Thiết kế cung cấp điện nhà máy gạch men Thanh Thanh - pdf 18

Download miễn phí Đề tài Thiết kế cung cấp điện nhà máy gạch men Thanh Thanh



1. Gạch ốp tường: 20 cm x 20 cm.
2. Gạch lát nền: 30cm x 30cm ; 40cm x 40cm.
Nhằm đáp ứng tốt nhu cầu thịtrường, nhà máy luôn thay đổi kiểu mẫu, và chất
lượng sản phNm ngày càng nâng cao.
Quy trình của công nghệsản xuất gạch men như sau:
1. Nguyên vật liệu qua cân đo: đất, cát, đá bi, nước, đưa vào băng chuyền đến
hũ trộn.
2. Hủ trộn có nhiệm vụ trộn đều nguyên liệu với nước rồi xả xuống bể quậy.
3. Bể quậy, khuấy đều hỗn hợp lỏng không cho nguyên liệu lắng xuống, trong
lúc đó thì có máy bơm bơm lên sán rung đểkhửkim loại trong nguyên liệu.
4. Sấy phun: sấy khô thành những hạt nhỏ, đưa ra băng chuyền qua máy ép.
5. Máy ép: tạo hình dáng gạch theo những khuôn mẫu định sẵn. Khi hình
thành những viên gạch và chuyển chúng qua khâu sấy đứng.
6. Sấy đứng: sấy sương viên gạch
7. Lò nung: gạch sấy đưa vào lò nung, lò có nhiệt độkhoảng 1300 ÷14000
Lò được đốt bằng gạch hay dầu, có quạt ởtrên lò làm nhiệm vụhút khói bụi
trong lò ra, làm điều hoà nhiệt độtrong lò. Ởcuối lò có quạt dùng đểlàm mát hạ
nhiệt độviên gạch xuống khi chuNn bịra khỏi lò.
8. Sau khi gạch được nung lần 1 thì được tráng men, qua băng chuyền gạch
được tráng đều một lớp men trên mặt, đưa vào máy in (in những hình trên mặt
gạch) in xong, lại tiếp tục in qua lần 2.
9. Lò nung cũng tương tự lò 1, ra khỏi lò nung 2 gạch đã thành phNm, sang
khâu lựa chọn (gạch có 3 loại) sau đó xếp vào thùng và cất trong kho.



Để tải bản Đầy Đủ của tài liệu, xin Trả lời bài viết này, Mods sẽ gửi Link download cho bạn sớm nhất qua hòm tin nhắn.
Ai cần download tài liệu gì mà không tìm thấy ở đây, thì đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:

20.04 31 1.5
T16 33.3 50.6 C60H/4 63 1 X X 63 XLPE 0.499 126.25 144 25
T17 14.6 22.19 C60H/4 25 1 X X 25 XLPE 0.499 50.1 53 4
L5 0.945 1.435 C60H/4 2 1 X X 2 XLPE 0.499 4 31 1.5
Thiết kế cung cấp điện nhà máy gạch men Thanh Thanh CHƯƠN G III
GVHD: ĐỖ TẤN DIN H - 75 - SVTH: ĐÀO HỒN G THẮN G
ĐL3 – THIẾT BN (Tuyến TB24 –TB34 )
L6 5.28 8.84 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.46 21.74 31 1.5
T21.1 5.69 8.64 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.46 21.74 31 1.5
T21.2 5.69 8.64 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.46 21.74 31 1.5
T21.3 5.69 8.64 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.46 21.74 31 1.5
T21.4 5.69 8.64 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.46 21.74 31 1.5
T21.5 5.69 8.64 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.46 21.74 31 1.5
T22 4.3 6.56 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.46 21.74 31 1.5
Đến thiết
bị
Stt(KVA) Itt(A) Loại CB
InCB
(A)
Số
CB
Trip unit kcđ Ir (A)
Loại
dây
K I 'Z (A) Icpdd(A)
F
(mm2)
ĐL3 – THIẾT BN (Tuyến TB24 –TB34 ) (tiếp theo)
L7 2.42 3.676 C60H/4 4 1 X X 4 XLPE 0.46 8.69 31 1.5
L8 9.7 14.7 C60H/4 16 1 X X 16 XLPE 0.46 34.78 41 2.5
L9 4.08 6.198 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.46 21.73 31 1.5
L10 4.08 6.198 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.46 21.73 31 1.5
ĐL4 – THIẾT BN (Tuyến TB35 –TB45 )
L11 5.2 7.9 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.46 21.73 31 1.5
L12 6.24 9.48 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.46 21.73 31 1.5
L13 5.2 7.9 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.46 21.73 31 1.5
T29.1 22.8 34.6 C60H/4 40 1 X X 40 XLPE 0.46 86.95 87 10
T29.2 22.8 34.6 C60H/4 40 1 X X 40 XLPE 0.46 86.95 87 10
T30.1 8.14 12.4 C60H/4 16 1 X X 16 XLPE 0.46 34.78 41 2.5
T30.2 8.14 12.4 C60H/4 16 1 X X 16 XLPE 0.46 34.78 41 2.5
T31.1 17.04 25.9 C60H/4 32 1 X X 32 XLPE 0.46 69.56 66 6
T31.2 17.04 25.9 C60H/4 32 1 X X 32 XLPE 0.46 69.56 66 6
Thiết kế cung cấp điện nhà máy gạch men Thanh Thanh CHƯƠN G III
GVHD: ĐỖ TẤN DIN H - 76 - SVTH: ĐÀO HỒN G THẮN G
L14 2.16 3.28 C60H/4 4 1 X X 4 XLPE 0.46 8.695 31 1.5
L15 2.16 3.28 C60H/4 4 1 X X 4 XLPE 0.46 8.695 31 1.5
ĐL5 – THIẾT BN (Tuyến TB45 –TB51 )
L16 12.48 18.96 C60H/4 20 1 X X 20 XLPE 0.518 38.61 41 2.5
L17 11.44 17.38 C60H/4 20 1 X X 20 XLPE 0.518 38.61 41 2.5
T35 3.6 5.49 C60H/4 6 1 X X 6 XLPE 0.518 11.58 31 1.5
T36.1 1.86 2.84 C60H/4 3 1 X X 3 XLPE 0.518 5.79 31 1.5
T36.2 1.86 2.84 C60H/4 3 1 X X 3 XLPE 0.518 5.79 31 1.5
L18 0.26 0.39 C60H/4 1 1 X X 1 XLPE 0.518 1.93 31 1.5
Đến thiết
bị
Stt(KVA) Itt(A) Loại CB
InCB
(A)
Số
CB
Trip unit kcđ Ir (A)
Loại
dây
K I 'Z (A) Icpdd(A)
F
(mm2)
ĐL5 – THIẾT BN (Tuyến TB45 –TB 51) (tiếp theo)
L19 6.26 9.51 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.518 19.3 31 1.5
XƯỞNG GẠCH LÁT NỀN
ĐL6 – THIẾT BN (Tuyến TB52 –TB 64)
L20 1.54 2.34 C60H/4 3 1 X X 3 XLPE 0.422 7.1 31 1.5
L21 4.52 6.86 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.422 26.7 31 1.5
N 1 0.77 1.17 C60H/4 2 1 X X 2 XLPE 0.422 4.73 31 1.5
N 3.1 28.3 42.9 C60H/4 50 1 X X 50 XLPE 0.422 118.5 144 25
N 3.2 28.3 42.9 C60H/4 50 1 X X 50 XLPE 0.422 118.5 144 25
N 3.3 28.3 42.9 C60H/4 50 1 X X 50 XLPE 0.422 118.5 144 25
N 3.4 28.3 42.9 C60H/4 50 1 X X 50 XLPE 0.422 118.5 144 25
N 3.5 28.3 42.9 C60H/4 50 1 X X 50 XLPE 0.422 118.5 144 25
N 4.1 9.7 14.79 C60H/4 16 1 X X 16 XLPE 0.422 37.91 41 2.5
Thiết kế cung cấp điện nhà máy gạch men Thanh Thanh CHƯƠN G III
GVHD: ĐỖ TẤN DIN H - 77 - SVTH: ĐÀO HỒN G THẮN G
N 4.2 9.7 14.79 C60H/4 16 1 X X 16 XLPE 0.422 37.91 41 2.5
N 4.3 9.7 14.79 C60H/4 16 1 X X 16 XLPE 0.422 37.91 41 2.5
N 4.4 9.7 14.79 C60H/4 16 1 X X 16 XLPE 0.422 37.91 41 2.5
N 4.5 9.7 14.79 C60H/4 16 1 X X 16 XLPE 0.422 37.91 41 2.5
ĐL7 – THIẾT BN (Tuyến TB64 –TB79 )
N 3.6 28.3 42.9 C60H/4 50 1 X X 50 XLPE 0.393 127.2 144 25
N 3.7 28.3 42.9 C60H/4 50 1 X X 50 XLPE 0.393 127.2 144 25
N 4.6 9.7 14.79 C60H/4 16 1 X X 16 XLPE 0.393 40.7 41 2.5
N 4.5 9.7 14.79 C60H/4 16 1 X X 16 XLPE 0.393 40.7 41 2.5
N 5.1 11.4 17.3 C60H/4 20 1 X X 20 XLPE 0.393 50.9 53 4
N 5.2 11.4 17.3 C60H/4 20 1 X X 20 XLPE 0.393 50.9 53 4
Đến thiết
bị
Stt(KVA) Itt(A) Loại CB
InCB
(A)
Số
CB
Trip unit kcđ Ir (A)
Loại
dây
K I 'Z (A) Icpdd(A)
F
(mm2)
ĐL7 – THIẾT BN (Tuyến TB64 –TB 79) (tiếp theo)
N 5.3 11.4 17.3 C60H/4 20 1 X X 20 XLPE 0.393 50.9 53 4
N 5.4 11.4 17.3 C60H/4 20 1 X X 20 XLPE 0.393 50.9 53 4
N 6.1 9.7 14.79 C60H/4 16 1 X X 16 XLPE 0.393 40.7 41 2.5
N 6.2 9.7 14.79 C60H/4 16 1 X X 16 XLPE 0.393 40.7 41 2.5
L22 0.37 0.562 C60H/4 1 1 X X 1 XLPE 0.393 2.5 31 1.5
N 9.1 11.6 17.7 C60H/4 20 1 X X 20 XLPE 0.393 50.89 53 4
N 9.2 11.6 17.7 C60H/4 20 1 X X 20 XLPE 0.393 50.89 53 4
N 9.3 11.6 17.7 C60H/4 20 1 X X 20 XLPE 0.393 50.89 53 4
N 9.4 11.6 17.7 C60H/4 20 1 X X 20 XLPE 0.393 50.89 53 4
N 10 29.9 45.5 C60H/4 50 1 X X 50 XLPE 0.393 127.2 144 25
ĐL8 – THIẾT BN (Tuyến TB80 –TB95 )
Thiết kế cung cấp điện nhà máy gạch men Thanh Thanh CHƯƠN G III
GVHD: ĐỖ TẤN DIN H - 78 - SVTH: ĐÀO HỒN G THẮN G
L23 8.95 13.59 C60H/4 16 1 X X 16 XLPE 0.393 40.7 41 2.5
N 12 33.3 50.6 C60H/4 63 1 X X 63 XLPE 0.393 160.3 174 35
N 13 28.9 43.9 C60H/4 50 1 X X 50 XLPE 0.393 127.2 144 25
L24 8.95 13.59 C60H/4 16 1 X X 16 XLPE 0.393 40.7 41 2.5
L25 6.72 10.2 C60H/4 16 1 X X 16 XLPE 0.393 40.7 41 2.5
N 16.1 5.25 7.98 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.393 25.4 31 1.5
N 16.2 5.25 7.98 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.393 25.4 31 1.5
N 16.3 5.25 7.98 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.393 25.4 31 1.5
N 16.4 5.25 7.98 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.393 25.4 31 1.5
N 16.5 5.25 7.98 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.393 25.4 31 1.5
N 16.6 5.25 7.98 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.393 25.4 31 1.5
N 16.7 5.25 7.98 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.393 25.4 31 1.5
Đến thiết
bị
Stt(KVA) Itt(A) Loại CB
InCB
(A)
Số
CB
Trip unit kcđ Ir (A)
Loại
dây
K I 'Z (A) Icpdd(A)
F
(mm2)
ĐL8 – THIẾT BN (Tuyến TB80 –TB95 ) (tiếp theo)
N 16.8 5.25 7.98 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.393 25.4 31 1.5
L26 10.74 16.31 C60H/4 20 1 X X 20 XLPE 0.393 50.8 53 4
L27 10.74 16.31 C60H/4 20 1 X X 20 XLPE 0.393 50.8 53 4
ĐL9 – THIẾT BN (Tuyến TB96 –TB 107)
L28 4.7 7.14 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.432 23.148 31 1.5
L29 4.45 6.76 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.432 23.148 31 1.5
L30 2.67 4.057 C60H/4 6 1 X X 6 XLPE 0.432 13.9 31 1.5
L31 1.78 2.7 C60H/4 3 1 X X 3 XLPE 0.432 6.94 31 1.5
N 20.1 8.8 13.4 C60H/4 16 1 X X 16 XLPE 0.432 37.03 41 2.5
N 20.2 8.8 13.4 C60H/4 16 1 X X 16 XLPE 0.432 37.03 41 2.5
Thiết kế cung cấp điện nhà máy gạch men Thanh Thanh CHƯƠN G III
GVHD: ĐỖ TẤN DIN H - 79 - SVTH: ĐÀO HỒN G THẮN G
N 20.3 8.8 13.4 C60H/4 16 1 X X 16 XLPE 0.432 37.03 41 2.5
N 21.1 22.5 34.2 C60H/4 40 1 X X 40 XLPE 0.432 92.59 113 16
N 21.2 22.5 34.2 C60H/4 40 1 X X 40 XLPE 0.432 92.59 113 16
N 21.3 22.5 34.2 C60H/4 40 1 X X 40 XLPE 0.432 92.59 113 16
L32 3.24 4.92 C60H/4 6 1 X X 6 XLPE 0.432 13.88 31 1.5
N 36 1.34 2.04 C60H/4 3 1 X X 3 XLPE 0.432 6.94 31 1.5
ĐL10 – THIẾT BN (Tuyến TB108 –T118 )
L32 10.56 16.04 C60H/4 20 1 X X 20 XLPE 0.432 46.29 53 4
L33 10.71 16.27 C60H/4 20 1 X X 20 XLPE 0.432 46.29 53 4
L34 11.75 17.8 C60H/4 20 1 X X 20 XLPE 0.432 46.29 53 4
L35 11.9 18.08 C60H/4 20 1 X X 20 XLPE 0.432 46.29 53 4
L36 8.33 12.65 C60H/4 16 1 X X 16 XLPE 0.432 37.03 41 2.5
N 25.1 4.3 6.6 C60H/4 10 1 X X 40 XLPE 0.432 23.1 31 1.5
Đến thiết
bị
Stt(KVA) Itt(A) Loại CB
InCB
(A)
Số
CB
Trip unit kcđ Ir (A)
Loại
dây
K I 'Z (A) Icpdd(A)
F
(mm2)
ĐL10 – THIẾT BN (Tuyến TB108 –TB118 ) (tiếp theo)
N 25.2 4.3 6.6 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.432 23.1 31 1.5
N 25.3 4.3 6.6 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.432 23.1 31 1.5
N 26 1.84 2.8 C60H/4 3 1 X X 3 XLPE 0.432 6.94 31 1.5
N 27 0.65 0.98 C60H/4 1 1 X X 1 XLPE 0.432 2.31 31 1.5
L37 7.4 11.24 C60H/4 16 1 X X 16 XLPE 0.432 37.03 41 2.5
ĐL10 – THIẾT BN (Tuyến TB119 –TB131 )
L38 4.7 7.14 C60H/4 10 1 X X 10 XLPE 0.413 24.2 31 1.5
L39 3.56 5.4 C60H/4 6 1 X X 6 XLPE 0.413 14.5 31 1.5
L40 3.56 5.4 C60H/4 6 1 X X 6 XLPE 0.413 14.5 31 1.5
Thiết kế cung cấp điện nhà máy gạch men Thanh Thanh CHƯƠN G III
GVHD: ĐỖ TẤN DIN H - 80 - SVTH: ĐÀO HỒN G THẮN G
N 31.1 22.5 34.1 C60H/4 40 1 X X 40 XLPE 0.413 96.8 113 16
N 31.2 22.5 34.1 C60H/4 40 1 X X 40 XLPE 0.413 96.8 113 16
N 31.3 22.5 34.1 C60H/4 40 1 X X 40 XLPE 0.413 96.8 113 16
N 32.1 8.8 13.4 C60H/4 16 1 X X 16 XLPE 0.413 38.7 41 2.5
N 32.2 8.8 13.4 C60H/4 16 1 X X 16 XLPE 0.413 38.7 41 2.5
N 32.3 8.8 13.4 C60H/4 16 1 X X 16 XLPE 0.413 38.7 41 2.5
L41 2.76 4.19 C60H/4 6 1 X X 6 XLPE 0.413 14.5 31 1.5
L42 10.4 15.19 C60H/4 16 1 X X 16 XLPE 0.413 38.7 41 2.5
L43 3.04 4.62 C60H/4 6 1 X X 6 XLPE 0.4...
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status