SỞ GD-ĐT PHÚ YÊN
Trường THPT Trần Suyền
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
M ÔN: TOÁN
! "#$
------------
I/.PHẦN CHUNG%&#"' (Dành cho tất cả các học sinh)
Câu 1: (2.5điểm) Giải các phương trình lượng giác sau:
a)
(% ' (
)
x c
π
− + =
*
b) (+,
-
(+.
c)
( -( ( x x x+ + − =
Câu 2:(2điểm)Trong#/01"(234567#33)5624562
89:5623*;<=>0=556(?@0/#A<0*B
+(0C*
' D"<=#EF5562G!H
5' D"<=#EFBC/562!H
Câu 3: (2.5điểm)IJ3K*LMIN3#18OJ5JOPQ*;R8S8EF
8O70#"#KLLM<OIN*
'IT7UKI((<VWX%R'
5'J01YZWX%KIN'<O%R'*
n n
n n n
C C A
−
+ + =
Câu 4b:
1/ 7
h
i
=
h
70
h
6#/Q+1#EX?3E`7J-+,1,.*J
bZ?c0jdeYf<d`
%g'v =
r
*
2/J(A6 !T+7 7"Z5"0T
:
-
x
x
+
÷
3/ J(A01=?E`5Y
7điểm
wx;NyIzR
jS?OCb(
IP0 /?0 D"
%#"'
(% ' ( (% '
)
x c x
π
− + = ⇔ − + =
*4
(% ' (% '
)
x
π
⇔ − = −
*4
{
)
4 4
) {
x k
-
(+.⇔(%+,%π^-''.
⇔(%+,%π^-''.
⇔+.π^:, π% ∈|'
*4
*4
*4
%*4#"'
( - ( ( pt x x x⇔ + + =
)( -( x x
⇔ + =
(
( %( -'
-
(
x
x x
x
=
⇔ + = ⇔
=−
%#"'
)44'%
-
4
==Ω
Cn
;L8O5YA#EF556G!
3
-
:
-
4
-
)
'% CCCAn
++=
.),,.-)
ak1+(0CZ5YAL8Oj%L'.
))4
-)
*4
*4
*4
5
%#"'
;M8O5YA !#EF(O2
:4'%
-
RQ %R' KI ^ ^%R'
KI %R'
⊂ ⇒
⊄
*4
*&4
-5
%#"'
%KIN'<O%R'3#"0<O8S8EFT#EX(
(KI<ORQ=01YZ8O#EX+((
<VKI<ORQ
*4
*4
-
%*4#"'
7%KIN'.+∩KN
Y?[SJ8OJR
*4
II./Phần riêng
%-#"'
(I/7P0)W)5
)*
%#"'
%I'3P%g-'<O5 B~.
jdeYf<f`<%g'5Y#E7_%g'O#E
∑
k k k
k
C x
12
24 3
12
1
2
−
=
=
∑
,KA6€T ,7 7"8O
kkK
xC
-)
−
f#$5O3)- .⇔ .)
ak1[(AT+
8O
)
*I
)
.&
•
% '
v
T d d=
r
*#
‚
d
’
//d =E`7ƒ
„
0
i
‚
‚
?
h
-+,1,I.*
*4
…P
‚
1M0!
h
dM%g)' #
‚
•
8O
) :
:
k k k
C x
−
*4
KA6 !T+T<V) :.1 .)*
ak1(A6SJ8O
) )
:
***C =
*4
*4
)5*-
%#"'
-
-
*******
=+−+−+−
−−
nn
'%
=⇔=−⇔
nn
ak1.*
*4
*4
*4
*Lưu ý : học sinh có cách giải khác nếu đúng cho điểm tối đa.
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1
R!Toán Khối 11
Mức Độ
Nội Dung
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng
TL TL TL
O(A8EF<OjE`7J
8EF
*4
-
*4
F+(0C