Tổ chức thi công, thiết kế trung tâm bưu chính viễn thông đa phương tiện Huế - pdf 18

Download miễn phí Đồ án Tổ chức thi công, thiết kế trung tâm bưu chính viễn thông đa phương tiện Huế



Tối ưu tiến độ:
- Người ta dùng biểu đồ nhân lực, vật liệu, cấu kiện để làm cơ sở cho việc điều chỉnh tiến độ.
- Nếu các biểu đồ có những đỉnh cao hay trũng sâu thất thường thì phải điều chỉnh lại tiến độ bằng cách thay đổi thời gian một vài quá trình nào đó để số lượng công nhân hay lượng vật liệu, cấu kiện phải thay đổi sao cho hợp lý hơn.
- Nếu các biểu đồ nhân lực, vật liệu và cấu kiện không điều hoà được cùng một lúc thì điều chủ yếu là phải đảm bảo số lượng công nhân không được thay đổi hay nếu có thay đổi một cách điều hoà.
Tóm lại, điều chỉnh tiến độ thi công là ấn định lại thời gian hoàn thành từng quá trình sao cho:
+ Công trình được hoàn thành trong với thời gian hợp lý nhất.
+ Số lượng công nhân chuyên nghiệp và máy móc thiết bị không được thay đổi nhiều cũng như việc cung cấp vật liệu, bán thành phẩm được tiến hành một cách điều hoà.
 
 



Để tải bản Đầy Đủ của tài liệu, xin Trả lời bài viết này, Mods sẽ gửi Link download cho bạn sớm nhất qua hòm tin nhắn.
Ai cần download tài liệu gì mà không tìm thấy ở đây, thì đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:


Tổng
191.20
45.31
145.89
21.56
Tầng 11
0
Tường 100
1
6.10
0.1
2.7
16.47
1.98
14.49
1.45
Tường 200
1
21.50
0.2
2.6
55.90
8.59
58.11
11.62
Loại 1
1
54.00
0.2
0.2
10.80
Tổng
83.17
10.57
72.6
13.071
Bảng 4-2: Thống kê khối lượng trát tường.
Tầng
Diện tích tường (m2)
Diện tích vữa trát (m2)
Chiều dày (m)
Thể tích vữa trát (m3)
Tầng1
168.12
336.24
0.02
6.72
Tâng 2
342.13
684.26
0.02
13.69
Tầng 3tới8
233.86
467.72
0.02
9.35
Tầng 9
252.36
504.72
0.02
10.09
Tầng 10
145.89
291.78
0.02
5.84
Tầng 11
72.6
145.2
0.02
2.90
Bảng 4-3: Thống kê khối lượng trát côt, dầm, sàn, cầu thang.
Tầng
Cấu kiện
Diện tích vữa trát (100m2)
Chiều dày (m)
Thể tích vữa trát (m3)
Tầng 1
Cột
1.04
0.02
2.07
TM
0.81
0.02
1.63
Dầm
1.90
0.02
3.80
Sàn
3.74
0.02
7.48
Cầu thang
0.43
0.02
0.86
Tầng 2
Cột+TM
1.61
0.02
3.23
TM
1.42
0.02
2.84
Dầm
2.10
0.02
4.20
Sàn
3.82
0.02
7.64
Cầu thang
0.42
0.02
0.85
Tầng 3tới9
Cột+TM
1.27
0.02
2.53
TM
1.06
0.02
2.11
Dầm
2.10
0.02
4.20
Sàn
3.82
0.02
7.64
Cầu thang
0.04
0.02
0.08
Tầng 10
Cột+TM
1.16
0.02
2.32
TM
1.06
0.02
2.11
Dầm
2.10
0.02
4.20
Sàn
3.55
0.02
7.10
Cầu thang
0.04
0.02
0.08
Tầng 11
Cột+TM
0.33
0.02
0.65
Dầm
2.44
0.02
4.89
Sàn
2.88
0.02
5.76
Bể nước
0.66
0.02
1.32
Bảng 4-5: Thống kê khối lượng cửa.
Tầng
Loại cửa
Kích thước
Diện tích
Số lượng
Tổng diện tích
b (m)
h(m)
Tâng 1
Cửa đi
0.8
2.2
1.76
2
3.52
Tường 100
0.65
1.8
1.17
3
3.51
1
2.2
2.2
2
4.4
Tổng
11.43
Tường 200
Cửa đi
5.3
4.6
24.38
2
48.76
1.6
2.2
3.52
1
3.52
0.8
2.2
1.76
2
3.52
Cửa sổ
2.6
1.6
4.16
1
4.16
1.5
1.6
2.4
2
4.8
1.2
1.6
1.92
2
3.84
Tổng
68.6
Tường 300
Cửa sổ
2.9
1.6
4.64
2
9.28
1.9
1.6
3.04
4
12.16
1.5
1.6
2.4
4
9.6
Tổng
31.04
Tâng 2
Cửa đi
1.2
2.2
2.64
1
2.64
Tường 100
1
2.2
2.2
3
6.6
0.8
2.2
1.76
3
5.28
0.65
1.8
1.17
3
3.51
0.6
2.2
1.32
1
1.32
Tổng
19.35
Tường 200
Cửa đi
1
2.2
2.2
2
4.4
Cửa sổ
2.9
1.6
4.64
3
13.92
1.5
1.6
2.4
4
9.6
1.2
1.6
1.92
2
3.84
1.9
1.6
3.04
4
12.16
Tổng
43.92
Tâng 3tới8
Cửa đi
1.2
2.2
2.64
1
2.64
1
2.2
2.2
3
6.6
Tường 100
0.8
2.2
1.76
2
3.52
0.65
1.8
1.17
3
3.51
0.6
2.2
1.32
1
1.32
Tổng
17.59
Tường 200
Cửa đi
2.4
2.2
5.28
1
5.28
1.6
2.2
3.52
1
3.52
0.8
2.2
1.76
2
3.52
0.95
2.2
2.09
2
4.18
Cửa sổ
2.9
1.6
4.64
2
9.28
1.9
1.6
3.04
1
3.04
1.6
1.6
2.56
3
7.68
1.5
1.6
2.4
6
14.4
1.2
1.6
1.92
2
3.84
Vách kính
6.6
1.6
10.56
1
10.56
Tổng
65.3
Tâng 9
Cửa đi
1.2
2.2
2.64
1
2.64
1
2.2
2.2
3
6.6
0.8
2.2
1.76
2
3.52
Tường 100
0.65
1.8
1.17
3
3.51
0.6
2.2
1.32
3
3.96
Tổng
20.23
Tường 200
Cửa đi
1.6
2.2
3.52
1
3.52
0.8
2.2
1.76
2
3.52
Cửa sổ
2.9
1.6
4.64
2
9.28
2.4
1.6
3.84
1
3.84
1.6
1.6
2.56
6
15.36
1.5
1.6
2.4
2
4.8
1.2
1.6
1.92
2
3.84
Tổng
44.16
Tâng 10
Cửa đi
0.8
2.2
1.76
3
5.28
Tường 100
0.65
1.8
1.17
3
3.51
1.2
2.2
2.64
1
2.64
0.6
2.2
1.32
3
3.96
Tổng
15.39
Tường 200
Cửa đi
1.6
2.2
3.52
1
3.52
0.8
2.2
1.76
2
3.52
Cửa sổ
2.9
1.6
4.64
3
13.92
1.6
1.6
2.56
2
5.12
1.2
1.6
1.92
2
3.84
Tổng
29.92
Tâng 11
Tường 100
Cửa đi
0.9
2.2
1.98
1
1.98
Tổng
1.98
Tường 200
Cửa đi
1.6
2.2
3.52
1
3.52
0.9
2.2
1.98
1
1.98
0.65
1.8
1.17
1
1.17
Cửa sổ
1.2
1.6
1.92
1
1.92
Tổng
8.59
Bảng 4-6: Thống kê khối lượng vách kính khung nhôm
Tầng
Trục
Kích thước
Diện tích
Số lượng
Tổng diện tích
b (m)
h(m)
Tầng 2
Trục 1,6
6.1
1.6
9.76
2
19.52
Trục A'
3.7
3.35
12.40
2
24.79
Trục B
7.8
3.7
28.86
1
28.86
Tổng
73.17
Tầng 3
Trục 1,6
6.1
1.6
9.76
2
19.52
Trục 3,4
9.3
2.8
26.04
2
52.08
Trục B'
23.6
3.2
75.52
1
75.52
Trục C
6.8
2.8
19.04
1
19.04
Tổng
166.16
Tầng 4tới8
Trục 1,6
6.1
1.6
9.76
2
19.52
Trục 3,4
9.3
2.8
26.04
2
52.08
Trục B'
23.6
3.2
75.52
1
75.52
Tổng
147.12
Tầng 9
Trục 1',4',5'
6.1
1.6
9.76
3
29.28
Trục 3
9.3
2.8
26.04
1
26.04
Trục 4
5.3
2.8
14.84
1
14.84
Trục A'
14.4
2.8
40.32
1
40.32
Trục B
19.8
2.8
55.44
1
55.44
Tổng
165.92
Tầng 10
Tròn
54
3.3
178.2
1
178.2
Tổng
178.2
Tầng 11
Tròn
54
1.8
97.2
1
97.2
Tổng
97.2
Bảng 4-7: Thống kê khối lượng xây bậc tam cấp.
Tầng
Cấu kiện
Dài
Rộng
Cao
Số bậc
Khối lượng (m3)
(m)
(m)
(m)
Tầng 1
Tam cấp 1
KT tam cấp
5.8
0.3
0.15
16
2.088
Cầu thang 1
KT bậc thang
1.1
0.3
0.15
22
0.545
Tầng 2tới9
Cầu thang 1
KT bậc thang
1.1
0.3
0.15
22
0.545
Cầu thang 2
KT bậc thang
1.1
0.3
0.15
22
0.545
Tầng 10
Cầu thang 2
KT bậc thang
1.1
0.3
0.15
22
0.545
Tổng
10.800
Bảng 4-8: Thống kê khối lượng mài GRANITE cầu thang
Tầng
Cấu kiện
Dài
Rộng
Cao
Số bậc
Khối lượng (m3)
(m)
(m)
(m)
Tầng 1
Tam cấp 1
KT tam cấp
5.8
0.3
0.15
16
41.76
Cầu thang 1
KT bậc thang
1.1
0.3
0.15
22
10.89
Tầng 2tới9
Cầu thang 1
KT bậc thang
1.1
0.3
0.15
22
10.89
Cầu thang 2
KT bậc thang
1.1
0.3
0.15
22
10.89
Tầng 10
Cầu thang 2
KT bậc thang
1.1
0.3
0.15
22
10.89
Tổng
216.000
Bảng 4-9: Thống kê khối lượng công tác lát gạch các tầng
Tầng
Mã hiệu
Tên công việc
Đơn vị
Khối lượng
Định mức công/m2
Hao phí công (công)
1
AK.512
Lát gạch khu WC
m2
22.94
0.175
4.01
AK.311
Ốp gạch khu WC
m2
81.2
0.6
48.72
2
AK.512
Lát gạch sàn nhà
m2
352.62
0.15
48.72
AK.512
Lát gạch khu WC
m2
22.94
0.175
56.91
AK.311
Ốp gạch khu WC
m2
81.2
0.6
52.73
3tới8
AK.512
Lát gạch sàn nhà
m2
399.72
0.15
48.72
AK.512
Lát gạch khu WC
m2
22.94
0.175
63.97
AK.311
Ốp gạch khu WC
m2
81.2
0.6
52.73
9
AK.512
Lát gạch sàn nhà
m2
399.72
0.15
48.72
AK.512
Lát gạch khu WC
m2
22.94
0.175
63.97
AK.311
Ốp gạch khu WC
m2
81.2
0.6
52.73
10
AK.512
Lát gạch sàn nhà
m2
399.72
0.15
48.72
AK.512
Lát gạch khu WC
m2
22.94
0.175
63.97
AK.311
Ốp gạch khu WC
m2
81.2
0.6
52.73
11
AK.512
Lát gạch sàn nhà
m2
26
0.15
3.90
III. XÁC ĐỊNH HAO PHÍ THỜI GIAN CỦA CÁC CÔNG VIỆC:
Các bảng sau đây chỉ thể hiện công hao phí, việc chọn thành phần t ổ đội (ca máy sẽ được thể hiện ở bảng Thống kê khối lượng các công việc.
Bảng 4-10: Chi phi công cho công tác xây tường.
Tầng
Mã hiệu
Tên công việc
Đơn vị
Khối lượng
Định mức công/m3
Hao phí công (công)
1
AE.612
Xây gạch ống 10x10x20
m3
34.811
1.38
48.039
2
AE.612
Xây gạch ống 10x10x20
m3
60.368
1.38
83.308
3
AE.612
Xây gạch ống 10x10x20
m3
40.455
1.38
55.828
4
AE.612
Xây gạch ống 10x10x20
m3
40.455
1.38
55.828
5
AE.612
Xây gạch ống 10x10x20
m3
40.455
1.38
55.828
6
AE.612
Xây gạch ống 10x10x20
m3
40.455
1.38
55.828
7
AE.612
Xây gạch ống 10x10x20
m3
40.455
1.38
55.828
8
AE.612
Xây gạch ống 10x10x20
m3
40.455
1.38
55.828
9
AE.612
Xây gạch ống 10x10x20
m3
44.419
1.38
61.298
10
AE.612
Xây gạch ống 10x10x20
m3
21.56
1.38
29.753
11
AE.612
Xây gạch ống 10x10x20
m3
13.071
1.38
18.038
Bảng 4-11: Chi phí công cho công tác trát tường trong
Tầng
Mã hiệu
Tên công việc
Đơn vị
Khối lượng
Định mức công/m2
Hao phí công (công)
Tầng1
AK.212
Trát tường trong
m2
209.36
0.22
46.06
Tâng 2
AK.212
Trát tường trong
m2
443.9
0.22
97.66
Tầng 3tới8
AK.212
Trát tường trong
m2
253.36
0.22
55.74
Tầng 9
AK.212
Trát tường trong
m2
384.94
0.22
84.69
Tầng 10
AK.212
Trát tường trong
m2
185.06
0.22
40.71
Tầng 11
AK.212
Trát tường trong
m2
120.04
0.22
26.41
Bảng 4-12: Chi phí công cho công tác trát tường ngoài
Tầng
Mã hiệu
Tên công việc
Đơn vị
Khối lượng (m2)
Định mức công/m2
Hao phí công (công)
Tầng1
AK.211
Trát tường ngoài
m2
126.88
0.32
40.60
Tâng 2
AK.211
Trát tường n...
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status