Tài liệu PHÂN TÍCH KỸ THUẬT TRONG ĐẦU TƯ CỔ PHIẾU - Pdf 98

PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
TRONG
TRONG
Đ
Đ
ẦU TƯ CỔ PHIẾU
ẦU TƯ CỔ PHIẾU
Phạm Thu Thủy
Phó phòng Quảnlýdanhmục đầutư
Công ty ChứngkhoánNgânhàngCôngthương
BestFit Investment ™ - Incombank Securities
2
Nội
Nội
dung
dung
trình
trình
bày
bày


Nguyên
Nguyên
tắc
tắc
chung
chung



tại
tại
Việt
Việt
Nam
Nam
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
3
Nguyên
Nguyên
tắc
tắc
chung
chung


Đ
Đ
ịnh
ịnh
nghĩa
nghĩa
:
:


ph
ph
ươ
ươ

thị
thị
khối
khối
l
l
ư
ư
ợng
ợng


giá
giá
giao
giao
dịch
dịch
trong
trong
quá
quá
khứ
khứ
Các
Các
đư
đư
ờng
ờng

ươ
ươ
ng
ng
lai
lai
Xác
Xác
đ
đ

nh
ịnh
thời
thời
đ
đ
iểm
iểm
mua
mua
,
,
bán
bán
hợp
hợp


BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities

ịnh
bởi
bởi
cung
cung
cầu
cầu


Cung
Cung
,
,
cầu
cầu
bị
bị
ảnh
ảnh
h
h
ư
ư
ởng
ởng
bởi
bởi
các
các
yếu

ầu
t
t
ư
ư


Giá
Giá
cổ
cổ
phiếu
phiếu
biến
biến
đ
đ
ộng
ộng
theo
theo
các
các
xu
xu
h
h
ư
ư
ớng

trong
t
t
ươ
ươ
ng
ng
lai
lai
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
5
Nguyên
Nguyên
tắc
tắc
chung
chung


Xu
Xu
thế
thế


Cấp
Cấp
1:
1:
kéo

3
tuần
tuần
đ
đ
ến
ến
d
d
ư
ư
ới
ới
1
1
n
n
ă
ă
m
m


Cấp
Cấp
3:
3:
kéo
kéo
dài

260
265
270
275
280
285
290
295
300
305
310
315
320
325
330
215
220
225
230
235
240
245
250
255
260
265
270
275
280
285

2006
17 23 6 13
February
20 27
M
235
240
245
250
255
260
265
270
275
280
285
290
295
300
305
310
315
320
325
330
335
340
345
350
355

325
330
335
340
345
350
355
360
365
370
375
380
385
390
395
400
405
410
415
VNINDEX (430.250, 430.250, 430.250, 430.250, -3.14999), DT Trndline Up (shorter term) <auto>
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
8
Các
Các
loại
loại
đ
đ



thị
thị
dạng
dạng
then (bar chart)
then (bar chart)
11
2006
17 24 31
August
7 14 21 28 4
September
55.0
55.5
56.0
56.5
57.0
57.5
58.0
58.5
59.0
59.5
60.0
60.5
61.0
61.5
62.0
62.5
63.0
63.5

Dữ
liệu
liệu
:
:
giá
giá
đ
đ
óng
óng
cửa
cửa
11
2006
17 24 31
August
7 14 21 28 4
September
55.0
55.5
56.0
56.5
57.0
57.5
58.0
58.5
59.0
59.5
60.0



Các
Các
đư
đư
ờng
ờng
:
:


Hỗ
Hỗ
trợ
trợ
,
,
kháng
kháng
cự
cự


Trung
Trung
bình
bình
tr
tr

đ
đ
ầu
ầu
-
-
vai
vai


W, M ….
W, M ….
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
13
Các
Các
công
công
cụ
cụ


Các
Các
chỉ
chỉ
số
số
:
:

ờng
ờng
kháng
kháng
cự
cự
Các
Các
đư
đư
ờng
ờng
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
16
Đư
Đư
ờng
ờng
hỗ
hỗ
trợ
trợ
,
,
kháng
kháng
cự
cự
Dấu
Dấu

ă
ă
ng
ng
đ
đ
ột
ột
biến
biến


Diễn
Diễn
biến
biến
v
v
ư
ư
ợt
ợt
đư
đư
ờng
ờng
kháng
kháng
cự
cự

ư


ng
ng
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
17
Đư
Đư
ờng
ờng
hỗ
hỗ
trợ
trợ
,
,
kháng
kháng
cự
cự
Vai
Vai
trò
trò
của
của
khối
khối
l


Phản
Phản
ánh
ánh
kỳ
kỳ
vọng
vọng
của
của
nhà
nhà
đ
đ
ầu
ầu
t
t
ư
ư
(
(
dựa
dựa
trên
trên
đ
đ
ánh

kháng
cự
cự
A
ugus
t
September October November December 2006 February March April May June July August
500
1000
1500
2000
2500
3000
3500
4000
4500
5000
5500
6000
6500
7000
7500
8000
8500
9000
9500
10000
10500
11000
11500

70
75
80
85
90
95
100
105
SAM (73.5000, 77.0000, 76.0000, 76.0000, +2.50000), Volume (12,364)
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
19
Đư
Đư
ờng
ờng
hỗ
hỗ
trợ
trợ
,
,
kháng
kháng
cự
cự
19
2006
613
February
20 27 6

75
80
85
90
95
100
105
VNM (69.0000, 72.0000, 72.0000, 72.0000, +3.00000), Volume (23,119)
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
20
Các
Các
đư
đư
ờng
ờng
Đư
Đư
ờng
ờng
trung
trung
bình
bình
tr
tr
ư
ư
ợt
ợt

bình
bình
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
21
Ngày
Ngày
Giá
Giá
(
(
ng
ng
.)
.)
19/1/2006
19/1/2006
53.0
53.0
20/1/2006
20/1/2006
54.0
54.0
23/1/2006
23/1/2006
52.5
52.5
24/1/2006
24/1/2006
52.0
52.0

ư
ư
ợt
ợt
Cổ
Cổ
phiếu
phiếu
VNM
VNM
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
22
Đư
Đư
ờng
ờng
trung
trung
bình
bình
tr
tr
ư
ư
ợt
ợt
19
2006
613
February

75
80
85
90
95
100
105
VNM (69.5000, 72.0000, 71.0000, 72.0000, +2.50000), Volume (13,603)
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
23
g
us
t
September October November December 2006 February March April May June July Augu
s
5000
10000
15000
20000
25000
30000
35000
40000
45000
50000
55000
60000
20
25
30

ư
ư
ợt
ợt
BestFit Investment ™ - Dịch vụ Quảnlýdanhmục đầutư của Incombank Securities
24
Các
Các
đư
đư
ờng
ờng
Đư
Đư
ờng
ờng
xu
xu
h
h
ư
ư
ớng
ớng
đ
đ
i
i
lên
lên


Nhờ tải bản gốc

Tài liệu, ebook tham khảo khác

Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status