Đồ án tốt nghiệp chung cư Tân Hưng phường Tân Hưng Quận 7 Tp Hồ Chí Minh - Pdf 22

ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page1

PHẦN I: KIẾN TRÚC
 Nội dung:Giớithiệuchung,cácgiảiphápkiếntrúcvàkỹthuậtchocôngtrình.
 Bản vẽ:Mặtđứng,mặtcắtvàmặtbằngcáctầngcủacôngtrình.
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU CHUNG
1.1. NHU CẦU XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
Trongnhữngnămgầnđây,mứcđộđôthịhóangàycàngtăng,đặc biệt là những
thànhphốlớnnhưthànhphốHồChíMinhtốcđộpháttriểnrấtnhanhkéotheosự
giatăngdânsố,ônhiễmmôitrường,mứcsốngvànhucầucủangườidânngàycàng
đượcnângcaodẫnđếnnhiềunhucầuănở,nghỉngơi,giảitríởmộtmứccaohơn,
tiệnnghihơn,chấtlượnghơn.
Mặtkhác,vớixuhướnghộinhậpcôngnghiệphóa,hiệnđạihóađấtnướchòanhập
vớixuthếpháttriểncủathờiđạinênsựđầutưxâydựngcáccôngtrìnhnhàởcao
tầngthaythếcáccôngtrìnhthấptầng,cáckhudâncưđãxuốngcấplàđiềurấtcần
thiết.
VìvậychungcưcaocấpTânHưngrađờinhằmđápứngnhucầuởcủangườidân
cũngnhưthayđổibộmặtcảnhquanđôthịtươngxứngvớitầmvóccủamộtthành
phốđangtrênđàpháttriểnmạnhmẽ.
Tọalạctạikhuquyhoạchmớikhátrốngtrảivàthưathớtdâncưthuộcquận7vì
vậymôitrườngtựnhiênkhánguyênthủy,côngtrìnhnẳmởvịtríthoángvàđẹp,kết
nốivớiPhúMỹHưngsẽtạonênmôitrườngsốngthôngthoáng,hiệnđại,tiệnnghi.
1.2. ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
CôngtrìnhđượcđặttạiphườngTânHưngthuộcquận7trêntrụcđườngchínhBắc
Nam.
Têncôngtrình:ChungcưTânHưng.
Chủđầutư:CôngtyTNHHDV-TV-ĐTPhươngĐôngLuật.
Nhàthầuthicông:CôngtyTNHHXDNhàÁĐông.

+ Lượngmưatrungbình:274.4
+ Lượngmưathấpnhất:31mm(tháng11)
+ Lượngmưacaonhất:680mm(tháng9)
+ Độẩmtươngđốitrungbình:77.67%
+ Độẩmtươngđốithấpnhất:74%
+ Độẩmtươngđốicaonhất:84%
+ Lượngbốchơinướctrungbình:28mm/ngày
+ Lượngbốchơinướcthấpnhất:6.5mm/ngày
1.4. HƯỚNG GIÓ:
HướnggióchủyếulàĐôngNamvàTâynamvớivậntốctrungbình2.5m/s,thổi
mạnhnhấtvàomùamưa.NgoàiracòncógióĐôngBắcthổinhẹ(tháng12-tháng
1)
TP. Hồ Chí Minh nằm trong khu vực ít chịu ảnh hưởng của gió bão, chịu ảnh
hưởngcủagiómùaápthấpnhiệtđới.
1.5. KỸ THUẬT HẠ TẦNG ĐÔ THỊ:
Côngtrìnhnằmtrêntrụcđườnggiaothôngchínhthuậnlợichoviệccungcấpvậttư
vàgiaothôngngoàicôngtrình.
Hệthốngcấpđiện,cấpnướctrongkhuvựcđãhoànthiệnđápứngtốtcácyêucầu
chocôngtácxâydựng
Khuđấtxâydựngcôngtrìnhbằngphẳng,hiệntrạngkhôngcócôngtrìnhcũ,không
cócôngtrìnhngầmbêndướiđấtnênrấtthuậnlợichocôngviệcthicôngvàbốtrí
tổngbìnhđồ.

ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

D
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page4

2.1.2. Mặt đứng công trình:

Hình 2.2: Mặt đứng công trình
- Chiềucaocôngtrìnhhàihòavớicảnhquanxungquanh.
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page5

- Sửdụng,khaitháctriệtđểnéthiệnđạikếthợpvớivậtliệulàkính,tườngngoài
đượchoànthiệnbằngsơnnước.
2.1.3. Hệ thống giao thông:
-Giaothôngngangtrongmỗiđơnnguyênlàhệthốnghànhlang.
-Hệthốnggiaothôngđứnglà2thangbộvà2thangmáy.

2.2. GIẢI PHÁP KỸ THUẬT:
2.2.1. Hệ thống điện:
Hệthốngtiếpnhậnđiệntừhệthốngđiệnchungcủaquận
Tảiđiệntrongcôngtrìnhthôngquamạnglướiđiệnnộibộ.Ngoàirakhibịsựcố
điệncóthểdungngaymáyphátđiệndựphòngđặtởtầnghầm.
2.2.2. Hệ thống nước:
Nguồnnướcđượclấytừhệthốngcấpnướckhuvựcvàdẫnvàobểchứanướcở
tầngmáirồibằnghệthốngbơmnướctựđộngnướcđượcbơmđếntừngphòng
Hệthốngnướcthảiđượcđưachungxuốngbểchứanướctựhoạiđặtởtầnghầm,

 Nội dung:
- Cácgiảiphápchokếtcấucôngtrình
- Thiếtkếsàntầngđiểnhình
- Cáctrườnghợptảitrọng
- Tổhợpnộilựcvàtínhtoánkhungtrục5
- Kếtcấumóng
- Thiếtkếcáccấukiệnkhác…
 Bản vẽ :
- Mặtbằngkếtcấu
- Mặtbằngbốtríthépsàn
- Bốtríthépkhungtrục5
- Kếtcấumóng
- Cáccấukiệnkhác…
CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP KẾT CẤU CHO CÔNG TRÌNH
3.1.LỰA CHỌN VẬT LIỆU:
Vậtliệuxâydựngcầncócườngđộcao,trọnglượngnhỏ,khảnăngchốngcháytốt.
Nhàcaotầngthườngcótảitrọngrấtlớn.Nênsửdụngcácloạivậtliệutạođiều
kiệngiảmđượcđángkểtảitrọngcôngtrình,kểcảtảitrọngthẳngđứngcũngnhư
tảitrọngngangdolựcquántính.
Vậtliệucótínhbiếndạngcao:Khảnăngbiếndạngdẻocaocóthểbủsungcho
tínhnăngchịulựcthấp.
Vậtliệucótínhthoáibiếnthấp:Cótácdụngtốtkhichịutácdụngcủatảitrọnglặp
lainhưđộngđất,gióbão,cháynổ… 
Vậtliệucótínhliềnkhốicao:Cótácdụngtrongtrườnghợptảitrọngcótínhchất
lặplạikhôngbịtáchrờicácbộphậncủacôngtrình.
Vậtliệucógiáthànhhợplý.
TrongđiềukiệntạiViệtNamhaycácnướcthìvậtliệuBTCThoặclàcácloạivật
liệuđangđượccácnhàthiếtkếsửdụngphổbiếntrongcáckếtcấunhàcaotầng.
RiêngđốivớicôngtrìnhnàytasửdụngcácloạivậtliệuBTCT.
3.2. HÌNH DẠNG CÔNG TRÌNH :

Độcứngcủakếtcấutheophươngthẳngđứngcầnphảiđượcthiếtkếđềuhoặcthay
đổigiảmdầnlênphíatrên.
Côngtrìnhchungcưcaocấp Tân Hưngđượcsửdụnghệchịulựcchínhlàhệkết
cấuchịulựckhungváchhỗnhợpđồngthờikếthợpvớilõicứngđượcbốtríởgiữa
côngtrình.
- Sơđồlàmviệckhunggiằng:Khungcùngthamgiachịutảitrọngngangvàtải
trọngđứngvớikếtcấuchịulựccơbảnkhác(vách,lõi…).Trườnghợpnàykhung
cóliênkếtcứngtạicácnút(khungcứng).
3.2.3. Cấu tạo các bộ phận liên kết :
Kếtcấunhàcaotầngcầnphảicóbậcsiêutĩnhcaođểtrongtrườnghợpbịhưhại
docáctácđộngđặcbiệtnókhôngbịbiếnthànhcáchệbiếnhình.
Cácbộphậnkếtcấuđượccấutạolàmsaođểkhibịpháhoạidocáctrườnghợptải
trọngthìcáckếtcấunằmngangsàn,dầmbịpháhoạitrướcsovớikếtcấuthẳng
đứng:cột,váchcứng….
3.3. PHÂN TÍCH LỰA CHỌN VÀ LẬP PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU CHO SÀN
 SànBTCTđượcdùngrấtrộngrãitrongngànhxâydựngvớinhữngưuđiểmquan
trọngnhưbềnvững,cóđộcứnglớn,khảnăngchốngcháytốt,thỏamãncácyêucầu
thẩmmỹsửdụngvàkinhtế.
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page8

Trongcôngtrìnhhệdầm-sàncóảnhhưởngrấtlớntớisựlàmviệckhônggiancủa
kếtcấu.Việclựachọnphươngánsànhợplýlàđiềurấtquantrọng.Dovậy,cần
phảicósựphântíchđúngđểlựachọnraphươngánphùhợpvớikếtcấucôngtrình.
3.3.1.Hệ sàn sườn
Cấutạo:Gồmhệdầmvàbảnsàn.
Ưuđiểm:
 Tínhtoánđơngiản.

 Dễphânchiakhônggian.
 Dễbốtrícáchệthốngkỹthuậtđiệnnước…
 Thíchhợpvớinhữngcôngtrìnhcókhẩuđộvừa.
 Thicôngnhanh,lắpđặthệthốngcốtphađơngiản.
Nhượcđiểm:
 Trongphươngánnàycộtkhôngđượcliênkếtvớinhauđểtạothànhkhungdođó
độcứngnhỏhơnnhiềusovớiphươngánsàndầm,vàkhảnăngchịulựctheo
phươngngangkémhơnphươngánsàndầm,chínhvìvậytảitrọngnganghầuhết
dováchchịuvàtảitrọngđứngdocộtchịu.
 Sànphảicóchiềudàylớnđểđảmbảokhảnăngchịuuốnvàchốngchọcthủng
dođódẫnđếntăngkhốilượngsàn.
3.3.4. Sàn không dầm ứng lực trước
Ưuđiểm:
 Ngoàicácđặcđiểmchungcủaphươngánsànkhôngdầmthìphươngánsàn
khôngdầmứnglựctrướcsẽkhắcphụcđượcmộtsốnhượcđiểmcủaphươngán
sànkhôngdầm.
 Giảmchiềudàysànkhiếngiảmđượckhốilượngsànđẫntớigiảmtảitrọng
ngangtácdụngvàocôngtrìnhcũngnhưgiảmtảitrọngđứngtruyềnxuống
móng.
 Tăngđộcứngcủasànlên,khiếnchothỏamãnvềyêucầusửdụngbìnhthường.
 Sơđồchịulựctrởnêntốiưuhơndocốtthépchịulựcđượcđặtphùhợpvớibiểu
đồmômendotĩnhtảigâyra,nêntiếtkiệnđượccốtthép.
Nhượcđiểm:
 Tuykhắcphụcđượccácưuđiểmcủasànkhôngdầmthôngthườngnhưnglại
xuấthiệnnhiềukhókhăntrongthicông.
 Thiếtbịthicôngphứctạphơn,yêucầuviệcchếtạovàđặtcốtthépphảichính
xácdođóyêucầutaynghềthicôngphảicaohơn,tuynhiênvớixuthếhiệnđại
hóahiệnnaythìđiềunàylàyêucầutấtyếu.
 Thiếtbịgiáthànhcao.
3.3.5. Kết luận:

(VớiL
1
lànhịptheophươngcạnhngắn)

Chiềudàybảnsànchọnsơbộ.
120
b
h mm
(Tínhtoánsànđiểnhìnhtầng2-
14)
4.1.1.2.Chọnsơbộkíchthướcdầm:
Chọnsơbộkíchthướcdầmtheocôngthức1.4trang14sách“KhungBTCTtoàn
1 2 3 4 5 6
A
B
C
D
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page11

khối”doPGS.TSLêBáHuếchủbiên:
b
k
h L
m


 Dầmchính:


Tấtcảcácdầmphụvàcôngsônchọnbxh=200x400mm
4.1.1.3.ChọnsơbộchiềudàyváchlõithangvàváchL
TheoTCXDVN5574-2012,tacó:
tan
3600
180
20 20
150
g
v
v
H
b mm
b mm
  


TrongđóH
tầng
=3600mm(chiềucaotầng2)
Chọnchiềudàyváchb
v
=300mm


Hình 4.2 Hệ vách lõi công trình

4.1.1.4.Chọnsơbộkíchthướccột
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

+
s
m
:Sốsànphíatrêntiếtdiệnđangxétkểcảtầngmái.
+
q
:Tảitrọngtươngđươngtínhtrênmỗimétvuôngmặtsàntrongđó
gồmtảitrọngthườngxuyênvàtạmthờitrênbảnsàn,trọnglượngdầm,
tường,cộtđemtínhraphânbốđềutrênsàn.Giátrị
q
đượclấytheokinh
nghiệmthiếtkế.
+ Vớinhàcóbềdàysànlàbé(
10 14cm
kểcảlớpcấutạomặtsàn),cóít
tường,kíchthướccủadầmvàcộtthuộcloạibé
2
1000 1400( / )q daN m
 

+ Vớinhàcóbềdàysànnhàtrungbình(
15 20cm
kểcảlớpcấutạomặtsàn)
tường,dầm,cộtlàtrungbìnhhoặclớn
2
1500 1800( / )q daN m
 

+ Vớinhàcóbềdàysànkhálớn(
25cm

170
1,2 15 1400 41.6
6166.6( )
170
s s
b b
s s
b b
km qFkN
A cm
R R
km qFkN
A cm
R R
  
   
  
   

Chọn
700 700mm

ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page13

+ Chọnsơbộtiếtdiệncộtgiữa
2
C

3
C
:
2
0
2
0
1.1 15 1000 64
6211.8( )
170
1.1 15 1400 64
8696.5( )
170
s s
b b
s s
b b
km qFkN
A cm
R R
km qFkN
A cm
R R
  
   
  
   

Chọn
800 800


600 3600 600 600 3600 700 700 4900
Tầng6 600

600 3600 600 600 3600 700 700 4900
Tầng5 600

600 3600 600 600 3600 700 700 4900
Tầng4 700

700 4900 700 700 4900 800 800 6400
Tầng3 700

700 4900 700 700 4900 800 800 6400
Tầng2 700

700 4900 700 700 4900 800 800 6400
Tầngtrệt 700

700 4900 700 700 4900 800 800 6400
Tầnghầm

700

700 4900 700 700 4900 800 800 6400
Bảng 4.1 Bảng thống kê kích thước và phân loại ô sàn
Số hiệu ô
sàn
Lngắn
(m)

S17 2.7 2.4 1.13 6.5 sàn2phương 2
S18 3.9 1.8 2.17 7.0 sàn1phương 2
S19 5 2.25 2.22 11.3 sàn1phương 2
S20 3 2.25 1.33 6.8 sàn2phương 2
S21 4.4 2.2 2.00 9.7 sàn1phương 4
S22 3 2.2 1.36 6.6 sàn2phương 2
S23 3 1.7 1.76 5.1 sàn2phương 2
S24 4.4 1.7 2.59 7.5 sàn1phương 4
S25 1.8 1.85 1.03 3.3 sàn2phương 2
S26 1.2 1.85 1.54 2.2 sàn2phương 2
S27 1.9 1.8 1.06 3.4 sàn2phương 2
S28 1.4 3.9 2.79 5.5 sàn1phương 4
S29 2.2 4 1.82 8.8 sàn2phương 2
S30 1.2 1.8 1.50 2.2 sàn2phương 2
S31 4.4 1 4.40 4.4 sàn1phương 4
S32 5 1 5.00 5.0 sàn1phương 2
S33 3 1 3.00 3.0 sàn1phương 2
S34 1 3.9 3.90 3.9 sàn1phương 6
S35 1 4.1 4.10 4.1 sàn1phương 6
S36 1.4 4.1 2.93 5.7 sàn1phương 2
S37 1.1 3.2 2.91 3.5 sàn1phương 2
S38 1 3 3.00 3.0 sàn1phương 2
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page15

S39 1.5 2.6 1.73 3.9 sàn2phương 1
S40 2.1 1.45 1.45 3.0 sàn2phương 1
S41    4.8 sàn1phương 2

2
)
LớpgạchCeramic 20 10 1.1 0.2 0.22
Lớpvữalót 18 20 1.3 0.36 0.468
SànBTCT 25 120 1.1 3 3.3
Vữatrát 18 15 1.3 0.27 0.351
Đườngống,thiếtbị - - 1.1 0.3 0.33
TổngtảikhôngcósànBTCT  1.13 1.369
TổngtảicósànBTCT 
4.13 4.669
Tên lớp cấu tạo sàn
nhà vệ sinh
γ
(kN/m
3
)
δ (mm) n
g
s
tc

(kN/m
2
)
g
s
tt
(kN/m
2
)

(kN/m
2
)
Lớpgạchnhám 20 10 1.1 0.2 0.22
Lớpvữalóttạodốc 18 30 1.3 0.54 0.702
Lớpchốngthấm 22 30 1.2 0.66 0.792
SànBTCT 25 120 1.1 3 3.3
Vữatrát 18 15 1.3 0.27 0.351
Đườngống,thiếtbị - - 1.1 0.3 0.33
TổngtảikhôngcósànBTCT  1.97 2.395
TổngtảicósànBTCT 
4.97 5.695
4.2.2 Hoạt tải:
Bảng 4.3. Hoạt tải tác dụng lên sàn
Chứcnăngphòng

2
( / )
tc
p daN m

n
2
( / )
tt
p kN m

Hànhlang 300 1.2 3.6
Phòngkhách 200 1.2 2.4
WC 200 1.2 2.4

,bờivìdầmchínhvàdầmphụcóchiềucaođượcchọnsơbộ
lầnlượtlà700(mm)và400(mm).Mà
120( )
b
h mm
.
Nênkếthợp2ýtrênthìbảnkêlàmviệcnhưôbản(sơđồ)4cạnhngàm,cósơ
đồtínhtoánnhưsau:

Hình4.3Sơđồtínhsànbảnkê
Trongđó: -L
2
:phươngcạnhdài.
   -L
1
:phươngcạnhngắn.
 Tính điển hình:
1) ChọnôsànS2cókíchthướcL
1
=4.1m,L
2
=8.0mđểtínhtoántheosơđồkhớpdẻo.

Hình4.4SơđồtínhsànS2
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page18



' '
2 2
1 1 1 1
1.95 0.26 ; 2.15 0.58 ;; ;
I II
I I II II
L M M M
M M M M
L M M M
      

Vớiq= g
s
+p
s
=4.67+2.4=7.07(kN/m
2
),tatínhđược:
2
1 1 1 1 1 1
1
7.07 4.1 (3 8 4.1)
12
(2 2.15 2.15 ) 8 (2 0.26 0.58 0.58 ) 4.1
3.44
M M M M M M
M kNm
   
 
        


 SànS29làsànphòngvệsinhcó:p=2.4(kN/m
2
),g=5.46(kN/m
2
)vàlàmviệc
nhưôbản4cạnhngàm.
 Tổngtảitrọngtácdụnglênôbản:
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page19

1 2
( ) (5.46 2.4) 2.2 4.0 69.17( )P g p L L kN        

 TraPL,vớiL
2
/L
1
=1.82tacó:
1
=0.0194;
2
=0.0058;

1
=0.0420;
2
=0.0127


Bảng 4.4. Tổng tải trọng tác dụng lên từng ô sàn
Ô sàn
Kích thước (m)

Tỷ lệ
Tĩnh tải
(kN/m²)
Hoạt tải
(kN/m²)
Tổng tải
(kN/m
2
)
P (kN)
L
2
L
1
L
2
/L
1
g
s
p
s
q= p
s
+g

S17
2.7 2.4 1.13 4.67 3.6 8.27 53.59
S20
3 2.25 1.33 4.67 2.4 7.07 47.72
S22
3 2.2 1.36 4.67 2.4 7.07 46.66
S23
3 1.7 1.76 5.46 2.4 7.86 40.09
S25
1.85 1.8 1.03 4.67 2.4 7.07 23.54
S26
1.85 1.2 1.54 4.67 2.4 7.07 15.70
S27
1.9 1.8 1.06 4.67 3.6 8.27 28.28
S29
4 2.2 1.82 5.46 2.4 7.86 69.17
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page20

S30
1.8 1.2 1.50 4.67 3.6 8.27 17.86
S39
2.6 1.5 1.73 4.67 3.6 8.27 32.25
S40
2.1 1.45 1.45 4.67 3.6 8.27 25.18
Bảng 4.5. Thống kê tính nội lực các ô bản kê
Ô Tỉ lệ L
2

S6
1.03 122.561

2.253 2.135 5.258 4.942
S7
1.52 90.213 1.869 0.814 4.168 1.804
S8
1.07 127.543

2.421 2.130 5.640 4.913
S9
1.14 104.353

2.075 1.588 4.788 3.690
S10

1.24 73.811 1.523 0.995 3.484 2.269
S12

1.45 164.024

3.428 1.640 7.693 3.658
S13

1.03 129.012

2.371 2.247 5.535 5.202
S14

1.38 116.442

1.06 28.283 0.533 0.478 1.243 1.102
S29

1.82 69.168 1.340 0.404 2.904 0.881
S30

1.50 17.863 0.372 0.166 0.829 0.368
S39

1.73 32.253 0.639 0.213 1.399 0.469
S40

1.45 25.182 0.526 0.252 1.181 0.562

ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page21

4.3.2 Sàn bản loại dầm ( sàn 1 phương):
 Khitỉlệ
2
1
2
L
L

 
thìbảnsànđượcxemnhưlàbảndầm,lúcnàybảnlàmviệc1
phương(phươngcạnhngắn).Baogồmcácbảnsàn:S5,S11,S18,S19,S21,S24,

12
qL
M 


 ĐốivớiôsànS31,S32,S33,S34,S35,S37,S38,S41đượctínhtheobảndầm3
đầungàm1đầutựdo.
Cáchtính:Cắt1dãyrộngb=1(m)theophươngcạnhngắnvàtínhnhưdầmconson.Các
giátrịmomentrongbảndầmđượcxácđịnhtheocôngthức:
- Momendươnglớnnhấtởvịtríx=0.625L
1
:
2
1
1
9
128
qL
M 

ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page22

- Momenâmlớnnhấtởgối:
2
1
2
8


q=(pˢ+gˢ)×b

Mnhịp
(kN.m)
Mgối
(kN.m)
S5
3.2 4.67 2.4 7.07 3.017 6.033
S11
2.4 4.67 2.4 7.07 1.697 3.394
S18
1.8 4.67 3.6 8.27 1.116 2.233
S19
2.25 4.67 3.6 8.27 1.744 3.489
S21
2.2 4.67 2.4 7.07 1.426 2.852
S24
1.7 5.46 2.4 7.86 0.946 1.893
S28
1.4 5.46 2.4 7.86 0.642 1.284
S31
1 4.67 3.6 8.27 0.581 1.034
S32
1 4.67 3.6 8.27 0.581 1.034
S33
1 4.67 3.6 8.27 0.581 1.034
S34
1 4.67 3.6 8.27 0.581 1.034
S35

)


R

γ
b

R

R
s
(kN/m
2
)

R
sc
(kN/m
2
)

17000 1200 0.596

1.0
0.419

225000 225000
Trongđó:
R

  
,
0.85 0.008
b b
R
 
   
1 (1 )
1.1
R
s
scu
R





 
,
Trongđó:

làđặctrưngtínhchấtbiếndạngcủavùngbêtôngchịunén.
1
b


làhệsốđiềukiệnlàmviệccủabêtông.
s
R



 Hàmlượngcốtthép:tínhtoánrađượcvàhàmlượngbốtríthìphảithỏađiềukiện
sau:
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page24

min ax
m
  
 

Trongđó:

s
o
A
b h



làhàmlượngcốtthép.

min

tỷlệcốtthéptốithiểu,thườnglấy
min
0.1(%)

=0.89(kN.m),M
I
=7.44(kN.m),M
II
=2.0
(kN.m).
- Cắtra1dảybảnrộng1(m)=100(cm)vàxemnhư1dầmchịuuốncókíchthướctiết
diện(100cmx12cm).
- Chọna
1
=2(cm)nênsuyrah
0
=h–a=12-2=10(cm)
- Côngthứctính:
 Tính
2
m
b o
M
R b h


 

 VớiM=M
1
=3.44(kN.m)nên
2
3.44
0.0202

 VớiM=M
II
=2.481(kN.m)nên
2
2.0
0.0118
17000 1 0.1
m

 
 

TraPhụ lục 5-6 Sách Kết cấu BTCT –Tập 2 – Võ Bá Tầm,vớibêtôngB30vàγ
b
=1
tacó:ξ
R
=0.596và
R
=0.419.

Suyra:
m
<
R
=0.419nêntínhcốtthéptheocốtđơn.
 Tính
1
2
0.0204

A
R

  

nênsuyra:
ĐỒÁNTỐTNGHIỆPXDDD&CNChungcưTÂNHƯNG

SVTH:NGUYỄNDUYVUI–LớpXDDD&CN2-K50
MSV:5051101180 Page25

4 2 2
1
0.0204 17000 1 0.1
1.541 10 ( ) 1.541( )
225000
s
A m cm

  
   
 
 ChọnØ8a200


5 2 2
2
0.0052 17000 1 0.1
3.93 10 ( ) 0.393( )
225000

   
.
 ChọnØ8a150

 Kiểmtrakhảnăngchịulựccủatiếtdiện(TTGHI):Chọnlớpbêtôngbảovệlà
20mm
20 2 20 8 2 24
a d mm     
.
Chiềucaolàmviệcthựctếcủasàn:
120 24 96
o s
h h a mm    
.
3
2 2
225 251.2
0.0346 0.5693 0.0346
17 10 96
0.0346 17000 1 0.096 5.43
s s
R m
b o
gh m b o
R A
R bh
M R bh kNm
  



s
sc u
b
b
m R
s
s
m
o
R
R
R
R
A
bh





 
  
  
   
 
 
 
 
 
 


Nhờ tải bản gốc

Tài liệu, ebook tham khảo khác

Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status