40 bài tập TỔNG hợp PHẦN bất PHƯƠNG TRÌNH bậc NHẤT một ẩn - Pdf 33

 

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG SÁCH


HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG SÁCH
Bạn đang cầm trên tay cuốn sách tương tác được phát triển bởi Tilado®. Cuốn
sách này là phiên bản in của sách điện tử tại .
Để có thể sử dụng hiệu quả cuốn sách, bạn cần có tài khoản sử dụng tại Tilado®.
Trong trường hợp bạn chưa có tài khoản, bạn cần tạo tài khoản như sau:
1.  Vào trang 
2.  Bấm vào nút "Đăng ký" ở góc phải trên màn hình để hiển thị ra phiếu đăng
ký.
3.  Điền thông tin của bạn vào phiếu đăng ký thành viên hiện ra. Chú ý những
chỗ có dấu sao màu đỏ là bắt buộc.
4.  Sau khi bấm "Đăng ký", bạn sẽ nhận được 1 email gửi đến hòm mail của bạn.
Trong email đó, có 1 đường dẫn xác nhận việc đăng ký. Bạn chỉ cần bấm vào
đường dẫn đó là việc đăng ký hoàn tất.
5.  Sau khi đăng ký xong, bạn có thể đăng nhập vào hệ thống bất kỳ khi nào.
Khi đã có tài khoản, bạn có thể kết hợp việc sử dụng sách điện tử với sách in
cùng nhau. Sách bao gồm nhiều câu hỏi, dưới mỗi câu hỏi có 1 đường dẫn tương
ứng với câu hỏi trên phiên bản điện tử như hình ở dưới.

Nhập đường dẫn vào trình duyệt sẽ giúp bạn kiểm tra đáp án hoặc xem lời giải
chi tiết của bài tập. Nếu bạn sử dụng điện thoại, có thể sử dụng QRCode đi kèm
để tiện truy cập.
Cảm ơn bạn đã sử dụng sản phẩm của Tilado®
Tilado®


BÀI TẬP TỔNG HỢP PHẦN BẤT

b.  2(x + 3)(x + 4) > (x − 2) 2 + (x − 1) 2
c.  5x 2 − 18x + 19 − (2x − 3) 2 > 0
Xem lời giải tại:
/>3. Giải bất phương trình
a. 

(3x − 2) 2
4



b.  2x 2 + 2x −
c. 

5x 2 − 3
5

+

3(x − 2)
8

15(x − 1)
2
3x − 1
4




Xem lời giải tại:
/>5. Tìm các giá trị của x thỏa mãn cả hai bất phương trình 
(x − 3) 2 (2x − 1) 2

≤x
(1)
3
12
(x + 1)
x−1
2+
6. Giải các bất phương trình sau:
a.  x 3 − 2x 2 + 3x − 6 < 0
b.  x 2 − 4x + 3 ≥ 0
c.  x 2 − x − 2 < 0
Xem lời giải tại:
/>7. Giải các bất phương trình
a.  3x 2 − 6x + 7 < 0
b. 
c. 
d. 

4x − 3
x+2



c.  Biểu thức 

12



7

 không lớn hơn giá trị biểu thức 

x(x − 5)
9



x+5
4

 không nhỏ hơn giá trị của biểu thức 

?

2x − 3
35

21

x(x − 3)


2x − 3
x+5
x−1
x−3

x+2
x

>2

≥3

>1
Xem lời giải tại:
/>
10. Với giá trị nào của m thì biểu thức
m − 2 3m + 1
a. 
+
 có giá trị âm
4
3
b. 

m−4
6m + 9

 có giá trị dương


/>12. Giải bất phương trình
a.  |2x − 1| < x + 1
b.  |x − 2| >

x+1
2

c.  |x − 1| + |x − 2| > x + 3
Xem lời giải tại:
/>13. Giải các phương trình
a.  |3x − 2| = 1 − x
b.  ||x + 1| − 1| = 5
c.  |2 − x| = |2x − 3|
d.  |x − 1| + |2 − x| = 3
Xem lời giải tại:
/>14. Giải phương trình
a.  10x − 10 + |3x − 5| − 5(2x + 3) = 0
b.  (x − 2) 2 + |x − 5| − x 2 − 14 = 0
c.  (x + 1) 2 − |3 − 2x| − (x + 2) 2 + 6 = 0
d.  x 2 + 4x + 3 + |2x − 5| − (x + 1)(x + 3) − 5 + 2x = 0


Xem lời giải tại:
/>15. Giải các bất phương trình sau:
a.  2|x − 1| < x + 1
b. 

2x 2 − 10x
1−x



4a 2
2

a −4



2−a
2+a

)

.

a 2 − 2a
a2 − a

1
3


a.  Rút gọn B
b.  Tìm các giá trị nguyên của a để B có giá trị nguyên.
c.  Tìm a để B > 0
Xem lời giải tại:
/>20. Cho biểu thức
A=

[ (

)

x 3 − 8 x 2 − 2x + 4
4
− 3
.
:
 có giá trị âm 
2
x+2 x +8
x
+
2
x −4
x

 
Xem lời giải tại:
/>22. Cho biểu thức: P =

15x − 11
x 2 + 2x − 3

+

3x − 2
1−x





)(

1 + a3
1+a

−a

)]


Xem lời giải tại:
/>
24. Cho biểu thức: P =

(

4x
2+x

+

8x 2
4 − x2

)(
:

x−1
x 2 − 2x

Xem lời giải tại:
/>26. Tìm x để biểu thức: M =

x 2 − 4x + 4
3

2

x − 2x − 4x + 8

 có giá trị dương

 
Xem lời giải tại:
/>
27. Cho biểu thức: A =

(

a.  Rút gọn
b.  Tính x để A < 2
c.  Tìm x để |A| = 1
Xem lời giải tại:

3
2x + 4

+

x

: 1−

x2 + 3
x2 + x + 1

)

a.  Rút gọn D
b.  Tìm giá trị của x để D = 3
c.  Tìm những giá trị nguyên dương của x để D < 0
d.  Tìm GTNN của biểu thức x.D biết x > 2
Xem lời giải tại:
/>
29. Cho biểu thức : B =

(

3x
2x + 3

+

4
3 − 2x



4x 2 − 23x − 12
4x 2 − 9


b.  B = (x − 1)(x + 2)(x + 3)(x + 6)



1
x3 − x

)

:

x 2 − 2x + 1
x3 + x


c.  C =

1
2x − x 2 − 4
Xem lời giải tại:
/>
32. Tìm:
a.  Giá trị lớn nhất của B =
b.  Giá trị nhỏ nhất của C =

4 − x2
x2 + 1
x 2 − 4x − 4
x 2 − 4x + 5



= 2 + m lớn hơn 2.

= 3 − m có nghiệm âm.

8x + 12
x2 + 4


Xem lời giải tại:
/>36. Giải và biện luận bất phương trình 
x+3
+m>x+4
m
 
Xem lời giải tại:
/>37. Tìm m để bất phương trình

(

)

(

)

a.  m 2 + m + 1 x + 3m ≥ m 2 + 2 x + 5m − 1 vô nghiệm
b.  m 2x ≥ 9x + m 2 + 3m có nghiệm đúng ∀x ∈ R
Xem lời giải tại:
/>38. Cho x và y thỏa mãn điều kiện x + y = 2. Chứng minh rằng: x 4 + y 4 ≥ 2

( )( )( ) (

b.  1 +

2
4

1+

2

10

1+

2

18

... 1+

2
108

Xem lời giải tại:
/>
)

x>


Nhờ tải bản gốc

Tài liệu, ebook tham khảo khác

Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status