Tính toán thiết kế bộ biến tần nguồn áp điều khiển động cơ không đồng bộ ba pha rôto lồng sóc - pdf 19

Download miễn phí Đề tài Tính toán thiết kế bộ biến tần nguồn áp điều khiển động cơ không đồng bộ ba pha rôto lồng sóc
Dùng vi điều khiển – Chíp AT89C51.

Chương I : Tổng quan về động cơ không đồng bộ.
Chương II : Giới thiệu chung về bộ biến tần .
Chương III : Tổng quan về kỹ thuật vi xử lý
Chương IV : Thiết kế bộ biến tần nguồn áp ba pha điều khiển động cơ không đồng bộ .
Chương V : Thiết kế mạch điều khiển.
Chương VI : Mạch bảo vệ.
Chương VII : Lắp ráp mạch


Để tải bản Đầy Đủ của tài liệu, xin Trả lời bài viết này, Mods sẽ gửi Link download cho bạn sớm nhất qua hòm tin nhắn.
Ai cần download tài liệu gì mà không tìm thấy ở đây, thì đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:

1
MOV A, MINUS – THERE
MOV A, #11111101B
III.4.4.5) Các ho̩t ÿ͡ng ÿ̿c bi͏t (special Operation):
Các hoҥt ÿӝng ÿһc biӋt là: SHR (dӏch phҧi), SHL (dӏch trái), HIGH (byte cao),
LOW (byte thҩp).
Ví dө: lӋnh MOV A, # HIGH 1234H và lӋnh MOV A, 12H tѭѫng ÿѭѫng.
III.4.4.6) Các ho̩t ÿ͡ng liên quan:
Khi mӝt hoҥt ÿӝng có liên quan ÿѭӧc dùng giӳa hai toán hҥng thì kӃt qӫa hoһc
sai (0000h) hoһc ÿúng (FFFFH). Các hoҥt ÿӝng là:
EQ = : Equals (bҵng)
NE : Not equals (không bҵng)
LT < : Less than (nhӓ hѫn)
LE <= : Less than or equal (nhӓ hѫn hoһc bҵng)
GT > : Greater than (lӟn hѫn)
GE >= : Greater than or equal (lӟn hѫn hoһc bҵng)
Ví dө:
MOV A, #5
MOV A, 100 GE 50
MOV A, 5 NE 4
&ҧ ba lӋnh trên ÿӅu ÿúng nên cҧ ba tѭѫng ÿѭѫng vӟi lӋnh sau: MOV A,# 0FFH
III.4.5. Các ch͑ th͓ biên d͓ch:
ASM51 cung cҩp các chӍ thӏ sau:
6ӵÿLӅu khiӇn trҥng thái biên dӏch (ORG, AND, USING)
Ĉ͛ án t͙t nghi͏p 6͵ dͭng vi ÿL͉u khi͋n trong ÿL͉u ch͑nh t͙c ÿ͡ h͏ bi͇n t̯n ĈK
GVHD: PGS.TS Ĉoàn Quang Vinh Trang SVTH: Võ Minh Tây65
6ӵ xác ÿӏnh ký hiӋu (SEGMENT, EQU, SET, DATA, NDATA, BIT,
CODE)
6ӵ khӣi gán lѭu trӳ hay ÿӇ dành trѭӟc sӵ lѭu trӳ (DS, DBIT, DB, DW)
6ӵ kӃt nӕi chѭѫng trình (PUBLIC, EXTRN, NAME)
6ӵ chӑn segment (PSEG, CSEG, DSEG, ISEG, BSEG, XSEG)
III.4.5.1) 6͹ÿL͉u khi͋n tr̩ng thái biên d͓ch:
ChӍ thӏ ORG thay ÿәi bӝÿӃm vùng nhӟÿӇÿһt sӵ khӣi ÿҫu mӝt chѭѫng trình mӟi
Eӣi trҥng thái theo sau ÿó, dҥng cӫa chӍ thӏ ORG là: ORG Expression
ChӍ thӏ END ÿһt ӣ cuӕi cùng trong file nguӗn. Dҥng cӫa nó là END.
ChӍ thӏ USING cung cҩp cho ASM51 dãy thanh ghi tích cӵc hiӋn hành. Dҥng chӍ thӏ
Fӫa nó là USING Expression
ViӋc dùng ÿӏa chӍ các thanh ghi ký hiӋu ÿѭӧc ÿӏnh nghƭa trѭӟc AR0-AR7 sӁ biӃn thành
ÿӏa chӍ trӵc tiӃp phù hӧp cӫa dãy thanh ghi tích cӵc.
Ví dө : USING 3 : Dùng Bank 3 trong dãy thanh ghi.
PUSH AR7 : Push R7 (R7=1FH)
PUSH AR7 : Push R7 (R7=0FH)
III.4.5.2) Ĉ͓nh nghƭa ký hi͏u (Symbol Definition):
'ҥng chӍ thӏ cӫa segment nhѭ sau: symbol SEGMENT segmenttype
Trong ÿó symbol là tên cӫa segment có thӇ ÿәi chӛ ÿѭӧc. Các kiӇu segment có thӇ
CODE (segment mã), XDATA (vùng dӳ liӋu ngoài), DATA (vùng dӳ liӋu nӝi) có thӇ
truy xuҩt bҵng sӵÿӏnh vӏ trӵc tiӃp tӯ (00H-7FH), IDATA (toàn bӝ vùng dӳ liӋu nӝi),
BIT (vùng BIT tӯ 20H-2FH dӳ liӋu nӝi).
Ví dө : EPROM SEGMENT CODE cho biӃt EPROM cӫa mӝt segment kiӇu code.
'ҥng chӍ thӏ EQU : symbol EQU Expression
'ҥng chӍ thӏ BIT : symbol BITExpression
/ѭu ý rҵng nӃu ta dùng chӍ thӏ BIT nhѭ FLAGS BIT 05H thì ta có thӇ SETB FLAGS
mà không ÿѭӧc dùng lӋnh MOV.
III.4.5.3) 6͹ khͧi gán/dành l˱u trͷ tr˱ͣc (Storage Initilization/Reservation)
Các chӍ thӏ cӫa Storage Initilization khӣi gán và Storage Reservation ÿӇ dành
Pӝt vùng nhӟ trong tӯ, byte hoһc các ÿѫn vӏ bit. Vùng ÿѭӧc dành trѭӟc khi bҳt ÿҫu tҥi
vùng nhӟÿѭӧc chӍ rõ bӣi giá trӏ hiӋn hành cӫa bӝÿӃm vùng nhӟ trong segment tích
Fӵc ÿang hiӋn hành. Các chӍ thӏ này có thӇÿӭng trѭӟc mӝt nhãn.
III.4.5.3.1) Khai báo l˱u trͷ DS (Define Storage)
'ҥng phát biӇu DS là : [label:]DS Expression
Phát biӇu DS dành mӝt vùng nhӟ trong ÿѫn vӏ byte. Nó có thӇÿѭӧc dùng trong bҩt
NǤ phát biӇu segment nào ngoҥi trӯ BIT. Khi phát biӇu DS ÿѭӧc bҳt gһp trong chѭѫng
trình thì bӝÿӃm vӏ trí location cӫa segment hiӋn hành ÿѭӧc tăng lên mӝt khoҧng bҵng
Ĉ͛ án t͙t nghi͏p 6͵ dͭng vi ÿL͉u khi͋n trong ÿL͉u ch͑nh t͙c ÿ͡ h͏ bi͇n t̯n ĈK
GVHD: PGS.TS Ĉoàn Quang Vinh Trang SVTH: Võ Minh Tây66
giá trӏ cӫa biӇu thӭc. Tәng cӫa bӝÿӃm location và biӇu thӭc ÿã ÿѭӧc ÿӏnh rõ sӁ không
Yѭӧc quá sӵ hҥn chӃ cӫa vùng hiӋn hành.
Phát biӇu sau tҥo ra mӝt vùng ÿӋm 40 byte trong segment dӳ liӋu nӝi.
DSEG AT 30 : Ĉ̿t vào segment data n͡i.
LENGTH EQU 40
BEFFER : DS LENGTH : 40 byte ÿ˱ͫc dành tr˱ͣc
Nhãn BUFFER tѭӧng trѭng cho ÿӏa chӍ cӫa location ÿҫu tiên cӫa vùng nhӟÿѭӧc
Oѭu trӳ. Trong ví dө trên buffer ÿҳt ÿҫu ӣÿӏa chӍ 30H bӣi tӯ “AT 30” ÿѭӧc ÿӏnh rõ bӣi
DSEG. Vùng ÿӋm này có thӇ xoá nhѭ sau:
MOV R7,#LENGTH : R7 chͱa con s͙ LENGTH là 40
MOV R0,#BUFFER : R0 chͱa ÿ͓a ch͑ t̩i buffer là 30H
LOOP : MOV @R0,#0 : L̯n l˱ͫt xoá
DJNZ,R7,LOOP
(continue)
ĈӇ tҥo ra vùng ÿӋm 1000 byte trong RAM ngoҥi bҳt ÿҫu tҥi ÿӏa chӍ 4000H, các chӍ
thӏ sau ÿây có thӇÿѭӧc dùng:
XSTART EQU 4000H
XLENGTH EQU 1000H
XSEG AT XSTART : Phân ÿR̩n data ngoài b̷t ÿ̯u ͧ 4000H
XBUFFER: DS XLENGTH : T̩o ra m͡t vùng ÿ͏m có ÿ͡ dài 1000byte
Các lӋnh sau ÿây có thӇ dùng ÿӇ xoá vùng ÿӋm trên :
MOV DPTR,#BUFFER: Ĉ˱a ÿ͓a ch͑ 4000H và DPTR
LOOP : CLR A
MOVX @DPTR : Xoá n͡i dͭng tͳÿ͓a ch͑ 4000H trͧÿi
INC DPTR : Tăng thêm 1 ( tr˱ͥng hͫp ÿ̯u trͧ thành 4001H)
MOV A,DPL
CJNZ A,#LOW (XBUFFER=LENGTH+1),LOOP
MOV A,DPH
CJNZ A,HIGH (XBUFFER=XLENGTH+1),LOOP
(Continue)
1Ӄu so sánh hai cách dùng trên dành cho byte thҩp và byte cao DPTR, Vì lӋnh
CJNZ chӍ làm nhiӋm vөÿӕi vӟi thanh ghi A hoһc thanh ghi Rn, do ÿó byte thҩp hoһc
byte cao cӫa bӝÿӃm dӳ liӋu phҧi ÿѭӧc MOV vào A trѭӟc khi ÿӃn lӋnh CJNZ. Vòng
Oһp chӍ kӃt thúc khi bӝÿӃm dӳ liӋu ÿã ÿѭӧc ÿӑc ÿӏa chӍ XBUFFER+XLENGTH+1
III.4.5.3.2) Khai báo DBIT (Define Bit)
6ӵ thành lұp : [label:] DBIT expression
ChӍ thӏ DBIT dành trѭӟc vùng nhӟ các ÿѫn vӏ bit, nó có thӇÿѭӧc dùng trong 1
segment bit. Khi phát biӇu này ÿѭӧc bҳt gһp trong chѭѫng trình thì bӝÿӃm vӏ trí cӫa
segment hiӋn hành ÿѭӧc cӝng thêm giá trӏ cӫa biӇu thӭc.
Ĉ͛ án t͙t nghi͏p 6͵ dͭng vi ÿL͉u khi͋n trong ÿL͉u ch͑nh t͙c ÿ͡ h͏ bi͇n t̯n ĈK
GVHD: PGS.TS Ĉoàn Quang Vinh Trang SVTH: Võ Minh Tây67
III.4.5.3.3) Khai báo byte DB (Define Byte)
6ӵ thành lұp chӍ thӏ ĈҺC BIӊT : [label:] ĈҺC BIӊT Expression
[,Expression][...]
ChӍ thӏ DB khӣi gán bӝ mã nên segment CODE phҧi tích cӵc. Danh sách biӇu thӭc là
Pӝt chuӛi cӫa mӝt hay nhiӅu giá trӏ byte (mӛi cách có thӇ là mӝt biӇu thӭc) ÿѭӧc phân
ra bӣi dҩu phҭy.
ChӍ thӏ DB cho phép các chuӛi ký tӵ (ÿѭӧc kèm trong dҩu ngoһc kép ÿѫn) dài hѫn 2 ký
Wӵ. Mӛi ký tӵ trong chuӛi ÿѭӧc biӃn thành mã ASCII tѭѫng ӭng. NӃu mӝt nhãn ÿѭӧc
dùng thì nhãn ÿó ÿã ÿѭӧc ҩn ÿӏnh ÿӏa chӍ cӫa byte ÿҫu tiên.
Ví dө : CSEG AT 0100H
DSQUARES : DB 0,1,4,9,16,25 :Bình ph˱˯ng tͳ 0-5
.Ӄt quҧ cӫa sӵ phân chia bӝ nhӟ hexa cӫa bӝ nhӟ mã ngoài nhѭ sau :
Bҧnb III_5
Address Content Note
0100H 00H &ӱa sӕ 0
0101H 01H &ӱa sӕ 1
0102H 04H &ӱa sӕ 4
0103H 9H &ӱa sӕ 9
0104H 10H &ӱa sӕ 16
0105H 19H &ӱa sӕ 25
III.4.5.3.4) Khai báo tͳ DW (Define Word):
6ӵ thành lұp : [label:]DW Expression [,Expression][...]
ChӍ thӏ giӕng chӍ thӏ DB ngoҥi trӯ hai vӏ trí nhӟ 16 bit ÿѭӧc chia làm mӛi khoҧng dӳ
liӋu.
Ví dө :
CSEG AT 200H
DW 1234H,2
Address Content Note
0200H 12H Byte cao 1234H
0201H 34H Byte thҩp 1234H
0202H 00H Byte cao cӫa 2
0203H 02H Byte thҩp cӫa 2
Ĉ͛ án t͙t nghi͏p 6͵ dͭng vi ÿL͉u khi͋n trong ÿL͉u ch͑nh t͙c ÿ͡ h͏ bi͇n t̯n ĈK
GVHD: PGS.TS Ĉoàn Quang Vinh Trang SVTH: Võ Minh Tây68
CHѬѪNG IV
THIӂT Kӂ BӜ BIӂN TҪN NGUӖN ÁP BA PHA
Ĉ,ӄU KHIӆN ĈӜNG CѪ KHÔNG ĈӖNG BӜ BA PHA
ROTO LӖNG SÓC
IV.1. CHӐN PHѬѪNG ÁN CHO MҤCH ĈӜNG LӴC.
IV.1.1) M̩ch ch͑nh l˱u :
Theo yêu cҫu cӫa nhiӋm vө thiӃt kӃ bӝ biӃn tҫn sӱ dөng nghӏch lѭu áp ba pha cҩp
cho ÿӝng cѫ không ÿӗng bӝ 3 pha roto lӗng sóc. ĈLӅu chӍnh ÿLӋn áp trong ÿLӅu chӍnh
Wҫn sӕ dùng bӝ băm ÿLӋn áp mӝt chiӅu nên trong mҥch chӍnh lѭu ta dùng chӍnh lѭu
không ÿLӅu khiӇn dùng toàn Diot. Ӣÿây ta dùng chӍnh lѭu cҫu mӝt pha.
Ud
D3
D2D1
D4
B
A
~ v2
pq10
Ud
v2
Ud
E
q2 q
q
2p
2ppid+
a. Chènh læu cáöu 1 pha b. Daûng soïng âiãûn aïp sau chènh læu
Ĉ͛ án t͙t nghi͏p 6͵ dͭng vi ÿL͉u khi͋n trong ÿL͉u ch͑nh t͙c ÿ͡ h͏ bi͇n t̯n ĈK
GVHD: PGS.TS Ĉoàn Quang Vinh Trang SVTH: Võ Minh Tây69
Hoҥt ÿӝng cӫa sѫÿӗ:
Trong khoҧng 0 < q < p, v2 = 2 .V2 . sinwt dѭѫng, tính cӵc dѭѫng tҥi ÿLӇm A.
Chӯng nào v2 £ E thì không có dòng chҧy trong mҥch tҧi, tҩt cҧ các Dio...
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status