Báo cáo tài chính năm 2010 (đã kiểm toán) - Công ty cổ phần Khoáng sản Á Châu - Pdf 36

KHÁCH HÀNG KIỂM TOÁN
Công ty
Địa chỉ
Báo cáo
Niên độ
CDKT
KQKD
Đơn vị
Ngày lập BC

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2010
Năm 2010
Đơn vị tính: VND
Lập ngày 28 tháng 02 năm 2011

Người lập biểu
Kế toán trưởng
Giám đốc

Lưu Thị Thu
Nguyễn Văn Chương
Hoàng Trọng Diên

Top
LEFT
Bottom
Footer

Giá trị hợp đồng đợt kiểm sơ bộ
Giá trị hợp đồng cả thuế
Ngày hợp đồng
Thời hạn phát hành báo cáo KT trong hợp đồng
Loại hình doanh nghiệp chủ yếu
Số lao động của doanh nghiệp cuối năm
Tên giao dịch tiếng anh của Doanh nghiệp

16/12/2008
23/12/2008
25/12/2008
27/1/2009
28/1/2009
31/1/2009
1/2/2009
7/2/2009
17/2/2011
6/2/2009
7/2/2009
20/2/2011
25/2/2011
27/2/2011
28/2/2011
28/2/2011
28/2/2011
…./2010/BCTC-KTTV-KT4
102/KT/2009
100,000,000
25/12/2008
31/3/2009

x
x
x
x
x
x
x
x
x


Khác
Số cuối năm
Số cuối năm
Số đầu năm
Số đầu năm
Mã số
Mã số
Thuyết minh
Thuyết minh
CHỈ TIÊU
CHỈ TIÊU
Năm nay
Năm nay
Năm trước
Năm trước
TÀI SẢN
TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
NGUỒN VỐN

Team member 10
Team member 11
Team member 12
Team member 13
Team member 14
Team member 15

Trương Hồng Quân
Cao Thu Hiền
Nguyễn Hoàng Đức
Nguyễn Thị Tư


CÔNG TY KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN (A&C)
AUDITING AND CONSULTING CO., LTD.

6.04

Client: CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Period ended: 31/12/2009
Subject: Các bút toán điều chỉnh / Adjusting Journal Entries

No.
No.

Chi tiết / Details
Chi tiết / Details

Phân loại lại các khoản nhận hỗ trợ
1 lãi suất theo dõi trên 711 sang giảm

Balance Sheet
Dr .

Profit and Loss A/C

Cr .

TK 711 TK 6351

TK 413
TK 413

131C
131C

TK 112

TK 413

Dr ..

78,199,752

1,102,233
332,976

1,102,233
332,976

363,327

TK 315

545,200,000

545,200,000

TK 341

TK 315

641,952,992

641,952,992

TK 141 TK 3388

5,332,706

5,332,706

30,041,200

30,041,200

Điều chỉnh giảm khoản mục phải
7 trả người bán và trả trước cho người
bán do phần mềm lên báo cáo sai

TK 331


TK 1388 TK 3388

11

Phân loại lại phải trả người bán dài
hạn sang phải trả người bán

331dh

TK 331

6,230,000

25,190,312

25,190,312

696,075,000

696,075,000

6,230,000

4


CÔNG TY KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN (A&C)
AUDITING AND CONSULTING CO., LTD.

6.04


TK 242
TK 242

Điều chỉnh hao mòn lũy kế của
13 TSCĐ hữu hình cho khớp với bảng
tính chi tiết

TK 6322 TK 2141

Điều chinh phân loại lại khoản nộp
bổ sung thuế TNDN

TK 8211 TK 811

14

Phân loại lại nguyên giá và hao
15 mòn lũy kế của máy ảnh KTS sang
211 theo dõi
Tinh toán lại chi phí khấu hao
(khấu hao 3 năm, tính cho 9 tháng)

Phân bổ nốt giá trị còn lại của
khoản chi hỗ trợ sau tai nạn lao
16 động vào chi phí và loại trừ khi tính
thuế TNDN (đơn vị đang phân bổ
trong 5 năm, số tiền 30 triệu)

17


(183,988)

(183,988)

47,999,719

TK 242

2,677,275

2,677,275

TK 211 TK 2141

8,031,816

8,031,816

TK 2141 TK 6424

5,354,543

TK 6428 TK 242

Cr ..

47,999,719

5,354,543


160,472,907
(269,786,862)
VND
9,003,127,110
430,259,769

5


CÔNG TY KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN (A&C)
AUDITING AND CONSULTING CO., LTD.

6.04

Client: CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Period ended: 31/12/2009
Subject: Các bút toán điều chỉnh / Adjusting Journal Entries

No.
No.

Chi tiết / Details
Chi tiết / Details

W.P.
Ref

Account No.
331dh


Khoa
Khoa

BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010

High
High Light(F)
Light(F)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2010
Đơn vị tính: VND

CHỈ TIÊU


số

Thuyết
minh

Số cuối năm
(Số đơn vị)

Điều chỉnh
phân loại

Số cuối năm

3,047,589,062
3,047,589,062

4,212,962,471
4,212,962,471

Tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền
+ Tiền mặt
+ Tiền gửi ngân hàng
+ Tiền đang chuyển

161,342,546

-

161,342,546

39,946,563

2,885,883,189

363,327

2,886,246,516

4,173,015,908

-


-

-

1.

Đầu tư ngắn hạn

121

-

-

-

-

+ Đầu tư chứng khoán ngắn hạn

-

-

-

-

- Cổ phiếu


-

-

-

-

- Đầu tư ngắn hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

129

-

-

-

-

III. Các khoản phải thu ngắn hạn

130

16,532,165,890

(4,850,888)

16,527,315,002


3.

Phải thu nội bộ ngắn hạn

133

-

-

-

-

4.

Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

134

-

-

-

-

5.


-

-

+ Dư nợ tài khoản 338
+ Phải thu người lao động
+ Phải thu khác

1,382,237

-

1,382,237

-

55,653,701

-

55,653,701

331,731,205

149,694,917

25,190,312

174,885,229


4,804,726,512

2,370,426,669

-

-

-

-

3,240,970,288

(19,772,088)

3,221,198,200

1,304,721,007

145,061,768

-

145,061,768

122,197,936

-

4,379,174

72,776,715

12,987,322

-

12,987,322

12,987,322

+ Hàng hóa kho bảo thuế

-

-

-

-

+ Hàng hóa bất động sản

-

-

-


211,171,243

1.

Chi phí trả trước ngắn hạn

151

84,426,500

27,364,163

111,790,663

18,574,510

2.

Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ

152

1,948,440,566

-

1,948,440,566

11,530


-

-

-


CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An

Khoa
Khoa

BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010

High
High Light(F)
Light(F)

+ Thuế thu nhập doanh nghiệp nộp thừa
+ Các khoản khác phải thu Nh à nước

-

-

-

-


5,332,706

495,598,467

189,637,557

488,015,761

5,332,706

493,348,467

187,387,557

2,250,000

-

2,250,000

2,250,000

+ Tài sản thiếu chờ xử lý

-

-

-

I.

Các khoản phải thu dài hạn

210

-

-

-

-

1.

Phải thu dài hạn của khách hàng

211

-

-

-

-

2.


-

-

-

+ Phải thu dài hạn nội bộ khác

-

-

-

-

-

-

-

-

+ Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn

-

-


-

-

4.

Phải thu dài hạn khác

218

5.

Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

219

-

-

-

-

II.

Tài sản cố định

220


41,293,151,977

38,353,439,898

Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ hữu hình

223

(7,529,707,798)

(2,493,285)

(7,532,201,083)

(4,517,424,155)

Tài sản cố định thuê tài chính

224

-

-

-

-

Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính


969,717,480

1,037,809,368

1,165,023,958

-

1,165,023,958

1,165,023,958

2.

3.

4.

Nguyên giá TSCĐ vô h ình

228

Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ vô hình

229

(195,306,478)

-


+ Sửa chữa lớn tài sản cố định

(127,214,590)
-

-

-

-

-

240

-

-

-

-

Nguyên giá bất động sản đầu tư

241

-

-


Đầu tư vào công ty con

251

-

-

-

-

2.

Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

252

-

-

-

-

-

-


+ Trái phiếu

-

-

-

-

+ Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu

-

-

-

-

+ Cho vay dài hạn

-

-

-

-


-

-

V.

Tài sản dài hạn khác

260

1,484,133,957

(57,960,793)

1,426,173,164

824,845,920


CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An

Khoa
Khoa

BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
1.


2.

Tài sản thuế thu nhập ho ãn lại

262

-

-

-

-

3.

Tài sản dài hạn khác

268

-

-

-

-

+ Ký quỹ, ký cược dài hạn


63,814,096,762

(41,307,767)

63,772,788,995

55,368,896,605

A - NỢ PHẢI TRẢ

300

25,251,395,962

(40,543,954)

25,210,852,008

21,046,517,682

I.

Nợ ngắn hạn

310

18,232,840,257

1,842,684,038


+ Vay ngắn hạn

4,773,324,403

1,187,152,992

5,960,477,395

4,844,070,000

2.

+ Nợ dài hạn đến hạn trả
Phải trả người bán

312

8,131,039,001

666,033,800

8,797,072,801

4,870,241,201

3.

Người mua trả tiền trước

313


+ Thuế giá trị gia tăng phải nộp
- Thuế GTGT đầu ra

-

-

-

363,052,329

- Thuế GTGT hàng nhập khẩu

-

-

-

-

+ Thuế tiêu thu đặc biệt

-

-

-


2,947,646

44,500,581

(19,772,088)

24,728,493

-

-

-

-

-

20,008,320

-

20,008,320

-

-

-


-

245,812,041

119,462,809

7.

Phải trả nội bộ

317

-

-

-

-

8.

Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

318

-

-


56,035,059

-

56,035,059

-

+ Bảo hiểm xã hội

74,062,291

(62,537,051)

11,525,240

9,002,871

+ Bảo hiểm y tế

34,954,353

-

34,954,353

-

+ Phải trả về cổ phần hóa


70,371,176

1,840,129,807

509,984,608

+ Dư có tài khoản 138

-

-

-

-

+ Bảo hiểm thất nghiệp

-

-

-

-

+ Phải trả, phải nộp khác

10.


-

+ Quỹ khen thưởng
+ Quỹ phúc lợi

-

-

-

-

+ Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

-

-

-

-

-

-

-

12.

Phải trả dài hạn người bán

331

696,075,000

(696,075,000)

-

-


CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An

Khoa
Khoa

BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
2.

Phải trả dài hạn nội bộ
+ Vay dài hạn nội bộ

High
High Light(F)
Light(F)


Light(F)

+ Phải trả dài hạn nội bộ khác
3.

4.

-

-

-

-

-

-

-

-

+ Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn

-

-

-


(1,187,152,992)

5,135,327,713

7,011,539,544

+ Nợ dài hạn

+ Vay dài hạn

-

-

-

-

+ Trái phiếu phát hành

-

-

-

-

- Mệnh giá trái phiếu


-

-

-

5.

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

335

6.

Dự phòng trợ cấp mất việc làm

336

-

-

-

-

7.

Dự phòng phải trả dài hạn


-

-

-

-

+ Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

-

-

-

-

+ Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ

-

-

-

-

B-


411

28,500,000,000

-

28,500,000,000

28,500,000,000

2.

Thặng dư vốn cổ phần

412

-

-

-

-

3.

Vốn khác của chủ sở hữu

413


-

-

-

6.

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

416

(405,064,791)

(1,071,882)

(406,136,673)

(216,729,958)

7.

Quỹ đầu tư phát triển

417

1,116,048,255

-


-

10.

Lợi nhuận sau thuế ch ưa phân phối

420

9,007,787,171

308,069

9,008,095,240

5,296,136,881

+ Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
+ Lợi nhuận chưa phân phối năm nay

-

-

-

9,007,787,171

308,069


-

-

II.

Nguồn kinh phí và quỹ khác

430

-

-

-

-

1.

Nguồn kinh phí

432

-

-

-


-

+ Chi sự nghiệp

-

-

-

-

- Chi sự nghiêp năm trước

-

-

-

-

- Chi sự nghiêp năm nay
2.

Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định

C - LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN


63,814,096,762

(41,307,767)

63,772,788,995

55,368,896,605


CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An

Khoa
Khoa

BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010

High
High Light(F)
Light(F)

-

(0)

-

-



Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký c ược

nb3

-

-

-

-

4.

Nợ khó đòi đã xử lý

nb4

-

-

-

-

5.

Ngoại tệ các loại:

-

-

-

-

Yên Nhật (¥)

nb54

-

-

-

-

Dollar Úc (AUD)

nb55

-

-

-


-

Dự toán chi sự nghiệp, dự án

nb6

-

-

-

-

-

-

(29,102,881)
(28,918,893)
(183,988)
29,102,881
-

63,038,571,831
63,038,571,831
1,231,952,226
51,503,864
1,180,448,362
61,806,619,605


5.
6.

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
+ Doanh thu bán hàng hóa
+ Doanh thu bán thành ph ẩm
+ Doanh thu cung c ấp dịch vụ
+ Doanh thu hoạt động kinh doanh bất động sản
+ Doanh thu hợp đồng xây dựng
+ Doanh thu trợ cấp, trợ giá
+ Doanh thu hoạt động kinh doanh khác
+ Doanh thu bán hàng n ội bộ
Các khoản giảm trừ doanh thu
+ Chiết khấu thương mại
+ Hàng bán bị trả lại
+ Giảm giá bán hàng
+ Thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp phải nộp
+ Thuế tiêu thụ đặc biệt
+ Thuế xuất khẩu
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
+ Giá vốn hàng hóa đã bán
+ Giá vốn của thành phẩm đã bán
+ Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp
+ Giá vốn của hoạt động kinh doanh bất động sản
+ Giá vốn của hợp đồng xây dựng
+ Hao hụt, mất mát hàng tồn kho
+ Các khoản chi phí vượt mức bình thường
+ Giá vốn của hoạt động kinh doanh khác

28,818,906,299
668,706,154
668,706,154
-


CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An

Khoa
Khoa

BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
7.

8.

9.

Chi phí tài chính
+ Chi phí lãi vay
+ Chiết khấu thanh toán, lãi mua hàng trả chậm
+ Lỗ do thanh lý các khoản đầu t ư ngắn hạn, dài hạn
+ Lỗ bán ngoại tệ
+ Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
+ Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
+ Dự phòng giảm giá các khoản đầu t ư ngắn hạn, dài hạn
+ Chi phí tài chính khác
Chi phí bán hàng

14.
15.
16.
17.
18.
18.1. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số
18.2. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

High
High Light(F)
Light(F)

22
23

24

25

30
31
32
40
45
50
51
52
60
61

47,999,719
308,069
308,069
-

1,360,792,456
1,158,474,227
202,318,229
14,876,179,008
14,876,179,008
4,167,584,102
4,138,789,290
(5,354,543)
6,230,000
27,919,355
9,112,159,768
19,985,738
80,710,608
(60,724,870)
9,051,434,898
47,999,719
9,003,435,179
9,003,435,179
-

871,705,071
737,562,758
134,142,313
11,416,185,398
11,416,185,398

I.
1.
2.

110
111
112

Tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền
Các khoản tương đương tiền

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

120
121
129

III.
1.
2.
3.
4.
5.
6.

130
131

151
152
154
157
158

Tài sản ngắn hạn khác
Chi phí trả trước ngắn hạn
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
Tài sản ngắn hạn khác

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính

Thuyết
minh

V.1

V.2
V.3

V.4

V.5

V.6
V.7
V.8

331,731,205
-

4,804,726,512
4,804,726,512
-

2,370,426,669
2,370,426,669
-

2,558,178,119
111,790,663
1,948,440,566
2,348,423
495,598,467

211,171,243
18,574,510
11,530
2,947,646
189,637,557

5


CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010

211
212
213
218
219

-

-

II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

220
221
222
223
224
225
226
227

-

-

IV.
1.
2.
3.
4.

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Đầu tư vào công ty con
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn

250
251
252
258
259

-

-

V.
1.
2.
3.

Phải thu dài hạn nội bộ
Phải thu dài hạn khác
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính

V.9

V.10

V.11

V.12

6


CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
Bảng cân đối kế toán (tiếp theo)
NGUỒN VỐN


số

Số cuối năm

Số đầu năm

7,011,539,544
7,011,539,544
-

38,561,936,987

34,322,378,923

38,561,936,987
28,500,000,000
(406,136,673)
1,116,048,255
343,930,165
9,008,095,240
-

34,322,378,923
28,500,000,000
(216,729,958)
662,892,156
80,079,844
5,296,136,881
-

430
432
433

-


Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Phải trả người lao động
Chi phí phải trả
Phải trả nội bộ
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ

310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
323
327

II.
1.
2.
3.
4.
5.


I.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.

410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422

Vốn chủ sở hữu

V.19

V.20

V.21

7


CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
Bảng cân đối kế toán (tiếp theo)

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Thuyết
minh

CHỈ TIÊU
1.
2.
3.
4.
5.
6.

Tài sản thuê ngoài
Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược

____________________

Lưu Thị Thu

Nguyễn Văn Chương

Hoàng Trọng Diên

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính

8


CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm 2010
Đơn vị tính: VND
Mã Thuyết
số
minh

CHỈ TIÊU
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01


32,958,610,425

26,063,229,418

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

20

28,848,009,180

21,345,389,314

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

VI.3

668,706,154

69,239,079

7. Chi phí tài chính
Trong đó: chi phí lãi vay

22
23

VI.4


9,112,159,768

5,585,401,059

11. Thu nhập khác

31

VI.7

19,985,738

112,831,665

12. Chi phí khác

32

VI.8

80,710,608

72,702

13. Lợi nhuận khác

40

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế


18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

70

3,159

1,999

VI.2

(60,724,870)

VI.9

112,758,963

Lập ngày 28 tháng 02 năm 2011
Người lập biểu

Kế toán trưởng

Giám đốc

____________________

___________________

____________________

Lưu Thị Thu

Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh

1.
2.
3.

Lợi nhuận trước thuế
Điều chỉnh cho các khoản:
Khấu hao tài sản cố định
Các khoản dự phòng
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
Chi phí lãi vay
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
trước thay đổi vốn lưu động
Tăng, giảm các khoản phải thu
Tăng, giảm hàng tồn kho
Tăng, giảm các khoản phải trả
Tăng, giảm chi phí trả trước
Tiền lãi vay đã trả
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

01

9,051,434,898

5,698,160,022


(144,784,791)
(184,250,000)

9,763,025,580
(5,582,406,906)
(254,511,847)
2,880,623,294
(1,916,492)
(2,250,000)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

20

8,576,819,928

6,802,563,629

21

(3,617,850,841)

(4,636,277,459)

22

-

-



Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh Báo cáo tài chính

30

(3,617,850,841)

(4,636,277,459)

10


CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN Á CHÂU
Địa chỉ: Lô 32C KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2010
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (tiếp theo)
Mã Thuyết
số minh

CHỈ TIÊU

Năm nay

Năm trước

31

-


2,274,959,461

Tiền và tương đương tiền đầu năm

60

4,212,962,471

1,888,952,868

(48,686,815)

49,050,142

3,047,589,062

4,212,962,471

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của
chủ sở hữu
2. Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu, mua lại
cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

V.1



1.

Tiền và các khoản tương đương tiền
Số cuối năm/kỳ
161,342,546
2,886,246,516
3,047,589,062

Tiền mặt
hàng
Cộng

0

4.

Phải thu khách hàng
Số cuối năm/kỳ

Đá tấm xây dựng
1,458,428,125
Kim Đại Phát
622,000,000
India Ltd
341,457,552
Hãng sơn Đông Á
333,665,390
Công ty TNHH Sơ
774,475,750

khác
2,772,768,615
Cộng
13,966,793,438
0

5.

0

Số đầu năm
123,382,775
412,720,631
869,323,064
196,326,200
1,254,488,100
638,473,518
345,332,070
394,447,669
418,218,727
194,586,511
270,221,072
786,350,300
430,244,000
1,242,101,506
612,560,930
540,189,862
175,472,760
584,455,453
202,676,729

Số cuối năm/kỳ

Dịch vụ giao
nhận vận tải quốc
Phong - mỏ đá
Ông Lê Văn Dũng
Phải thu khác
Cộng

70,336,500
66,771,065
94,813,602
231,921,167

20%
17%

0

Trả trước cho người bán
Số cuối năm/kỳ

g y
p
tư vấn
g yTài

8.

Số đầu năm

3,221,198,200
145,061,768
1,421,100,048
4,379,174
12,987,322
4,804,726,512

1,304,721,007
122,197,936
857,743,689
72,776,715
12,987,322
2,370,426,669

0

0

12.

Chi phí trả trước ngắn hạn
Số cuối năm/kỳ

Chi phí bảo hiểm
Chi phí sửa chữa
Công cụ dụng cụ
Cộng

1,707,500
110,083,163

Tài sản ngắn hạn khác
Số cuối năm/kỳ

Tạm ứng
cố, ký quỹ, ký
Cộng

493,348,467
2,250,000
495,598,467
0

0

Số đầu năm
187,387,557
2,250,000
189,637,557
0

0


21.

Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình
Nhà cửa, vật
kiến trúc

Máy móc và

-

65,719,168
34,906,828
100,625,996
100,625,996
-

50,126,428
52,860,572
(740,065)
102,246,935
91,537,845
(10,709,090)
BTĐC

38,353,439,898
2,509,058,105
430,653,974
41,293,151,977

Giá trị hao mòn
Số đầu năm
hao trong năm
loại lại
Số cuối năm
khấu hao
Check

873,026,368

BTĐC

4,517,424,155
3,014,776,928
7,532,201,083

10,798,937,354
10,486,798,252
10,486,798,252
0

21,652,156,722
21,872,592,415
21,872,592,415
0

1,315,298,881
1,271,888,503
1,271,888,503
0

27,422,376
50,915,204
50,915,204
0

42,200,410
78,756,520
70,724,703
(8,031,817)

Quyền sử dụng
đất

Nguyên giá
Số đầu năm
năm/kỳ
năm/kỳ
doanh nghiệp
Nhà nước cấp
cụ thể)
năm/kỳ
nhượng bán
Nhà nước
cụ thể)
Số cuối năm/kỳ
Trong đó:
nhưng vẫn còn sử
Giá trị hao mòn
Số đầu năm
năm/kỳ
năm/kỳ
cụ thể)
năm/kỳ
nhượng bán
cụ thể)
Số cuối năm/kỳ
Giá trị còn lại
Số đầu năm
Số cuối năm/kỳ
Trong đó:

1,102,562,919

(...)
(...)
(...)
(...)
0

(...)
(...)
(...)
(...)
0

(...)
(...)
(...)
(...)
13,500,000

(...)
(...)
(...)
(...)
48,961,039

(...)
(...)
(...)
(...)

(...)
(...)
(...)
0

(...)
(...)
(...)
9,562,500

(...)
(...)
(...)
20,359,546

(...)
(...)
(...)
195,306,478

992,306,631

0

0

7,312,500

38,190,237


TSCĐ
Cộng

Cộng

1,102,562,919

-

3,466,357,386
2,792,721,023
673,636,363
3,466,357,386

Kết chuyển vào
TSCĐ trong
năm/kỳ
2,788,218,624
2,788,218,624
2,788,218,624

Kết chuyển giảm
khác
-

Số cuối năm/kỳ
678,138,762
4,502,399
673,636,363
678,138,762

Kết chuyển vào
chi phí SXKD
trong năm/kỳ
255,520,455
108,931,314
2,299,997

322,880,000

78,170,198

-

10,053,040
824,845,920

415,027,422
87,844,502
1,060,505,209

92,426,199
459,177,965

0
(55,962)

Vay và nợ ngắn hạn
Số cuối năm/kỳ

ngân hàng

Số đầu năm
2,132,824,876

7,037,980,626

Số cuối năm/kỳ
469,710,531
134,913,670
-

0

1,077,503,231

5,415,277,395

Kết chuyển giảm
khác

1,125,591,000
984,991,000

6,976,894,876

0



Nhờ tải bản gốc

Tài liệu, ebook tham khảo khác

Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status