Luyện thi môn Toán - Chuyên đề lượng giác - pdf 13

Download Luyện thi môn Toán - Chuyên đề lượng giác miễn phí



Hướng thứ nhất:
Biến đổi phương trình đã cho để đưa về việc giải phương trình
đơn giản quen thuộc. Các phương pháp biến đổi gồm có:
 Phương pháp đặt ẩn phụ  Phương pháp hạ bậc
 Phương pháp biến đổi thành phương trình tích
 Phương pháp tổng các số hạng không âm
 Phương pháp đánh giá  Phương pháp hàm số
Hướng thứ hai
Dùng lập luận để khẳng định phương trình cần giải vô nghiệm


/tai-lieu/de-tai-ung-dung-tren-liketly-33587/
Để tải bản DOC Đầy Đủ thì Trả lời bài viết này, mình sẽ gửi Link download cho

Tóm tắt nội dung:

) ( ) 2 2cos x sinx cosx sin x sinx cosx sin x    
2 2sin x sinx cosx   2
0
( ) 4 .
sinx cosx
sinx cosx sinx cosx
    
2 2
0 0
2
sinx cosx
sin x cos x sin x
     
0 0
2 1
sinx cosx
sin x
    
0 0
;( )
42 2
2
sinx Cosx
x k k
x k
  
        

Bài 2:A96 Giải phương trình: tanx - tanx.tan3x = 2
ĐK: 0 2 ;( ).3 0
6 3
x kcosx kcos x kx
 
 
        

( ) tan (tan tan 3 ) 2pt x x x  
 ( 3 )tan 2
. 3
sin x x
x
cosx cos x
  2tan 2
. 3
sin x
x
cosx cos x
 
2 .
. 2
. 3
sinx sinx cosx
cosx cosx cos x
  
22 2
. 3
sin x
cosx cos x
 
22 . 3 2 1 4 2sin x cosx cos x cos x cos x cos x      
 4 1 4 2 ; ( ).
4 2
k
cos x x k x k          
Chuyên đề lượng giác Hồ Văn Hoàng
2
Bài 3: ĐHHH96 Giải 25 3 4 1 2sin x cosx cosx   
2 2
2 2
1 2 0( )
5 3 4 (1 2 )
1
2
5 3(1 ) 4 1 4 4
cosx
pt
sin x cosx cox
cosx
cos x cosx cosx cos x
      
        
 
         

2
1
1 2 ; ( ).2
1
cosx cosx x k k
cos x
Bài 4:ĐHAN Giải phương trình: tanx + cotx = 4
ĐK
0
. 0 2 0 ;( )
0 2
sinx k
sinx cosx sin x x k
cosx
         
  2 24. 4 4 1 4 .
4 .
sinx cos x sin x cos xpt sinx cosx
cosx sin x sinx cosx
     
12 2
2 6
sin x sin x sin   
2 2
6
2 2
6
x k
x k
 
 
      
12 ;( ).
52
12
x k
k
x k
 
 
     

Bài 5: ĐHNT97 Giải phương trình: 2tanx + cotx= 23
2sin x

Đk:
0
;
0 2
sinx k
x k
cosx
     
Ta có:  tanx+cotx=
2 2 2
. 2
sinx cosx sin x cos x
cosx sinx sinx cosx sin x
  
  2tan tan 3
2
pt x cotx x
sin x
    
2 2
tan 3
2 2
x
sin x sin x
    tan 3x 
; ( )
3
x k k    
Bài 6:ĐHVHHN98 Giải phương trình:
2 310 2 4 6 3 . 8 . 3cos x cos x cos x cosx cosx cosx cos x   
  2 310 2 4 2 (4 3 3 3 )
10 1 8 10 8
1 2 ;( ).
pt cos x cos x cosx cosx cos x cos x
cos x cos x cosx cos x cos x
cosx x k k
    
     
    
Bài 7:ĐHHVNH98 Giải phương trình: 6 6 4sin x cos x cos x 
6 6 2 2 3 2 2 2 2( ) 3( . ( )sin x cos x sin x cos x sin x cos x sin x cos x    
231 2
4
sin x 
23 1 4 5 31 ( ) 4
4 2 8 8
cos x
cos x
   
5 3( ) 4 4
8 8
pt cos x cos x   4 1 ;( ).
2
k
cos x x k    
Bài 8:ĐHHN98 Giải 3 31. .
4
sin x cosx cos x sinx 
2 2 1( ) . ( ) 4 . ( 2 ) 1
4
4 1 4 2 ;( ).
2 8 2
pt sinx cosx sin x cos x sinx cosx cos x
k
sin x x k x k  
     
           
Bài 9:Giải phương trình 3 3 24 3 . 0cos x sin x cosx sin x sinx   
2 3 2
2 3 2
( ) . 4 3 . 0
(1 ) 4 3 . 0
pt cosx cos x sin x cosx sin x sinx
cosx sin x sin x cosx sin x sinx
    
     
3 2( ) 4 4 . 0cosx sinx sin x cosx sin x    
2( ) 4 ( ) 0cosx sinx sin x cosx sinx     2( )(1 4 ) 0cosx sinx sin x   
2
0
1 4 0
cosx sinx
sin x
     2 2
2 ( ) 04 4 ;( , ).
6 6
sin x x k
k m
sin x sin x m
  
  
               

Bài 10: Giải 2 2tan . 2 3( 2 . )x sin x sin x cos x sinx cosx  
ĐK: 0 ;
2
cosx x k k     
3
2 2 2( ) 2 3( . )sin xpt sin x cos x sin x sinx cosx
cosx
    
Chia 2 vế cho cos2x ≠ 0 có 3 2 2tan 2 tan 3(1 tan tan )x x x x   
3 2 2tan tan 3tan 3 0 (tan 1)(tan 3) 0x x x x x        
2
2 2
tan tan( )tan 1 4 4 ;( , ).
tan 3 tan tan
3 3
x x k
x
m k
x
x x m
  
  
                   

1:A03/ 2cos 2 1cot 1 sin sin 2 :
1 tan 2 4
      
x
x x x ds x k
x
2 2 2
2
π
2:B03/ cotx - tanx + 4sin2x = KQ: x=± +k
π
sin2x 3
x
π x π
3:D03/ sin - tan x-cos =0 KQ: x =
π + k2
π; x=- +kπ
2 4 2 4
   
4:A04/ Tinh các góc của tam giác ABC không tù ,thoả mãn :
cos 2 2 2 cos 2 2 cos 3  A B C
Giải:
90
0
45
     
o
o
A
M
B C
5:B04/   2 π 5π5sinx-2=3 1-sinx tg x. KQ: x = + k2
π; x
= +k2
π
6 6
  6:D04/ 2cosx-1 2sinx+cosx =sin2x-sinx
π πKQ: x = ± + k2
π; x = - + kπ
3 4
7:A05/ Cos23xcos2x –cos2x = 0
Hd:hạ bậc đưa về pt bậc2 theo sin4x. Đs: x = k./2
8:B05: 1+ sinx + cosx +sin2x + cos2x = 0
2
: ; 2
4 3
       KQ x k x k
9:D05/ 4 4 3cos sin cos sin 3 0
4 4 2
               x x x x
2 2 31 2sin .cos [sin 4 sin 2 ] 0; :
2 2 4
            x x x x ds x k
10:db1.A05/ Tìm x(0;): 2 2x 3
π
4sin - 3cos2x=1+2cos x-
2 4
   
5
π 2π 7π
x = + k hay x = - + h2
π
18 3 6
. KQ x  5
π 17π 5π
; ;
18 18 6
   
(Chọn k = 0; k = 1; h = 1)
11:db2.A05/
3 π π π2 2cos x - - 3cosx - sinx = 0. KQ: x= +k
π;
x= +k
π
4 2 4
   
2
2
π cos2x - 1 π12:db2.B05/ tan + x - 3tan x = . KQ: x=- +kπ
2 4cos x
   
3
π sinx
13:db1.D05/ tan - x + = 2.
2 1+ cosx
   
π 5πKQ:x = + k2
π; x = + k2π
6 6
14:db2D05/ sin2x + cos2x + 3sinx - cosx - 2 = 0
Chuyên đề lượng giác Hồ Văn Hoàng
3
 6 6
π π 5πKQ: x = + k2
π; x = π + k2π; x = ; x = +
k2
π
2 6 6
2 cos x + sin x - sinx.cosx 5
π
15:A06/ = 0. KQ: x = + 2k
π
42 - 2sinx
x
π 5π
16:B06/ cotx+sinx 1+tanx.tan = 4. KQ: x= +k
π; x= +kπ
2 12 12
   
17:D06/ cos3x +cos2x –cosx -1 = 0. 2: ; 2
3
    KQ x k x k
18:db1.A06/      3 3 2 2 3cos3 .cos sin3 .sin . :8 16 2x x x x KQ x k
   2 2 2
π 7π19:db2.A06/ 2sin 2x- +4sinx+1=0. KQ: x= +k2π; x=kπ
6 6
π π20:db1.B06/ 2sin x-1 tg 2x+3 2cos -1 =0. KQ: x = ± +k
6 2
   
  21:db2.B06/ cos2x+ 1+2cosx sinx-cosx =0
π πKQ: x = + k
π; x = + k2π; x = π + k2π
4 2
22:db1.D06/ 3 3 2cos sin 2sin 1.  x x x
: ; 2 ; 2
4 2
         KQ x k x k x k
   
3 2
2 2
23:db2.D06/ 4sin x+4sin x+3sin2x+6cosx=0.
π 2πKQ: x = - + k2
π; x = ± + k2π
2 3
24:A07/ 1 + sin x cosx + 1 + cos x sinx = 1 + sin2x
π πKQ: x = - + k
π; x = + k2π; x = k2π
4 2
25:B07/ 22sin 2 sin 7 1 sin  x x x
2 5 2
: 2 ; ;
8 18 3 18 3
         KQ x k x k x k
2
x x
π π
26:D07/ sin +cos + 3cosx=2. KQ: x = +k2
π; x=
- +k2
π
2 2 2 6
   
27:db1.A07/ 1 1sin 2 sin 2cot 2 .
2sin sin 2
   x x x
x x
27: :
4 2
  KQ x k 28: KQ: 2
3
  x k
28:Db2.A07/  22cos 2 3 sin cos 1 3 sin 3 cos .   x x x x x
5x
π x π 3x
29:db1.B07/ sin - - cos - = 2cos .
2 4 2 4 2
2
: ; 2 ; 2
3 3 2
sin 2 cos 230:db2.B07/ tan - cot .; 2
cos sin 3
31:db1.D07/ 2 2 sin - cos 1. : ;
12 4 3
32:db2.
     
 
   
         
     
    
        
KQ x k x k x k
x x
x x x k
x x
x x KQ x k x k
   πD07/ 1- tan 1 sin 2 1 tan . : x=k
π;x=- +kπ.
4
  x x x KQ
33:A08/ 1 1 74sin .
3sin 4
sin
2
x
x
x


         
5
: ; ;
4 8 8
KQ x k x k x k           
34:B08/ 3 3 2 2sin 3 cos sin .cos 3 sin cosx x x x x x  
: ;
4 2 3
kKQ x x k       
35:D08/ 2sinx(1+cos2x) + sin2x =1 +2cosx
2
: ; 2
4 3
      ds x k x k
36)Tham khảo 2004: 4(sin3x +cos3x ) =cosx +3sinx.
37) Tham kh...
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status