Tổ chức kế toán nguyên vật liệu ở Công ty cổ phần Đường bộ Phú Thọ - pdf 27

Download miễn phí Chuyên đề Tổ chức kế toán nguyên vật liệu ở Công ty cổ phần Đường bộ Phú Thọ



ặc điểm chung của Công ty và kế toán nguyên vật liệu 3
1.1: Lịch sử hình thành và phát triển của Công ty cổ phần 3
Đường bộ Phú thọ.
1.2: Đặc điểm tổ chức quản lý của Công ty cổ phần Đường bộ Phú thọ. 4
1.3: Đặc điểm tổ chức kế toán của Công ty cổ phần Đường bộ Phú thọ. 6
Phần II. Thực trạng kế toán nguyên vật liệu ở Công ty cổ phần 8
Đường bộ Phú thọ
2.1: Đặc điểm chung kế toán nguyên vật liệu ở Công ty cổ phần 8
 Đường bộ Phú thọ.
2.2. Kế toán nhập nguyên liệu vật liệu. 9
2.3 Kế toán chi tiết nguyên vật liệu. 15
2.4 Kế toán tổng hợp nhập, xuất nguyên vật liệu 16
Phần III: Nhận xét kiến nghị hoàn thiện công tác kế toán nguyên 54
vật liệu tại Công ty cổ phần Đường bộ Phú thọ.
3.1: Nhận xét chung về tổ chức bộ máy kế toán nguyên vật liệu ở 54
Công ty cổ phần Đường bộ Phú thọ.
3.2: Một số kiến nghị nhằm hoàn thiện tổ chức kế toán nguyên vật liệu 56
 tại Công ty cổ phần Đường bộ Phú thọ.
3.3: Một số kiến nghị nhằm hoàn thiện tổ chức kế toán nguyên vật liệu 58
tại Công ty cổ phần Đường bộ Phú thọ.
Kết luận:





Để tải tài liệu này, vui lòng Trả lời bài viết, Mods sẽ gửi Link download cho bạn ngay qua hòm tin nhắn.

Ket-noi - Kho tài liệu miễn phí lớn nhất của bạn


Ai cần tài liệu gì mà không tìm thấy ở Ket-noi, đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:



13,00
36.827
478.751
-
Lắp đặt ống cống 100
ống
13,00
62.173
808.249
13
Bản biên KT( 1 x 1,4 x 0,18 ) m
Tấm
2,00
-
Đổ bê tông tấm bản M250
m3
0,82
162.560
133.299
-
Gia công cốt thép tấm bản 6 - 8
kg
15,336
1.166
17.882
-
Gia công cốt thép tấm bản 12 - 20
kg
33,640
1.166
39.224
-
Lắp đặt tấm bản
Tấm
2,00
62.173
124.346
14
Bản giữa KT (1 x1,4 x 0,18)m
Tấm
7,00
-
Đổ bê tông tấm bản M250
m3
1,67
162.560
286.756
-
Gia công cốt thép tấm bản 6 - 8
kg
136,57
1.166
159.241
-
Gia công cốt thép tấm bản 12 - 20
kg
88,97
1.166
103.739
-
Lắp đặt tấm bản
Tấm
7,00
62.173
435.211
15
Làm mối nối tấm bản BTCP M250
Mối
6,00
8.400
50.400
16
Xà mũ bê tông cốt thép M250
m
18,00
-
Đổ bê tông xà mũ M200
m3
2,02
269.904
544.126
-
Gia công cốt thép xà mũ 6 - 8
kg
49,14
1.228
60.344
Cộng chi phí trực tiếp (I + II + III) 1.262.353.923
Chi phí chung 20.071.427
Lán trại 16.281.066
Tổng kinh phí (chưa có VAT) 1.298.706.416
Làm tròn 1.298.706.000
(Bằng chữ: Một tỷ, hai trăm chín mươi tám triệu, bẩy trăm linh sáu nghìn đồng chẵn)
Phú thọ, ngày 15 tháng 4 năm 2008
Lập biểu phòng kế hoạch công ty cổ phần đường bộ phú thọ
Công ty Cổ phần Đường bộ Phú thọ
Phường Hùng Vương, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ
Sổ Cái tài khoản
Từ ngày 01/07/2007 đến ngày 31/12/2007
Tài khoản: 152 Nguyên liệu, vật liệu
Số CT
Ngày CT
Loại CT
Diễn giải
Tài khoản
TK đối ứng
Nợ

1/7/2007
Số dư đầu kỳ
12.466.541
K05/10
31/10/2007
Ch.từ chung
Trung KH nhập nhựa kho công ty
152
331
506.080.960
K37/12
31/10/2007
Ch.từ chung
Đội xe máy và XDCBI sử dụng nhựa đường kho công ty
152
336
391.498.720
K37/12
31/10/2007
Ch.từ chung
Đội đường bộ 4 sử dụng nhựa kho công ty
152
336
11.633.440
K37/12
31/10/2007
Ch.từ chung
Đội đường bộ 1 sủ dụng nhựa kho công ty
152
336
10.467.804
K37/12
31/10/2007
Ch.từ chung
Đội đường bộ 5 sử dụng nhựa kho công ty
152
336
13.205.120
Cộng:
506.080.960
426.805.120
Số dư cuối kỳ
91.742.381
Ngày in: 01/01/2002
Người lập Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)
Công ty Cổ phần Đường bộ Phú thọ
Phường Hùng Vương, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ
Sổ Cái tài khoản
Từ ngày 01/07/2007 đến ngày 31/12/2007
Tài khoản: 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
Số CT
Ngày CT
Loại CT
Diễn giải
Tài khoản
TK đối ứng
Nợ

1/7/2007
Số dư đầu kỳ
2.420.318.574
K19/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 1 DT SC TX đường
314 E QIII/2007
621
336
6.375.063
K19/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 1 DT SC TX đường
320 QIII/2007
621
336
995.193
K19/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 1 DT SC TX đường
314 QIII/2007
621
336
15.949.323
K20/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 2 – Duy tu SCTX
đường 323C QIII/2007
621
336
6.775.811
K20/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 2 – Duy tu SCTX
đường 323D QIII/2007
621
336
6.836.760
K20/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 2 – Duy tu SCTX
đường 318 QIII/2007
621
336
7.053.170
K20/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 2 – Duy tu SCTX
đường 323 QIII/2007
621
336
14.558.430
K17/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 3 – Duy tu sửa chữa
Thường xuyên quý III/07
621
336
3.710.600
K17/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 3 – Duy tu sửa chữa
Thường xuyên quý III/07
621
336
3.987.600
K17/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 3 – Duy tu sửa chữa
Thường xuyên quý III/07
621
336
10.635.100
K17/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 3 – Duy tu sửa chữa
Thường xuyên quý III/07
621
336
4.824.000
K17/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 4 – Duy tu sửa chữa
Thường xuyên quý III/07
621
336
4.252.100
K21/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 4 – Duy tu sửa chữa
Thường xuyên quý III/07
621
336
3.363.000
K21/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 4 – Duy tu sửa chữa
Thường xuyên quý III/07
621
336
4.741.500
K21/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 4 – Duy tu sửa chữa
Thường xuyên quý III/07
621
336
23.801.300
K21/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 4 – Duy tu sửa chữa
Thường xuyên quý III/07
621
336
26.901.900
K21/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 4 – Duy tu sửa chữa
Thường xuyên quý III/07
621
336
1.921.800
K21/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 4 – Duy tu sửa chữa
Thường xuyên quý III/07
621
336
4.596.600
K23/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 5 – Duy tu sửa chữa
Thường xuyên quý III/07
621
336
17.196.196
K23/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 5 – Duy tu sửa chữa
Thường xuyên quý III/07
621
336
12.474.892
K23/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 5 – Duy tu sửa chữa
Thường xuyên quý III/07
621
336
4.159.120
K23/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 5 – Duy tu sửa chữa
Thường xuyên quý III/07
621
336
3.960.182
K23/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 5 – Duy tu sửa chữa
Thường xuyên quý III/07
621
336
1.976.659
K23/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 5 – Duy tu sửa chữa
Thường xuyên quý III/07
621
336
1.379.644
K23/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 5 – Duy tu sửa chữa
Thường xuyên quý III/07
621
336
6.212.536
MISA – SME phiên bản 7,5R1 DBO1.01 Tổng của trang 2.618.957.05
Công ty Cổ phần Đường bộ Phú thọ
Phường Hùng Vương, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ
Sổ Cái tài khoản
Từ ngày 01/07/2007 đến ngày 31/12/2007
Tài khoản: 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
Số CT
Ngày CT
Loại CT
Diễn giải
Tài khoản
TK đối ứng
Nợ

K25/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội xe máy và XDCBI –
Làm sân nhà xưởng bến
Xe khách thị xã Phú thọ
621
336
31.469.140
K26/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội xe máy và XDCBI –
Mở rộng sân đỗ xe Bến xe
Khách thị xã phú thọ
621
336
16.045.400
K27/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Bến phà ấm thượng-
Chuyên chở phà Quý 3/07
621
336
17.796.300
K28/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 6 duy tu TX đường
319 QIII/2007
621
336
4.922.880
K28/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 6 duy tu TX đường
319B QIII/2007
621
336
12.142.195
K28/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 6 duy tu TX đường
319C QIII/2007
621
336
1.194.230
K28/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 6 duy tu TX đường
319 QIII/2007
621
336
12.081 .560
K28/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Đội 6 SC cầu kè cầu quê đường 319B QIII/2007
621
336
3.765.789
K22/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Bến phà Tình cương -
Chuyên chở phà Quý 3/07
621
336
64.626.900
K24/09
30/09/2007
Ch.từ chung
Bến phà Ngọc tháp -
Chuyên chở phà Quý 3/07
621
336
14.927.400
K06/09
29/10/2007
Ch.từ chung
Đội xe máy – TTKL công trình cải tạo nâng cấp đường xã Thanh Uyên
621
336
350.981.300
K07/09
31/12/2007
Ch.từ chung
Đội 5 TT DTSCTX
QIV/2007 đường 314
621
336
26.917.144
K07/09
31/12/2007
Ch.từ chung
Đội 5 TT DTSCTX
QIV/2007 đường 315B
621
336
6.119.625
K07/09
31/12/2007
Ch.từ chung
Đội 5 TT DTSCTX
QIV/2007 đường 318
621
336
3.017.729
K07/09
31/12/2007
Ch.từ chung
Đội 5 TT DTSCTX
QIV/2007 đường 318B
621
336
331.048
K07/09
31/12/2007
Ch.từ chung
Đội 5 TT DTSCTX
QIV/2007 đường 318C
621
336
554.314
K07/09
31/12/2007
Ch.từ chung
Đội 5 TT DTSCTX
QIV/2007 đường 320C
621
336
19.813.884
K07/09
31/12/2007
Ch.từ chung
Đội 5 TT DTSCTX
QIV/2007 đường 320
621
336
4.796.354
K09/09
31/12/2007
Ch.từ chung
PKH – Mua gương cầu,
Biển báo – CTr MRTN
QLộ 32A
621
141
7.920.000
K09/09
31/12/2007
Ch.từ chung
PKH – Mua biển báo làm CTr cầu Ngòi Táo
621
141
1.000.000
K09/09
31/12/2007
Ch.từ chung
PKH – Mua gương cầu,
Biển báo – CTr cầu Bờ Dân
621
141
1.000.000
K12/12
31/12/2007
Ch.từ chung
Đội xe máy và XDCBI – TT Lương bộ phận xe máy quý 4/07
621
336
20.279.638
MISA – SME phiên bản 7,5R1 DBO1.01 Tổng của trang 1.460.600.350
Công ty Cổ phần Đường bộ Phú thọ
Phường Hùng Vương, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh...
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status