Báo cáo thực tập tại Xí nghiệp dịch vụ và kinh doanh than Hạ Long - pdf 19

Download miễn phí Báo cáo thực tập tại Xí nghiệp dịch vụ và kinh doanh than Hạ Long



Yêu cầu đặt ra đối với bộ máy quản lý của một Xí nghiệp hoạt động trong cơ chế thị trường hiện nay là cần được bố trí sắp xếp sao cho vừa bảo đảm tính linh hoạt, nhanh nhạy, nắm bắt được thông tin của thị trường vừa phải đảm bảo hoạt động chính xác có hiệu quả.
Nhận thức được vấn đề này cho nên bộ máy quản lý của Xí nghiệp luôn được Ban lãnh đạo quan tâm xây dựng, củng cố, đổi mới và từng bước hoàn thiện cho phù hợp với đặc điểm và phương pháp hạch toán kinh doanh của đơn vị nhằm khai thác mọi tiềm năng và thế mạnh của mình.
Bộ máy tổ chức quản lý sản xuất của Xí nghiệp Dịch vụ và kinh doanh than Hạ Long gồm có 04 phòng nghiệp vụ và 10 cơ sở sản xuất kinh doanh trực thuộc. Công ty có cơ cấu tổ chức mô tả trong hình 1.2
 
 



Để tải bản Đầy Đủ của tài liệu, xin Trả lời bài viết này, Mods sẽ gửi Link download cho bạn sớm nhất qua hòm tin nhắn.
Ai cần download tài liệu gì mà không tìm thấy ở đây, thì đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:

.086
130.435.849
791.568.680
*Thu nhập hoạt động tài chính
31
1.326.978
1.252.734
4.943.857
*Chi phí hoạt động tài chính
32
10.550.000
10.550.000
7/Lợi tức thuần từ hoạt động tài chính
40
1.326.978
-9.297.266
-5.606.143
*Các khoản thu nhập bất thờng
41
0
0
*Chi phí bất thờng
42
15.801.689
0
19.231.480
8/Lợi nhuận bất thờng
50
-15.801.689
0
-19.231.480
9/Tổng lợi nhuận trớc thuế
60
355.167.375
121.138.583
766.726.057
10/Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
70
260.032.598
260.032.598
11/Lợi nhuận sau thuế
80
355.167.375
-138.894.915
506.693.459
12/Thu sử dụng vốn ngân sách
90
168.641
56.214
224.855
Lợi tức còn lại
100
354.998.734
-138.950.229
506.468.604
công ty than quảng ninh
xn dịch vụ và kinh doanh than
kế quả hoạt động sản xuất kinh doanh
Phần I:Lãi lỗ
Quý IV năm 2002
Đơn vị tính:Đồng
Chỉ tiêu
Mã số
Kì trớc
Quý này
Luỹ kế từ đầu năm
*Tổng doanh thu
1
3.921.841.633
8.476.495.574
27.177.049.938
Trong đó:Doanh thu qua Cty than QN
2
3.703.058.990
7.444.758.707
24.976.997.771
*Các khoản giảm trừ
3
0
0
+Chiết khấu
4
0
Giảm giá
5
0
+Giá trị hàng hoá bị trả lại
6
1/Doanh thu thuần
10
3.921.841.633
8.476.495.574
27.177.049.938
2/Giá vốn hàng bán
11
3.137.348.986
5.789.189.610
20.449.866.804
3/Lợi nhuận gộp
20
784.492.647
2.687.305.964
6.667.183.134
4/Chi phí bán hàng
21
732.899.460
2.583.583.913
6.534.296.032
5/Chi phí quản lý doanh nghiệp
22
0
6/Lợi tức thuần từ hoạt động kinh doanh
30
51.593.187
103.722.051
132.887.102
*Thu nhập hoạt động tài chính
31
451.683
560.425
4.102.600
*Chi phí hoạt động tài chính
32
19.925.000
30.418.000
62.020.000
7/Lợi tức thuần từ hoạt động tài chính
40
-19.473.317
-29.857.575
-57.917.400
*Các khoản thu nhập bất thờng
41
0
*Chi phí bất thờng
42
0
0
8/Lợi nhuận bất thờng
50
0
0
9/Tổng lợi nhuận trớc thuế
60
32.119.870
73.864.476
74.969.702
10/Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
70
0
0
11/Lợi nhuận sau thuế
80
32.119.870
73.864.476
74.969.702
12/Thu sử dụng vốn ngân sách
90
0
0
Lợi tức còn lại
100
32.119.870
73.864.476
74.969.702
công ty than quảng ninh
xn dịch vụ và kinh doanh than
Biểu số: B02-DN
Báo cáo kết quả kinh doanh quý iv năm 2003
Phần I:Lãi lỗ
Đơn vị tính:Đồng
Chỉ tiêu
Mã số
Kì trớc
Quý này
Luỹ kế từ đầu năm
*Doanh thu bán hàn và cung cấp dịch vụ
01
22.618.156.377
34.109.855.447
56.728.011.824
Trong đó:Doanh thu qua Cty than QN
19.470.974.153
29.584.329.105
49.055.303.258
*Các khoản giảm trừ(03=04+05+06+07)
03
0
0
0
-Chiết khấu thơng mại
04
0
0
-Giảm giá hàng bán
05
0
0
-Hàng bán bị trả lại
06
0
0
-Thuế tiêu thụ đặc biệt,thuế xuất khẩu, thuế GTGT theo phơng pháp khấu trừ
07
0
0
1/Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ(10=01-03)
10
22.618.156.377
34.109.855.447
56.728.011.824
2/Giá vốn hàng bán
11
21.519.242.318
33.393.823.064
54.913.065.382
3/Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11)
20
1.098.914.059
716.032.383
1.814.946.442
4/Doanh thu hoạt động tài chính
21
4.311.836
1.672.460
5.984.296
5/Chi phí hoạt động tài chính
22
2.803.000
126.433.000
129.236.000
-Trong đó : Chi phí lãi vay
23
2.803.000
126.433.000
129.236.000
6/Chi phí bán hàng
24
958.407.606
1.268.402.701
2.226.810.307
7/Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
0
0
8/Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh(30=20+(21-22)-(24+25)
30
142.015.289
-677.130.858
-535.115.569
9/Thu nhập khác
31
26.708.846
0
26.708.846
10/Chi phí khác
32
8.343.618
4.013.889
12.357.507
11/Lợi nhuận khác
40
18.365.228
-4.013.889
14.351.339
12/Tổng lợi nhuận trớc thuế(50=30+40)
50
160.380.517
-681.144.747
-520.764.230
13/Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
51
15/Lợi nhuận sau thuế thu nhập (80=60-70)
60
160.380.517
-681.144.747
-520.764.230
công ty than quảng ninh
xn dịch vụ và kinh doanh than
Biểu số: B02-DN
báo cáo kết quả kinh doanh quý iv năm 2004
Phần I:Lãi lỗ
Đơn vị tính:Đồng
Chỉ tiêu
Mã số
Kì trớc
Quý này
Luỹ kế từ đầu năm
*Doanh thu bán hàn và cung cấp dịch vụ
01
71.974.739.797
83.135.770.107
155.110.509.904
Trong đó:Doanh thu qua Cty than QN
38.621.627.005
73.614.337.530
112.235.964.535
*Các khoản giảm trừ(03=04+05+06+07)
03
0
0
0
-Chiết khấu thơng mại
04
0
0
-Giảm giá hàng bán
05
0
0
-Hàng bán bị trả lại
06
0
0
-Thuế tiêu thụ đặc biệt,thuế xuất khẩu, thuế GTGT theo phơng pháp khấu trừ
07
0
0
1/Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ(10=01-03)
10
71.974.739.797
83.135.770.107
155.110.509.904
2/Giá vốn hàng bán
11
69.787.232.092
77.506.093.027
147.293.325.119
3/Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11)
20
2.187.507.705
5.629.677.080
7.817.184.785
4/Doanh thu hoạt động tài chính
21
18.947.929
11.189.515
30.137.444
5/Chi phí hoạt động tài chính
22
7.470.000
27.897.850
35.367.850
-Trong đó : Chi phí lãi vay
23
7.470.000
20.573.850
28.043.850
6/Chi phí bán hàng
24
3.090.716.621
4.083.393.245
7.174.109.866
7/Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
0
0
8/Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh(30=20+(21-22)-(24+25)
30
-891.730.987
1.529.575.500
637.844.513
9/Thu nhập khác
31
1.768.831
0
1.768.831
10/Chi phí khác
32
3.793.409
0
3.793.409
11/Lợi nhuận khác
40
-2.024.578
0
-2.024.578
12/Tổng lợi nhuận trớc thuế(50=30+40)
50
-893.755.565
1.529.575.500
635.819.935
13/Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
51
-250.251.559
282.467.156
32.215.597
15/Lợi nhuận sau thuế thu nhập (80=60-70)
60
-643.504.006
1.247.108.344
603.604.338
công ty than quảng ninh
xn dịch vụ và kinh doanh than
Biểu số: B02-DN
Báo cáo kết quả kinh doanh quý iv năm 2005
Phần I:Lãi lỗ
Đơn vị tính:Đồng
Chỉ tiêu
Mã số
Kì này
Luỹ kế từ đầu năm
*Doanh thu bán hàn và cung cấp dịch vụ
01
42.691.280.508
259.245.320.436
Trong đó:Doanh thu qua Cty than QN
95.161.432.262
256.235.671.941
*Các khoản giảm trừ(03=04+05+06+07)
03
0
0
-Chiết khấu thơng mại
04
0
-Giảm giá hàng bán
05
0
-Hàng bán bị trả lại
06
0
-Thuế tiêu thụ đặc biệt,thuế xuất khẩu, thuế GTGT theo phơng pháp khấu trừ
07
0
1/Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ(10=01-03)
10
42.691.280.508
259.245.320.436
2/Giá vốn hàng bán
11
34.030.061.125
245.069.604.992
3/Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11)
20
8.661.219.383
14.175.715.444
4/Doanh thu hoạt động tài chính
21
86.507.724
125.617.394
5/Chi phí hoạt động tài chính
22
22.904.000
57.773.000
-Trong đó : Chi phí lãi vay
23
22.904.000
57.773.000
6/Chi phí bán hàng
24
4.864.946.898
12.585.758.982
7/Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
0
8/Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh(30=20+(21-22)-(24+25)
30
3.859.876.209
1.657.800.856
9/Thu nhập khác
31
8.936.300
30.531.800
10/Chi phí khác
32
0
11/Lợi nhuận khác
40
8.936.300
30.531.800
12/Tổng lợi nhuận trớc thuế(50=30+40)
50
3.868.812.509
1.688.332.656
13/Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
51
472.733.144
472.733.144
15/Lợi nhuận sau thuế thu nhập (80=60-70)
60
1.215.599.512
1.215.599.512
Chương 3
quy trình sản xuất kinh doanh
Xí nghiệp Dịch vụ và kinh doanh than Hạ Long được Công ty than Hạ long và Tổng Công ty than giao nhiệm vụ kinh doanh than, kinh doanh khách sạn, du lịch... thực hiện nhiệm vụ giao than cho nhà máy xi măng Chinfon theo sự uỷ quyền của Tổng công ty than Việt Nam. Quy trình chế biến & kinh doanh than được mô tả trong hình 1.1.
Nhập kho
Xuất bán
Mua than
Nhập kho
Chế biến
Xuất bán
Bán thẳng cho khách hàng không qua kho
Hình 1.1: Quy trình kinh doanh than tại
Xí nghiệp Dịch vụ và kinh doanh than Hạ Long
Như vậy quy trình kinh doanh than của xí nghiệp Dịch vụ & kinh doan...
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status