Trang 1/4
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THANH HÓA
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG ÔN THI QUỐC GIA LẦN 2
MÔN: VẬT LÝ
Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề thi 139
Họ và tênSố báo danh
Cho: hằng số Plăng h = 6,625.10
-34
J.s, tốc độ ánh sáng trong chân không c = 3.10
8
m/s;
2
MeV
1u 931,5 ;
c
độ
lớn điện tích nguyên tố e = 1,6.10
-19
C.
Câu 1:
-5
tích c
2
= 2,5s. T trong kho
t= 0 s là
A. 0cm B. -4 cm C. 4cm D. 3 cm
Câu 5:
Kh
1
2
:
A.
k
F
vv
2
2
1
2
2
B.
k
F
vv
2
2
1
2
2
max
a
v
A
B.
max
2
max
a
v
A
C.
max
max
v
a
A
D.
max
2
max
v
a
A
Câu 7:
11
x =10cos(20πt+φ ) cm
và
2
cos(t +
2
) và x
3
= A
3
cos(t +
3
1
= 1,5A
3
;
3
1
=
E
O
Trang 2/4
x
12
= x
1
+ x
2
nh u
1
= u
2
= 5cos(100
1
1
=
52
A. 13 B. 15 C. 26 D. 22
Câu 13.
AB = 16
2
OC là
A. 4 cm B. 8 cm C. 4
2
cm D. 6
2
cm
Câu 14.
5cos(4 / 2)ut
cos(100t + 3/4) (V) C. u
L
= 400cos(100t + 3/4) (V)
B. u
L
= 200
2
- V) D. u
L
+ V)
Câu 18:
u = 208
2
+ V)
ghi 100V-
A. f B. F C. F D. f
Trang 3/4
Câu 19:
quay
0
A. B.
C. D.
Câu 20:
< 0,5
A. B.
C. D.
hai vôn kế lớn nhất
A. 720 V B. 720
3
V C. 640 V D. 850 V
Câu 24: U = 30
2
A. U = 60
2
V B. U = 30
2
V C. U = 60 V D. U = 120 V
Câu 25: áp u = 400cos100
AB
400
1
C
là :
A. 200W B. 100W C. 160W D. 400W
Câu 26:
A. B. C. D.
Câu 27:
u
0
U
=
0
2
L
I
C
B.
0
U
=
0
I
L
C
C.
0
U
=
0
L
I
C
D.
0
U
=
A.
B.
C. 1
D. 1
Câu 33:
A B.
C. D.
Câu 34: N
= 0,5
1
2
A.N
1
= 11, N
2
= 12 B. N
1
= 7, N
2
= 8 C. N
1
= 9, N
2
= 10 D. N
1
t
A. 0,225 mm. B. 0,45 mm. C. 0,1125 mm. D. 0,9 mm.
Câu 38:
1
1
450nm
2
2
0,60 m
1
và P
2
là:
A. 4. B. 9/4 C. 4/3. D. 3.
Câu 39:
A.
B.
Câu 43:
Be
10
4
n
P
= 1,0073u, 1u = 931 MeV/c
2
Be
10
4
A. 0,632 MeV. B. 63,215MeV. C. 6,325 MeV. D. 632,153 MeV.
Câu 44:
H
1
1
Na
22
11
+ nhân X có:
A B.
C. D.
Câu 45
32
23
MeV D.2,012.10
24
MeV
Câu 47:
A. B. C. D.
Câu 48
:
9
4
Be
t nhân,
6
3
Li
A.
0,824.10
6
(m/s)
B.
1,07.10
6
(m/s)
0
. B. 150 hi lí và 135
0
.
C. 23 hi lí và 111
0
. D. 60 hi lí và 131
0
.
Câu 50: c
sau:
1
1,2
2,19
9,8776
2
0,9
1,90
9,8423
3
1,3
2,29
9,7866
A. g = 9,86 m/s2