kiểm tra 1 tiết chương giới hạn - Pdf 40

Hoù vaứ teõn : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Lụựp :

ẹe : 01
1). Cho phng trỡnh 2x
3
+ x
2
+ x + 1 = 0
A). PT cú ớt nht mt nghim õm
B). PT cú ớt nht mt nghim dng
C). PT khụng cú nghim õm
D). PT cú ớt nht mt nghim õm v mt nghim dng
2).
Tớnh
32
73
2
3
lim
+


x
xx
x
A). 2 B). 1 C). 3 D). 0
3). Tớnh gii hn ca dóy s
(
)
1lim

A). 0 B). 2 C). 1 D). 3
6).
Tớnh
3
52
lim

+

x
x
x
A). 0 B).

C). 2 D). 1
7). Tớnh gii hn ca dóy s
( )
nnn
+
21lim
A).
2
1
B).

C). 0 D). 1
8). Tớnh
13
23
2

9
3
2
3
lim

+

x
x
x
A).
6
1

B).
6
1
C). 2 D). 1

11). Tính giới hạn của dãy số
(
)
nn
−−
1lim
2
A). 1 B). 0 C).

D).

n
n
A). 1 B).

C). 0 D). 2
15). Tính
1
121
2
0
lim
++
−++

xx
xx
x
A). 1 B). 2 C). 3 D). 0
16). Tính giới hạn của dãy số
1
lim
3 23
+
+
n
nn
A). 2 B). 0 C).

D). 1
17). Phương trình nào sau đây có nghiệm trong (-1,1)

22
)(
xa
x
x
xx
xf
. Tìm a để hàm số liên tục tại x = 0
A).
2
B).
2
1
C).
R

a
D).
Φ∈
a
19). Tính
( )
432
2
2
lim
++
−→
xx
x

1
1
++++
A). 1 B). 4 C). 2 D).

22). Tính
2
35
2
2
lim

−+

x
x
x
A). 1 B).
3
2
C).

D). 0
23). Tính giới hạn của dãy số
1
32
lim
2
++
+

lim
+

n
n
A).

B). 0 C). 2 D). 1
26). Hàm số nào sau đây gián đoạn tại x = 1
A). sin
3
+ cosx B). sin
2
(2x
2
-2) C). sin
2
x - 1 D).
1
1
2

+
x
x
27).
Tính
1
1
3

1
71
23
lim
+−
−+

x
x
x
A). 2 B). 1 C). 0 D).

30) Tính giới hạn của dãy số (n
2
+ n).
A). 2 B). 1 C). 0 D).


Hoù vaứ teõn : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Lụựp :

ẹe : 2
1). Cho hm s





=



B).
2
1
C). 1 D). 0
3). Tớnh
( )
( )
22
113
3
2
lim
++
+++

xx
xxx
x
A).
3
2
B). 1 C).
2
3
D). 2
4). Tớnh
9
3
2

121
2
0
lim
++
++

xx
xx
x
A). 2 B). 0 C). 3 D). 1
7).
Tớnh
32
73
2
3
lim
+


x
xx
x
A). 0 B). 2 C). 1 D). 3
8). Tớnh
1
2
1
lim

C). 0 D).
2
1

11). im giỏn on ca hm s y = tgx + cotgx


Nhờ tải bản gốc

Tài liệu, ebook tham khảo khác

Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status