Báo cáo tài chính quý 2 năm 2009 - Công ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội - Pdf 36

CT CP Chế tạo biến thế v vật liệu điện H Nội

Mẫu só B01- DN

Số 11 Đờng K2 - Cầu Diễn - Từ Liêm - Hà Nội

(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/3/2006 của Bộ trởng BTC)

Bảng cân đối kế toán
Ngày 30 tháng 6 năm 2009
Đơn vị: đồng

Chỉ tiêu
A. Tài sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150)
I. Tiền và các khoản tơng đơng tiền
1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền
II. Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn (*) (2)
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu của khách hàng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)

110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
158
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222

20.011.895.403

19.637.162.114
19.617.162.114
32.762.926.614
(13.145.764.500)

16.274.000
(16.274.000)
20.000.000

Số đầu kỳ
45,466,777,392
5,595,965,911
5,595,965,911
0
0
0
0
10,778,291,176
11,185,248,163
449,657,613
0
0
0
-856,614,600
25,935,230,177
25,935,230,177
0
3,157,290,128


0

3. Đầu t dài hạn khác

258

0


Chỉ tiêu

Mã số

4. Dự phòng giảm giá đầu t tài chính dài hạn (*)
V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trớc dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng tài sản (270=100+200)
A. Nợ phải trả (300=310+330)
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả ngời bán
3. Ngời mua trả tiền trớc
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nớc
5. Phải trả ngời lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

Lê vân anh

259
260
261
262
268
270
300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
330
331
332
333
334
335
336
337
400
410

65.042.574.700
63,020,622,661
26.422.259.873
26,050,091,794
26.405.073.879
26,029,746,800
9.071.595.560
12,071,595,560
11.009.467.056
7,234,549,122
2.490.743.300
3,903,225,200
463.296.811
195,352,541
2.867.970.010
2,183,975,010
194.319.000
218,291,505
0
0
307.682.142
222,757,862
0
17.185.994
20,344,994
0
0
0
0
0

Ngàytháng.năm 2009
giám đốc
374.733.289
374.733.289


CT CP Chế tạo biến thế v vật liệu điện H Nội

Mẫu só B02- DN

Số 11 Đờng K2 - Cầu Diễn - Từ Liêm - Hà Nội

(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/3/2006 của Bộ trởng BTC)

Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
Từ ngày 01/04/2009 đến ngày 30/06/2009
Phần I - Lãi Lỗ
Đơn vị tính: đồng

Chỉ tiêu

Mã số

Kỳ này

Kỳ trớc

Luỹ kế từ
đầu năm

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30=20+(21-22)-(24+25)}
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác (40=31-32)

11

19.178.705.137

7,177,581,241

26,356,286,378

20

2.980.308.001

1,687,204,450

4,667,512,451

21
22
23
24
25

26.395.691

0

14. Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế (50=30+40)

50

1.834.367.155

845,081,757

2,679,448,912

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN (60=50-51-52)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

51
52
60
70

184.583.195

85,036,352
0
760,045,405
253.35

269,619,547

Ngày 20/3/2006 của Bộ trởng BTC)

Báo cáo lu chuyển tiền tệ
Từ ngày 01/04/2009 đến ngày 30/06/2009

Chỉ tiêu
I. Lu chuyển tiền từ hoạt động SX-KD
1. Tiền thu bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hàng hóa và dịch vụ
3. Tiền chi trả cho ngời lao động
4. Tiền chi trả lãi
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
7. Tiền chi khác cho hoạt động sản xuất kinh doanh
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động SX-KD
II. Lu chuyển tiền từ hoạt động đầu t
1. Tiền chi mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu thanh lý, nhợng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu t góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận đợc chia
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
III. Lu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các CSH, mua lại c/phiếu đã p/hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận đợc
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính


12,174,496,822
(8,577,364,308)
(1,786,253,692)
(6,998,822)
232,862,884
(256,248,699)
1,780,494,185

21
22
23
24
25
26
27
30

(3,024,548,100)

(513,894,000)

26,395,691
(2,998,152,409)

28,141,913
(485,752,087)

(3,000,000,000)


Lê vân anh

kế toán trởng

Nguyễn thị lý

giám đốc


Đơn vị: CT CP Chế tạo biến thế & VLĐ HN
Địa chỉ: Số 11 - K2- Cầu Diễn - Từ Liêm - HN

Mẫu số B 09-DN
(Ban hành theo quyết định số 1/2006/QĐ-BTC Ngày 20/3/2006 của Bộ trởng BTC)

Bản thuyết minh báo cáo ti chính
Quý II Năm 2009
I - Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp
1 - Hình thức sở hữu vốn: Công ty cổ phần
2 - Lĩnh vực kinh doanh: sản xuất, dịch vụ, thơng mại
3- Ngành nghề kinh doanh:
- Sản xuất, kinh doanh máy biến áp và các loại thiết bị điện, khí cụ điện, vật liệu điện, máy móc kỹ thuật điện
- Sửa chữa, bảo dỡng các thiết bị điện công nghiệp có điện áp đến 110 kV
- Xây lắp đờng dây và trạm biến áp có điện áp đến 110 kV
- Đại lý, ký gửi, bán buôn, bán lẻ hàng hoá, vật t thiết bị điện, điện tử, thông tin viễn thông
- Kinh doanh xuất nhập khẩu các loại vật t thiết bị điện
- Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống và cho thuê văn phòng ( không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bả, vũ trờng).
4 - Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hởng đến báo cáo tài chính
II - Kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán
1 - Kỳ kế toán năm: bắt đầu từ ngày 01 tháng 01 kết thúc vào ngày 31 tháng 12 hàng năm

5 - Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu t tài chính:
- Các khoản đầu t vào công ty con, công ty liên kết, vốn góp vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát
- Các khoản đầu t chứng khoán ngắn hạn:
- Các khoản đầu t ngắn hạn, dài hạn khác:
- Phơng pháp lập dự phòng giảm gía đầu t ngắn hạn, dài hạn.
6 - Nguyên tắc ghi nhận, vốn hoá các khoản chi phí đi vay:
- Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay: chi phí đi vay đợc ghi nhận vào giá trị sản xuất kinh doanh trong kỳ khi phát sinh


- Tỷ lệ vốn hoá đợc sử dụng để xác định chi phí đi vay đợc vốn hoá trong kỳ:
7 - Nguyên tắc ghi nhận và vốn hoá các khoản chi phí khác
- Chi phí trả trớc: Chi phí trả trớc đợc phân bổ dần vào chi phí sản xuất
- Chi phí khác:
- Phơng pháp phân bổ chi phí trả trớc: phân bổ theo đờng thẳng
- Phơng pháp và thời gian phân bổ lợi thế thơng mại
8 - Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả
9 - Nguyên tắc và phơng pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả
10 - Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu:
- Nguyên tắc ghi nhận vốn đầu t của chủ sở hữu: ghi nhận theo số vốn thực góp của chủ sở hữu
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá.
- Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận cha phân phối: là số lợi nhuận từ hoạt động của doanh nghiệp sau khi trừ chi phí thuế TNDN của năm nay và các khoản điều
chỉnh do áp dụng hồi tố thay đổi chính sách.
11 - Nguyên tắc và phơng pháp ghi nhận doanh thu
- Doanh thu bán hàng: doanh thu đợc ghi nhận khi phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với việc sở hữu hàng hoá đó đợc chuyển giao cho ngời mua và không
còn tồn tại yếu tố không chắc chắn đáng kể liên quan đến việc thanh toán tiền, chi phí kèm theo hoặc khả năng hàng bán bị trả lại.
- Doanh thu cung cấp dịch vụ: đợc ghi nhận khi không còn những yếu tố không chắc chắn đáng kể liên quan đến việc thanh toán tiền hoặc chi phí kèm theo.
Trờng hợp dịch vụ đợc thực hiện trong nhiều kỳ kế toán thì việc xác định doanh thu trong từng kỳ đợc thực hiện căn cứ vào tỷ lệ hoàn thành dịch vụ tại ngày cuối
kỳ.
- Doanh thu hoạt động tài chính: Tiền lãi đợc ghi nhận trên cơ sở thời gian và lãi suất từng kỳ

- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận đợc chia
- Phải thu ngời lao động
- Phải thu khác
+ Phải thu BHXH, BHYT (TK 1388)
+ Đối tợng khác (TK 1388)
+ Ký quỹ, ký cợc ngắn hạn (TK 144)
- Dự phòng phải thu khó đòi (TK139)
Cộng
04 - Hàng tồn kho
- Hàng mua đang đi đờng
- Nguyên liệu, vật liệu
- Công cụ, dụng cụ
- Chi phí SXKD dở dang
- Thành phẩm

30/6/2009

1/4/2009

118,503,188
2,745,640,432
2,745,640,432
1,936,053,500
350,848,592
411,723,467
47,014,873
0
0
0
2,864,143,620

-856,614,600
-402,332,100

0
0
0
1,807,978,750
0
0
1,807,978,750
-856,614,600
951,364,150

16,385,700,276
0
3,854,794,251
3,507,603,993

15,596,073,972
0
6,744,707,275
3,594,448,930


- Hàng hoá
- Hàng gửi đi bán
Cộng giá gốc hàng tồn kho
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
- Giá trị thuần có thể thực hiện đợc của hàng tồn kho
05 - Thuế và các khoản phải thu nhà nớc

1,058,914,415
0
0
1,058,914,415

0
0
0

0
0
0

0
0
0
0
0

0
0
0
0
0

08 - Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình

Khoản mục
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
Số d đầu kỳ

1,347,685,581

1,210,944,848

29,847,279,144
0
2,915,647,470
0
0
0

13,009,422,323

17,194,873,862

1,347,685,581

1,210,944,848

32,762,926,614


Số d đầu kỳ
- Khấu hao trong kỳ
- Tăng khác
- Chuyển sang BĐS đầu t
- Thanh lý, nhợng bán
- Giảm khác
Số d cuối kỳ
Giá trị còn lại của TSCĐ HH


7,829,549,587
7,697,844,787

8,488,283,179
11,097,094,668

583,371,780
549,679,644

301,882,844
272,543,015

17,203,087,390
19,617,162,114

- Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhng vẫn còn sử dụng
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý
- Các cam kết về mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn trong tơng lai
- Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình
09 - Tăng, giảm TSCĐ thuê tài chính:
Khoản mục
Nguyên giá
TSCĐ thuê tài
chính
Số d đầu năm
- Thuê tài chính tr
- Mua lại TSCĐ
thuê tài chính

tài chính
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối nă

* Tiền thuê phát sinh thêm đợc ghi nhận là chi phí trong năm
* Căn cứ để xác định tiền thuê phát sinh thêm
* Điều khoản gia hạn thuê hoặc quyền đợc mua tài sản
10 - Tăng giảm tài sản cố định vô hình
Khoản mục

Quyền sử dụng đất

Quyền phát hành

Bản quyền, bằng sáng
chế

TSCĐ vô hình khác

Nguyên giá
TSCĐ vô hình
Số d đầu kỳ
- Mua trong kỳ
- Tạo ra từ nội bộ
DN
- Tăng do hợp
nhất kinh doanh
- Tăng khác
- Thanh lý,
nhợng bán

- Tại ngày đầu
năm
- Tại ngày cuối
k

0
0

* Thuyết minh số liệu và các giải trình khác
11 - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Tổng số
- Số CP XD dở dang(TK 2412)

30/6/2009
20,000,000
20,000,000

01/4/2009
20,000,000
20,000,000

Trong đó (Những công trình lớn): 4 gian nhà mái bằng

20,000,000

20,000,000

12 - Tăng giảm bất động sản đầu t:
Khoản mục
Nguyên giá bất động sản đầu t

- Đầu t dài hạn khác

30/6/2009

01/4/2009

30/6/2009

01/4/2009

374,733,289
374,733,289
30/6/2009
9,071,595,560
5,670,000,004
1,537,000,001
1,864,595,555

330,757,879
330,757,879
01/04/2009
10,207,000,005
8,670,000,004
1,537,000,001
1,864,595,555

9,071,595,560
30/6/2009

10,207,000,005

Cộng
15 - Vay và nợ ngắn hạn
- Vay ngắn hạn
+ Vay Tổng công ty thiết bị điện Việt Nam
+ Vay cá nhân khác
+ Vay Ngân hàng
- Nợ dài hạn đến hạn trả
Cộng
16 - Thuế và các khoản phải nộp nhà nớc
a, Thuế phải nộp nhà nớc
- Thuế GTGT nhập khẩu
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế xuất nhập khẩu
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế tài nguyên
- Thuế nhà đất và tiền thuê đất
- Các loại thuế khác
- Các khoản phí lệ phí và các khoản phải nộp khác
Cộng


17 - Chi phí phải trả
- Trích trớc chi phí tiền lơng trong thời gian nghỉ phép
- Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ
- Lãi tiền vay quý II
Cộng
18 - Các khoản phải trả, phải
nộp ngắn hạn khác
- Tài sản thừa chờ giải quyết
- Kinh phí công đoàn

180,250,000

39,559,230
10,068,132
-7,849,500
180,250,000

0
307,682,142

0
222,027,862

30/6/2009

01/4/2009

30/6/2009

01/4/2009

Cộng
20 - Vay và nợ dài hạn
a - Vay dài hạn
- Vay ngân hàng
- Vay đối tợng khác
- Trái phiếu phát hành
b - Nợ dài hạn
- Thuê tài chính
- Nợ dài hạn khác

Cộng

6

7

21 - Tài sản thuế thu nhập hoãn lại và thuế thu nhập phải trả
22 - Vốn chủ sở hữu

a - Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu

A
Số d đầu kỳ
trớc
- Tăng vốn
trong kỳ trớc
- Lãi trong kỳ
trớc
- Tăng khác
- Giảm vốn
trong kỳ trớc
- Lỗ trong kỳ
trớc
- Giảm khác
Số d cuối kỳ
trớc
- Tăng vốn
trong kỳ này
- Lãi trong kỳ
này

0

0

33,267,775,000

0

0

0

0

0

0

0

0
0

0
0

0
0

0


0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

3,267,775,000

0

0

0

0

33,267,775,000

0



0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

- Lỗ trong kỳ
- Giảm khác
Số d cuối kỳ


0

33,267,775,000

30,000,000,000

b - Chi tiết vốn đầu t của chủ sở hữu
- Vốn góp của Tổng công ty
- Vốn góp của các đối tợng khác
Cộng

30/6/2009
13,500,000,000
16,500,000,000
30,000,000,000

01/4/2009
13,500,000,000
16,500,000,000
30,000,000,000

* Giá trị trái phiếu đã chuyển đổi thành cổ phiếu trong năm
* Số lợng cổ phiếu quỹ
c - Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ tức, chia lợi
nhuận
- Vốn đầu t của chủ sở hữu
+ Vốn góp đầu năm
Trong đó: Tổng công ty Thiết bị điện Việt Nam
+ Vốn góp tăng trong năm

0
0
0
30,000,000,000
0

Kỳ này
3,000,000
3,000,000

Kỳ trớc
3,000,000
3,000,000


+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu u đãi
- Số lợng cổ phiếu đợc mua lại
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu u đãi
- Số lợng cổ phiếu đang lu hành
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu u đãi

3,000,000

3,000,000

0



1,583,775,960
1,000,000,000
1,000,000,000

20,344,994

21,367,406
137,566,096
137,566,096

2,097,612,501
1,834,367,155
1,834,367,155

0

3,159,000

0

1,322,149,291
0
1,137,566,096
184,583,195

2,583,775,960

3,159,000
17,185,994

- TSCĐ thuê ngoài
- Tài sản khác thuê ngoài
(2) - Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tơng
lai của hợp đồng thuê hoạt động tài sản không huỷ ngang theo các thời
hạn
- Từ 1 năm trở xuống
- Trên 1 năm đến 5 năm
- Trên 5 năm

VI - Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

25 - Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (Mã số 01)
Trong đó:
- Doanh thu bán thành phẩm, dịch vụ
- Doanh thu cung cấp hàng hoá
- Doanh thu hợp đồng xây dựng (Đối với doanh nghiệp có hoạt động
xây lắp)

Kỳ này
22,159,013,138

Đơn vị tính: đồng
Kỳ trớc
8,864,785,691

22,159,013,138

8,864,785,691

0

0

26 - Các khoản giảm trừ doanh thu (Mã số 02)
Trong đó:
- Chiết khấu thơng mại
- Giảm giá hàng bán
- Hàng bán bị trả lại
- Thuế GTGT phải nộp (Phơng pháp trực tiếp)
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế xuất khẩu


27 - Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (Mã số 10)
Trong đó:
- Doanh thu thuần trao đổi sản phẩm, dịch vụ
- Doanh thu bán hàng hoá
- Doanh thu hoạt động xây lắp
28 - Giá vốn hàng bán (Mã số 11)
- Giá vốn của hàng hoá đã bán
- Giá vốn của thành phẩm đã bán
- Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp
- Giá trị còn lại, chi phí nhợng bán, thanh lý của BĐS đầu t đã bán
- Giá vốn hoạt động xây lắp
- Hao hụt, mất mát hàng tồn kho
- Các khoản chi phí vợt mức bình thờng
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Cộng
29 - Doanh thu hoạt động tài chính (Mã số 21)
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay
- Lãi đầu t trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu


19,178,705,137

7,177,581,241

Kỳ này
26,395,691

Kỳ trớc
28,141,913

-188,335,641
-161,939,950

-226,955,326
-198,813,413

Kỳ này

Kỳ trớc

184,583,195

85,036,352


32 - Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại (Mã số 52)

Kỳ này


- Chi phí nguyên vật liệu
- Chi phí nhân công
- Chi phí khấu hao tài sản cố định
- Chi phí dịch vụ mua ngoài
- Chi phí khác bằng tiền
Cộng

VII - Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo lu chuyển tiền tệ
34 - Các giao dịch không bằng tiền ảnh hởng đến Báo cáo lu chuyển tiền tệ và các khoản tiền do doanh nghiệp nắm giữ nhng không đợc sử dụng
Kỳ này
a- Mua tài sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc
thông qua nghiệp vụ cho thuê tài chính:
- Mua doanh nghiệp thông qua phát hành cổ phiếu
- Chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu:

Kỳ trớc


b - Mua và thanh lý công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác trong kỳ
báo cáo.
- Tổng giá trị mua hoặc thanh lý
- Phần giá trị mua hoặc thanh lý đợc thanh toán bằng tiền và các
khoản tơng đơng tiền
- Số tiền và các khoản tơng đơng tiền thực có trong công ty con
hoặc đơn vị kinh doanh khác đợc mua hoặc thanh lý

- Phần giá trị tài sản (Tổng hợp theo từng loại tài sản) và nợ phải trả
không phải là tiền và các khoản tơng đơng tiền trong công ty con hoặc
đơn vị kinh doanh khác đợc mua hoặc thanh lý trong kỳ


Nhờ tải bản gốc

Tài liệu, ebook tham khảo khác

Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status