Nghiên cứu thiết kế, chế tạo bộ gây rung sử dụng trong thiết bị mỏ - pdf 15

Download miễn phí Đề tài Nghiên cứu thiết kế, chế tạo bộ gây rung sử dụng trong thiết bị mỏ



Mục lục
Lời mở đầu .6
Chương 1. Về một số loạibộ gây rung.
Sử dung trong thiết bị mỏ.7
11. Tình hình sử dụng . 7
12 Tình hình nghiên cứu thiết kế, chế tạo. 13
Chương 2.chọn kiểu bộ gây rung làm.
đối tượng nghiên cứu thiết kế.15
2.1. Các cơ sở để lựa chọn . 15
2.2. Phạm vi sử dụng của bộ rung. 15
2.3. Kết cấu của bộ gây rung đãchọn và đặc tính kỹ thuật. 16
Chương 3. tính toán thiết kế, chế tạo bộ gây rung sàng. 18
3.1. Tính các thông số kết cấu của sàng . 18
3.2. Tính phân bố tải của dòng vật liệu trên mặt sàng. 22
3.3. Tính bộ gây rung . 24
3.4. Thiết kế bộ gây rung. 30
3.5. Công nghệ chế tạo bộ gây rung . 30
Chương 4.Thử nghiệm bộ gây rung. 50
Chương 5. Kết luận vàkiến nghị .53
Lời cám ơn . 54
Tài liệu tham khảo



Để tải bản Đầy Đủ của tài liệu, xin Trả lời bài viết này, Mods sẽ gửi Link download cho bạn sớm nhất qua hòm tin nhắn.
Ai cần download tài liệu gì mà không tìm thấy ở đây, thì đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:

h−ớc (mm) Kích th−ớc (mm)
Trọng
l−ợng
(kg)
Loại Số l−ợng chi tiết phôi
Thép 35Л Thép đúc 630x 945x 382,5
630x 945x
382,5
264 Đúc
02
203 01
61
Thiết bị Thời gian (phút) Số TT
Nguyên
công
No
Nguyên
công
Tên
nguyên công Tên gọi Mã hiệu
Số l−ợng
chi tiết gia
công đồng thời
Gá lắp
công cụ
Chuẩn bị kết thúc
của nhóm T (ph)
Máy To
(ph)
Chung Tc
(ph)
Bậc thợ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
1 05 Đúc phôi, ủ, làm sạch, kiểm tra phôi
Lò điện cảm
ứng trung tâ 02
Chuyên dùng
2 10 Phay mặt phẳng ghép Máy phay 6H13 01 Chuyên dùng 50 36 86 5/7
3 15 Phay mặt phẳng Φ347 Máy phay 6H13 01 Chuyên dùng 50 26 76 5/7
4 20 Khoan các lỗ lắp ghép
Φ13
Máy khoan
cần 2H55 01 Chuyên dùng 76 32 108 5/7
5 25 Ghép hai nửa Máy hàn D500 02 Chuyên dùng 15 4/7
6 30 Khoan các lỗ lắp ghép
Φ13, khoan, doa 2 lỗ
chốt định vị Φ10
Máy khoan
cần 2H55 02 Chuyên dùng 19 3 22 5/7
7 35 Tháo hai nửa Máy mài cầm tay 650W 02 Chuyên dùng 15 4/7
8 40 Mài mặt phẳng lắp
ghép
Máy mài
phẳng 3B724 01 Chuyên dùng 25 164 189 7/7
35
9 45 Ghép hai nửa 02 Chuyên dùng 15
10 50 Phay mặt phẳng (m.p)
đá, khoan 8 lỗ Φ44,
Phay m.p nắp đậy,
khoan 4lỗ M8 (Φ6,75)
Phay m.p, khoan lỗ
thông hơi M20
(Φ17,75)
Máy doa
ngang 2620B 02 Chuyên dùng 108 63 171 5/7
11 55
Doa lỗ Φ260, phay
tinh m.p Φ347
Phay rãnh 20, khoan
lỗ Φ6
Máy doa
ngang 2620B 02 Chuyên dùng 151 102 253 7/7
12 60 Kiểm tra KCS Chuyên dùng
13 65
Khoan lỗ
M12(Φ10,5), M16
(Φ14), M20 (Φ17,75)
Máy khoan
cần 2H55 02 Chuyên dùng 79 48 127 5/7
14 70 Tổng kiểm tra KCS Chuyên dùng
15 75 Tháo hai nửa Chuyên dùng 15 4/7
16 80 Khoan các lỗ M12, h30 bắt máng dầu
Máy khoan
cần 2H55 01 Chuyên dùng 12 2 14 4/7
17 85 Ta rô ren Chuyên dùng 5/7
Tổng 000 000 000
36
Viện cơ khí bảng công nghệ sản phẩm Tên chi tiết No bản vẽ Tờ: 01
năng l−ợng & mỏ
Gia công cơ
Bộ gây rung BR 4e Vỏ hộp BR 4e.00.013 Số tờ: 01
Vật liệu Khối l−ợng (kg) Số l−ợng chi tiết
Mác Độ cứng Thô Tinh IS/F 1 loạt
Thép 35Л HB=240 01
thiết bị phân x−ởng bậc thợ
Tên Ký hiệu
Máy phay 6H13 Cơ khí 5/7
nguyên công đồ gá
Tên N0 nguyên công Tên gọi Ký hiệu
Phay m.p ghép 10 Chuyên dùng -
công cụ Số liệu để tính toán Chế độ cắt gọt Thời gian
T.T
B−ớc
tên gọi và nội
dung các b−ớc
Cắt Đo kiểm Phụ Đ/ kính hay C/ dài (mm)
C/ dài hành
trình (mm) Số lần cắt
Chiều
sâu cắt
t (mm)
L−ợng
chạy
dao S
(mm/
răng)
Số
vòng
quay
n (vg/
ph)
Tốc
độ cắt
v (m/
ph)
To
(ph)
Tph
(ph) Tc (ph)
10 Phay m.p ghép 36 50 86
Gá chi tiết lên bàn máy,
kẹp chặt
30 30
Phay mp ghép T15K6 Th−ớc đo sâu - 945x 620 3130
3 3 0,13 500 - 24 15 39
Phay tinh m.p ghép đạt kt
230,2 mm T15K6
Th−ớc đo
sâu 1 1 0.07 650 12 5 17
Ng−ời lập Kiểm tra Tr−ởng phòng Duyệt
D−ơng Anh Tuân
Lê Ninh
La Văn Tửu
Tạ Ngọc Hải
37
Viện cơ khí bảng công nghệ sản phẩm Tên chi tiết No bản vẽ Tờ: 01
năng l−ợng &
mỏ Gia công cơ
Bộ gây rung BR 4e Vỏ hộp BR 4e.00.013 Số tờ: 01
Vật liệu Khối l−ợng (kg) Số l−ợng chi tiết
Mác Độ cứng Thô Tinh IS/F 1 loạt
Thép 35Л HB=240 01
thiết bị phân x−ởng bậc thợ
Tên Ký hiệu
Máy phay 6H13 Cơ khí 5/7
nguyên công đồ gá
Tên N0 nguyên công Tên gọi Ký hiệu
Phay m.p ghép 15 Chuyên dùng -
công cụ Số liệu để tính toán Chế độ cắt gọt Thời gian
T.
T
B−
ớc
tên gọi và nội
dung các b−ớc
Cắt Đo kiểm Phụ
Đ/ kính hay
C/ dài (mm)
C/ dài hành
trình (mm) Số lần cắt
Chiều
sâu cắt
t (mm)
L−ợng
chạy
dao S
(mm/
răng)
Số
vòng
quay
n (vg/
ph)
Tốc
độ cắt
v (m/
ph)
To
(ph)
Tph
(ph) Tc (ph)
15 Phay m.p ghép 26 50 76
Gá chi tiết lên bàn máy,
kẹp chặt
30 30
Phay thô m.p T15K6 Th−ớc đo sâu - 357x 672 2015
3 3 0,13 500 - 18 15 33
Phay tinh m.p đạt kt
337,7 mm T15K6
Th−ớc đo
sâu - 357x 672 2015
1 1 0,07 650 - 8 5 13
Ng−ời lập Kiểm tra Tr−ởng phòng Duyệt
D−ơng Anh Tuân
Lê Ninh
La Văn Tửu
Tạ Ngọc Hải
38
Viện cơ khí bảng công nghệ sản phẩm Tên chi tiết No bản vẽ Tờ: 01
năng l−ợng & mỏ
Gia công cơ
Bộ gây rung BR 4e Vỏ hộp BR 4e.00.013 Số tờ: 01
Vật liệu Khối l−ợng (kg) Số l−ợng chi tiết
Mác Độ cứng Thô Tinh IS/F 1 loạt
Thép 35Л HB=240 01
thiết bị phân x−ởng bậc thợ
Tên Ký hiệu
Máy khoan cần 2H55 Cơ khí 5/7
nguyên công đồ gá
Tên N0 nguyên công Tên gọi Ký hiệu
Khoan lỗ 20 Cuyên dùng -
công cụ Số liệu để tính toán Chế độ cắt gọt Thời gian
T.T
B−ớc
tên gọi và nội
dung các b−ớc
Cắt Đo kiểm Phụ Đ/ kính hay C/ dài (mm)
C/ dài hành
trình (mm) Số lần cắt
Chiều
sâu cắt
t (mm)
L−ợng
chạy
dao S
(mm/
vg)
Số
vòng
quay
n (vg/
ph)
Tốc
độ cắt
v (m/
ph)
To
(ph)
Tph
(ph) Tc (ph)
20 Khoan lỗ 36 50 86
Gá chi tiết lên bàn máy,
kẹp chặt, lấy dấu
60 60
Khoan lỗ bắt bu lông P9 Th−ớc cặp - Φ13x16 32 - 0,11 200 - 32 16 48
Ng−ời lập Kiểm tra Tr−ởng phòng Duyệt
D−ơng Anh Tuân
Lê Ninh
La Văn Tửu
Tạ Ngọc Hải
39
Viện cơ khí bảng công nghệ sản phẩm Tên chi tiết No bản vẽ Tờ: 01
năng l−ợng & mỏ
Gia công cơ
Bộ gây rung BR 4e Vỏ hộp BR 4e.00.013 Số tờ: 01
Vật liệu Khối l−ợng (kg) Số l−ợng chi tiết
Mác Độ cứng Thô Tinh IS/F 1 loạt
Thép 35Л HB=240 01
thiết bị phân x−ởng bậc thợ
Tên Ký hiệu
Máy khoan cần 2H55 Cơ khí 5/7
nguyên công đồ gá
Tên N0 nguyên công Tên gọi Ký hiệu
Khoan lỗ 30 Cuyên dùng -
công cụ Số liệu để tính toán Chế độ cắt gọt Thời gian
T.T
B−ớc
tên gọi và nội
dung các b−ớc
Cắt Đo kiểm Phụ Đ/ kính hay C/ dài (mm)
C/ dài hành
trình (mm) Số lần cắt
Chiều
sâu cắt
t (mm)
L−ợng
chạy
dao S
(mm/
vg)
Số
vòng
quay
n (vg/
ph)
Tốc
độ cắt
v (m/
ph)
To
(ph)
Tph
(ph) Tc (ph)
30 Khoan lỗ Φ13 , doa 2 lỗ
chốt định vị Φ10
35 35 70
Gá chi tiết lên bàn máy,
kẹp chặt
15 15
Khoan lỗ Φ13 Φ13 x16 32 - 0,11 200 - 32 16 48
Khoan lỗ Φ9,8 P9 Th−ớc cặp - Φ9,8 x32 1 - 0,11 200 - 2 2 4
Doa lỗ Φ10 P9 Th−ớc cặp 1 0,8 400 1 2 3
Ng−ời lập Kiểm tra Tr−ởng phòng Duyệt
D−ơng Anh Tuân
Lê Ninh
La Văn Tửu
Tạ Ngọc Hải
40
Viện cơ khí bảng công nghệ sản phẩm Tên chi tiết No bản vẽ Tờ: 01
năng l−ợng & mỏ
Gia công cơ
Bộ gây rung BR 4e Vỏ hộp BR 4e.00.013 Số tờ: 01
Vật liệu Khối l−ợng (kg) Số l−ợng chi tiết
Mác Độ cứng Thô Tinh IS/F 1 loạt
Thép 35Л HB=240 01
thiết bị phân x−ởng bậc thợ
Tên Ký hiệu
Máy mài phẳng 3B724 Cơ khí 7/7
nguyên công đồ gá
Tên N0 nguyên công Tên gọi Ký hiệu
Mài m.p ghép 40 Chuyên dùng -
công cụ Số liệu để tính toán Chế độ cắt gọt Thời gian
T.T
B−ớc
tên gọi và nội
dung các b−ớc
Cắt Đo kiểm Phụ
Đ/ kính hay
C/ dài (mm)
C/ dài hành
trình (mm) Số lần cắt
Chiều
sâu cắt
t (mm)
L−ợng
chạy
dao
ngang,
Sn
(mm/
ph)
Tốc
độ
bàn
máy
u (vg/
ph)
Tốc
độ cắt
v (m/
ph)
To
(ph)
Tph
(ph) Tc (ph)
40 Mài m.p ghép 164 25 189
Gá chi tiết lên bàn máy,
kẹp chặt bằng từ
15 15
Mài thô m.p Đá mài Th−ớc đo
sâu
- 620 945 6 0,03 35 30 - 102 5 107
Mài tinh m.p Đá mài Th−ớc đo sâu 620 945 2 0,01 20 20 62 5 67
Ng−ời lập Kiểm tra Tr−ởng phòng Duyệt
D−ơng Anh Tuân
Lê Ninh
La Văn Tửu
Tạ Ngọc Hải
41
Viện cơ khí bảng công nghệ sản phẩm Tên chi tiết No bản vẽ Tờ: 01
năng l−ợng & mỏ
Gia công c
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status