ĐỀ luyện thi đại học số 1
I. PHẦN DÙNG CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (40 câu, từ câu 1 đến câu 40)
Câu 1: !"#$
%&'(!%')*+,-.//0123,4 2"%'567
A. 892 B. :92. C. :2 D. 8;2
C©u 2. Giao thoa trªn mỈt chÊt láng víi hai ngn S
1
, S
2
gièng nhau, dao ®éng theo ph¬ng vu«ng
gãc víi mỈt chÊt láng u = 2sin40πt(cm). Thêi gian t tÝnh b»ng gi©y. VËn tèc trun sãng v = 80cm/s,
kho¶ng c¸ch gi÷a hai ngn S
1
S
2
= 9cm. Sè ®iĨm dao ®éng víi biªn ®é cùc ®¹i trªn ®o¹n S
1
S
2
A. 7 B. 6 C. 5 D. 4
Câu 3:<=>(. !&,?@A2B%(6'
(!:C(6B<$D4,?%(6'"@E
:
):F
(6
#
)#&G$,H"D(6 I,GJ%'#K-G
*+,-. !567
%#0 '/0 L#00
Câu 47 MNO,-.-6?&@PQBRJ,?(6
QBSP5 2P5QB
#
Y#Zα[(O
\
α)&F*
V
R
\
V
V
3,
\
]
W
R
V
5
W
7&/0^ O]
W
R
V
,
_
(
V
56
A. X)Y#±π0#[ B. X)Y#Zπ0#[
8
x c t cm
π
π
= +
÷
d
#
8
8
x t cm
π
π
= +
÷
^ OSU2BJ(+567
%
#
8
x t cm
π
π
= +
÷
÷
ĐỀ luyện thi đại học số 1
C©u ::D5a5TX.,TeB Ofg&OOG
h(b=5TXK
l
∆
<J5a 2X4b
eRg7
%
#
l
g
π
∆
'
:
#
l
g
π
∆
L
:
#
g
l
π
∆
:#
T
@$i
I$,(+ 23,K I:'567
A.
8
;
B.F C. C
Câu 14:D5aO 2e4-&.,T(!,@S<@
4-g-nA,4-X,.,(!
:
Y56OG[S
,@SJ5a56
A. <
:
9
B. <
:
::
C. <
::
:
D. <
9
:
Câu 15DjL?,-,EGEL):mH(6m>
>,-U 2.l$$ o(!4i8MHzAMHzS>
,JmBE-U@E7
A.:&FpF≤ L≤#&/pF B. #
&
>,>A.,p
:
)
:#*S IT>3,,-56q
:
)&%nA,(6,,-6-
>4BX-.,4b>,mp
#
):#*&r)CSR,Q,mo,
-
A. :&;#/s B. &/s C. :&#s D. :&Fs
Câu 18:l>=GJmjLr):
C
563
)F:
`9
Lk>
=Jm563)8:
`9
LST>5!7
A.
F 8 : A
π
−
B.
F : A
>,uJ4RO>oB4(6oO,,w6-5>,/
@s>,,QJ3,4S,-.E>56
A. )9Cx B. )/Cx C. )/x D. )9x
L,#:.Cho một mạch điện xoay chiều gồm điện trở thuần R và tụ điện có điện dung C mắc
nối tiếp. Hiệu điện thế đặt vào hai đầu mạch là
[Y:#: Vtu
π
=
. Bỏ qua điện trở dây
nối. Biết cường độ dòng điện trong mạch có giá trò hiệu dụng là
%8
và lệch pha
8
π
so với
hiệu điện thế hai đầu mạch. Giá trò của R và C là
%
Ω=
8Cv
(6
y
:
L
π
=
−
'
Ω=
8
L
8
π
=
−
Câu 22:.ijL56.,Tk>4B"#,,G
E:&#*S IT>:&/%LT@>4B"#,
,GE&9*S IT>#&%'AGEJ
,-j)Cl>,Jm>7
A. C
mF
B. #
F
µ
C. #
mF
D. C
F
µ
Câu 23:l>4BX-.,(6,vjLABv-USQ-
@v)8Ω(6v):#ΩSR,QE>@RUl$R,QG
S4bvBE56
A.:CΩ B.#Ω C.9Ω D.FΩ
Câu24:LA,44a !i&8/zA&;Fz(6@eJ=>
q'A@E4"@e56:&@E4i@e!65681gX
(4(b=(gJgX !&Cz567
A.#gX B.:gX C.8gXD.@RgX6
Câu 25:n I,-.E>X-.,BiB4>4O,m
:@-{56@5>o,Q#&C:
`/
MN$D(6nYo
B=(!}[55 256
#
M
x mm=
(6
F&#C
N
x mm=
"$D(6n7
A/(4Y@R@$(D[ B/(4Y@$E(D[
C9(4Y@R@$(D[ D9(4Y@$E(D[
L,#/=>44|,@E4@e1
:
1
#
56:&CC&@E
4i1
:
1
#
56#A,?I44Oa !
:
&/ m
λ µ
=
(6
#
&F m
λ µ
&F m
µ
B
& m
µ
C
:&# m
µ
D
&/ m
µ
L,8=>44|,@E4@e1
:
1
#
56:&#@E
4i1
:
1
#
A656#&n I44a !~i
& &;Cm m
µ µ
→
<D4(,#&CQ-gX(
A: B# C8 D
Câu 31:LA,55 2gX
m
µλ
De*(6J
He
8
#
56#&CDe*^Eg6-~,P5 27
A.&8FDe* B:&CDe* C.8&#FDe* D.C&De*
Câu33:l$BEg
[eY8L
#
:#
F
→γ+
$XE-&5 2ۥBEP5 2$,56
,‚LA
L
)::&99F;,d
ƒ
)&:C,d:,:L
#
)98:De*
A. ;&CDe* B. ;&De* C. ;&#FDe* D. /&#FDe*
Câu 34:j5 2A,(6J:A63,>#gXOar(6:&CrSP
, J4e5e3,>O@N,85' !!J@556
4b
A.
f
c
8
Câu 367<G>(!44a !i&…A&;C…@e
4,&C&6g(4@e:1(4Oa,
$D4(4,56
A. B. : C. 8 D. #
Câu 37:<G>=>|,(.44LL)&C&)#†4
=> !&C
m
µ
'.. 2656#Fk
63,4 2
A. F(4 B. :8(4 C. ;(4 D. :(4
Câu 38:Tại thời điểm ban đầu người ta có 25 g
Rn
###
/F
. Radon là chất phóng xạ có chu kỳ bán
rã T = 3,6 ngày. Sau khoảng thời gian t=1,5T số nguyên tử
Rn
###
/F
còn lại là bao nhiêu?
A. N=2,397.10
22
B. N=2,165.10
22
C. N=1,23.10
21
D. N=4,38.10
22
Câu 39:L
W
-
_
-,P5 O
V
,‚
%^
_
\
_
P5 O
V
:;&:De* '^
_
\
,P5 O
V
:;&:De*
L^
_
\
_
P5 O
V
Câu 41:l>=Jm>jLAeB OS3)ˆ
Y
#
T
π
Z
π
[<I$)
T
&7
A. T>3,,- B. >,>A"Em
C. nP5 2> IG D. l>=JmG
Câu 42:D>v&j&LaABj)
&F
‰
&L)
`
:
y
‰
&r)C>,>A>,m
,p)/*nA,R,Q,mJ56/sS4b>ov56
%Ω'/ΩL#Ω8Ω
Câu 43:D(+.,T&:BŠG> 286Bˆ,K
I6(+,-$/56F'J(+56
%# '8 L C
Câu 44:L,R
#<1
:
1
#
3,
\
O
V
R
\
V
V
5
W
%9 '; LC 8
Câu457<O5aO(!4~<
@EI& IQ-5agQG> 2&5agG
> 2C<U.,6J5a56:FL.,6Jw5a5
5 256
%5
:
):&5
#
)F& '5
:
)F&5
#
):
B&
\
,R
V
-,
W
_
j):0πY[d,
V
V
\
V
,L):Fµy(
W
O
_
,
W
vlP
V
V
,
V
V
V
V
V
%v):Ω 'v):Ω Lv)#Ω v)#Ω
Câu 487kA,44 !
λ
(6@RJA63,>Seg(
X
)
(&A,A,
„
‹)&;C
„
S(
X
)#(&A
λ
)&
…
' !!J@R56
A&#
…
B&C
…
lŒb,
Re5G@RU:Fn&,88@$i5Š@oJŒ56
A.#0 B.0 C.8F0 D.C#0