Bài tập nhóm lớp Kiểm toán - Pdf 47

BÀI TẬP VẬN DỤNG
TÌM HIỂU VÀ SỬ DỤNG PHẦN MỀM KẾ TOÁN TTSOFT TRONG DOANH
NGHIỆP MINH HOẠ
A. THÔNG TIN VỀ DỮ LIỆU DOANH NGHIỆP
I. THÔNG TIN CHUNG VỀ DOANH NGHIỆP
Hồ sơ công ty
1. Công Ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ ABC
2. Tên giao dịch: ABC Co.,Ltd.
3. Mã số thuế: 0302987465
4. Điện thoại: 9 320990 Fax: 9 320993
5. Địa chỉ: 32 Trần Bình Trọng Quận 5 TP HCM
6. Lĩnh vực hoạt động: kinh doanh thương mại – dịch vụ.
7. Giám đốc: Hồ Văn Nghiêm
8. KTT: Lê Thị Hoa
9. Thủ quỹ: Huỳnh Thị Nhung
10. Thủ kho: Bùi Tiến Dũng
Chính sách kế toán
1. Hình thức kế toán nhật ký chung
2. Phương pháp hạch toán hàng tồn theo phương pháp kê khai thường xuyên
3. Phương pháp tính giá hàng xuất kho theo phương pháp bình quân tức thời
4. Tính khấu hao TSCĐ theo phương pháp đường thẳng
5. Hạch toán ngoại tệ theo phương pháp tỷ giá thực tế
6. Doanh nghiệp tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ
II. CÁC DANH MỤC ĐỐI TƯỢNG
Danh mục Vật tư - hàng hóa
1. Phân nhóm

nhóm
Tên nhóm
MI01 Máy in laser
MT01 Máy tính để bàn

CC01-002 Toshiba Corp. Japan
CC01-003 Công Ty Hoàng Nguyên 430021270-001 365 Nguyễn Văn Trỗi, Q.PN
CC01-004 Công Ty Minh Hùng 432902230-001 254 Lý Thái Tổ, Q.10
CC01-005 Công Ty Máy Móc Thiết Bị Số 02 436472562-001 123 Trương Định, Q.03
CC01-006 Công Ty TNHH Thiên Minh 430273467-001 125 Trần Hưng Đạo, Q.01
CC01-007 Công ty giao nhận Điện Biên 430978786-001
238 Trần Não, Q.Thủ Đức
CC01-008 LH Đường sắt KV2 430136616-001
Ga Sài Gòn
CC02-001 Công ty Quảng cáo Đất Việt 430014124-001
343 Nguyễn Văn Trỗi, Q.PN
CC02-002 Công ty Điện thoại Tây thành phố 410984442-001
23 Hùng Vương, Q.05
CC04-001 Báo SGGP 430012441-001
220 Lý Chính Thắng, Q.03
DL01-001 Đại lý Mai Lan 430020983-001
43/1 Quán Sứ, Hà Nội
DL01-002 Đại lý Châu Á 430021341-001
45 Hoàng Hoa Thám, Đà Nẵng
Danh mục Phòng ban – Phân xưởng
Mã số
Tên phòng ban, phân
xưởng
CT Toàn thể công ty
BG Ban Giám Đốc
KT Kế toán- tài vụ
KD Kinh doanh
MH Mua hang
KV Kho vận
Danh mục Nhân viên

Lê Hoài Nam Mua hàng Nhân viên
Danh mục tài khoản Ngân hàng
1. Ngân hàng
Mã nhóm Tên nhóm
NH001 Ngân Hàng ANZ
NH002 Ngân Hàng Đầu Tư Phát Triển
NH003 Ngân Hàng Sài Gòn Công Thương
NH004 Ngân Hàng Sài Gòn Thương Tín
NH005 Ngân Hàng UOB Việt Nam
2. Tài khoản ngân hàng
Số trương mục Tên trương mục
1234.40.80.18.0012 Tài khoản VND Sài Gòn Thương Tín
1234.40.80.18.0013 Tài khoản USD Sài Gòn Thương Tín
4321.37.40.19.0001 Tài khoản VND UOB VietNam
4321.37.40.19.0002 Tài khoản USD UOB VietNam
Danh mục chi phí trả trước
Mã đối
tượng Tên đối tượng
Tài
khoản Nguyên giá
Giá trị đã
PB Tên tình trạng
TT01001 Chi phí dụng cụ bán hàng 1421 135.960.000 22.660.000 Đang phân bổ

Danh mục hợp đồng vay

HĐ/KƯ Tên HĐ/KƯ
Ngày
HĐ/KƯ
Lãi

Kỳ Năm
Số
năm
SD
Nguyên giá
Giá trị hao
mòn
Giá trị còn lại
TS-001 Nhà văn phòng 2111 2141 6424
Nhà cửa- vật kiến
trúc Quản lý 7 2002 251.255.000.000 93.087.000.000 158.168.000.000
TS-002
Hệ thống máy vi tính
công ty 2114 2141 6424
Thiết bị- dụng cụ
quản lý Quản lý 8 2007 4.800.000.000 240.000.000 4.560.000.000
TS-003 Hệ thống lạnh nhà kho 2112 2141 6414 Máy móc thiết bị Kinh doanh 11 2006 23.000.000.000 2.100.000.000 20.900.000.000
TS-004
Dây chuyền lắp ráp
máy tính 2112 2141 6414 Máy móc thiết bị Kinh doanh 12 2007 75.761.596.000 0 75.761.596.000
TS-005 Xe tải tấn Isuzu 2113 2141 6414 Phương tiện vận tải Kinh doanh 12 2004 450.000.000 150.000.000 300.000.000
TS-006 Xe Toyota Crown 2113 2141 6424 Phương tiện vận tải
Ban Giám
Đốc 12 2006 1.200.000.000 120.000.000 1.080.000.000
TS-007 Tàu hàng HN001 2113 2141 6414 Phương tiện vận tải Kinh doanh 1 2002 36.206.000.000 17.376.887.000 18.829.113.000
TS-008 Quyền sử dụng đất 2131 2143 6424 Quyền sử dụng đất Quản lý 1 2006 56.000.000.000 0 56.000.000.000
TS-009
Hệ thống Phần mềm vi
tính 2135 2143 6424 Phần mềm máy tính Quản lý 1 2007 43.463.782.000 9.649.707.000 33.814.075.000
492.136.378.000 122.723.594.000 369.412.784.000

1111 Tiền Việt Nam 348.333.000 0
1112 Ngoại tệ 900.000.000 0
112 Tiền gởi ngân hàng 6.504.192.000 0
1121 Tiền Việt Nam 4.944.192.000 0
1122 Ngoại tệ 1.560.000.000 0
131 Phải thu khách hàng 6.566.813.000 0
133 Thuế GTGT được khấu trừ 637.589.000 0
1331
Thuế giá trị gia tăng (GTGT) được
khấu trừ của hàng hoá dịch vụ 637.589.000 0
138 Phải thu khác 5.394.256.000 0
1388 Phải thu khác 5.394.256.000 0
139 Dự phòng phải thu khó đòi 0 7.299.579.000
141 Tạm ứng 578.483.000 0
142 Chi phí trả trước ngắn hạn 113.300.000 0
1421 Chi phí trả trước ngắn hạn 113.300.000 0
144 Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn 21.400.000 0
151 Hàng mua đang đi trên đường 6.224.000.000 0
156 Hàng hóa 27.220.200.000 0
1561 Giá mua hàng hóa 26.964.200.000 0
5
Số
hiệu Tên tài khoản Nợ đầu kỳ (VND) Có đầu kỳ (VND)
1562 Chi phí thu mua hàng hóa 256.000.000 0
157 Hàng gởi bán 1.900.000.000 0
159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 5.396.254.000
211 Tài sản cố định (TSCĐ) hữu hình 408.632.303.214 0
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc 267.214.07.214 0
2112 Máy móc thiết bị 98.761.596.000 0
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 37.856.000.000 0

441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 5.513.500.000
Tài sản ngoại bảng
Số
hiệu Tên tài khoản Giá trị
004 Nợ khó đòi đã xử lý
100.000.000
VND
007 Ngoại tệ các loại 164.000 USD
00701 Nguyên tệ - USD 164.000 USD
Chi tiết các tài khoản
1. Tiền mặt
6
Số hiệu tài khoản: 1111 (VND) 348.333.000
1112 (USD) 900.000.000 (60.000USD * 15.000 VND/USD)
2. Tiền gửi ngân hàng
Số hiệu tài khoản: 1121 (VND)
Mã số Tên đầy đủ Dư Nợ đầu kỳ
1234.40.80.18.0012 Tài khoản VNĐ Sài Gòn Thương Tín 4.100.000.000
4321.37.40.19.0001 Tài khoản VNĐ UOB Viet Nam 844.192.000
4.944.192.000
Số hiệu tài khoản: 1122 (USD) Tỷ giá: 15.000 VND/USD
Mã số Tên đầy đủ
Dư Nợ đầu
kỳ
Gốc nguyên
tệ (USD)
1234.40.80.18.0013 Tài khoản USD Sài Gòn Thương Tín 900.000.000 60.000
4321.37.40.19.0002 Tài khoản USD UOB Viet Nam 660.000.000 44.000
1.560.000.000 104.000
3. Phải thu khách hàng, người mua ứng trước


Nhờ tải bản gốc

Tài liệu, ebook tham khảo khác

Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status