Phân tích tình hình tài chính của REE - pdf 12

Download Đề tài Phân tích tình hình tài chính của REE miễn phí



Số vòng quay khoản phải thu của REE năm 2006 bằng 3.19 tức là cứ mỗi 1 VNĐ khoản phải thu bình quân tạo ra 3.19 VNĐ doanh thu bán chịu và trung bình cứ sau 88 ngày thì doanh nghiệp mới đòi được nợ. Chỉ số vòng quay khoản phải thu giảm dần từ 4.84 năm 2004 xuống 4.8 năm 2005 và xuống mức 3.19 năm 2006 và số ngày thu tiền tăng từ 73 năm 2004 lên 74 năm 2005 và cuối cùng là 88 ngày năm 2006 cho thấy doanh nghiệp đang có một chính sách tạo điều kiện cho khách hàng có thể mua hàng của doanh nghiệp. Chính điều này đã làm góp phần làm tăng doanh thu cho doanh nghiệp.


/tai-lieu/de-tai-ung-dung-tren-liketly-17948/
++ Ai muốn tải bản DOC Đầy Đủ thì Trả lời bài viết này, mình sẽ gửi Link download cho!

Tóm tắt nội dung:

dụng và công nghiệp - kinh doanh nhà ở (xây dựng, sửa chữa nhà để bán hay cho thuê).
- Phát triển và khai thác bất động sản.
- Hoạt động đầu tư tài chính vào các ngân hàng, công ty cổ phần.
- Dịch vụ cơ điện cho các công trình công nghiệp, thương mại và dân dụng. Sản xuất máy điều hoà không khí Reetech, sản phẩm gia dụng, tủ điện và các sản phẩm cơ khí công nghiệp.  
TIÊU CHÍ HOẠT ĐỘNG VÀ MỤC TIÊU
Cam kết cải tiến chất lượng
Nuôi dưỡng mối quan hệ đối tác
Tạo ra giá trị cao nhất cho cổ đông
Trân trọng sự đóng góp của nhân viên
Bảo đảm tính chính trực
NĂNG LỰC
• Nhân Lực: 1.185 người. Tốt nghiệp chuyên ngành và đào tạo nâng cao ở trong và ngoài nước.
• Vật Lực:
- Trang thiết bị dùng cho  thi công và thiết kế đầy đủ, hiện đại.
- Diện tích kho hàng rộng phục vụ cho các công trình lớn cùng lúc.
- Có các xưởng cơ khí, điện phục vụ thi công đáp ứng cho nhiều công trình lớn cùng lúc.
• Tài Lực
Vốn chủ sở hữu 1.085 tỷ đồng (tại thời điểm 31/12/2006).
Nguồn tín dụng lớn từ các ngân hàng trong và ngoài nước
• Trí Lực
Vốn liếng kỹ thuật tích lũy gần 30 năm.
Các chương trình tính toán, thiết kế luôn được cập nhật từ các nguồn trên thế giới.
Mô hình quản lý ưu việt do ADB tài trợ được áp dụng ở REE.
Sáng tạo những phương án thi công có lợi cho khách hàng
• Quản lý
Quản lý thực hiện công trình theo mô hình tiên tiến, theo sát tiến độ, chất lượng, an toàn và tiết kiệm chi phí.
Nhân viên quản lý được đào tạo bài bản chuyên sâu.
Áp dụng phần mền quản trị doanh nghiệp toàn diện.            
• Đảm Bảo Chất Lượng : Áp dụng tiêu chuẩn đảm bảo chất lượng ISO 9001-2000.
CƠ CẤU TỔ CHỨC
Khái quát về tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của DN trong thời gian qua
Là 1 trong những Blue chips của Việt Nam, lại là doanh nghiệp niêm yết đầu tiên trên sàn chứng khoàn Việt Nam, nên ngay từ những ngày đầu, sự lên xuống biến động của cổ phiếu REE cũng như 1 “hàn thử biểu” của thị trường chứng khoán Việt Nam. Ví dụ so sánh 6 tháng gần đây của chỉ số VN Index và giá của cổ phiếu REE trên thị trường:
Vì thế, nghiên cứu, phân tích hoạt động kinh doanh của REE sẽ giúp phần nào hiểu thêm về thị trường niêm yết nói riêng cũng như nền kinh tế Việt Nam nói chung.
Các thông tin tài chính về cty
Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp năm 2007 theo từng quý:
Tiếng Việt
Quý 1
Quý 2
Quý 3
Quý 4
Tổng cộng
Trieu (Mil)
Trieu (Mil)
Trieu (Mil)
Trieu (Mil)
Trieu (Mil)
KÊT QUẢ HĐSXKD
Tổng doanh thu
187,834
286,522
253,854
0
728,210
. Các khoản giảm trừ
-3,165
-5,353
-3,645
0
-12,164
DThu thuần
184,669
281,168
250,209
0
716,046
. Giá vốn hàng bán
-122,834
-215,838
-181,202
0
-519,874
LN gộp
61,835
65,330
69,007
0
196,171
. Dthu HĐ tài chính
127,305
62,412
27,591
0
217,308
. Chi phí tài chính
-2,507
-3,220
-10,899
0
-16,625
LN HĐ Tchính
124,799
59,192
16,692
0
200,683
Chi phí bán hàng
-4,711
-5,755
-4,890
0
-15,355
Chi phí QLDN
-15,100
-21,092
-17,260
0
-53,453
LN thuần từ HĐSXKD
166,822
97,675
63,549
0
328,046
. Thu nhập khác
1,984
934
750
0
3,668
. Chi phí khác
-1,334
-94
-41
0
-1,468
LN khác
651
840
709
0
2,200
LN trước thuế
167,473
98,515
64,258
0
330,246
Thuế TNDN
0
0
0
0
0
Lợi ích thiểu số (or LN cty mẹ)
-38,613
-1,014
-249
0
-39,876
LN sau thuế
128,859
97,501
64,009
0
290,370
Tổng số cổ phần
38,174,274
57,260,388
57,260,388
57,260,388
0
Dthu trên 1CP (RPS)
4,838
4,910
4,370
0
Lợi nhuận trên 1CP (EPS)
3,376
1,703
1,118
0
Giá trị sổ sách (BV) (tr)
2,031,037
2,092,325
2,130,919
0
0
Cổ tức (thực trả)
0
5,000
0
0
5,000
Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp từ năm 2003 đến năm 2007:
Tiếng Việt
2007
2006
2005
2004
2003
Trieu (Mil)
Trieu (Mil)
Trieu (Mil)
Trieu (Mil)
Trieu (Mil)
KÊT QUẢ HĐSXKD
Tổng doanh thu
0
834,454
399,684
363,812
372,227
. Các khoản giảm trừ
0
-10,313
-12,327
0
0
DThu thuần
0
824,141
387,357
363,812
372,227
. Giá vốn hàng bán
0
-607,503
-244,396
-243,664
-264,439
LN gộp
0
216,638
142,961
120,148
107,788
. Dthu HĐ tài chính
0
154,936
18,283
9,049
9,207
. Chi phí tài chính
0
-12,759
-9,435
-11,944
-9,967
LN HĐ Tchính
0
142,176
8,847
-2,895
-760
Chi phí bán hàng
0
-10,678
-12,117
-53,074
-59,482
Chi phí QLDN
0
-51,322
-53,070
0
0
LN thuần từ HĐSXKD
0
296,814
86,621
64,179
47,546
. Thu nhập khác
0
2,185
0
571
1,036
. Chi phí khác
0
0
-5,650
0
-192
LN khác
0
2,185
-5,650
571
844
LN trước thuế
0
299,000
80,972
64,750
48,390
Thuế TNDN
0
-76,470
-12,971
-8,455
-9,369
Lợi ích thiểu số (or LN cty mẹ)
0
-100
-151
-31
0
LN sau thuế
0
222,430
67,849
56,264
39,021
Tổng số cổ phần
57,260,388
33,723,684
28,174,274
22,500,000
22,500,000
Dthu trên 1CP (RPS)
0
24,438
13,749
16,169
16,543
Lợi nhuận trên 1CP (EPS)
0
6,596
2,408
2,501
1,734
Giá trị sổ sách (BV) (tr)
0
0
0
0
0
Cổ tức (thực trả)
5,000
1,600
1,400
1,300
1,200
Bảng tổng kết tài sản của doanh nghiệp từ năm 2003 đến năm 2007: 
Tiếng Việt
2007
2006
2005
2004
2003
Trieu (Mil)
Trieu (Mil)
Trieu (Mil)
Trieu (Mil)
Trieu (Mil)
BẢNG TỔNG KẾT TÀI SẢN
Tổng Tài sản
2,557,093
1,512,615
833,703
520,948
479,363
TS LĐ và Đtư NH
1,413,197
901,711
409,001
208,846
188,854
. Tiền
103,630
318,352
170,556
24,101
15,822
. Đầu tư ngắn hạn
1,190,568
227,739
7,030
8,280
16,236
. Các khoản phải thu
98,774
258,558
101,957
94,770
89,236
. Tồn kho
20,225
96,626
129,236
80,805
65,254
. Lưu động khác
0
437
222
889
2,306
. Đầu tư (CK KD, CK nợ, LDoanh)
0
0
0
0
0
TS CĐ và Đtư DH
1,143,895
610,904
424,702
312,102
290,509
. TS CĐ hữu hình
20,225
177,622
27,377
218,173
232,346
... Nguyên giá
20,225
201,445
27,377
218,173
232,346
... Hao mòn lũy kế
0
-23,823
0
0
0
. TS CĐ vô hình
3,265
3,265
0
3,265
4,110
... Nguyên giá
3,265
3,265
0
3,265
4,110
... Hao mòn lũy kế
0
0
0
0
0
. Đầu tư dài hạn
699,330
222,206
176,249
79,606
50,224
. TS CĐ Khác
421,076
207,812
221,076
11,058
3,828
Tổng nguồn vốn
2,557,093
1,512,615
833,703
520,948
479,363
Nợ phải trả
464,768
427,248
321,067
211,108
192,601
. Vay ngắn hạn và Dài hạn đáo hạn
353,294
58,794
60,400
25,727
19,160
. Các khoản phải trả
0
271,274
192,867
102,466
87,067
. Nợ dài hạn
111,474
59,036
67,800
82,333
84,700
. Nợ khác
0
38,145
0
582
1,673
. Nợ khác
0
0
0
0
0
Nguồn vốn chủ sở hữu
2,092,325
1,085,367
512,636
309,840
286,763
. Tổng vốn Cổ đông
2,092,357
1,066,040
512,223
308,802
286,336
... Nguồn vốn kdoanh
2,092,357
339,043
397,871
225,000
225,000
... Thặng dư vốn cổ phần
0
452,272
0
0
0
... Cổ phiếu ngân quỹ
0
68,333
0
0
0
... Lãi chưa pphối lũy kế
0
206,369
56,212
43,841
29,120
... Quỹ cho cổ đông
0
23
58,141
39,961
32,216
. Các quỹ khác
-32
19,327
412
1,037
427
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ của doanh nghiệp từ năm 2003 đến năm 2007:
Tiếng Việt
2007
2006
2005
2004
2003
Trieu (Mil)
Trieu (Mil)
Trieu (Mil)
Trieu (Mil)
Trieu (Mil)
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Tiền từ hoạt động SX KD
-96,621
238,600
102,716
50,903
41,789
Lợi nhuận sau thuế
0
222,430
67,849
56,264
39,021
Khấu hao TS CĐ hữu hình
-23,823
23,823
0
0
0
Khấu hao TS CĐ vô hình
0
0
0
0
0
Tiền từ Nguồn vốn lưu động
-72,798
-7,653
34,868
-5,360
2,768
Tiền từ tài sản lưu động
236,621
-124,205
-54,951
-19,668
16,178
... Các khoản phải thu
159,784
-156,601
-7,188
-5,534
-23,518
... Tồn kho
76,400
32,610
-48,430
-15,551
38,116
...
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status