Bảng từ toán học pháp - Việt và việt - pháp cho các lớp song ngữ ở các trƣờng đại học và trung học tại Việt Nam - pdf 28

Download miễn phí Đề tài Bảng từ toán học pháp - Việt và việt - pháp cho các lớp song ngữ ở các trƣờng đại học và trung học tại Việt Nam



BÁO CÁO TỔNG KẾT ĐỀ TÀI . Trang i
VII. TÀI LIỆU THAM KHẢO. Trang ix
VIII. BẢNG PHIÊN ÂM QUỐC TẾ. Trang x
IX. BẢNG VIẾT TẮT. Trang xi
BẢNG TỪ TOÁN HỌC PHÁP - VIỆT . Trang 0
BẢNG TỪ TOÁN HỌC VIỆT – PHÁP. Trang 202
PHRASES ET EXPRESSIONS USUELLES . Trang 202





Để tải tài liệu này, vui lòng Trả lời bài viết, Mods sẽ gửi Link download cho bạn ngay qua hòm tin nhắn.

Ket-noi - Kho tài liệu miễn phí lớn nhất của bạn


Ai cần tài liệu gì mà không tìm thấy ở Ket-noi, đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:


] (adv) : Nghịch
Figures inversement égales : Hình bằng nhau nghịch
Inversement proportionnel : Tỉ lệ nghịch
Inversion [ɛ vɛʀsj ] (n. f) : Phép nghịch đảo
- Inversions d'une permutation : - Nghịch đảo của một hoán vị
Involutif [ɛ v lytif] (adj) : Đối hợp
Elément involutif : Phần tử đối hợp
109 iso
Involution [ε v lysj ] (n. f) : Phép đối hợp
Irrationnel [iʀasj nεl] (adj) : Vô tỷ
Equation irrationnelle : Phương trình vô tỷ
Nombre irrationnel : Số vô tỷ
Irréductible [bedyktib] (adj) : Không rút gọn đƣợc, tối giản, bất khả quy
Fraction irréductible : Phân số tối giản
Elément irréductible d'un anneau : Phần tử bất khả quy của một vành
Polynôme irréductible : Đa thức bất khả quy
Irréductibilité [iʀedyktibilite] (n. f) : Tính không rút gọn đƣợc, tính bất khả quy
Irrégulier [iʀegylje] (adj) : Bất thƣờng, không chính quy
Irrégularité [iʀegylaRite] (n. f) : Sự bất thƣờng
Irrésoluble [iʀez lybl] (adj) : Không giải đƣợc
Equation irrésoluble : Phương trình không giải được
Irrotationnel [iʀ tasj nεl] (adj) : Không xoáy
Mouvement irrotationnel : Chuyển động không xoáy
Isocèle [iz sεl] (adj) : Cân
Triangle isocèle : Tam giác cân
Trapèze isocèle : Hình thang cân
Isocline [iz klin]
1 (adj) : Đẳng tà
Courbes isoclines : Đƣờng cong đẳng tà
2(n.f) : Đƣờng đẳng tà
Isogonal [iz g nal] (adj) : Đẳng giác
Transformation isogonale : Phép biến đổi đẳng giác
Isogone [iz g n] (adj) : Đẳng giác
Deux triangles isogones : Hai tam giác đẳng giác
Isolé [iz le] (adj) : Cô lập
Point isolé : Điểm cô lập
Isolement [iz lm ] (n. m) : Sự cô lập
Isométrie [iz metri] (n. f) : Phép đẳng cự
110 ite
Isométrique [iz metʀik] (adj) : Đẳng cự
Espaces isométriques : Các không gian đẳng cự
Isomorphe [iz m ʀf] (adj) : Đẳng câu
Espaces isomorphes : Các không gian đẳng cấu
Anneaux isomorphes : Các vành đẳng cấu
Groupes isomorphes : Các nhóm đ ng cấu
Isomorphie [iz m ʀfi] (n. f) : Sự đẳng cấu
Isomorphisme [iz m ʀfism] (n. m) : Phép đẳng cấu
- Isomorphisme inverse : - Phép đẳng cấu ngƣợc
- Isomorphisme d'anneaux : - Phép đẳng cấu vành
- Isomorphisme de modules : - Phép đẳng cấu môđun
Isoparamétrique [iz paʀametʀik] (adj) : Đẳng tham số
Isopérimétrique [iz peʀimetʀik] (adj) : Đẳng chu
Isotopie [iz t pi] (n. f) : Phép hợp luân
Isotopique [iz t pik] (adj) : Tính hợp luân
Isotrope [iz tʀ p] (adj) : Đẳng hƣớng
Droite isotrope : Đường thẳng đẳng hướng
Isotropie [iz tʀ pi] (n. f) : Sự đẳng hƣớng
Issu [isy] (adj) : Xuất phát
- Issu d'un point : - Xuất phát từ một điểm
Italique [italik] (adj) : Nghiêng
Itératif [iteʀatif] (adj) : Lặp lại
Itération [iteʀasj ] (n. f) : Sự lặp lại, phép lặp
Itéré [iteʀe] (adj) : Lặp
Application itérée : Ánh xạ lặp
Noyau itéré : Nhân hợp
111
J
Jacobien [ʒtak bjε ]
1 (adj) : Jacobi
2 (n. m) : Định thức Jacobi
Jante [ʒ t] (n. f) : Vành bánh xe
Jauge [ʒoʒ] (n. f) : Dung tích, dung lƣợng
Jet [ʒε] (n. m) : Tia
Jeu [ʒø] (n. m) : Trò chơi
Théorie des jeux : Lý thuyết trò choi
Joindre [ʒwε dʀ] (v) : Nối, hợp
Joint [ʒwε ]
1 (adj) : Nối
2 (n. m) : Chỗ nối, bản lề
Jointement [ʒwε tm ] (n. m) : Sự nối
Juste [ʒyst] (adj) : Đúng, chính xác
Raisonnement juste : Lập luận chính xác
Justifier [ʒystifje] (v) : Biện minh, chứng thực
Justification [ʒystifikasj ] (n. f) : Sự biện minh, sự chứng minh
112
K
Kilogramme [kil gʀam] (n. m) : Kilogam
Kilomètre [kil mɛtʀ] (n. m) : Kilomet
113
L
Label [labεl] (n. m) : Nh n hiệu
Lacet [lasε] (n. m) : Đƣờng gấp
Lacunaire [akynεʀ] (adj) : Có lỗ hổng
Lacune [lakyn] (n. f) : Lỗ hổng, chỗ khuyết
Lambda [lamda] : Lamđa (λ)
Laplacien [laplasjε ]
1 (adj) : Có tính Laplace
2 (n. m) : Laplace
Large [laʀʒ]
1 (adj) : Rộng
2 (n. m) : Bề rộng, bề ngang
Deux mètres de large : Rộng hai mét
Largeur [laʀʒœʀ] (n. f) : Chiều ngang
Longueur et largeur : Chiều dọc và chiều ngang
Latéral [lateʀal] (adj) : Bên, chung quanh
Face latérale : Mặt bên
Aire latérale : Diện tích xung quanh
Latitude [latilyd] (n. f) : Vĩ độ
Lemme [lεm] (n. m) : Bổ đề
Lemmatique [lεmatik] (adj) : (Thuộc) bổ đề
Lemmiscate [lεmiskat] (n. m) : Lemixơcat (đồ thị của p2= a2cos2θ)
Liaison [ljεz ] (n. f) : Sự liên kết
Liberté [libεʀte] (n. f) : Tự do
Degré de liberté : Bậc tự do
Libre [libεʀ] (adj) : Tự do
Partie libre : Phần tự do
114 lim
Famille libre d'éléments d'un module : Họ tự do các phần tử của một môđun
Module libre du type fini : Môđun tự do kiểu hữu hạn
Groupe libre : Nhóm tự do
Librement [libʀəm ] (adv) : Tự do
Lié [lje] (adj) : Ràng buộc
Famille liée : Họ ràng buộc
Extrémum lié : Cực trị ràng buộc
Partie liée : Phần ràng buộc
Vecteur lié : Vectơ buộc
Lien [ljɛ ] (n. m) : Sự liên hệ
Lier [lje] (v) : Buộc, nối
Lieu [ljø] (n. m) : Quỹ tích
- Lieu géométrique : - Quỹ tích
Ligne [liɲ] (n. f) : Đƣờng, tuyến, dòng
- Ligne asymptotique : - Đƣờng tiệm cận
- Ligne brisée : - Đƣờng gẫy
- Ligne courbe : - Đƣờng cong
- Ligne de force : - Đƣờng sức
- Ligne droite : - Đƣờng thẳng
- Ligne focale : - Đƣờng tiêu
- Ligne d'une matrice : - Dòng của một ma trận
- Matrice ligne : - Ma trận dòng
Limaçon [limas ] (n. m) : Đƣờng ốc sên (đồ thị của ρ=acosθ+b)
Limite [limit] (adj) : Giới hạn
Point limite : Điểm giới hạn
Limite [limit] (n. f) : Giới hạn
- Limite finie : - Giới hạn hữu hạn
- Limite d'une fonction : - Giới hạn của một hàm số
- Limite inférieure : - Giới hạn dƣới
lim 115
- Limite à droite : - Giới hạn bên phải
- Limite à gauche : - Giới hạn bên trái
- Limite infinie : - Giới hạn vô hạn
- Limite d'une suite : - Giới hạn của một d y
- Limite presque partout : - Giới hạn hầu hết
- Limite supérieure : - Giới hạn trên
- Limite inductive : - Giới hạn quy nạp
Conditions aux limites : Điều kiện tại biên
Limité [limite] (adj) : Giới hạn, có hạn
Développment limité : Khai triển giới hạn
Linéaire [linεʀ] (adj) : Tuyến tính, dài
Application linéaire : Ánh xạ tuyến tính
Combinaison linéaire : Tổ hợp tuyến tính
Forme linéaire : Dạng tuyến tính
Groupe linéaire d'un module : Nhóm tuyến tính của một môđun
Système d'équations linéaire : Hệ phương trình tuyến tính
Transformation linéaire : Phép biến đổi tuyến tính
Opérateur linéaire : Toán tử tuyến tính
Vitesse linéaire : Vận tốc dài
Linéairement [lineεʀm ] (adv) : Tuyến tính
Eléments linéairement dépendants : Các phần tử phụ thuộc tuyến tính
Eléments linéairement indépendants : Các phần tử độc lập tuyến tính
Lipschitzien [lipsʃ itzjε ] (adj) : Lipschitz
Application Lipschitzienne : Ánh xạ Lipschitz
Lisse [lis] (adj) : Trơn
Litre [litʀ] (n. m) : Lit
Littéral [liteʀal] (adj) : Bằng chữ
Equation littérale : Phương trình bằng chữ
Local [l kal] (adj) : Địa phƣơng, cục bộ
Convergence locale : Hội tụ địa phương
Anneau local d'un idéal : Vành địa phương của một iđêan
Localement [l kalm ] (adv) : Địa phƣơng
116 lun
Localement compact : Compac địa phương
Localement fini : Hữu hạn địa phương
Logarithme [l gaʀitm] (n. m) : Lôgarit
- Logarithme décimal : - Lôgarit thập phân
- Logarithme népérien : - Lôgarit Néper
- Logarithme de base a : - Lôgarit cơ số a
Logarithmique [l gaʀitmik] (adj) : Lôgarit
Dérivée logarithmique : Đạo hàm lôgarit
Table logarithmique : Bảng logarit
Loi [lwa] (n. f) : Luật
- Loi de composition : - Luật hợp thành, phép toán
Long [l ]
1 (adj) : Dài
2 (n. m) : Chiều dài
Deux mètres de long : Hai mét chiều dài
Longitude [l ʒityd] (n. f) : Kinh độ
Longitudinal [l ʒitydinal] (adj) : Dọc
Coupe longitudinale : Mặt cắt dọc
Longueur [l gœʀ] (n. f) : Chiều dài
- Longueur d'un rectangle : - Chiều dài một hình chữ nhật
- Longueur d'un vecteur : - Môđun một vectơ
- Longueur d'un arc : - Chiều dài của một cung
Losange [l z ʒ] (n. f) : Hình thoi
Loxodromie [l ks dʀ mi] (n. f) : Đƣờng tà hành
Loxodromique [l ks dʀ mik] (adj) : Tà hành
Angle loxodromique : Góc tà hành
Lunule [lynyl] (n. f) : Hình lƣỡi liềm
Lunulé [lynyle] (adj) : Có hình lƣỡi liềm
116 lun
M
Majorant [maʒ ʀ ]
1 (adj) : Chặn trên
2 (n. m) : Chặn trên
- Majorant de l'ensemble A : - Chặn trên của tập hợp A
Majoration [maʒ ʀasj ] (n. f) : Sự chặn trên
Majoré [maʒ ʀe] (adj) : Bị chặn trên
Partie majorée : Phần bị chặn trên
Application majorée : Ánh xạ bị chặn trên
Majorer [maʒ ʀe] (v) : Chặn
Mantisse [m tis] (n. f) : Phần định trị
Masse [mas] (n. f) : Khối lƣợng
- Masse d'un corps : - Khối lƣợng của một trƣờng
Mathématique [matematik]
1 (adj) : (Thuộc) toán học
Logique mathématique : Lôgic toán
2 (n. f, plur) : Toán học
- Mathématiques appliquées : - Toán học ứng dụng
- Mathématiques approfondies : - Toán học thâm cứu
- Mathématiques élémentaires : - Toán học sơ cấp
- Mathématiques générales : - Toán học đại cƣơng
- Mathématiques pures : - Toán học thuần túy
- Mathématiques spéciales : - Toán học chuyên biệt
- Mathématiques supérieures : - Toán học cao cấp
...
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status