Từ điển tiếng Nhật - pdf 13

Download Từ điển tiếng Nhật miễn phí



つぎめ 継ぎ目 Mối nối
つきる 尽きる Tận dụng
つく 付く Gắn
つく 着く Đến
つく 就く Định cư,ngồi
つく 点く Bắt lửa
つく 突く Đánh,đẩy
つぐ 次ぐ Theo sau
つぐ 注ぐ Tưới
つぐ 接ぐ Ghép,nối
つぐ 継ぐ thành công,thịnh vượng
つくえ 机 Bàn
つくす 尽くす Làm cạn kiệt
 


/tai-lieu/de-tai-ung-dung-tren-liketly-36433/
Để tải bản DOC Đầy Đủ thì Trả lời bài viết này, mình sẽ gửi Link download cho

Tóm tắt nội dung:

4376
*
*
ただ
Chỉ,duy
4377
*
*
ただ
只、唯
Chỉ,duy
4378
*
*
ただいま
Ngay b giờ,(con về rồi)
4379
*
*
たたかい
戦い
Chiền tranh
4380
*
*
たたかう
戦う
Chiến đấu
4381
*
*
たたく
叩く
Đánh,vỗ, đập
4382
*
*
ただし
但し
Tuy nhiên
4383
*
*
ただしい
正しい
Chính xác
4384
*
*
ただちに
直ちに
Ngay lập tức
4385
*
*
たたみ

Chiếu
4386
*
*
たたむ
畳む
Gấp quần áo
4387
*
ただよう
漂う
Trôi nổi
4388
*
*
~たち
4389
*
*
たちあがる
立ち上がる
Đứng dậy
4390
*
たちさる
立ち去る
Rời khỏi,đi về
4391
*
*
たちどまる
立ち止まる
Dừng lại,trì hoãn
4392
*
*
たちば
立場
Lập trường
4393
*
*
たちまち
Nhanh chóng,ngay lập tức
4394
*
たちよる
立ち寄る
Ghé qua,tiến đến
4395
*
*
たつ
立つ
Đứng
4396
*
*
たつ
建つ
Xây dựng
4397
*
*
たつ
発つ
Đứng dậy,rời đi
4398
*
*
たつ
経つ
Trôi qua
4399
*
たつ
絶つ
Cắt rời,đoạn tuyệt
4400
*
だっこ
抱っこ
Ôm
4401
*
たっしゃ
達者
Người tài,thành đạt
4402
*
だっしゅつ
脱出
Đào thoát
4403
*
*
たっする
達する
Tới,đạt được
4404
*
だっする
脱する
Đi ra,đuổi ra,nhổ ra
4405
*
たっせい
達成
Thành đạt
4406
*
*
だっせん
脱線
Sự trật bánh,lạc đề
4407
*
*
たった
Chỉ
4408
*
だったい
脱退
Ra khoi,ly khai
4409
*
だったら
Nếu mà
4410
*
*
だって

4411
*
*
たっぷり
Nhiều
4412
*
*
たて

Chiều dọc
4413
*
たて

Cái khiên
4414
*
たてかえる
立て替える
Vay nợ
4415
*
たてまえ
建前
Bề ngoài,bề mặt
4416
*
たてまつる
奉る
Tôn sùng
4417
*
*
たてもの
建物
Tòa nhà
4418
*
*
たてる
立てる
Đứng,xây dựng
4419
*
*
たてる
建てる
Xây dựng
4420
*
*
だとう
妥当
Thỏ,phù hợp
4421
*
たどうし
他動詞
Tha động từ
4422
*
*
たとえ
Vd
4423
*
たとえ
例え
Vd
4424
*
*
たとえば
例えば
Ví dụ
4425
*
*
たとえる
例える
Minh họa ,so sánh
4426
*
たどりつく
辿り着く
Đấu tranh để đạt được
4427
*
たどる
辿る
Đi theo
4428
*
*
たな

Cái kệ
4429
*
*
たに

thung lũng
4430
*
*
たにん
他人
Người khác
4431
*
*
たね

Chủng loại
4432
*
*
たのしい
楽しい
Vui
4433
*
*
たのしみ
楽しみ
Niềm vui
4434
*
*
たのしむ
楽しむ
Thưởng thức
4435
*
*
たのみ
頼み
Nhờ vả
4436
*
*
たのむ
頼む
Nhờ vả
4437
*
*
たのもしい
頼もしい
Đáng tin cậy
4438
*
*
たば

Bó,đóa
4439
*
*
たばこ
Thuốc lá
4440
*
たばねる
束ねる
Bó,bọc lại
4441
*
*
たびたび
足袋
Tất nhật
4442
*
*
たび

Độ
4443
*
*
たび

Tuor dlịch
4444
*
*
たびたび
Thường xuyên
4445
*
だぶだぶ
Rộng thùng thình
4446
*
ダブル
Double
4447
*
*
ダブる
Trùng giờ
4448
*
*
たぶん
多分
Có lẽ
4449
*
*
たべる
食べる
Ăn
Qas
4450
*
たほう
他方
Hướng khác,mặt khác
4451
*
たぼう
多忙
Bận rộn
4452
*
*
たま
玉、球
Hình cầu
4453
*
*
たま

Viên đạn
4454
*
*
たま
???
4455
*
たまう
給う
Nhận
4456
*
*
たまご

Trứng
4457
*
たましい

Hồn
4458
*
*
だます
Lừa đảo
4459
*
*
たまたま
偶々
Tình cờ
4460
*
*
たまに
Hiếm khi
4461
*
*
たまらない
Ko chịu nổi
4462
*
たまり
溜まり
Phòng chờ,nơi tập trung
4463
*
*
たまる
溜まる
Thu thập
4464
*
*
だまる
黙る
Im lặng
4465
*
たまわる
賜る
Ban cho
4466
*
*
ダム
Đập nước
4467
*
*
ため


4468
*
*
だめ
駄目
Vô dụng,vô vọng
4469
*
*
ためいき
溜息
Thờ dài
4470
*
*
ためし
試し
test
4471
*
*
ためす
試す
thi
4472
*
*
ためらう
Do dự,ngập ngừng
4473
*
*
たまる
溜まる
Thu thập
4474
*
たもつ
保つ
Bảo vệ
4475
*
たやすい
Dễ dàng
4476
*
たよう
多様
Đa dạng
4477
*
*
たより
便り
Tin tức
4478
*
*
たよる
頼る
Nhờ vào
4479
*
*
~だらけ
4480
*
*
だらしない
Nhếch nhác
4481
*
*
たりる
足りる
Đủ
4482
*
*
たる
足る
Đủ
4483
*
だるい
Chậm chạp,nặng nề
4484
*
たるみ
弛み
Uể oải
4485
*
たるむ
弛む
Nghỉ ngơi
4486
*
たれる
垂れる
Kéo xuống
4487
*
*
だれ

Ai
4488
*
*
だれか
誰か
Ai vậy
4489
*
タレント
Tài năng
4490
*
タワー
tháp
4491
*
たん~
単~
Đơn giản
4492
*
*
たん~
短~
Ngắn
4493
*
*
だん

Bậc thang
4494
*
*
~だん
~団
Nhóm.đoàn
4495
*
*
たんい
単位
Đơn vị
4496
*
たんいつ
単一
Đơn nhất
4497
*
たんか
短歌
Đoản ca,thơ nhật 31 chữ
4498
*
たんか
担架
Rác rưởi
4499
*
*
だんかい
段階
Cầu thang
4500
*
*
たんき
短期
Tg ngắn
4501
*
たんき
短気
Nóng tính
4502
*
だんけつ
団結
Đoàn kết
4503
*
たんけん
探検
Thám hiểm
4504
*
だんげん
断言
Lời khẳng định
4505
*
*
たんご
単語
Đơn ngữ
4506
*
*
たんこう
炭鉱
Than đá
4507
*
*
だんし
男子
Tuổi trẻ
4508
*
たんしゅく
短縮
Sự giảm bớt
4509
*
*
たんじゅん
単純
Đơn thuần
4510
*
*
たんしょ
短所
Sở đoản
4511
*
*
たんじょう
誕生
Sinh ra
4512
*
*
たんす
Tủ có ngăn kéo
4513
*
*
ダンス
Nhảy
4514
*
*
たんすい
淡水
Nứoc lã
4515
*
*
だんすい
断水
Cúp nước
4516
*
*
たんすう
単数
Số ít
4517
*
*
だんせい
男性
Nam sinh
4518
*
だんぜん
断然
Kiên quyết
4519
*
たんそ
炭素
cacbon
4520
*
たんだい
短大
Cao đẳng
4521
*
*
だんたい
団体
Đoàn thể
4522
*
*
だんだん
Dần dần
4523
*
*
だんち
団地
Căn hộ đa năng
4524
*
たんちょう
単調
Đơn điệu
4525
*
*
だんてい
断定
Quyết định
4526
*
*
たんとう
担当
Đảm đương
4527
*
たんどく
単独
Đơn độc
4528
*
だんな
旦那
Ông chủ
4529
*
*
たんなる
単なる
Đơn giản
4530
*
*
たんに
単に
Đ giản
4531
*
たんぱ
短波
Sóng ngắn
4532
*
たんぱくしつ
蛋白質
Chất đạm
4533
*
ダンプ
Dump????
4534
*
*
たんぺん
短編
Truyện ngắn
4535
*
*
だんぼう
暖房
Sưởi ấm
4536
*
だんめん
断面
Mặt cắt ngang
4537
*
だんりょく
弾力
Tính đàn hồi,co giãn
4538
*
*


Huyết
4539
*
*


Địa
4540
*
ちあん
治安
Trị an
4541
*
*
ちい
地位
Địa vị
4542
*
*
ちいき
地域
Vùng
4543
*
*
ちいさい、な
小さい、な
Nhỏ
4544
*
*
チーズ
Pho mát
4545
*
*
チーム
Team
4546
*
チームワーク
Teamwork,nhóm làm việc
4547
*
*
ちえ
知恵
Sự thông thái,thông minh
4548
*
チェンジ
Change
4549
*
*
ちか
地下
Dưới đất
4550
*
*
ちかい
近い
Gần
4551
*
*
ちがい
違い
Nhầm
4552
*
*
ちがいない
違いない
Ko nhầm
4553
*
*
ちかう
誓う
Thề
4554
*
*
ちがう
違う
Nhầm
4555
*
ちがえる
違える
Nhầm
4556
*
*
ちかく
近く
Gần
4557
*
*
ちかごろ
近頃
Gần đây,ngày nay
4558
*
*
ちかすい
地下水
Nuớc ngầm
4559
*
*
ちかぢか
近々
Rất gần
4560
*
*
ちかづく
近付く
Tiếp cận
4561
*
*
ちかづける
近付ける
nt
4562
*
*
ちかてつ
地下鉄
Xe điện ngầm
4563
*
*
ちかよる
近寄る
Tiếp cận
4564
*
*
ちから

Lực
4565
*
*
ちからづよい
力強い
Khỏe
4566
*
*
ちきゅう
地球
Địa cầu
4567
*
*
ちぎる
Xé ra(千切る),dảm bảo(契る)
4568
*
*
ちく
地区
Khu vực
4569
*
ちくさん
畜産
Chăn nuôi
4570
*
ちくしょう
畜生
Súc sinh(chửi)
4571
*
ちくせき
蓄積
Sự tích lũy
4572
*
ちけい
地形
Địa hình
4573
*
*
ちこく
遅刻
Trễ
4574
*
*
ちじ
知事
Thống đốc, thủ lĩnh
4575
*
*
ちしき
知識
Tri ...
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status