Tài liệu Bảng mã tỉnh , thành phố , quận , huyện và thị xã năm 2010 - Pdf 96

MÃ TỈNH, THÀNH PHỐ, QUẬN, HUYỆN VÀ THỊ XÃ NĂM 2010
01. THÀNH PHỐ HÀ NỘI
1A01 Quận Ba Đình
1A02 Quận Hoàn Kiếm
1A03 Quận Hai Bà Trưng
1A04 Quận Đống Đa
1A05 Quận Tây Hồ
1A06 Quận Cầu Giấy
1A07 Quận Thanh Xuân
1A08 Quận Hoàng Mai
1A09 Quận Long Biên
1A10 Huyện Từ Liêm
1A11 Huyện Thanh Trì
1A12 Huyện Gia Lâm
1A13 Huyện Đông Anh
1A14 Huyện Sóc Sơn
1B15 Quận Hà Đông
1B16 Thị xã Sơn Tây
1B17 Huyện Ba Vì
1B18 Huyện Phúc Thọ
1B19 Huyện Thạch Thất
1B20 Huyện Quốc Oai
1B21 Huyện Chương Mỹ
1B22 Huyện Đan Phượng
1B23 Huyện Hoài Đức
1B24 Huyện Thanh Oai
1B25 Huyện Mỹ Đức
1B26 Huyện Ứng Hoà
1B27 Huyện Thường Tín
1B28 Huyện Phú Xuyên
1B29 Huyện Mê Linh

0303 Quận Ngô Quyền
0304 Quận Kiến An
0305 Quận Hải An
0306 Quận Đồ Sơn
0307 Huyện An Lão
0308 Huyện Kiến Thụy
0309 Huyện Thủy Nguyên
0310 Huyện An Dương
0311 Huyện Tiên Lãng
0312 Huyện Vĩnh Bảo
0313 Huyện Cát Hải
0314 Huyện Bạch Long Vĩ
0315 Quận Dương Kinh
04. Thµnh phè ®µ N½ng
0400 Sở Giáo dục và Đào tạo
0401 Quận Hải Châu
0402 Quận Thanh Khê
0403 Quận Sơn Trà
0404 Quận Ngũ Hành Sơn
0405 Quận Liên Chiểu
0406 Huyện Hoà Vang
0407 Quận Cẩm Lệ
05. TØnh Hµ giang
0500 Sở Giáo dục và Đào tạo
0501 Thị xã Hà Giang
0502 Huyện Đồng Văn
0503 Huyện Mèo Vạc
0504 Huyện Yên Minh
0505 Huyện Quản Bạ
0506 Huyện Vị Xuyên

08. Tỉnh Lào cai
0800 S Giỏo dc v o to
0801 Thnh ph Lo Cai
0802 Huyn Xi Ma Cai
0803 Huyn Bỏt Xỏt
0804 Huyn Bo Thng
0805 Huyn Sa Pa
0806 Huyn Vn Bn
0807 Huyn Bo Yờn
0808 Huyn Bc H
0809 Huyn Mng Khng
09. Tỉnh Tuyên quang
0900 S Giỏo dc v o to
0901 Th xó Tuyờn Quang
0902 Huyn Na Hang
0903 Huyn Chiờm Hoỏ
0904 Huyn Hm Yờn
0905 Huyn Yờn Sn
0906 Huyn Sn Dng
10. Tỉnh Lạng sơn
1000 S Giỏo dc v o to
1001 Thnh ph Lng Sn
1002 Huyn Trng nh
1003 Huyn Bỡnh Gia
1004 Huyn Vn Lóng
1005 Huyn Bc Sn
1006 Huyn Vn Quan
1007 Huyn Cao Lc
1008 Huyn Lc Bỡnh
1009 Huyn Chi Lng

1306 Huyn Vn Chn
1307 Huyn Trn Yờn
1308 Huyn Trm Tu
1309 Huyn Lc Yờn
14. Tỉnh Sơn la
1400 S Giỏo dc v o to
1401 Th xó Sn La
1402 Huyn Qunh Nhai
1403 Huyn Mng La
1404 Huyn Thun Chõu
1405 Huyn Bc Yờn
1406 Huyn Phự Yờn
1407 Huyn Mai Sn
1408 Huyn Yờn Chõu
1409 Huyn Sụng Mó
1410 Huyn Mc Chõu
1411 Huyn Sp Cp
15. Tỉnh Phú Thọ
1500 S Giỏo dc v o to
1501 TP. Vit Trỡ
1502 Th xó Phỳ Th
1503 Huyn oan Hựng
1504 Huyn Thanh Ba
1505 Huyn H Ho
1506 Huyn Cm Khờ
1507 Huyn Yờn Lp
1508 Huyn Thanh Sn
1509 Huyn Phự Ninh
1510 Huyn Lõm Thao
1511 Huyn Tam Nụng

18. Tỉnh Bắc Giang
1800 S Giỏo dc v o to
1801 Thnh ph Bc Giang
1802 Huyn Yờn Th
1803 Huyn Lc Ngn
1804 Huyn Sn ng
1805 Huyn Lc Nam
1806 Huyn Tõn Yờn
1807 Huyn Hip Ho
1808 Huyn Lng Giang
1809 Huyn Vit Yờn
1810 Huyn Yờn Dng
19. Tỉnh Bắc ninh
1900 S Giỏo dc v o to
1901 Thnh ph Bc Ninh
1902 Huyn Yờn Phong
1903 Huyn Qu Vừ.
1904 Huyn Tiờn Du
1905 Huyn T Sn
1906 Huyn Thun Thnh
1907 Huyn Gia Bỡnh
1908 Huyn Lng Ti
21. Tỉnh Hải Dơng
2100 S Giỏo dc v o to
2101 Thnh ph Hi Dng
2102 Huyn Chớ Linh
2103 Huyn Nam Sỏch
2104 Huyn Kinh Mụn
2105 Huyn Gia Lc
2106 Huyn T K

2311 Huyn Cao Phong
24. TNH H NAM
2400 S Giỏo dc v o to
2401 Thnh ph Ph Lý
2402 Huyn Duy Tiờn
2403 Huyn Kim Bng
2404 Huyn Lý Nhõn
2405 Huyn Thanh Liờm
2406 Huyn Bỡnh Lc
25. Tỉnh Nam Định
2500 S Giỏo dc v o to
2501 Thnh ph Nam nh
2502 Huyn M Lc
2504 Huyn Giao Thy
2505 Huyn í Yờn
2506 Huyn V Bn
2508 Huyn Trc Ninh
2509 Huyn Ngha Hng
2510 Huyn Hi Hu
124
2503 Huyn Xuõn Trng 2507 Huyn Nam Trc
26. Tỉnh Thái bình
2600 S Giỏo dc v o to
2601 Thnh ph Thỏi Bỡnh
2602 Huyn Qunh Ph
2603 Huyn Hng H
2604 Huyn ụng Hng
2605 Huyn V Th
2606 Huyn Kin Xng
2607 Huyn Tin Hi

2818 Huyn Triu Sn
2819 Huyn Nụng Cng
2820 Huyn ụng Sn
2821 Huyn H Trung
2822 Huyn Hong Hoỏ
2823 Huyn Nga Sn
2824 Huyn Hu Lc
2825 Huyn Qung Xng
2826 Huyn Tnh Gia
2827 Huyn Yờn nh
29. Tỉnh Nghệ an
2900 S Giỏo dc v o to
2901 Thnh ph Vinh
2902 Th xó Ca Lũ
2903 Huyn Qu Chõu
2904 Huyn Qu Hp
2905 Huyn Ngha n
2906 Huyn Qunh Lu
2907 Huyn K Sn
2908 Huyn Tng Dng
2909 Huyn Con Cuụng
2910 Huyn Tõn K
2911 Huyn Yờn Thnh
2912 Huyn Din Chõu
2913 Huyn Anh Sn
2914 Huyn ụ Lng
2915 Huyn Thanh Chng
2916 Huyn Nghi Lc
2917 Huyn Nam n
2918 Huyn Hng Nguyờn

3204 Huyn Gio Linh
3205 Huyn Cam L
3206 Huyn Triu Phong
3207 Huyn Hi Lng
3208 Huyn Hng Hoỏ
3209 Huyn k Rụng
3210 Huyn o Cn C
33. Tỉnh Thừa Thiên Huế
125
3300 S Giỏo dc v o to
3301 Thnh ph Hu
3302 Huyn Phong in
3303 Huyn Qung in
3304 Huyn Hng Tr
3305 Huyn Phỳ Vang
3306 Huyn Hng Thu
3307 Huyn Phỳ Lc
3308 Huyn Nam ụng
3309 Huyn A Li
34. Tỉnh Quảng nam
3400 S Giỏo dc v o to
3401 Thnh ph Tam K
3402 Thnh ph Hi An
3403 Huyn Duy Xuyờn
3404 Huyn in Bn
3405 Huyn i Lc
3406 Huyn Qu Sn
3407 Huyn Hip c
3408 Huyn Thng Bỡnh
3409 Huyn Nỳi Thnh

3604 Huyn k Tụ
3605 Huyn Sa Thy
3606 Huyn Kon Plong
3607 Huyn k H
3608 Huyn Kon Ry
3609 Huyn Tu M Rụng
37. Tỉnh Bình định
3700 S Giỏo dc v o to
3701 Thnh ph Quy Nhn
3702 Huyn An Lóo
3703 Huyn Hoi n
3704 Huyn Hoi Nhn
3705 Huyn Phự M
3706 Huyn Phự Cỏt
3707 Huyn Vnh Thnh
3708 Huyn Tõy Sn
3709 Huyn Võn Canh
3710 Huyn An Nhn
3711 Huyn Tuy Phc
38. Tỉnh Gia Lai
3800 S Giỏo dc v o to
3801 Thnh ph Pleiku
3802 Huyn Ch Ph
3803 Huyn Mang Yang
3804 Huyn Kbang
3805 Th xó An Khờ
3806 Huyn Kụng Chro
3807 Huyn c C
3808 Huyn Chprụng
3809 Huyn Ch Sờ

4003 Huyn Krụng Buk
4004 Huyn Krụng Nng
4008 Huyn Ea Kar
4009 Huyn M'rk
4013 Huyn Buụn ụn
4014 Huyn C Kuin
4015 Th Xó Buụn H
41. Tỉnh Khánh hoà
4100 S Giỏo dc v o to
4101 Thnh ph Nha Trang
4102 Huyn Vn Ninh
4103 Huyn Ninh Ho
4104 Huyn Diờn Khỏnh
4105 Huyn Khỏnh Vnh
4106 Th xó Cam Ranh
4107 Huyn Khỏnh Sn
4108 Huyn o Trng Sa
4109 Huyn Cam Lõm
42. Tỉnh Lâm đồng
4200 S Giỏo dc v o to
4201 Thnh ph Lt
4202 Th xó. Bo Lc
4203 Huyn c Trng
4204 Huyn Di Linh
4205 Huyn n Dng
4206 Huyn Lc Dng
4207 Huyn Huoai
4208 Huyn Th
4209 Huyn Cỏt Tiờn
4210 Huyn Lõm H

4505 Huyn Bỏc i
4506 Huyn Thun Bc
4507 Huyn Thun Nam
46. Tỉnh Tây ninh
4600 S Giỏo dc v o to
4601 Th xó Tõy Ninh
4602 Huyn Tõn Biờn
4603 Huyn Tõn Chõu
4604 Huyn Dng Minh Chõu
4605 Huyn Chõu Thnh
4606 Huyn Ho Thnh
4607 Huyn Bn Cu
4608 Huyn Gũ Du
4609 Huyn Trng Bng
47. Tỉnh Bình thuận
4700 S Giỏo dc v o to
4701 Thnh ph Phan Thit
4702 Huyn Tuy Phong
4703 Huyn Bc Bỡnh
4704 Huyn Hm Thun
Bc
4705 Huyn Hm Thun Nam
4706 Huyn Hm Tõn
4707 Huyn c Linh
4708 Huyn Tỏnh Linh
4709 Huyn o Phỳ Quý
4710 Th xó La Gi
48. Tỉnh Đồng nai
4800 S Giỏo dc v o to
4801 Thnh ph Biờn Ho

5002 Th xó Sa ộc
5003 Huyn Tõn Hng
5004 Huyn Hng Ng
5005 Huyn Tam Nụng
5006 Huyn Thanh Bỡnh
5007 Huyn Cao Lónh
5008 Huyn Lp Vũ
5009 Huyn Thỏp Mi
5010 Huyn Lai Vung
5011 Huyn Chõu Thnh
5012 Th Xó Hng Ng
51. Tỉnh An giang
5100 S Giỏo dc v o to
5101 Thnh ph Long Xuyờn
5102 Th xó Chõu c
5103 Huyn An Phỳ
5104 Huyn Tõn Chõu
5105 Huyn Phỳ Tõn
5106 Huyn Tnh Biờn
5107 Huyn Tri Tụn
5108 Huyn Chõu Phỳ
5109 Huyn Ch Mi
5110 Huyn Chõu Thnh
5111 Huyn Thoi Sn
52 Tỉnh Bà rịa-Vũng tàu
5200 S Giỏo dc v o to
5201 Thnh ph Vng Tu
5202 Th xó B Ra
5203 Huyn Xuyờn Mc
5204 Huyn Long in

5413 Huyn Kiờn Hi
5414 Huyn U Minh Thng
5415 Huyn Giang Thnh
55. thành phố Cần thơ
5500 S Giỏo dc v o to
5501 Qun Ninh Kiu
5502 Qun Bỡnh Thu
5503 Qun Cỏi Rng
5504 Qun ễ Mụn
5505 Huyn Phong in
5506 Huyn C
5507 Huyn Vnh Thnh
5508 Qun Tht Nt
5509 Huyn Thi Lai
56. TNH BN TRE
5600 S Giỏo dc v o to
5601 Thnh ph Bn Tre
5602 Huyn Chõu Thnh
5603 Huyn Ch Lỏch
5604 Huyn M Cy Bc
5605 Huyn Ging Trụm
5606 Huyn Bỡnh i
5607 Huyn Ba Tri
5608 Huyn Thnh Phỳ
5609 Huyn M Cy Nam
57. Tỉnh Vĩnh long
5700 S Giỏo dc v o to
5701 Thnh ph Vnh Long
5703 Huyn Mang Thớt
5704 Huyn Bỡnh Minh

6003 Huyện Hồng Dân
6004 Huyện Giá Rai
6005 Huyện Phước Long
6006 Huyện Đông Hải
6007 Huyện Hoà Bình
61. TØnh cµ mau
6100 Sở Giáo dục và Đào tạo
6101 Thành phố Cà Mau
6102 Huyện Thới Bình
6103 Huyện U Minh
6104 Huyện Trần Văn Thời
6105 Huyện Cái Nước
6106 Huyện Đầm Dơi
6107 Huyện Ngọc Hiển
6108 Huyện Năm Căn
6109 Huyện Phú Tân
62. TØnh §iÖn Biªn
6200 Sở Giáo dục và Đào tạo
6201 TP. Điện Biên Phủ
6202 Thị xã Mường Lay
6203 Huyện Điện Biên
6204 Huyện Tuần Giáo
6205 Huyện Mường Chà
6206 Huyện Tủa Chùa
6207 Huyện Điện Biên Đông
6208 Huyện Mường Nhé
6209 Huyện Mường Ảng
63. TØnh d¨k N«ng
6300 Sở Giáo dục và Đào tạo
6301 Thị xã Gia Nghĩa

01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Trị
A1
S1-S2
A2
A3
A4
A5
A6
A7
A8
B0
B1
B2
B3
B4
B5
B6
B7
B8
B9
C1
C2
C3
C4
C5
C6
C7
C8
C9

59
60
61
62
63
Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Kontum
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Đắc Lắc
Tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Long An
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh An Giang
Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Kiên Giang
Thành phố Cần Thơ
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Vĩnh Long

G6
G7
G8
G9
H0
H1
H2
H3
H4
Sau khi hết hạn nộp hồ sơ ĐKDT tại tỉnh, thành phố, thí sinh nào nộp hồ sơ ĐKDT tại
trường thì ghi mã ĐKDT: 99; Tại Văn phòng đại diện Bộ GD&ĐT (số 3, Công trường
Quốc Tế, quận 3, TP.HCM) ghi mã 98.
MỤC LỤC
STT Nội dung Trang
Lời nói đầu 3
I. CÁC ĐH, HV, CÁC TRƯỜNG
ĐH VÀ CĐ PHÍA BẮC 16
A ĐH Quốc gia Hà Nội 16
1 Trường ĐH Công nghệ 16
2 Trường ĐH Khoa học Tự nhiên 17
3 Trường ĐH Khoa học Xã hội và
Nhân văn 18
STT Nội dung Trang
4 Trường ĐH Ngoại ngữ 20
5 Trường ĐH Kinh tế 20
6 ĐH Giáo dục 21
7 Khoa Luật 21
8 Khoa Quốc tế 22
B ĐH Thái Nguyên 23
9 Trường ĐH Kinh tế và Quản trị

34 Trường ĐH Công nghiệp Quảng
Ninh 45
35 Trường ĐH Dược Hà Nội 46
36 Trường ĐH Điện lực 46
37 Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định 48
38 Trường ĐH Giao thông Vận tải 48
39 Trường ĐH Hà Nội 50
40 Trường ĐH Hà Tĩnh 51
41 Trường ĐH Hàng Hải 52
42 Trường ĐH Hải Phòng 53
43 Trường ĐH Hoa Lư Ninh Bình 55
44 Trường ĐH Hồng Đức 56
45 Trường ĐH Hùng Vương 58
46 Trường ĐH Kinh tế Kỹ thuật Công
nghiệp 59
47 Trường ĐH Kinh tế Quốc dân 60
48 Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội 63
49 Trường ĐH Kỹ thuật Y tế Hải
Dương 64
50 Trường ĐH Lao động-Xã hội 65
51 Trường ĐH Lâm nghiệp 66
52 Trường ĐH Luật Hà Nội 67
53 Trường ĐH Mỏ Địa chất 68
54 Trường ĐH Mỹ thuật Công nghiệp 69
STT Nội dung Trang
55 Trường ĐH Mỹ thuật Việt Nam 70
56 Trường ĐH Ngoại thương 70
57 Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội 72
58 Trường ĐH Phòng cháy Chữa cháy 74
59 Trường ĐH Sân khấu Điện ảnh 75

83 Trường ĐH Dân lập Đông Đô 101
84 Trường ĐH Dân lập Hải Phòng 102
85 Trường ĐH Dân Lập Lương Thế
Vinh 103
86 Trường ĐH Dân lập Phương Đông 105
87 Trường ĐH Đại Nam 106
88 Trường ĐH FPT 107
89 Trường ĐH Hà Hoa Tiên 108
90 Trường ĐH Hoà Bình 108
91 Trường ĐH Kinh doanh và Công
nghệ Hà Nội 109
92 Trường ĐH Nguyễn Trãi 110
93 Trường ĐH Quốc tế Bắc Hà 110
94 Trường ĐH Thăng Long 111
95 Trường ĐH Thành Đô 112
131
STT Nội dung Trang
96 Trường ĐH Thành Tây 113
97 Trường CĐ Công nghiệp Dệt may
Thời trang Hà Nội 114
98 Trường CĐ Công nghệ Viettronics 115
99 Trường CĐ Công nghệ và Kinh tế
Công nghiệp 115
100 Trường CĐ Công nghệ và Kinh tế
Hà Nội 116
101 Trường CĐ Công nghiệp Cẩm Phả 116
102 Trường CĐ Công nghiệp Hoá chất 117
103 Trường CĐ Công nghiệp Hưng
Yên 117
104 Trường CĐ Công nghiệp In 117

127 Trường CĐ Kinh tế Kỹ thuật Điện
Biên 134
128 Trường CĐ Kinh tế Kỹ thuật Hải
Dương 135
129 Trường CĐ Kinh tế Kỹ thuật Nghệ
An 135
130 Trường CĐ Kinh tế Kỹ thuật Phú
Thọ 136
STT Nội dung Trang
131 Trường CĐ Kinh tế Kỹ thuật Thái
Bình 136
132 Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật
thương mại 137
133 Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật
Trung ương 138
134 Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật
Vĩnh Phúc 138
135 Trường CĐ Kinh tế - Tài chính
Thái Nguyên 139
136 Trường CĐ Kỹ thuật Công nghiệp 139
137 Trường CĐ Kỹ thuật khách sạn và
Du lịch 140
138 Trường CĐ Múa Việt Nam 140
139 Trường CĐ Nghệ thuật Hà Nội 141
140 Trường CĐ Nội vụ 141
141 Trường CĐ Nông Lâm 142
142 Trường CĐ Nông Lâm Đông Bắc 143
143 Trường CĐ Nông nghiệp và Phát
triển Nông thôn Bắc Bộ 143
144 Trường CĐ Phát thanh Truyền

132
STT Nội dung Trang
168 Trường CĐ Sư phạm Hoà Bình 158
169 Trường CĐ Sư phạm Lào Cai 159
170 Trường CĐ Sư phạm Lạng Sơn 160
171 Trường CĐ Sư phạm Nam Định 161
172 Trường CĐ Ngô Gia Tự Bắc Giang 161
173 Trường CĐ Sư phạm Nghệ An 162
174 Trường CĐ Sư phạm Quảng Ninh 163
175 Trường CĐ Sơn La 164
176 Trường CĐ Sư phạm Thái Bình 165
177 Trường CĐ Sư phạm Thái Nguyên 166
178 Trường CĐ Sư phạm Tuyên Quang 166
179 Trường CĐ Sư phạm Vĩnh Phúc 167
180 Trường CĐ Sư phạm Yên Bái 168
181 Trường CĐ Văn hoá Nghệ thuật
Nghệ An 168
182 Trường CĐ Văn hoá Nghệ thuật
Tây Bắc 169
183 Trường CĐ Văn hoá Nghệ thuật
Thái Bình 169
184 Trường CĐ Văn hoá Nghệ thuật
Thanh Hoá 170
185 Trường CĐ Văn hoá Nghệ thuật và
Du lịch Hạ Long 171
186 Trường CĐ Văn hoá nghệ thuật
Việt Bắc 171
187 Trường CĐ Văn Hoá Nghệ thuật
Du lịch Yên Bái 172
188 Trường CĐ Y tế Hà Nam 172

212 Trường ĐH Khoa học Tự nhiên 183
213 Trường ĐH Khoa học Xã hội và
Nhân văn 184
214 Trường ĐH Quốc Tế 185
215 Trường ĐH Công nghệ thông tin 187
216 Khoa Kinh tế 188
217 Khoa Y 189
D ĐH Huế 190
218 Trường ĐH Khoa học 190
219 Trường ĐH Sư Phạm 191
220 Trường ĐH Y Dược 192
221 Trường ĐH Nông Lâm 192
222 Trường ĐH Kinh tế 193
223 Trường ĐH Nghệ thuật 194
224 Trường ĐH Ngoại ngữ 194
225 Khoa giáo dục thể chất 195
226 Khoa Du lịch 195
227 Khoa Luật 196
E ĐH Đà Nẵng 196
228 Trường ĐH Bách khoa 196
229 Trường ĐH Kinh tế 197
230 Trường ĐH Ngoại ngữ 199
231 Trường ĐH Sư phạm 199
232 Phân hiệu ĐH Đà Nẵng tại
KomTum 201
233 Trường CĐ Công nghệ 201
234 Trường CĐ Công nghệ thông tin 202
235 Học viện Hàng Không Việt Nam 203
236 Học viện Âm nhạc Huế 203
237 Trường ĐH An Giang 204

Tp.HCM 242
264 Trường ĐH Sư phạm Tp.HCM 245
265 Trường ĐH Sư phạm Thể dục Thể
thao Tp.HCM 246
266 Trường ĐH Tây Nguyên 247
267 Trường ĐH Tiền Giang 249
268 Trường ĐH Thể dục thể thao thành
phố Hồ Chí Minh 250
269 Trường ĐH Thể dục Thể thao Đà
Nẵng 251
270 Trường ĐH Thủ Dầu Một 252
271 Trường ĐH Trà Vinh 252
272 Trường ĐH Văn hoá Tp.HCM 255
273 Trường ĐH Y dược Cần Thơ 256
274 Trường ĐH Y Dược Tp.HCM 257
275 Trường ĐH Y khoa Phạm Ngọc
Thạch 257
276 Trường ĐH Mở Tp.HCM 258
277 Trường ĐH Bà Rịa - Vũng Tàu 259
278 Trường ĐH Bình Dương 261
279 Trường ĐH Dân lập Cửu Long 262
280 Trường ĐH Công nghệ Sài gòn 263
281 Trường ĐH Dân lập Duy Tân 264
282 Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng 266
283 Trường ĐH Đông Á 269
284 Trường ĐH Hùng Vương Tp.HCM 270
285 Trường ĐH Kỹ thuật-Công nghệ
Tp.HCM 271
286 Trường ĐH Lạc Hồng 272
287 Trường ĐH Ngoại ngữ - Tin học

Vinatex TP.HCM 292
310 Trường CĐ Công nghiệp Huế 293
311 Trường CĐ Công nghiệp thực
phẩm Tp.HCM 294
312 Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hoà 295
313 Trường CĐ Công nghệ Kinh tế và
Thuỷ lợi Miền trung 295
314 Trường CĐ Công nghệ Thông tin
hữu nghị Việt Hàn 296
315 Trường CĐ Công thương Tp.HCM 296
316 Trường CĐ Cộng đồng Bà Rịa-
Vũng Tàu 298
317 Trường CĐ Cộng đồng Bình
Thuận 298
318 Trường CĐ Cộng đồng Cà Mau 299
319 Trường CĐ Cộng đồng Đồng Tháp 299
320 Trường CĐ Cộng đồng Hậu Giang 300
321 Trường CĐ Cộng đồng Kiên Giang 300
322 Trường CĐ Cộng đồng Sóc Trăng 301
323 Trường CĐ Cộng đồng Vĩnh Long 301
324 Trường CĐ Điện lực Miền trung 302
325 Trường CĐ Điện lực Tp.HCM 302
326 Trường CĐ Giao thông Vận tải II 303
327 Trường CĐ Giao thông Vận tải 3 303
328 Trường CĐ Giao thông Vận tải
Tp.HCM 304
329 Trường CĐ Kinh tế Tp.HCM 304
134
STT Nội dung Trang
330 Trường CĐ Kinh tế Đối ngoại 305

Tp.HCM 314
348 Trường CĐ Sư phạm TW Nha
Trang 314
349 Trường CĐ Tài chính Hải quan 315
350 Trường CĐ Tài chính Kế toán 316
351 Trường CĐ Tài nguyên và Môi
trường TP.HCM 316
352 Trường CĐ Thương Mại 317
353 Trường CĐ Xây dựng Miền Tây 317
354 Trường CĐ Xây dựng số 2 318
355 Trường CĐ Xây dựng số 3 318
356 Trường CĐ Bến Tre 319
357 Trường CĐ Sư phạm Cà Mau 319
358 Trường CĐ Cần Thơ 320
359 Trường CĐ Bình Định 321
360 Trường CĐ Sư phạm Bình Phước 322
361 Trường CĐ Sư phạm Bà Rịa-Vũng
Tàu 322
362 Trường CĐ Sư phạm Đà Lạt 323
STT Nội dung Trang
363 Trường CĐ Sư phạm Đăk Lăk 324
364 Trường CĐ Sư phạm Đồng Nai 325
365 Trường CĐ Sư phạm Gia lai 326
366 Trường CĐ Sư phạm Kiên Giang 327
367 Trường CĐ Sư phạm Kon Tum 328
368 Trường CĐ Sư phạm Long An 329
369 Trường CĐ Sư phạm Nha Trang 329
370 Trường CĐ Sư phạm Ninh Thuận 330
371 Trường CĐ Sư phạm Quảng Trị 331
372 Trường CĐ Sư phạm Sóc Trăng 331

397 Trường CĐ Công nghệ và Kinh
doanh Việt Tiến 344
398 Trường CĐ Kỹ thuật Công nghiệp
Quảng Ngãi 344
399 Trường CĐ Dân lập Kinh tế kỹ
thuật Đông du Đà Nẵng 345
400 Trường CĐ Dân lập kinh tế kỹ
thuật Bình Dương 345
401 Trường CĐ Kỹ thuật-Công nghệ
Vạn Xuân 346
135
STT Nội dung Trang
402 Trường CĐ Nguyễn Tất Thành 346
403 Trường CĐ Đức Trí Đà Nẵng 347
404 Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Sài
Gòn 348
405 Trường CĐ Kinh tế-Công nghệ
Tp.HCM 349
406 Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật
Miền Nam 350
407 Trường CĐ Kỹ thuật Công nghệ
Đồng Nai 350
408 Trường CĐ Lạc Việt 351
409 Trường CĐ Phương Đông - Đà
Nẵng 351
410 Trường CĐ Phương Đông - Quảng
Nam 352
411 Trường CĐ Văn hoá Nghệ Thuật
và Du lịch Sài Gòn 352
412 Trường CĐ Viễn Đông 353

Mã đơn vị đăng kí dự thi vãng lai 386
136
NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC VÀ CAO ĐẲNG
NĂM 2010
Mã số:
In bản, khổ 17 × 24 cm, tại
Số xuất bản: In xong và nộp lưu chiểu tháng 03
năm 2010.
137


Nhờ tải bản gốc

Tài liệu, ebook tham khảo khác

Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status