Thiết kế chung cư Nguyễn Lữ – Qui Nhơn- Bình Định - pdf 15

Download miễn phí Đồ án Thiết kế chung cư Nguyễn Lữ – Qui Nhơn- Bình Định



MỤC LỤC
LỜI CẢM ƠN 1
PHẦN I: KIẾN TRÚC 7
I. Tổng quan về kiến trúc 8
II. Tổng quan về kết cấu 9
PHẦN II: KẾT CẤU 12
Chương I: Tính toán hồ nước mái 13
I. Vẽ cấu tạo hồ nước mái 13
II. Tính toán bản nắp 14
1. Sơ đồ tính 14
2. Tải trọng 14
2.1. Tỉnh tải 14
2.2. Hoạt tải 15
3. Xác định nội lực trong bản nắp 15
4. Tính coat thép bản nắp 15
5. Tính lổ thăm hồ nước 16
6. Tính thép dầm DN 17
6.1. Sơ đồ tính 17
6.2. Xác định tải trọng 18
6.3. Tính thép dầm DN 18
III. Tính toán thành hồ 18
1. Sơ đồ tính 18
2. Xác định tải trọng 19
3. Xác định nội lực và tình cốt thép 20
IV. Tính bản đáy 22
1. Sơ đồ tính 22
2. Xac định tải trọng 22
3. Xác định nội lực 23
4. Tính cốt thép 24
V. Tính dầm bản đáy 25
1. Tính thép dầm DĐ 2 25
1.1. Sơ đồ tính 25
1.2. Xác định tải trọng 25
1.3. Tính toán cốt thép 25
2. Tính dầm DĐ1 25
2.1. Sơ đồ tính 26
2.2. Xác định tải trọng 26
2.3. Xác định nội lực 26
2.4. Tính cốt thép 26
3. Tính thép dầm DD3 27
3.1. Sơ đồ tính 28
3.2. Xác định tải trọng 28
3.3. Xác định nội lực 28
3.4. . Tính cốt thép 29
Chương II: Tính toán cầu thang 31
I. Cấu tạo cầu thang tầng điển hình 32
1. Vật liệu 32
2. Chọn sơ bộ các kích thước cấu kiện 32
II. Tính toán cầu thang 33
1. Xác định tải trọng 33
1.1. Tải trọng tác dụng lên bản thang nằm ngang 33
1.2. Tải trọng tác dụng lên bản thang nằm nghiêng 33
2. Tính bản thang 1 và bản thang 3 34
2.1. Sơ đồ tính và nội lực 34
2.2. Tính toán cốt thép 35
3. Tính bản thang vế 2 công son vào dầm chiếu nghỉ 36
III. Tính dầm thang DT 37
1. Sơ đồ tính 37
2. Tải trọng tác dụng 37
3. Kết quả nội lực 39
4. Tính toán cốt thép 40
Chương III. Tính toán sàn tầng điển hình 41
I. Số liệu tính toán 41
1. Mặt bằng dầm sàn 41
2. Vật liệu sử dụng 41
II. Chọn sơ bộ tiết diện 41
III. Tải trọng tác dụng 42
1. Tỉnh tải 42
2. Hoạt tải 43
IV. Tính toán sàn 43
1. Tính toán sàn bản kê 43
1.1. Sơ đồ tính 44
1.2. Nội lực tính toán 45
1.3. Tính toán cốt thép 45
2. Tính toán sàn bản dầm 46
2.1. Nội lực tính toán 46
2.2. Tính toán cốt thép 47
Chương IV: Tính khung trục 2 48
I. Sơ đồ tính toán khung 48
1. Sơ đồ tính 48
2. Chọn sơ bộ kích thuớc các phần tử 49
2.1. Phần tử dầm 49
2.2. Phần tử cột 49
II. Tải trọng tác dụng 52
1. Tải trọng sàn 52
1.1. Tỉnh tải 52
1.2. Hoạt tải 52
2. Hồ nước mái 53
2.1. Tỉnh tải 53
2.2. Hoạt tải 53
3. Tải trong cầu thang 53
4. Tải trong tường xây trên dầm 53
5. Tải trọng gió 53
5.1. Gió động 53
5.2. Gió tỉnh 53
III. Tổ hợp tải trọng 55
1. Các trường hợp tải trọng 55
2. Tổ hợp tải trọng 58
IV. Giải nội lực khung 58
V . Tính thép khung 58
1. Tính cốt thép cho cột 58
2. . Tính cốt thép cho dầm 65
3. Tính thép đai dầm 66
VI. Kiểm tra kết quả tính của Exel 85
1. Kiểm tra thép dầm 85
2. Kiểm tra thép coat 86
PHẦN III: NỀN MÓNG 88
Chương I: Tính toán móng cọc ép 89
I. Tổng quan về địa chất công trình 89
1. Mở đầu 89
1.1. Khảo sát hiện trường 89
1.2. Thí nghiệm trong phòng 89
2. Công tác hiện trường 89
2.1. Công tác khoan 89
2.2. Công tác lấy mẫu 89
2.3. Xác định mực nước ngầm 89
3. Điều kiện địa chất công trình 90
II. Tính toán móng cọc ép 93
1. Chọn vật liệu và kết cấu cọc 93
2. Lựa chọn chiều sâu đặt cọc 94
3. Xác định sức chịu tải của cọc 95
3.1. Xác định sức chịu tải của cọc theo vật liệu 95
3.2. Xác định sức chịu tải của cọc theo đất nền 95
4. Kiểm tra đièu kiện chịu uốn khi vận chuyển , cẩu lắp 97
5. Tính toán và thiết kế móng cọc ép 98
II. Tính toán chi tiết các loại móng cọc điển hình M 1 100
1. Tải trọng 100
2. Xác định số lượng cọc cho 1 móng 100
3. Xác định sơ bộ kích thước đài cọc 100
4. Xác định sơ bộ kích thước đài cọc 100
4.1 Tải trọng tác dụng lean đáy đài 100
4.2 Lực nén lean đầu cọc 100
5. Kiểm tra lún của móng cọc 101
5.1 Xác định khối móng và diện tích đế đài quy ước 101
5.2 Tính ứng suất do trọng lượng lớp đất gay nên 103
6. Tính ứng suất do trọng lượng lớp đất gay nên 105
IV. Tính toán móng cọc điển hình M 2 105
1. Tải trọng 105
2. Xác định số lượng cọc cho 1 móng 105
3. Xác định sơ bộ kích thước đài cọc 105
4. Xác định sơ bộ kích thước đài cọc 105105
4.1. Tải trọng tác dụng lean đáy đài 105
4.2. Lực nén lean đầu cọc 105
5. Kiểm tra lún của móng cọc` 106
5.1. Xác định khối móng và diện tích đế đài quy ước 106
5.2. Tính ứng suất do trọng lượng lớp đất gay nên 108
6. Tính ứng suất do trọng lượng lớp đất gây nên 109
V. Tính toán chi tiết các loại móng cọc điển hình M 3 110
1. Tải trọng 110
2. Xác định số lượng cọc cho 1 móng 110
3. Xác định sơ bộ kích thước đài cọc 110
4. Xác định sơ bộ kích thước đài cọc 110
4.1. Tải trọng tác dụng lean đáy đài 110
4.2. Lực nén lean đầu cọc 111
5. Kiểm tra lún của móng cọc 111
5.1. Xác định khối móng và diện tích đế đài quy ước 111
5.2 . Tính ứng suất do trọng lượng lớp đất gay nên 113
6. Tính ứng suất do trọng lượng lớp đất gây nên 115
Chương II : Tính toán móng cọc khoan nhồi 116
I. Giới thiệu về phương án móng cọc khoan nhồi 116
II. Trình tự thiết kế và tính toán 117
1. Xác định tải trọng tác động lean móng 117
2. Thống kê địa chất 118
3. chọn chiều sâu đặt đài cọc 118
4. Chọn các thông số về cọc 118
5. Tính sức chịu tải của cọc 118
5.1. Sức chịu tải của cọc theo vạt liệu 118
5.2. Sức chịu tải của cọc theo đất nền 119
5.3. Sức chịu tải cho phép của cọc 119
5.4. Sức chịu tải của cọc dùng trong thiết kế tính toán 119
6. Tính số lượng cọc trong đài 120
7. Bố trí cọc trong đài 120
8. Kiểm tra khi thiết kế móng cọc 120
8.1. Kiểm tra tải trọng tác động lean các cọc 121
8.2. Kiểm tra tinh ổn định của nền 123
8.3. Kiểm tra lún của móng lkhối qui ước 125
9. Xác định chiều cao đài 125
10. Tính toán bố trí cốt thép cho đài 125
III. Tính toán móng M 1, móng M2 , móng M 3 126
1. Tính móng M 1 126
1.1. Tải trong tác dụng lên móng 126
1.2. Chọn vật liệu kích thước cọc 126
1.3. Xác định sức chịu tải của cọc 126
1.4. Xác định số cọc trong đài 131
1.5. Bố trí cọc trong đài 131
1.6. Chọn chiều cao đài 131
1.7. Kiểm tra tải trong tác dụng lên cọc theo phương thẳng đứng 131
1.8. . Kiểm tra tải trong tác dụng lên cọc theo phương ngang 132
1.9 Kiểm tra tính ổn định của nền 137
1.10. Kiểm tra lún của móng khối quy ước 139
1.11. Tính toán bố trí thép cho đài 140
2. Tính toán móng M2 140
2.1. Tải trong tác dụng lên móng 140
2.2. Chọn vật liệu kích thước cọc 140
2.3. Xác định sức chịu tải của cọc 141
2.4. Xác định số cọc trong đài
2.5. Bố trí cọc trong đài
2.6. Chọn chiều cao đài
2.7. Kiểm tra tải trong tác dụng lên cọc theo phương thẳng đứng
2.8. . Kiểm tra tải trong tác dụng lên cọc theo phương ngang
2.9. Kiểm tra tính ổn định của nền
2.10. Kiểm tra lún của móng khối quy ước
2.11. Tính toán bố trí thép cho đài
3. Tính toán móng M3
3.1. Tải trong tác dụng lên móng
3.2. Chọn vật liệu kích thước cọc
3.3. Xác định sức chịu tải của cọc
3.4. Xác định số cọc trong đài
3.5. Bố trí cọc trong đài
3.6. Chọn chiều cao đài
3.7. Kiểm tra tải trong tác dụng lên cọc theo phương thẳng đứng
3.8. Kiểm tra tải trong tác dụng lên cọc theo phương ngang
3.9. Kiểm tra tính ổn định của nền
3.10. . Kiểm tra lún của móng khối quy ước
3.11. Tính toán bố trí thép cho đài
 
 
 



Để tải bản Đầy Đủ của tài liệu, xin Trả lời bài viết này, Mods sẽ gửi Link download cho bạn sớm nhất qua hòm tin nhắn.
Ai cần download tài liệu gì mà không tìm thấy ở đây, thì đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:

18
5.09
15 (25)
617
-6.608
-7.12685
25
40
4
36
0.17
(-)9.49
4*18
10.2
15 (25)
617
-2.596
2.92159
25
40
4
36
0.07
3.66
2*18
5.09
15 (25)
617
-4.047
1.31878
25
40
4
36
0.03
1.62
2*18
5.09
15 (25)
617
-0.698
5.78323
25
40
4
36
0.14
7.54
3*18
7.63
15 (25)
617
6.0772
5.90398
25
40
4
36
0.14
7.72
4*18
10.2
15 (25)
617
-2.281
4.87147
25
40
4
36
0.12
6.27
3*18
7.63
15 (25)
617
4.1031
4.98433
25
40
4
36
0.12
6.42
3*18
7.63
15 (25)
617
6.5894
4.28981
25
40
4
36
0.1
5.48
3*18
7.63
15 (25)
617
4.5073
3.05234
25
40
4
36
0.07
3.83
2*18
5.09
15 (25)
617
9.1502
-5.0841
25
40
4
36
0.12
(-)6.57
3*18
7.63
15 (25)
617
6.5281
-9.88625
25
40
4
36
0.24
(-)13.82
3*18+2*22
15.2
15 (25)
618
-1.046
-0.83618
25
40
4
36
0.02
(-)1.02
2*18
5.09
15 (25)
618
-3.45
-4.77734
25
40
4
36
0.11
(-)6.14
3*18
7.63
15 (25)
618
-1.171
-0.09703
25
40
4
36
0
(-)0.12
2*18
5.09
15 (25)
618
-3.359
-2.50737
25
40
4
36
0.06
(-)3.13
2*18
5.09
15 (25)
618
-1.296
0.8065
25
40
4
36
0.02
0.98
2*18
5.09
15 (25)
618
-3.268
-0.37912
25
40
4
36
0.01
(-)0.46
2*18
5.09
15 (25)
618
-1.421
1.89547
25
40
4
36
0.05
2.34
2*18
5.09
15 (25)
618
-3.177
1.5861
25
40
4
36
0.04
1.95
2*18
5.09
15 (25)
619
2.8722
1.8994
25
40
4
36
0.05
2.35
2*18
5.09
15 (25)
619
1.1684
1.59377
25
40
4
36
0.04
1.96
2*18
5.09
15 (25)
619
2.9632
1.01484
25
40
4
36
0.02
1.24
2*18
5.09
15 (25)
619
1.0434
-0.2037
25
40
4
36
0.01
(-)0.25
2*18
5.09
15 (25)
619
3.0542
0.24746
25
40
4
36
0.01
0.3
2*18
5.09
15 (25)
619
0.9184
-2.09602
25
40
4
36
0.05
(-)2.6
2*18
5.09
15 (25)
619
3.1452
-0.3231
25
40
4
36
0.01
(-)0.39
2*18
5.09
15 (25)
619
0.7934
-4.16248
25
40
4
36
0.1
(-)5.3
3*18
7.63
15 (25)
620
-2.822
-1.95073
25
40
4
36
0.05
(-)2.41
2*18
5.09
15 (25)
620
-5.182
-6.4625
25
40
4
36
0.15
(-)8.51
4*18
10.2
15 (25)
620
-0.801
1.15896
25
40
4
36
0.03
1.42
2*18
5.09
15 (25)
620
-2.621
-0.05032
25
40
4
36
0
(-)0.06
2*18
5.09
15 (25)
620
1.3049
2.27375
25
40
4
36
0.05
2.83
2*18
5.09
15 (25)
620
-0.146
0.72063
25
40
4
36
0.02
0.88
2*18
5.09
15 (25)
620
3.8657
0.4346
25
40
4
36
0.01
0.53
2*18
5.09
15 (25)
620
1.8754
-3.19059
25
40
4
36
0.08
(-)4.01
2*18
5.09
15 (25)
621
-2.953
-0.27579
25
40
4
36
0.01
(-)0.33
2*18
5.09
15 (25)
621
-4.914
-3.73779
25
40
4
36
0.09
(-)4.74
2*18
5.09
15 (25)
621
-0.14
2.52009
25
40
4
36
0.06
3.14
2*18
5.09
15 (25)
621
-1.561
1.43996
25
40
4
36
0.03
1.77
2*18
5.09
15 (25)
621
3.0394
1.46683
25
40
4
36
0.04
1.8
2*18
5.09
15 (25)
621
1.4239
0.19186
25
40
4
36
0.01
0.23
2*18
5.09
15 (25)
621
6.3919
-3.30629
25
40
4
36
0.08
(-)4.16
2*18
5.09
15 (25)
621
4.2364
-7.61139
25
40
4
36
0.18
(-)10.23
2*18+2*20
11.4
15 (25)
622
-1.518
-1.9611
25
30
4
26
0.09
(-)3.44
2*18
5.09
15 (25)
622
-2.687
-3.33123
25
30
4
26
0.15
(-)6.07
3*18
7.63
15 (25)
622
-1.431
-1.22384
25
30
4
26
0.06
(-)2.11
2*18
5.09
15 (25)
622
-2.438
-2.04998
25
30
4
26
0.09
(-)3.6
2*18
5.09
15 (25)
622
-1.345
-0.52971
25
30
4
26
0.02
(-)0.9
2*18
5.09
15 (25)
622
-2.19
-0.89284
25
30
4
26
0.04
(-)1.53
2*18
5.09
15 (25)
622
-1.259
0.14533
25
30
4
26
0.01
0.24
2*18
5.09
15 (25)
622
-1.942
0.11611
25
30
4
26
0.01
0.19
2*18
5.09
15 (25)
623
1.9774
0.15742
25
30
4
26
0.01
0.26
2*18
5.09
15 (25)
623
1.3488
0.12764
25
30
4
26
0.01
0.21
2*18
5.09
15 (25)
623
2.2256
-0.56202
25
30
4
26
0.03
(-)0.95
2*18
5.09
15 (25)
623
1.435
-0.89961
25
30
4
26
0.04
(-)1.54
2*18
5.09
15 (25)
623
2.4739
-1.3011
25
30
4
26
0.06
(-)2.24
2*18
5.09
15 (25)
623
1.5213
-2.0745
25
30
4
26
0.09
(-)3.65
2*18
5.09
15 (25)
623
2.7221
-2.08331
25
30
4
26
0.1
(-)3.67
2*18
5.09
15 (25)
623
1.6075
-3.37351
25
30
4
26
0.15
(-)6.16
3*18
7.63
15 (25)
624
-2.959
-2.37752
25
40
4
36
0.06
(-)2.96
2*18
5.09
15 (25)
624
-4.625
-5.46711
25
40
4
36
0.13
(-)7.1
2*18
5.09
15 (25)
624
-0.938
0.88221
25
40
4
36
0.02
1.08
2*18
5.09
15 (25)
624
-2.064
0.09564
25
40
4
36
0
0.12
2*18
5.09
15 (25)
624
1.2757
1.41385
25
40
4
36
0.03
1.74
2*18
5.09
15 (25)
624
0.3033
0.75037
25
40
4
36
0.02
0.91
2*18
5.09
15 (25)
624
3.8366
-0.91528
25
40
4
36
0.02
(-)1.12
2*18
5.09
15 (25)
624
2.3241
-3.37025
25
40
4
36
0.08
(-)4.25
2*18
5.09
15 (25)
636
-4.614
-3.52493
25
40
4
36
0.08
(-)4.45
2*18
5.09
15 (25)
636
-6.647
-7.21579
25
40
4
36
0.17
(-)9.62
4*18
10.2
15 (25)
636
-2.593
2.57703
25
40
4
36
0.06
3.21
2*18
5.09
15 (25)
636
-4.087
1.63287
25
40
4
36
0.04
2.01
2*18
5.09
15 (25)
636
-0.976
5.81203
25
40
4
36
0.14
7.59
4*18
10.2
15 (25)
636
5.6654
5.96249
25
40
4
36
0.14
7.8
4*18
10.2
15 (25)
636
-2.038
4.86036
25
40
4
36
0.12
6.25
3*18
7.63
15 (25)
636
4.4895
4.93976
25
40
4
36
0.12
6.36
3*18
7.63
15 (25)
636
6.1776
4.34673
25
40
4
36
0.1
5.55
3*18
7.63
15 (25)
636
4.8937
3.01783
25
40
4
36
0.07
3.78
2*18
5.09
15 (25)
636
8.7384
-6.05539
25
40
4
36
0.14
(-)7.93
4*18
10.2
15 (25)
636
6.9145
-8.85019
25
40
4
36
0.21
(-)12.13
2*18+2*22
12.7
15 (25)
637
-1.363
-1.47736
25
40
4
36
0.04
(-)1.82
2*18
5.09
15 (25)
637
-3.068
-4.02419
25
40
4
36
0.1
(-)5.12
3*18
7.63
15 (25)
637
-1.488
-0.52713
25
40
4
36
0.01
(-)0.64
2*18
5.09
15 (25)
637
-2.977
-2.00928
25
40
4
36
0.05
(-)2.49
2*18
5.09
15 (25)
637
-1.613
0.66698
25
40
4
36
0.02
0.81
2*18
5.09
15 (25)
637
-2.886
-0.21558
25
40
4
36
0.01
(-)0.26
2*18
5.09
15 (25)
637
-1.738
1.87402
25
40
4
36
0.04
2.32
2*18
5.09
15 (25)
637
-2.795
1.58757
25
40
4
36
0.04
1.95
2*18
5.09
15 (25)
638
2.5626
1.88574
25
40
4
36
0.05
2.33
2*18
5.09
15 (25)
638
1.4822
1.59875
25
40
4
36
0.04
1.97
2*18
5.09
15 (25)
638
2.633
0.84854
25
40
4
36
0.02
1.04
2*18
5.09
15 (25)
638
1.3779
-0.04895
25
40
4
36
0
(-)0.06
2*18
5.09
15 (25)
638
2.724
-0.20467
25
40
4
36
0.01
(-)0.25
2*18
5.09
15 (25)
638
1.2529
-1.65831
25
40
4
36
0.04
(-)2.04
2*18
5.09
15 (25)
638
2.815
-0.99827
25
40
4
36
0.02
(-)1.22
2*18
5.09
15 (25)
638
1.1279
-3.50463
25
40
4
36
0.08
(-)4.42
2*18
5.09
15 (25)
639
-3.217
-2.93659
25
40
4
36
0.07
(-)3.68
2*18
5.09
15 (25)
639
-4.805
-5.51636
25
40
4
36
0.13
(-)7.16
3*18
7.63
15 (25)
639
-1.196
1.1627
25
40
4
36
0.03
1.42
2*18
5.09
15 (25)
639
-2.245
-0.06362
25
40
4
36
0
(-)0.08
2*18
5.09
15 (25)
639
1.2996
1.96556
25
40
4
36
0.05
2.43
2*18
5.09
15 (25)
639
-0.158
1.04946
25
40
4
36
0.03
1.28
2*18
5.09
15 (25)
639
3.8604
0.46412
25
40
4
36
0.01
0.56
2*18
5.09
15 (25)
639
1.8625
-3.16929
25
40
4
36
0.08
(-)3.98
2*18
5.09
15 (25)
640
-3.141
-0.6878
25
40
4
36
0.02
(-)0.84
2*18
5.09
15 (25)
640
-4.656
-3.15064
25
40
4
36
0.08
(-)3.96
2*18
5.09
15 (25)
640
-0.328
2.36089
25
40
4
36
0.06
2.94
2*18
5.09
15 (25)
640
-1.303
1.65705
25
40
4
36
0.04
2.04
2*18
5.09
15 (25)
640
2.8475
1.19334
25
40
4
36
0.03
1.46
2*18
5.09
15 (25)
640
1.6862
0.40599
25
40
4
36
0.01
0.49
2*18
5.09
15 (25)
640
6.2
-3.96356
25
40
4
36
0.09
(-)5.03
2*18
5.09
15 (25)
640
4.4987
-7.13073
25
40
4
36
0.17
(-)9.5
4*18
10.2
15 (25)
641
-1.525
-1.97601
25
30
4
26
0.09
(-)3.47
2*18
5.09
15 (25)
641
-2.642
-3.27211
25
30
4
26
0.15
(-)5.95
2*18
5.09
15 (25)
641
-1.438
-1.2353
25
30
4
26
0.06
(-)2.13
2*18
5.09
15 (25)
641
-2.394
-2.0131
25
30
4
26
0.09
(-)3.54
2*18
5.09
15 (25)
641
-1.352
-0.53771
25
30
4
26
0.02
(-)0.91
2*18
5.09
15 (25)
641
-2.146
-0.87821
25
30
4
26
0.04
(-)1.5
2*18
5.09
15 (25)
641
-1.266
0.13841
25
30
4
26
0.01
0.23
2*18
5.09
15 (25)
641
-1.897
0.11084
25
30
4
26
0.01
0.19
2*18
5.09
15 (25)
642
1.943
0.15164
25
30
4
26
0.01
0.25
2*18
5.09
15 (25)
642
1.3546
0.11897
25
30
4
26
0.01
0.2
2*18
5.09
15 (25)
642
2.1913
-0.57327
25
30
4
26
0.03
(-)0.97
2*18
5.09
15 (25)
642
1.4408
-0.88866
25
30
4
26
0.04
(-)1.52
2*18
5.09
15 (25)
642
2.4395
-1.3155
25
30
4
26
0.06
(-)...
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status