Đồ án Thiết kế bảo vệ chống sét cho trạm biến áp 220/110kV và đường dây 500kV - pdf 15

Download miễn phí Đồ án Thiết kế bảo vệ chống sét cho trạm biến áp 220/110kV và đường dây 500kV
M Ụ C L ỤC

K Ỹ THU Ậ T ĐI ỆN CAO ÁP


M Ụ C L ỤC 1


L Ờ I M Ở Đ ẦU .2


Ch ươ ng 1. THI Ế T K Ế H Ệ TH Ố NG B Ả O V Ệ CH Ố NG SÉT CHO TR Ạ M BI ẾN ÁP3


1.1. M ở đ ầu .3


1.2. Các yêu c ầ u k ỹ thu ậ t đ ố i v ớ i h ệ th ố ng ch ố ng sét đánh th ẳng .3


1.3. Ph ạ m vi b ả o v ệ c ủ a c ộ t thu sét và dây ch ống sét .4


1.4. Mô t ả tr ạ m bi ế n áp c ầ n b ả o vệ 10


1.5. Tính toán các ph ươ ng án b ả o v ệ ch ố ng sét đánh th ẳ ng cho tr ạ m bi ến áp 10


1.6. So sánh và t ổ ng k ế t ph ương án 26


Ch ươ ng 2. THI Ế T K Ế H Ệ TH Ố NG N Ố I Đ ẤT 27


2.1. M ở đ ầu .27


2.2. Các yêu c ầ u kĩ thu ật .27


2.3. Lý thuy ế t tính toán n ố i đ ất .29


2.4. Tính toán n ố i đ ất an toàn 34


2.5. N ố i đ ấ t ch ống sét .39


2.6. K ế t lu ận 51


CH ƯƠ NG 3. B Ả O V Ệ CH Ố NG SÉT Đ ƯỜNG DÂY 52


3.1. M ở đ ầu. .52


3.2. Ch ỉ tiêu b ả o v ệ ch ố ng sét đ ường dây. 52


3.3. Tính toán ch ỉ tiêu b ả o v ệ ch ố ng sét đ ường dây 58


CH ƯƠ NG 4. B Ả O V Ệ CH Ố NG SÉT TRUY Ề N VÀO TR Ạ M BI Ế N ÁP T Ừ PHÍA


Đ ƯỜNG DÂY 220 KV .84


4.1 Khái ni ệm chung .84


4.2. Ph ươ ng pháp tính toán đi ệ n áp trên cách đi ệ n c ủ a thi ế t b ị khi có sóng truy ề n


vào tr ạm .85


4.3. Tính toán khi có sóng quá đi ệ n áp truy ề n vào tr ạm 90


4.4. Nh ận xét 99


4.6. K ế t qu ả tính toán b ằng ATP 109


TÀI LI Ệ U THAM KH ẢO 114


Để tải bản Đầy Đủ của tài liệu, xin Trả lời bài viết này, Mods sẽ gửi Link download cho bạn sớm nhất qua hòm tin nhắn.
Ai cần download tài liệu gì mà không tìm thấy ở đây, thì đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:

T ĐI N CAO ÁPỒ Ố Ệ Ỹ Ậ Ệ
Trong tr ng h p này ta ph i tính toán su t c t cho pha có quá đi nườ ợ ả ấ ắ ệ
áp đ t lên cách đi n l n nh t Uặ ệ ớ ấ cđ(t) max,Do đó ta ph i ti n hành tính toánả ế
đi n áp đ t lên cách đi n đ i v i t ng pha,ệ ặ ệ ố ớ ừ
Ucđ(t) đ c xác đ nh theo công th c sau:ượ ị ứ
lvdcsdddiencuddtucuccd UtUtUtUtUtU ++++= )()()()()( .. (3-27)
Theo công th c trên đi n áp xu t hi n trên cách đi n khi sét đánh vàoứ ệ ấ ệ ệ
đ nh c t bao g m,ỉ ộ ồ
Thành ph n đi n áp giáng trên c t,ầ ệ ộ
dt
di
LRitU cddcccc ..)( += (3-28)
Thành ph n đi n áp c m ng t xu t hi n do h c m c a dây d nầ ệ ả ứ ừ ấ ệ ỗ ả ủ ẫ
và kênh sét gây ra,
dt
di
tMtU sdd
dd
tucu ).()(. = (3-29)



+



+
+
= 1ln.
.2).1(
.ln..2,0)(
h
H
h
h
H
HtvhtM
dd
dddd β (3-30)
V i: hớ dd là đ cao c a dây d nộ ủ ẫ
H = hc + hdd,
ddc hhh −=∆ ,
β : h s v n t c c a dòng đi n sét đ c l y ệ ố ậ ố ủ ệ ượ ấ β = 0,3,
v = β ,c v i c là v n t c truy n sóng c = 300m/ớ ậ ố ề sµ ,
Khi tính toán v i d ng sóng xiên góc iớ ạ s= a,t ta có th tính ể )(. tU ddtucu theo
công th c sau:ứ
atMtU ddddtucu ).()(. = (3-31)
Thành ph n đi n áp c m ng do c m ng tĩnh đi n gi a dây d nầ ệ ả ứ ả ứ ệ ữ ẫ
và đi n tích c a dòng đi n sét,ệ ủ ệ
Hhh
htvHtvhtvha
h
h
KtU
c
cdd
dd
cdd
diencu ...)1(
).).(.()..(
ln.
..1,0
)..1()(
2. ∆+
∆+++
−= ββ (3-32)
Trong đó: a là đ d c đ u sóng c a sóng xiên góc,ộ ố ầ ủ
TR N TÂN ANH HTĐ4-K48 Ầ 71
Đ ÁN T T NGHI P K THU T ĐI N CAO ÁPỒ Ố Ệ Ỹ Ậ Ệ
K: h s ng u h p có k đ n nh h ng c a v ng quang,ệ ố ẫ ợ ể ế ả ưở ủ ầ
Thành ph n đi n áp do dòng đi n sét đi trên dây ch ng sét gây ra,ầ ệ ệ ố



++−= )(....)( tMa
dt
dicLRiKtU cs
dcs
cccdcs (3-33)
V i: ớ



+
+
+
= 1
).1.(2
.2.ln..2,0)(
c
c
ccs h
htv
htM β (3-34)
Thành ph n đi n áp làm vi c,ầ ệ ệ
dmdmlv UdttUU .52,0)..sin(..3
2.2
2
0
== ∫ ωpi
pi
(3-35)
Ta l n l t đi tính các thành ph n đ i v i các pha,Đ tính đ c cácầ ượ ầ ố ớ ể ượ
thành ph n đi n áp ta c n ph i tính đ c dòng đi n đi vào c t iầ ệ ầ ả ượ ệ ộ c(t) và thành
ph n bi n thiên dòng đi n theo th i gian ầ ế ệ ờ
dt
dic ,Khi tính toán dòng đi n này taệ
có th d a vào s đ t ng đ ng c a m ch d n dòng đi n sét trong haiể ự ơ ồ ươ ươ ủ ạ ẫ ệ
tr ng h p nh sau: ườ ợ ư
+ Khi ch a có sóng ph n x t c t bên c nh v ư ả ạ ừ ộ ạ ề
v
l
t kv
.2
≤ ,
ic
is
icsics
ic
2.ics
is
Rc
M cs(t)
Zcs
Lc
cs
2
dis
dt
Hình 3-7: S đ t ng đ ng m ch d n dòng đi n sét khi ch a có sóngơ ồ ươ ươ ạ ẫ ệ ư
ph n x .ả ạ
Trong đó cscL là đi n c m c a c t,ệ ả ủ ộ ccsc hlL .0=
Rc: đi n tr n i đ t c t đi n,ệ ở ố ấ ộ ệ
Zcs: t ng tr sóng dây ch ng sét có k đ n nh h ng c a v ng quang,ổ ở ố ể ế ả ưở ủ ầ
TR N TÂN ANH HTĐ4-K48 Ầ 72
Đ ÁN T T NGHI P K THU T ĐI N CAO ÁPỒ Ố Ệ Ỹ Ậ Ệ
T s ừ ơ đ ta tính đ c:ồ ượ
))(.2.(
.2
),(

cs
cscs
ccs
c
Z
tMtZ
RZ
atai −−
+
= (3-36)
cs
ccs
c Z
RZ
a
dt
di .
.2+
= (3-37)
cs
c
ccs
L
RZ
.2
.2
1
+
=α (3-38)
+ Khi có sóng ph n x t c t lân c n v ẩ ạ ừ ộ ậ ề
v
l.2
t kv> ,
M cs(t)
Lcs
Lc
cs
2
dis
dt
Rc
2
ic
is
icsics
ic
2.ics
is
Rc
Hình 3-8: S đ t ng đ ng m ch d n dòng đi n sét khi có sóng ph n x ,ơ ồ ươ ươ ạ ẫ ệ ả ạ
V i: Lớ cs là đi n c m c a m t kho ng v t c a dây ch ng sét,ệ ả ủ ộ ả ượ ủ ố
c
lZ
L kvcscs
.
= (3-39)
Ta có )1)).((.2(.2
),( .2 tcscs
c
c etMLR
atai α−−−= (3-40)
t
cscs
c
c etML
R
a
dt
di .
2
2.)).(.2(
.2
α
α

−= (3-41)
cs
ccs
c
LL
R
.2
.2
2 +
=α (3-42)
Đi n áp đ t lên cách đi n pha A,ệ ặ ệ
Đ so sánh Uể cđ(a,t) ta s ti n hành so sánh v i 1 giá tr c th nh sau: ẽ ế ớ ị ụ ể ư
a= 10kA/ sµ ; t = 3 sµ
TR N TÂN ANH HTĐ4-K48 Ầ 73
Đ ÁN T T NGHI P K THU T ĐI N CAO ÁPỒ Ố Ệ Ỹ Ậ Ệ
Ta có các thông s đ i v i pha A nh sau.ố ố ớ ư
)(6,1221.6,0.0 HhlL A
dd
c µ===
)(2,1627.6,0.0 HhlL cs
cs
c µ===
)(407,581
300
320.48,555. H
c
lZ
L kvcscs µ=== smcRK C µβ /300 ;3,0 ;15 ;235,0 ==Ω==
)/(90300.3,0 smv µ==
)(482127 mhhH ddC =+=+=
)(62127 mhhh ddc =−=−=∆
.220kVU dm =
T các thông s trên ta tính đ c các giá tr c a các thành ph n đi n ápừ ố ượ ị ủ ầ ệ
nh sau.ư
133,2
300
320.2.23 ==>=
v
l
st kvµ ( sµ )
th i gian này có sóng ph n x t c t lân c n v do đó đi n áp đ t lênỞ ờ ả ạ ừ ộ ậ ề ệ ặ
cách đi n đ c tính theo s đ hình 3-9.ệ ượ ơ ồ
)(66,131
27).3,01.(2
27.23.90ln.27.2,0 HM cs µ=


+
+
+
=
049,0
2,16.2407,581
15.2
2 =
+

189,25 )1).(66,13.2407,581(
15.2
10 3.049,0
=−−=
−eic ( kA )
796,7 ).049,0).66,13.2407,581(
15.2
10 3.049,0
=−=
−e
dt
dic ( skA µ/ )
Thành ph n đi n áp giáng trên c t.ầ ệ ộ
071,476796,7.6,1215.189,25)3,10(),( =+== cc UtaU ( kV )
Thành ph n đi n áp c m ng do h c m gi a dây d n và kênh sét.ầ ệ ả ứ ỗ ả ữ ẫ
)(79,9
1
6
48ln.
21.2
6
48).3,01(
483.90ln.21.2,0
H
M dd
µ=



+−
+
+
=
)(9,9710.79,9.. kVaMU dd
dd
tucu ===
Thành ph n đi n áp c m ng do c m ng tĩnh đi n gi a dây d n vàầ ệ ả ứ ả ứ ệ ữ ẫ
đi n tích dòng đi n sét.ệ ệ
. 2
(90.3 27). (90.3 48).(90.3 6)27 0,1.10.21(1 0, 235. ). .ln
21 0,3 (1 0,3) .27. 6.48
231,383( )
dd
cu dienU
kV
+ + +
= −
+
=
Thành ph n đi n áp do dòng đi n sét đi trong dây ch ng sét gây ra.ầ ệ ệ ố
TR N TÂN ANH HTĐ4-K48 Ầ 74
Đ ÁN T T NGHI P K THU T ĐI N CAO ÁPỒ Ố Ệ Ỹ Ậ Ệ
299,150 )66,13.10796,7.2,1615.189,25.(235,0 −=++−=dcsU kV
Thành ph n đi n áp làm vi c.ầ ệ ệ
)(4,114220.52,0 kVU lv ==
Vây đi n áp tác d ng lên cách đi n pha A.ệ ụ ệ
A
cdU ( , ) (10,3) 476,07 97,92 231,383 150,299 114,4
769,475( )
A
cda t U
kV
= = + + − +
=
Đi n áp tác d ng lên cách đi n pha B ho c C.ệ ụ ệ ặ
Tính toán t ng t pha A ta có:ươ ự
Đi n áp tác d ng lên cách đi n pha B.ệ ụ ệ
946,687)3,10(),(UBcd ==
B
cdUta ( )kV
K t lu n.ế ậ
V y pha A có Uậ cđ(t) l n h n nên ta s ti p t c tính toán đi n áp đ t lênớ ơ ẽ ế ụ ệ ặ
cách đi n chu i s trong tr ng h p t ng quát là v i pha A.ệ ỗ ứ ườ ợ ổ ớ
Tính toán quá đi n áp đ t lên chu i s Uệ ặ ỗ ứ cđ(a,t).
Đ tính đ c Uể ượ cđ(a,t) ta c n ph i tính các thành ph n đi n áp nh sau:ầ ả ầ ệ ư
Thành ph n đi n áp làm vi c:ầ ệ ệ
114,4( )lvU kV=
Thành ph n đi n áp c m ng do c m ng tĩnh đi n gi a dây d n vàầ ệ ả ứ ả ứ ệ ữ ẫ
đi n tích dòng đi n sét.ệ ệ
48.6.27.)3,01(
)6.90).(48.90().27.90(
ln.
3,0
21..1,0).
21
27.235,01(
2. +
+++
−=
tttaU dddiencu ( )kV
37,774
)6.90).(48.90().27.90(
ln..889,4),(.
+++
=
ttt
ataU dddiencu ( )kV
K t qu tính toán v i các a,t khác nhau cho b ng sau:ế ả ớ ở ả
TR N TÂN ANH HTĐ4-K48 Ầ 75
Đ ÁN T T NGHI P K THU T ĐI N CAO ÁPỒ Ố Ệ Ỹ Ậ Ệ
B nả g 3-5: Giá tr ị ),(. taU dddiencu .
a
t 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
0 -25,654 -51,308 -76,963 -102,617 -128,271 -153,925 -179,579 -205,233 -230,888 -256,542
0,5 90,780 181,561 272,341 363,121 453,902 544,682 635,463 726,243 817,023 907,804
1 139,626279,252 418,879 558,505 698,131 837,757 977,383 1117,0091256,6361396,262
1,5171,832343,664 515,497 687,329 859,161 1030,9931202,8251374,6581546,4901718,322
2 195,962391,923 587,885 783,847 979,808 1175,7701371,7311567,6931763,6551959,616
2,1200,144400,288 600,432 800,575 1000,7191200,8631401,0071601,1511801,2952001,439
3 231,392462,784 694,176 925,568 1156,9591388,3511619,7431851,1352082,5272313,919
4 257,324514,648 771,972 1029,2961286,6201543,9441801,2682058,5922315,9162573,240
5 277,794555,587 833,381 1111,1741388,9681666,7621944,5552222,3492500,1432777,936
6 294,708589,416 884,124 1178,8321473,5401768,2482062,9562357,6652652,3732947,081
7 309,122618,244 927,366 1236,4881545,6101854,7322163,8542472,9762782,0983091,220
8 321,681643,362 965,042 1286,7231608,4041930,0852251,7662573,4472895,1273216,808
9 332,808665,616 ...
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status