KẾT QUẢ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 2- NĂM HỌC 2009-2010 (KHỐI A VÀ KHỐI B) - Pdf 17

KẾT QUẢ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 2- NĂM HỌC 2009-2010
(KHỐI A VÀ KHỐI B)
Danh sách xếp theo lớp
Mã HS Họ tên Lớp 12
Toán Lý Hoá Sinh
Tổng
1
Trịnh Đức An A1 9.00 9.20 9.40 27.60
2
Đỗ Công Tuấn Anh A1 6.00 5.80 5.00 16.80
3
Phạm Đức Anh A1 6.50 7.00 8.80 22.30
4
Hoàng Nam Cao A1 5.50 7.80 7.40 20.70
5
Trịnh Đình Chung A1 5.75 5.40 7.00 18.15
6
Trịnh Thuỳ Dương A1 4.50 6.20 6.20 16.90
7
Bùi Thị Thu Diệu A1 4.25 4.60 4.00 12.85
8
Lê Thị Diệu A1 5.50 6.00 7.60 19.10
9
Đỗ Văn Dũng A1 7.50 7.60 9.60 24.70
10
Lê Quốc Đạt A1 7.50 8.40 9.40 25.30
11
Thiều Sĩ Đức A1 2.75 5.80 8.20 16.75
12
Lê Thị Thu Hằng A1 6.50 3.40 6.00 7.80 15.90
13

Hà Cát Linh A1 3.50 6.20 7.40 17.10
29
Lê Thị Loan A1 9.25 7.80 8.40 25.45
30
Nguyễn Đình Lý A1 5.50 6.00 6.80 18.30
31
Bùi Văn Minh A1 0.00
32
Bùi Thị Nga A1 8.50 6.40 8.20 23.10
33
Lê Thị Nga A1 4.50 7.00 7.00 11.50
34
Nguyễn Anh Ngọc A1 4.50 7.40 8.60 20.50
35
Đỗ Phương Nhung A1 2.75 4.40 5.40 12.55
36
Nguyễn Thị Hồng Nhung A1 9.75 7.60 9.00 26.35
37
Phạm Thị Nhung A1 5.50 7.20 5.80 18.50
38
Bùi Văn Quyết A1 6.25 7.00 9.60 22.85
39
Nguyễn Hồng Sơn A1 6.25 5.80 7.20 19.25
40
Trịnh Hữu Bảo Sơn A1 8.75 8.20 9.60 7.00 26.55
41
Trịnh Quốc Sơn A1 8.50 6.20 9.20 23.90
42
Trịnh Văn Sơn A1 7.75 6.80 9.40 23.95
43

Bùi Thị Thương a1.tudo 5.00 6.20 4.20 15.40
55
Nguyễn Thị Giang a1.tudo 5.00 8.00 6.40 13.00
56
Bùi Thị Lan Anh A2 6.25 5.20 9.00 5.40 20.45
57
Ngô Minh Ba A2 6.75 7.40 8.60 5.80 22.75
58
Trần Văn Chung A2 8.75 8.20 9.40 26.35
59
Nguyễn Xuân Cường A2 6.00 7.20 8.60 21.80
60
Bùi Thị Thuỳ Dung A2 5.50 6.80 7.20 19.50
61
Nghiêm Trọng Đại A2 6.75 6.20 7.40 20.35
62
Trịnh Quốc Đạt A2 5.75 6.60 5.60 17.95
63
Lê Văn Đông A2 7.25 6.40 8.40 22.05
64
Hoàng Văn Hà A2 7.50 6.20 7.80 21.50
65
Lê Thị Hạnh A2 5.75 6.20 7.60 19.55
66
Trịnh Thị Hiền A2 6.25 4.80 7.20 18.25
67
Lê Thị Khánh Hoà A2 5.75 5.80 6.00 17.55
68
Lê Thị Hoà A2 4.00 4.80 5.20 5.00 14.00
69

Lê Hồng Nhung A2 6.50 5.00 6.20 6.60 17.70
85
Lê Thị Nương A2 7.25 5.40 8.40 21.05
86
Trịnh Thị Kim Phúc A2 6.50 4.00 4.80 15.30
87
Nguyễn Duy Quân A2 6.25 7.40 8.40 5.40 22.05
88
Lê Văn Quốc A2 7.25 5.40 6.20 18.85
89
Trịnh Thị Như Quỳnh A2 3.00 4.80 4.60 5.80 12.40
90
Trịnh Thị Sen A2 3.50 6.00 7.00 7.00 16.50
91
Phạm Hồng Sơn A2 5.25 5.40 5.40 16.05
92
Trịnh Hữu Tá A2 0.00
93
Lê Xuân Tân A2 7.00 7.60 8.20 22.80
94
Đào Duy Tập A2 4.50 4.60 3.60 12.70
95
Nguyễn Đình Thanh A2 8.75 8.00 9.00 25.75
96
Kiều Minh Thành A2 5.25 4.40 4.40 14.05
97
Nguyễn Ngọc Thái A2 4.75 5.40 6.40 16.55
98
Vũ Văn Thịnh A2 7.00 7.40 8.80 23.20
99

Lê Xuân Dũng A3 3.75 4.40 4.00 12.15
115
Trịnh Thị Thuỳ Dịu A3 4.50 4.60 5.00 14.10
116
Lê Phương Dung A3 4.25 4.40 4.60 5.40 13.25
117
Lê Bá Duy A3 0.00
118
Lê Thế Duy A3 0.00
119
Lưu Thị Hương A3 7.00 6.20 8.60 21.80
120
Trần Thị Hương A3 4.25 5.40 4.80 5.40 14.45
121
Trần Thị Hải A3 3.75 5.60 6.40 9.35
122
Nguyễn Hồng Hạnh A3 4.50 4.60 3.00 4.60 12.10
123
Trịnh Thị Hiền A3 5.25 5.00 4.60 14.85
124
Trịnh Văn Hoàng A3 6.25 4.40 4.60 5.20 15.25
125
Hàn Thị Hoa A3 4.00 5.80 6.80 16.60
126
Nguyễn Quốc Khánh A3 9.50 5.40 6.20 21.10
127
Vũ Ngọc Khánh A3 0.00
128
Luyện Sĩ Kiên A3 0.00
129

Lê Xuân Sơn A3 8.25 6.60 8.60 5.60 23.45
145
Trịnh Thị Thanh Tâm A3 6.25 5.20 4.60 5.60 16.05
146
Hà Thị Phương Thảo A3 0.00
147
Lê Đức Thắng A3 9.25 7.20 9.20 7.20 25.65
148
Lê Văn Thiệu A3 6.75 4.60 3.20 14.55
149
Vũ Văn Thế A3 3.75 3.00 2.00 8.75
150
Lê Thị Thoa A3 3.25 4.40 4.00 11.65
151
Nguyễn Thị Thu A3 3.25 4.60 7.20 15.05
152
Trịnh Thị Thu A3 5.25 4.00 6.40 3.40 15.65
153
Trịnh Bá Tùng A3 4.00 3.00 6.00 13.00
154
Trịnh Văn Tùng A3 0.00
155
Nguyễn Văn Tiến A3 0.00
156
Lưu Văn Toàn A3 7.25 5.60 7.00 19.85
157
Lê Thị Trang A3 4.25 4.40 4.40 13.05
158
Lê Hồng Trường A3 1.50 6.00 5.80 13.30
159

Lê Thị Duyên A4 1.75 3.80 4.40 9.95
171
Nguyễn Hồng Giang A4 0.00
172
Lê Thị Thanh Hương A4 2.75 4.20 5.60 12.55
173
Trần Thị Dịu Hương A4 4.50 4.50
174
Lê Anh Hào A4 0.50 5.00 5.50
175
Trần Quang Hào A4 3.50 4.60 6.40 14.50
176
Nguyễn Duy Hải A4 0.00
177
Yên Văn Hoà A4 2.75 4.00 3.20 9.95
178
Trịnh Trung Hoàn A4 0.00
179
Đào Ngọc Hoàng A4 1.50 3.80 4.20 9.50
180
Trịnh Đình Hoàng A4 5.50 4.60 6.00 16.10
181
Lê Ngọc Huy A4 3.50 3.20 3.80 6.70
182
Lê Đức Kiên A4 2.50 4.80 4.40 11.70
183
Trịnh Văn Lâm A4 3.00 5.40 5.20 13.60
184
Trịnh Thị Liêu A4 0.00
185

Lê Thị Tâm A4 5.50 5.50
201
Hoàng Thị Thương A4 6.25 3.00 2.80 9.25
202
Bùi Quang Thành A4 7.75 6.60 8.20 22.55
203
Lê Văn Thắng A4 0.00
204
Trần Thị Thanh A4 2.00 4.00 3.80 4.00 9.80
205
Ngô Thị Thuý A4 0.00
206
Nguyễn Thanh Tùng A4 0.00
207
Trịnh Thanh Tùng A4 0.00
208
Vũ Văn Tùng A4 0.00
209
Hoàng Văn Tú A4 0.00
210
Đào Lê Thu Trang A4 2.50 4.00 6.00 12.50
211
Nguyễn Xuân Trường A4 2.50 6.40 8.90
212
Trịnh Xuân Trường A4 2.00 3.40 5.40
213
Trịnh Đình Tựu A4 0.00
214
Nguyễn Văn Tuyên A4 3.80 5.80 3.80
215

Lê Văn Hoà A5 0.00
230
Lê Xuân Hoà A5 3.50 5.40 3.80 12.70
231
Lê Thị Hoa A5 5.00 6.00 6.60 17.60
232
Lưu Thị Huyền A5 3.00 4.00 3.60 10.60
233
Phạm Quang Kỳ A5 4.75 4.20 5.00 13.95
234
Trịnh Xuân Lâm A5 3.25 4.20 7.45
235
Vũ Văn Lương A5 4.50 4.20 3.40 12.10
236
Lê Thị Lanh A5 0.00
237
Trịnh Xuân Lập A5 4.00 5.40 3.00 12.40
238
Nguyễn Thị Ngọc Liên A5 0.00
239
Lê Thị Thuỳ Linh A5 3.25 4.80 4.20 12.25
240
Đỗ Lê Minh A5 0.00
241
Nguyễn Thị Nương A5 2.00 3.20 3.80 9.00
242
Lê Thị Nga A5 4.25 5.40 5.80 15.45
243
Nguyễn Thị Nga A5 0.00
244

Trịnh Thị Thuý A5 0.00
260
Nguyễn Văn Tùng A5 4.20 4.20 8.40
261
Trịnh Văn Toán A5 7.50 7.00 5.60 20.10
262
Trần Quốc Toàn A5 2.00 4.80 3.00 9.80
263
Bùi Thị Huyền Trang A5 2.50 4.00 4.40 10.90
264
Nguyễn Anh Tuấn A5 3.50 2.80 4.40 10.70
265
Trịnh Thị Kim Tuyến A5 2.00 4.00 4.20 10.20
266
Hoàng Thị Tuyết A5 2.50 4.60 4.60 11.70
267
Lê Thị Vân A5 0.00
268
Nguyễn Đức Vương A5 3.00 5.80 4.40 13.20
269
Trịnh Lê Vũ A5 0.00
270
Lê Thị Hải Yến A5 0.00
271
Lê Văn An A6 0.00
272
Lê Văn Công A6 0.00
273
Nguyễn Thanh Dương A6 3.25 3.60 3.00 9.85
274

Trịnh Thị Hoa A6 0.00
290
Nguyễn Thị HuệA A6 0.00
291
Nguyễn Thị HuệB A6 0.00
292
Ngô Thị Huyền A6 3.50 3.40 5.60 12.50
293
Trần Thị Huyền A6 2.25 3.20 3.00 8.45
294
Trần Văn Kế A6 0.00
295
Trịnh Thị LoanA A6 4.25 5.40 5.60 15.25
296
Trịnh Thị LoanB A6 0.00
297
Lưu Ngọc Long A6 0.00
298
Phạm Văn Nguyên A6 0.00
299
Nguyễn Thị Nhung A6 0.00
300
Hoàng Văn Quang A6 0.00
301
Nguyễn Thị Quyên A6 0.00
302
Vũ Văn Quyền A6 0.00
303
Nguyễn Thị Tình A6 0.00
304

Vũ Văn Trường A6 1.25 3.00 4.25
320
Trịnh Đình Tuấn A6 0.00
321
Lê Thị Tuyến A6 0.00
322
Lê Thị Vân A6 0.00
323
Vũ Quỳnh Trang a6 3.75 5.40 5.00 14.15
323
Đào Tuấn Vũ A6 0.00
324
Lê Văn Anh A7 4.20 4.00 4.20
325
Lê Thị Bình A7 2.50 3.80 3.00 4.80 9.30
326
Hoàng Văn Ba A7 1.25 3.00 4.25
327
Lê Xuân Ba A7 0.00
328
Nguyễn Văn Dương A7 1.75 4.20 4.60 10.55
329
Lưu Văn Dũng A7 3.40 3.80 7.20
330
Lưu Thị Dung A7 1.50 4.40 3.60 9.50
331
Khương Văn Đô A7 4.00 4.80 3.20 12.00
332
Lê Đình Đạt A7 8.50 7.00 5.60 21.10
333

Hồ Quang Nam A7 0.00
349
Trịnh Thị Nga A7 3.60 3.20 3.80 6.80
350
Lưu Thị Nghĩa A7 1.00 4.00 3.00 8.00
351
Lê Quang Nguyên A7 2.50 4.20 3.60 10.30
352
Vũ Thị Nguyên A7 1.00 3.80 3.00 7.80
353
Lê Minh Nguyện A7 0.00
354
Trịnh Thị Nhâm A7 5.00 5.20 5.40 15.60
355
Lê Thị Hồng Nhiên A7 3.25 4.00 7.25
356
Lý Thị Phương A7 1.00 3.40 3.00 7.40
357
Nguyễn Thị Thanh Phương A7 1.00 4.60 3.40 9.00
358
Trần Doãn Quang A7 2.50 4.80 3.40 10.70
359
Lê Đình Quý A7 0.00
360
Lê Văn Sơn A7 0.00
361
Lê Thị Tình A7 0.00
362
Vũ Văn Tưởng A7 0.00
363

Trịnh Văn Công A8 0.00
379
Lê Đình Cảnh A8 1.75 3.80 3.00 8.55
380
Lê Tiến Dũng A8 0.50 2.80 3.30
381
Nguyễn Văn Dũng A8 3.25 4.20 3.20 10.65
382
Cao Thị Thuỳ Dung A8 2.50 4.80 3.00 3.60 10.30
383
Lê Minh Đức A8 0.00
384
Trịnh Thị Hằng A8 1.50 3.20 3.00 7.70
385
Lê Thị Mai Hương A8 4.40 4.20 8.60
386
Nguyễn Thị Hương A8 3.60 5.00 3.60
387
Trần Thị Hương A8 1.50 4.00 3.00 4.40 8.50
388
Phạm Thị Thu Hà A8 0.00
389
Đỗ Trung Hậu A8 0.00
390
Nguyễn Văn Hùng A8 0.00
391
Phạm Thị Hiền A8 2.00 3.20 3.00 4.20 8.20
392
Đinh Thị Hoà A8 0.75 3.60 4.35
393

Thiều Thị Phương A8 3.75 3.00 6.20 6.75
409
Trịnh Thị Phượng A8 3.25 3.00 4.40 6.25
410
Nguyễn Huy Quang A8 0.75 4.20 3.00 7.95
411
Lê Thị Quế A8 0.00
412
Vũ Thị Tố Quỳnh A8 3.50 3.80 7.00 14.30
413
Trịnh Thị Sen A8 0.00
414
Vũ Văn Tư A8 0.00
415
Nguyễn Thị Tâm A8 0.00
416
Khương Văn Tân A8 0.00 6.20 6.20
417
Lê Thị Thảo A8 2.25 4.20 3.60 10.05
418
Lưu Thị Thảo A8 0.00
419
Hoàng Văn Thiệu A8 1.50 2.60 2.00 6.10
420
Trần Thị Thoa A8 0.00
421
Nguyễn Ngọc Thịnh A8 0.00
422
Nguyễn Thị Thu A8 4.25 3.80 4.80 3.00 12.85
423

Hà Thị Hồng A9 1.00 4.20 3.20 5.20
439
Trịnh Thị Hiếu A9 5.00 0.00
440
Ngô Thị Hoài A9 4.00 4.20 8.20
441
Trịnh Thị Huyền A9 3.25 3.00 5.00 6.25
442
Trương Ngọc Kiên A9 0.00
443
Nguyễn Thị Lâm A9 3.25 3.25
444
Nguyễn Thị Lan A9 0.00
445
Trần Thị Liên A9 3.80 0.00
446
Trịnh Thị Lệ A9 4.00 3.60 5.60 7.60
447
Trần Thị Loan A9 4.50 6.60 7.00 11.10
448
Trần Thị Minh A9 0.00
449
Lê Thị Nguyệt A9 0.00
450
Bùi Thị Nhâm A9 0.00
451
Lê Thị Nhan A9 2.60 2.60
452
Lê Thị Oanh A9 0.00
453

Lưu Thị Thu A9 3.50 3.50
469
Lê Thị Thuỷ A9 4.60 5.20 4.60
470
Vũ Thị Thuỷ A9 6.40 0.00
471
Lê Thị Thuý A9 4.25 3.40 3.80 4.80 11.45
472
Vũ Thị Thuý A9 5.75 4.20 3.60 9.95
473
Nguyễn Văn Tú A9 3.00 2.20 5.20
474
Đào Thị Huyền Trang A9 3.25 3.60 3.00 5.80 9.85
475
Lê Thị Trang A9 0.00
476
Lưu Huyền Trang A9 4.50 5.40 4.50
477
Nguyễn Thị Hạnh Trang A9 3.80 3.80
478
Nguyễn Thu Trang A9 3.00 3.20 3.40 6.20
479
Phạm Thị Trang A9 0.00
480
Vũ Văn Vạn A9 2.50 3.80 4.60 6.30
481
Nguyễn Văn Dũng a9 3.50 4.80 3.40 11.70
481
Ngô Ngọc Tuyên a9 4.60 4.60
481

Nguyễn Thị HằngA A10 0.00
497
Nguyễn Thị HằngB A10 0.00
498
Trương Thị Thuý Hằng A10 0.00
499
Đỗ Thị Hồng A10 0.50 3.60 3.00 7.10
500
Phạm Thị Hồng A10 0.00
501
Lê Thị Huệ A10 0.00
502
Lê Thị Hương A10 0.00
503
Nguyễn Thanh Hường A10 0.00
504
Lê Thị Lan A10 0.00
505
Nguyễn Thị Lan A10 0.00
506
Lưu Tùng Lâm A10 0.00
507
Phạm Thị Liên A10 0.00
508
Lê Thị Linh A10 0.00
509
Nguyễn Thị Hồng Lĩnh A10 0.00
510
Vũ Thị Mai A10 0.00
511

Phạm Thị Thuỷ A10 0.00
527
Vũ Thị Thuỷ A10 0.00
528
Lưu Thị Thuý A10 0.00
529
Vũ Thị Thương A10 0.00
530
Vũ Thị Kim Tiến A10 0.00
531
Lê Thị Trang A10 0.00
532
Phạm Quốc Trình A10 0.00
533
Lê Văn Tuấn A10 0.00
534
Lê Thị Thanh Yên A10 0.00
535
Đinh Tường Vi a10 5.00 5.00
535
Lê Thanh Vân a10 0.00
535
Khương Thị Hải Yến A10 0.00
536
Trần Tuấn Anh A11 0.00
537
Hoàng Thị Dương A11 0.00
538
Trịnh Thị Dung A11 0.75 0.75
539

Đỗ Thị Huệ A11 2.25 2.25
555
Nguyễn Thu Huế A11 4.25 4.25
556
Nguyễn Thị Huyền A11 0.00
557
Lê Thị Lanh A11 4.50 4.50
558
Trịnh Thị Len A11 2.00 2.00
559
Đoàn Thị Liên A11 2.00 2.00
560
Nguyễn Thị Liễu A11 5.00 5.00
561
Phạm Thị Mai A11 2.25 2.25
562
Lê Thị Mến A11 1.25 1.25
563
Hoàng Thị Hồng Năm A11 3.25 3.25
564
Vũ Thị Hồng Nhung A11 5.75 5.75
565
Nguyễn Thị Ngọc Oanh A11 3.00 3.00 3.40 3.80 9.40
566
Đào Thị Tâm A11 0.00
567
Lê Thị Thanh Tâm A11 0.00
568
Nguyễn Thị Tâm A11 0.00
569

Nguyễn Thị Trang A11 0.00
585
Trịnh Thị Trang A11 0.00
586
Trịnh Ngọc Trung A11 2.00 2.00
587
Nguyễn Thị Vi A11 4.00 4.00
588
Đào Thị Yến A11 0.00
589
Trần Linh Chi a11 7.50 4.00 6.80 11.50
589
Trần Kim Chi a11 2.25 0.00 2.25
589
Trần Thị Nhâm a11 0.00
589
Trịnh Thị Hải Yến A11 0.00
590
Lê Kim Phúc 12TD 5.00 3.60 3.20 11.80
591
Lê Phương An 12TD 8.50 6.40 7.80 22.70
592
Lê Kiều Trang 12TD 6.00 5.00 5.00 16.00
593
Lê Ngọc Trang 12TD 7.25 6.60 7.00 20.85
594
Lê Thị Đô 12TD 5.50 5.50
595
Trịnh Thị Hồng 12TD 2.80 2.80
596

Phạm Anh Thư 12TD 4.75 6.00 6.80 17.55
612
Trần Anh Thư 12TD 7.25 6.40 6.20 19.85
613
Trịnh Ngọc Mai 12TD 7.75 6.20 6.80 20.75
614
Trịnh Minh Thư 12TD 9.00 7.60 8.40 25.00
615
Đinh Mạnh Linh 12TD 1.75 4.40 3.00 9.15
616
Lưu Mạnh Cường 12TD 6.00 5.60 5.60 17.20
617
Nguyễn Thị Luyến 12TD 7.00 5.80 7.20 6.40 20.00
618
Trịnh Lê Linh Vũ 12TD 3.25 5.00 4.40 12.65
619
Đỗ Thị Ngọc Anh 12TD 0.00
620
Trần Thị Trang 12A4 0.00
621
Lê Văn Minh 12TD 0.00
622
Lê Thị Lý 12A1 5.60 4.60 10.20
623
Trần Tâm 12 6.75 4.80 3.60 15.15
624
Đồng Văn Tâm 12 7.50 4.80 3.80 16.10
625
Lê Thị Vân A6 0.00
626

Lê Thị Linh A10 3.60 4.60 8.20
642
Trịnh Thị Nga A10 0.00
643
Nguyễn Thanh Hường A10 0.00
644
Nguyễn Như Quỳnh 12 4.75 3.60 4.40 12.75
645
Phạm Thị Liên A10 0.00
646
Phạm Thị Dung A10 0.00
647
Lê Thị Hồng Nhiên A7 2.60 2.60
648
Lê Văn Thành A7 2.75 4.00 3.60 10.35
649
Lê Hồng Linh 12 4.50 5.80 6.20 16.50
650
Lê Hồng Ngọc 12 2.75 4.40 2.40 9.55
651
Vũ Hùng Tuấn A3 3.25 4.60 5.60 13.45
652
Lê Hồng Quân A3 6.25 4.60 6.40 17.25
653
Lê Công Tài 12 7.00 4.80 5.40 17.20
654
Hoàng Quốc Hưng 12 4.20 5.60 9.80
655
Trịnh Minh Hải 12 2.50 2.00 7.00 11.50
656


Nhờ tải bản gốc

Tài liệu, ebook tham khảo khác

Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status