)
17
(183,988)
(183,988)
47,999,719
TK 242
2,677,275
2,677,275
TK 211 TK 2141
8,031,816
8,031,816
TK 2141 TK 6424
5,354,543
TK 6428 TK 242
Cr ..
47,999,719
5,354,543
160,472,907
(269,786,862)
VND
9,003,127,110
430,259,769
5
CÔNG TY KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN (A&C)
AUDITING AND CONSULTING CO., LTD.
6.04
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Period ended: 31/12/2009
Subject: Các bút toán điều chỉnh / Adjusting Journal Entries
No.
No.
Chi tiết / Details
Chi tiết / Details
W.P.
Ref
Account No.
331dh
Khoa
Khoa
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
High
High Light(F)
Light(F)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2010
Đơn vị tính: VND
CHỈ TIÊU
Mã
số
Thuyết
minh
Số cuối năm
(Số đơn vị)
Điều chỉnh
phân loại
Số cuối năm
3,047,589,062
3,047,589,062
4,212,962,471
4,212,962,471
Tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền
+ Tiền mặt
+ Tiền gửi ngân hàng
+ Tiền đang chuyển
161,342,546
-
161,342,546
39,946,563
2,885,883,189
363,327
2,886,246,516
4,173,015,908
-
-
-
1.
Đầu tư ngắn hạn
121
-
-
-
-
+ Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
-
-
-
-
- Cổ phiếu
-
-
-
-
- Đầu tư ngắn hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
129
-
-
-
-
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
130
16,532,165,890
(4,850,888)
16,527,315,002
3.
Phải thu nội bộ ngắn hạn
133
-
-
-
-
4.
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
134
-
-
-
-
5.
-
-
+ Dư nợ tài khoản 338
+ Phải thu người lao động
+ Phải thu khác
1,382,237
-
1,382,237
-
55,653,701
-
55,653,701
331,731,205
149,694,917
25,190,312
174,885,229
4,804,726,512
2,370,426,669
-
-
-
-
3,240,970,288
(19,772,088)
3,221,198,200
1,304,721,007
145,061,768
-
145,061,768
122,197,936
-
4,379,174
72,776,715
12,987,322
-
12,987,322
12,987,322
+ Hàng hóa kho bảo thuế
-
-
-
-
+ Hàng hóa bất động sản
-
-
-
211,171,243
1.
Chi phí trả trước ngắn hạn
151
84,426,500
27,364,163
111,790,663
18,574,510
2.
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
152
1,948,440,566
-
1,948,440,566
11,530
-
-
-
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
Khoa
Khoa
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
High
High Light(F)
Light(F)
+ Thuế thu nhập doanh nghiệp nộp thừa
+ Các khoản khác phải thu Nh à nước
-
-
-
-
5,332,706
495,598,467
189,637,557
488,015,761
5,332,706
493,348,467
187,387,557
2,250,000
-
2,250,000
2,250,000
+ Tài sản thiếu chờ xử lý
-
-
-
I.
Các khoản phải thu dài hạn
210
-
-
-
-
1.
Phải thu dài hạn của khách hàng
211
-
-
-
-
2.
-
-
-
+ Phải thu dài hạn nội bộ khác
-
-
-
-
-
-
-
-
+ Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
-
-
-
-
4.
Phải thu dài hạn khác
218
5.
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
219
-
-
-
-
II.
Tài sản cố định
220
41,293,151,977
38,353,439,898
Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ hữu hình
223
(7,529,707,798)
(2,493,285)
(7,532,201,083)
(4,517,424,155)
Tài sản cố định thuê tài chính
224
-
-
-
-
Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
969,717,480
1,037,809,368
1,165,023,958
-
1,165,023,958
1,165,023,958
2.
3.
4.
Nguyên giá TSCĐ vô h ình
228
Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ vô hình
229
(195,306,478)
-
+ Sửa chữa lớn tài sản cố định
(127,214,590)
-
-
-
-
-
240
-
-
-
-
Nguyên giá bất động sản đầu tư
241
-
-
Đầu tư vào công ty con
251
-
-
-
-
2.
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
252
-
-
-
-
-
-
+ Trái phiếu
-
-
-
-
+ Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu
-
-
-
-
+ Cho vay dài hạn
-
-
-
-
-
-
V.
Tài sản dài hạn khác
260
1,484,133,957
(57,960,793)
1,426,173,164
824,845,920
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
Khoa
Khoa
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
1.
2.
Tài sản thuế thu nhập ho ãn lại
262
-
-
-
-
3.
Tài sản dài hạn khác
268
-
-
-
-
+ Ký quỹ, ký cược dài hạn
63,814,096,762
(41,307,767)
63,772,788,995
55,368,896,605
A - NỢ PHẢI TRẢ
300
25,251,395,962
(40,543,954)
25,210,852,008
21,046,517,682
I.
Nợ ngắn hạn
310
18,232,840,257
1,842,684,038
+ Vay ngắn hạn
4,773,324,403
1,187,152,992
5,960,477,395
4,844,070,000
2.
+ Nợ dài hạn đến hạn trả
Phải trả người bán
312
8,131,039,001
666,033,800
8,797,072,801
4,870,241,201
3.
Người mua trả tiền trước
313
+ Thuế giá trị gia tăng phải nộp
- Thuế GTGT đầu ra
-
-
-
363,052,329
- Thuế GTGT hàng nhập khẩu
-
-
-
-
+ Thuế tiêu thu đặc biệt
-
-
-
2,947,646
44,500,581
(19,772,088)
24,728,493
-
-
-
-
-
20,008,320
-
20,008,320
-
-
-
-
245,812,041
119,462,809
7.
Phải trả nội bộ
317
-
-
-
-
8.
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
318
-
-
56,035,059
-
56,035,059
-
+ Bảo hiểm xã hội
74,062,291
(62,537,051)
11,525,240
9,002,871
+ Bảo hiểm y tế
34,954,353
-
34,954,353
-
+ Phải trả về cổ phần hóa
70,371,176
1,840,129,807
509,984,608
+ Dư có tài khoản 138
-
-
-
-
+ Bảo hiểm thất nghiệp
-
-
-
-
+ Phải trả, phải nộp khác
10.
-
+ Quỹ khen thưởng
+ Quỹ phúc lợi
-
-
-
-
+ Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
-
-
-
-
-
-
-
12.
Phải trả dài hạn người bán
331
696,075,000
(696,075,000)
-
-
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
Khoa
Khoa
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
2.
Phải trả dài hạn nội bộ
+ Vay dài hạn nội bộ
High
High Light(F)
Light(F)
Light(F)
+ Phải trả dài hạn nội bộ khác
3.
4.
-
-
-
-
-
-
-
-
+ Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
-
-
-
(1,187,152,992)
5,135,327,713
7,011,539,544
+ Nợ dài hạn
+ Vay dài hạn
-
-
-
-
+ Trái phiếu phát hành
-
-
-
-
- Mệnh giá trái phiếu
-
-
-
5.
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
335
6.
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
336
-
-
-
-
7.
Dự phòng phải trả dài hạn
-
-
-
-
+ Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
-
-
-
-
+ Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
-
-
-
-
B-
411
28,500,000,000
-
28,500,000,000
28,500,000,000
2.
Thặng dư vốn cổ phần
412
-
-
-
-
3.
Vốn khác của chủ sở hữu
413
-
-
-
6.
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
416
(405,064,791)
(1,071,882)
(406,136,673)
(216,729,958)
7.
Quỹ đầu tư phát triển
417
1,116,048,255
-
-
10.
Lợi nhuận sau thuế ch ưa phân phối
420
9,007,787,171
308,069
9,008,095,240
5,296,136,881
+ Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
+ Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
-
-
-
9,007,787,171
308,069
-
-
II.
Nguồn kinh phí và quỹ khác
430
-
-
-
-
1.
Nguồn kinh phí
432
-
-
-
-
+ Chi sự nghiệp
-
-
-
-
- Chi sự nghiêp năm trước
-
-
-
-
- Chi sự nghiêp năm nay
2.
Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
C - LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
63,814,096,762
(41,307,767)
63,772,788,995
55,368,896,605
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
Khoa
Khoa
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
High
High Light(F)
Light(F)
-
(0)
-
-
Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký c ược
nb3
-
-
-
-
4.
Nợ khó đòi đã xử lý
nb4
-
-
-
-
5.
Ngoại tệ các loại:
-
-
-
-
Yên Nhật (¥)
nb54
-
-
-
-
Dollar Úc (AUD)
nb55
-
-
-
-
Dự toán chi sự nghiệp, dự án
nb6
-
-
-
-
-
-
(29,102,881)
(28,918,893)
(183,988)
29,102,881
-
63,038,571,831
63,038,571,831
1,231,952,226
51,503,864
1,180,448,362
61,806,619,605
5.
6.
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
+ Doanh thu bán hàng hóa
+ Doanh thu bán thành ph ẩm
+ Doanh thu cung c ấp dịch vụ
+ Doanh thu hoạt động kinh doanh bất động sản
+ Doanh thu hợp đồng xây dựng
+ Doanh thu trợ cấp, trợ giá
+ Doanh thu hoạt động kinh doanh khác
+ Doanh thu bán hàng n ội bộ
Các khoản giảm trừ doanh thu
+ Chiết khấu thương mại
+ Hàng bán bị trả lại
+ Giảm giá bán hàng
+ Thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp phải nộp
+ Thuế tiêu thụ đặc biệt
+ Thuế xuất khẩu
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
+ Giá vốn hàng hóa đã bán
+ Giá vốn của thành phẩm đã bán
+ Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp
+ Giá vốn của hoạt động kinh doanh bất động sản
+ Giá vốn của hợp đồng xây dựng
+ Hao hụt, mất mát hàng tồn kho
+ Các khoản chi phí vượt mức bình thường
+ Giá vốn của hoạt động kinh doanh khác
28,818,906,299
668,706,154
668,706,154
-
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
Khoa
Khoa
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
7.
8.
9.
Chi phí tài chính
+ Chi phí lãi vay
+ Chiết khấu thanh toán, lãi mua hàng trả chậm
+ Lỗ do thanh lý các khoản đầu t ư ngắn hạn, dài hạn
+ Lỗ bán ngoại tệ
+ Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
+ Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
+ Dự phòng giảm giá các khoản đầu t ư ngắn hạn, dài hạn
+ Chi phí tài chính khác
Chi phí bán hàng
14.
15.
16.
17.
18.
18.1. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số
18.2. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
High
High Light(F)
Light(F)
22
23
24
25
30
31
32
40
45
50
51
52
60
61
47,999,719
308,069
308,069
-
1,360,792,456
1,158,474,227
202,318,229
14,876,179,008
14,876,179,008
4,167,584,102
4,138,789,290
(5,354,543)
6,230,000
27,919,355
9,112,159,768
19,985,738
80,710,608
(60,724,870)
9,051,434,898
47,999,719
9,003,435,179
9,003,435,179
-
871,705,071
737,562,758
134,142,313
11,416,185,398
11,416,185,398
I.
1.
2.
110
111
112
Tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền
Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
120
121
129
III.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
130
131
151
152
154
157
158
Tài sản ngắn hạn khác
Chi phí trả trước ngắn hạn
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
Tài sản ngắn hạn khác
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
Thuyết
minh
V.1
V.2
V.3
V.4
V.5
V.6
V.7
V.8
331,731,205
-
4,804,726,512
4,804,726,512
-
2,370,426,669
2,370,426,669
-
2,558,178,119
111,790,663
1,948,440,566
2,348,423
495,598,467
211,171,243
18,574,510
11,530
2,947,646
189,637,557
5
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
211
212
213
218
219
-
-
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
220
221
222
223
224
225
226
227
-
-
IV.
1.
2.
3.
4.
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Đầu tư vào công ty con
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
250
251
252
258
259
-
-
V.
1.
2.
3.
Phải thu dài hạn nội bộ
Phải thu dài hạn khác
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
V.9
V.10
V.11
V.12
6
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
Bảng cân đối kế toán (tiếp theo)
NGUỒN VỐN
Mã
số
Số cuối năm
Số đầu năm
7,011,539,544
7,011,539,544
-
38,561,936,987
34,322,378,923
38,561,936,987
28,500,000,000
(406,136,673)
1,116,048,255
343,930,165
9,008,095,240
-
34,322,378,923
28,500,000,000
(216,729,958)
662,892,156
80,079,844
5,296,136,881
-
430
432
433
-
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Phải trả người lao động
Chi phí phải trả
Phải trả nội bộ
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
323
327
II.
1.
2.
3.
4.
5.
I.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
Vốn chủ sở hữu
V.19
V.20
V.21
7
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
Bảng cân đối kế toán (tiếp theo)
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Thuyết
minh
CHỈ TIÊU
1.
2.
3.
4.
5.
6.
Tài sản thuê ngoài
Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
____________________
Lưu Thị Thu
Nguyễn Văn Chương
Hoàng Trọng Diên
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
8
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm 2010
Đơn vị tính: VND
Mã Thuyết
số
minh
CHỈ TIÊU
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
32,958,610,425
26,063,229,418
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
20
28,848,009,180
21,345,389,314
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21
VI.3
668,706,154
69,239,079
7. Chi phí tài chính
Trong đó: chi phí lãi vay
22
23
VI.4
9,112,159,768
5,585,401,059
11. Thu nhập khác
31
VI.7
19,985,738
112,831,665
12. Chi phí khác
32
VI.8
80,710,608
72,702
13. Lợi nhuận khác
40
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
70
3,159
1,999
VI.2
(60,724,870)
VI.9
112,758,963
Lập ngày 28 tháng 02 năm 2011
Người lập biểu
Kế toán trưởng
Giám đốc
____________________
___________________
____________________
Lưu Thị Thu
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1.
2.
3.
Lợi nhuận trước thuế
Điều chỉnh cho các khoản:
Khấu hao tài sản cố định
Các khoản dự phòng
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
Chi phí lãi vay
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
trước thay đổi vốn lưu động
Tăng, giảm các khoản phải thu
Tăng, giảm hàng tồn kho
Tăng, giảm các khoản phải trả
Tăng, giảm chi phí trả trước
Tiền lãi vay đã trả
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
01
9,051,434,898
5,698,160,022
(144,784,791)
(184,250,000)
9,763,025,580
(5,582,406,906)
(254,511,847)
2,880,623,294
(1,916,492)
(2,250,000)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
20
8,576,819,928
6,802,563,629
21
(3,617,850,841)
(4,636,277,459)
22
-
-
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính
30
(3,617,850,841)
(4,636,277,459)
10
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (tiếp theo)
Mã Thuyết
số minh
CHỈ TIÊU
Năm nay
Năm trước
31
-
2,274,959,461
Tiền và tương đương tiền đầu năm
60
4,212,962,471
1,888,952,868
(48,686,815)
49,050,142
3,047,589,062
4,212,962,471
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của
chủ sở hữu
2. Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu, mua lại
cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
V.1
1.
Tiền và các khoản tương đương tiền
Số cuối năm/kỳ
161,342,546
2,886,246,516
3,047,589,062
Tiền mặt
hàng
Cộng
0
4.
Phải thu khách hàng
Số cuối năm/kỳ
Đá tấm xây dựng
1,458,428,125
Kim Đại Phát
622,000,000
India Ltd
341,457,552
Hãng sơn Đông Á
333,665,390
Công ty TNHH Sơ
774,475,750
khác
2,772,768,615
Cộng
13,966,793,438
0
5.
0
Số đầu năm
123,382,775
412,720,631
869,323,064
196,326,200
1,254,488,100
638,473,518
345,332,070
394,447,669
418,218,727
194,586,511
270,221,072
786,350,300
430,244,000
1,242,101,506
612,560,930
540,189,862
175,472,760
584,455,453
202,676,729
Số cuối năm/kỳ
Dịch vụ giao
nhận vận tải quốc
Phong - mỏ đá
Ông Lê Văn Dũng
Phải thu khác
Cộng
70,336,500
66,771,065
94,813,602
231,921,167
20%
17%
0
Trả trước cho người bán
Số cuối năm/kỳ
g y
p
tư vấn
g yTài
8.
Số đầu năm
3,221,198,200
145,061,768
1,421,100,048
4,379,174
12,987,322
4,804,726,512
1,304,721,007
122,197,936
857,743,689
72,776,715
12,987,322
2,370,426,669
0
0
12.
Chi phí trả trước ngắn hạn
Số cuối năm/kỳ
Chi phí bảo hiểm
Chi phí sửa chữa
Công cụ dụng cụ
Cộng
1,707,500
110,083,163
Tài sản ngắn hạn khác
Số cuối năm/kỳ
Tạm ứng
cố, ký quỹ, ký
Cộng
493,348,467
2,250,000
495,598,467
0
0
Số đầu năm
187,387,557
2,250,000
189,637,557
0
0
21.
Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình
Nhà cửa, vật
kiến trúc
Máy móc và
-
65,719,168
34,906,828
100,625,996
100,625,996
-
50,126,428
52,860,572
(740,065)
102,246,935
91,537,845
(10,709,090)
BTĐC
38,353,439,898
2,509,058,105
430,653,974
41,293,151,977
Giá trị hao mòn
Số đầu năm
hao trong năm
loại lại
Số cuối năm
khấu hao
Check
873,026,368
BTĐC
4,517,424,155
3,014,776,928
7,532,201,083
10,798,937,354
10,486,798,252
10,486,798,252
0
21,652,156,722
21,872,592,415
21,872,592,415
0
1,315,298,881
1,271,888,503
1,271,888,503
0
27,422,376
50,915,204
50,915,204
0
42,200,410
78,756,520
70,724,703
(8,031,817)
Quyền sử dụng
đất
Nguyên giá
Số đầu năm
năm/kỳ
năm/kỳ
doanh nghiệp
Nhà nước cấp
cụ thể)
năm/kỳ
nhượng bán
Nhà nước
cụ thể)
Số cuối năm/kỳ
Trong đó:
nhưng vẫn còn sử
Giá trị hao mòn
Số đầu năm
năm/kỳ
năm/kỳ
cụ thể)
năm/kỳ
nhượng bán
cụ thể)
Số cuối năm/kỳ
Giá trị còn lại
Số đầu năm
Số cuối năm/kỳ
Trong đó:
1,102,562,919
(...)
(...)
(...)
(...)
0
(...)
(...)
(...)
(...)
0
(...)
(...)
(...)
(...)
13,500,000
(...)
(...)
(...)
(...)
48,961,039
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
(...)
0
(...)
(...)
(...)
9,562,500
(...)
(...)
(...)
20,359,546
(...)
(...)
(...)
195,306,478
992,306,631
0
0
7,312,500
38,190,237
TSCĐ
Cộng
Cộng
1,102,562,919
-
3,466,357,386
2,792,721,023
673,636,363
3,466,357,386
Kết chuyển vào
TSCĐ trong
năm/kỳ
2,788,218,624
2,788,218,624
2,788,218,624
Kết chuyển giảm
khác
-
Số cuối năm/kỳ
678,138,762
4,502,399
673,636,363
678,138,762
Kết chuyển vào
chi phí SXKD
trong năm/kỳ
255,520,455
108,931,314
2,299,997
322,880,000
78,170,198
-
10,053,040
824,845,920
415,027,422
87,844,502
1,060,505,209
92,426,199
459,177,965
0
(55,962)
Vay và nợ ngắn hạn
Số cuối năm/kỳ
ngân hàng
Số đầu năm
2,132,824,876
7,037,980,626
Số cuối năm/kỳ
469,710,531
134,913,670
-
0
1,077,503,231
5,415,277,395
Kết chuyển giảm
khác
1,125,591,000
984,991,000
6,976,894,876
0