Đề sinh học lớp 10 ( trắc nghiệm) - Pdf 45

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Trường THPT Kim sơn A
GV ra đề: Trần Chí Trung
ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
MÔN SINH HỌC
Thời gian làm bài: 45 phút;
(16 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi 493
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................
I- Tr¾c nghiÖm kh¸ch quan (4 ®iÓm)
Câu 1: Các nguyên tố hóa học tạo nên cơ thể sống được chia làm 2 loại : đa lượng, vi lượng. Trong đó
nguyên tố đa lượng chiếm khối lượng phần chính trong tế bào, vậy nguyên tố đa lượng bao gồm :
A. C, H, O, P B. C, S, P, N C. C, H, O, N D. C, H, N, Cl
Câu 2: Vận chuyển chủ động là
A. Kích thước chất vận chuyển nhỏ hơn đường kính lỗ màng.
B. Phải có ATP và có prôtêin vận chuyển đặc hiệu.
C. Vận chuyển có chọn lọc và cần kênh prôtêin đặc hiệu.
D. Phải có sự chênh lệch nồng độ.
Câu 3: Cấu tạo của Ti thể gồm
A. Chất nền; Grana; Màng trong; Màng ngoài. B. Chất nền; Mào; Màng.
C. Grana; Mào; Màng ngoài. D. Chất nền; Màng trong; Màng ngoài.
Câu 4: Một phân tử Prôtêin có 300 axit amin. Hỏi gen tổng hợp nên phân tử prôtêin này có bao nhiêu
nuclêotit ?
A. 900 B. 1809 C. 1812 D. 1800
Câu 5: Thông tin di truyền được lưu trữ trong phân tử ADN dưới dạng:
A. Số lượng, thành phần và trật tự sắp xếp các nuclêôtit trong chuỗi pôlinuclêôtit.
B. Số lượng, thành phần và trật tự sắp xếp các axitamin trong chuỗi pôlinuclêôtit.
C. Số lượng, thành phần và trật tự sắp xếp các nuclêôtit trong chuỗi pôlipeptit.
D. Số lượng, thành phần và trật tự sắp xếp các axitamin trong chuỗi pôlipeptit
Câu 6: Thế giới sinh vật được phân loại thành các đơn vị theo trình tự nhỏ dần là

Trang 1/2 - Mã đề thi 493
<== chiu sao mó
Phõn t mARN cú trỡnh t cỏc nuclờụtớt c bt u l:
A. 5
'
AUG - UGU - XXA.........3
'
B. 5
'
UAX - AXA - GGU.........3
'
C. 3
'
AUG - UXU - XXA.........5
'
D. 3
'
AUG - UGU - XXA.........5
'
Cõu 12: Phỏt biu no sau õy ỳng :
A. Nhit nng ngoi vic gi n nh nhit cho t bo, nú cũn cú kh nng sinh cụng.
B. T bo tip xỳc nc --> xy ra quỏ trỡnh co nguyờn sinh --> khớ khng m.
C. ATP truyn nng lng cho cỏc hp cht khỏc thụng qua chuyn nhúm photphat u tiờn cho cỏc
cht ú tr thnh ADP.
D. Khi cú enzim xỳc tỏc, tc phn ng cú th tng c triu ln..
Cõu 13: Cacbohirat l cht hu c c cu to theo nguyờn tc a phõn. Mt trong s cỏc n phõn
ch yu cu to nờn cỏc loi cacbohirat l ng 6 cacbon. ú l
A. Glucụz, Mantoz, Saccarụz. B. Glucụz, Fructoz, Saccarụz.
C. Mantụz, Fructoz, Galactụz. D. Glucụz, Fructoz, Galactụz.
Cõu 14: Hon thnh ni dung sau:


Nhờ tải bản gốc

Tài liệu, ebook tham khảo khác

Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status