CÔNG TY CP TRUYỀN THÔNG MEKONG
BÁO CÁO TỔNG KẾT ĐỀ TÀI
NGHIÊN CỨU, PHÁT TRIỂN VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ
THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
CNĐT: LÂM QUANG TÙNG
8786
HÀ NỘI – 2011
Fax: 844-38545404 E-mail:
Mekong
3. Tổ chức chủ trì đề tài/dự án:
Công ty Cổ phần Truyền thông Mekong
-22194789 Fax: 844-38545404
: Nguyễn Đức Hạnh
2
II. TÌNH HÌNH THỰC HIỆN
1. Thời gian thực hiện đề tài/dự án:
-
-
-
- 6
2. Kinh phí và sử dụng kinh phí:
3.500.000.000 đồng (Bằng chữ : Ba tỷ, năm trăm
triệu đồng chẵn)
2.500.000.000 Bằng chữ : Hai tỷ, năm trăm triệu
đồng chẵn)790.000.000 Bằng chữ :
Bẩy trăm chín mươi triệu đồng chẵn)
: 1.000.000.000 Bằng chữ : Một tỷ đồng chẵn)
2010
0
06/2010
954,62966
954,62966
Số
TT
Nội dung
các khoản chi
Theo kế hoạch
Thực tế đạt được
Tổng
SNKH
Nguồn
khác
Tổng
SNKH
Nguồn
khác
1
600
600
628,525
628,525
5
200
200
201,98
156,98
45
Tổng cộng
3.500
3.500
1.000
2.501,3092
2.451,3292
1.049,98
-
c
.
3. Các văn bản hành chính trong quá trình thực hiện đề tài/dự án:
(Liệt kê các quyết định, văn bản của cơ quan quản lý từ công đoạn xác định
nhiệm vụ, xét chọn, phê duyệt kinh phí, hợp đồng, điều chỉnh (thời gian, nội
dung, kinh phí thực hiện nếu có); văn bản của tổ chức chủ trì đề tài, dự án
(đơn, kiến nghị điều chỉnh nếu có)
Số
TT
-
-10;
4.
02/04/2008
--KC.01/06-
Nghiên cứu, triển khai các dịch vụ
truyền thông số tƣơng tác trên nền IP
KC.01.14/06-
- Nghiên
cứu, phát triển và ứng dụng Công nghệ Thông tin và
Truyền thông
5.
21/03/2008
/VPCT-
6.
11/06/2008
-
-2010
7.
13/03/2009
-
KC.01.14/06-10
14.
31/03/2009
-MKM/KC.01.14
5
15.
31/03/2009
-
16.
31/03/2009
-
17.
02/04/2009
18.
17/04/2009
-
Vietnam Asean+3
24.
18/09/2009
-
Techmart Vietnam ASEAN+3
25.
23/10/2009
-
26.
09/11/2009
-
27.
16/11/2009
-
28.
04/02/2010
-MKM-
29.
10/02/2010
4. Tổ chức phối hợp thực hiện đề tài, dự án:
Số
TT
Tên tổ chức đăng ký
theo Thuyết minh
Nội dung
tham gia
chủ yếu
Nội dung tham gia chính
Ghi
chú*
1.
Mekong - MKM
2.
- VDC
OIPF, ITU-T, Marlin,
DLNA, IMS
IPTV
5.
6.
-
. Theo th
Home Media &
i-MPF, IPTV
Headend
2.
Mai
TS.
3.
IPG/EPG
8
4.
Minh
Media Net
9.
KS.
IPTV
IPG/EPG
10.
EDI & Payment
System
11.
h Minh
EDI & Payment
System
12.
Long
(CCIE#11898,
Media Net
IPTV Headend
Home Media &
i-MPF
17.
IPTV
IPTV Headend /
Triple Play
Solution
9
/
-top-
KC.01.14/06-10
Theo
7. Tình hình tổ chức hội thảo, hội nghị: Số
TT
TT
Theo kế hoạch
(Nội dung, thời
(Nội dung, thời
gian, kinh phí, địa
điểm )
Thực tế đạt được
(Nội dung, thời gian, kinh phí, địa điểm )
(Nội dung, thời gian, kinh phí, địa điểm )
Ghi chú*
1.
Hi tho 1: "IPTV
3.
Hi tho 3: "
"
“
”
28/10
Kinh phí:
NSNN 5.500.000
4.
Hi th
5.
Hi tho 5: Chuyn
tri ng
dng truy
-
chủ yếu
(Các mốc đánh giá chủ yếu)
Thời gian
Cá nhân,
tổ chức
thực hiện
Theo kế
hoạch
Thực tế
đạt đƣợc
I.
Nội dung 1: Nghiên cứu khảo sát,
đánh giá hiện trạng hạ tầng và xác
định các điều kiện triển khai và các
hoạt động hỗ trợ toàn bộ đề án
1.
3/2008
6/2008
3/2008
6/2008
MKM -
VDC
2.
9/2008
10/2008
9/2008
10/2008
VDC
3.
-
top-box)
7/2008
12/2008
7/2008
12/2008
MKM
4.
9/2008
12/2008
9/2008
12/2008
MKM
12
MPEG-2, MPEG-4 AVC)
7/2008
10/2008
MKM
VDC
4.
9/2008
12/2008
MKM
5.
12/2008
VDC-
MKM
6.
thanh
1/2009 -
10/2009
MKM
7.
9/2009
11/2009
MKM
10.
10/2009
11/2009
MKM
VDC
11.
10/2009
11/2009
MKM
- L
III. SẢN PHẨM KH&CN CỦA ĐỀ TÀI, DỰ ÁN
1. Sản phẩm KH&CN đã tạo ra:
a) Sản phẩm KH&CN dạng I / II:
02
14
(DMSoC).
PC-
based IP STB, hiện đang
được sử dụng thử nghiệm
trên mạng VCTV
TMS320.DM355
Instrument (TI-DMSoC)
3
-
ra.
5
CSDL
.
15
Video
Broadcast/
Multicast (Near
AVoD) / Unicast
MPEG-2, MPEG-4
AVC
- - NMS,
- QoS/QoE, - CSP
-Top-
-based.
IP Set-Top- V
cho DVB/C.
16
.
17
b) Sản phẩm KH&CN dạng III / IV:
TT
Tên sản phẩm
Yêu cầu khoa học
cần đạt
Số lượng,
nơi công
3
-
-
-
a
4
5
Set-top-box)
18
-
9
m
-
-
10
IPTV)
-
-
-
(1)
(2)
14
-
-
15
19
d) Kết quả đào tạo:
Số
TT
Cấp đào tạo,
Chuyên ngành
Số lượng
Ghi chú
(Thời gian bắt đầu / kết thúc)
Theo kế
Thực tế
20
đào tạo
hoạch
đạt đƣợc
1
02
01
01 đề tài đã hoàn thành: Nghiên cứu XD
giải pháp MobileTV trên mạng 3G của
VMS.
Thực hiện:
Hƣớng dẫn:
02 đề tài chƣa kết thúc:
- )
-
-
-MPF)
e) Thống kê danh mục sản phẩm KHCN đã đƣợc ứng dụng vào thực tế
TT
Tên kết
quả
đã được
ứng
dụng
Thời
gian
Địa điểm
(Ghi rõ tên,
địa chỉ nơi
ứng dụng)
Kết quả sơ bộ
1
Home
Media
6/2010
VDC
4
i-MPF
-
2009
4/2010)
Internet New
Saigon
Hitech Park,
Tp.HCM)
USD)
5
(Reference Framework)
(Open IPTV), (i) i-MPF® Framework
(ii) HomeMedia® Framework
[Mục III.1.e].
23
KC.01.14/06-
2. Siêu cơ sở dữ liệu nội dung đa phương tiện (Media Metadata) và CSDL
Video cho Open IPTV
-
-
(Home Media Center)
(Voice, Video Conference,…)
Home Entertainment (Internet, Data
Sharing,…)
(smart home) (IBMS –Inteligent
Building Management System).
System-on--based).