Lập báo cáo tài chính tại công ty Xây Dựng Đạt Duy - pdf 12

Download Chuyên đề Lập báo cáo tài chính tại công ty Xây Dựng Đạt Duy miễn phí



MỤC LỤC
Lời cảm ơn
Lời mở đầu
Mục lục
CHƯƠNG I
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CHUNG VỀ
LẬP VÀ PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
 
1.1. Khái niệm, vai trò và yêu cầu của một báo cáo tài chính 1
1.2. Hệ thống báo cáo tài chính,trách nhiệm, thời hạn lập và gửi báo cáo tài chính . 2
1.3. Phương pháp lập các báo cáo tài chính. 3
1.4. Khái quát chung về phân tích báo cáo tài chính 8
1.4.1 Khái niệm, vai trò của tài chính 8
1.4.2 Ý nghĩa, nhiệm vụ, mục đích phân tích tài chính 9
1.4.3 Phương pháp phân tích tài chính 9
1.4.4 Nội dung phân tích 10
CHƯƠNG II: THỰC TRẠNG CÔNG TÁC LẬP VÀ PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH TẠI CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐẠT DUY 11
2.1. Giới thiệu khái quát về công ty 11
2.1.1. Quá trình hình thành và phát triển của công ty TNHH XD Đạt Duy. 11
2.1.2. Mục đích, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của công ty. 11
2.1.3. Các loại hình kinh doanh của công ty 12
2.1.4. Hình thức kế toán Doanh nghiệp áp dụng 12
2.1.5. Cơ cấu tổ chức công tác kế toán tại công ty 13
2.1.6. Tình hình tổ chức công tác kế toán 15
2.1.7. Hình thức kế toán Doanh nghiệp áp dụng 15
2.1.8. Đặc điểm về áp dụng máy tính trong công ty 17
2.1.9. Đánh giá một số chỉ tiêu tài chính của công ty 17
2.1.10. Những thuận lợi và khó khăn của công ty hiện nay 18
2.2. Công tác lập báo cáo tài chính tại công ty Xây Dựng Đạt Duy 19
2.2.1. Lập bảng cân đối kế toán 19
2.2.2. Lập báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh 38
2.2.3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ 57
2.2.4. Thuyết minh báo cáo tài chính 62
2.3. Đánh Giá chung về thực trạng công tác kế toán tại Công ty Xây dựng Đạt Duy 65
CHƯƠNG III: GIẢI PHÁP NHẰM HOÀN THIỆN NHỮNG VẤN ĐỀ TỒN TẠI 67
3.1. Một số biện pháp nhằm cải thiện tình hình hoạt động của công ty. 67
3.2. Một số kiến nghị chung: 67
Kết luận 69
 


/tai-lieu/de-tai-ung-dung-tren-liketly-30873/
++ Ai muốn tải bản DOC Đầy Đủ thì Trả lời bài viết này, mình sẽ gửi Link download cho!

Tóm tắt nội dung:

Số dư ĐK:
266.802.759 
2 Số PS trong kỳ
02
31/12
Chuyển từ chứng từ ghi sổ số 02
131
53.758.000
511
76.899.000
3331
7.689.900
111
73.875.984


47
31/12
Mua máy tiện trả bằng TGNH
211
30.467.276
74
31/12
Trả nợ vay ngắn hạn
311
53.675.254
93
31/12
Rút tiền gữi ngân hàng nhập quỹ tiền mặt
111
76.453.000




Cộng số PS
X
8.757.633.309
9.017.985.000
3 Số dư C/K
X
6.451.068
X
Ngày 31 tháng 12 năm 2007
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, đóng dấu, họ tên)
Công ty TNHH XD Đạt Duy CHỨNG TỪ GHI SỔ
19A Trần Phú-TP Tuy Hoà-PY Số 03, TK 131
Ngày 31 tháng 12 năm 2007
ĐVT: VNĐ
Trích yếu
Số hiệu TK
Số tiền
Nợ

Ông Liên đã nhận hàng và đã thanh toán
131
511
2.345.640
131
3331
234.564
Trả nợ cho công ty điện lực bằng TGNH
131
112
4.234.432
Thanh toán tiền cho cty Sơn La
131
111
32.456.342




7.817.551.312
Cộng
X
X
Người lập Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Công ty TNHH XD Đạt Duy
19A Trần Phú-TP Tuy Hoà-PY
SỔ CÁI
Năm: 2007
Tên tài khoản: Phải thu khách hàng
Số hiệu: 131
ĐVT: VNĐ
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Số tiền
Số
Ngày tháng
Nợ

31/12
1 Số dư ĐK:
 5.051.475.252
2 Số PS trong kỳ
03
31/12
Chuyển từ chứng từ ghi sổ số 03
111
65.567.873
511
78.984.340
3331
78.984.34
112
 95.152.468


258
31/12
Ông Hưng đã thanh toàn tiền hàng
511
80.013.270
3331
8.0013.27
286
31/12
Bà Lan thanh toán bằng chuyển khoản
112
84.678.430




Cộng số PS
X
5.521.372.363
7.817.551.312
3 Số dư C/K
X
X
7.347.654.201
Ngày 31 tháng 12 năm 2007
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, đóng dấu, họ tên)
Công ty TNHH XD Đạt Duy CHỨNG TỪ GHI SỔ
19A Trần Phú-TP Tuy Hoà-PY Số 04, TK 331
Ngày 31 tháng 12 năm 2007
ĐVT: VNĐ
Trích yếu
Số hiệu TK
Số tiền
Nợ

Trả nợ cho ông Khải
331
112
20.456.786
Chi tiền mặt trả cho ông Khánh
331
111
15.876.543
Vay ngắn hạn để thanh toán cho Kim Hằng
331
311
9.768.432
Trả nợ cho công ty Khánh Thuận
331
112
2.376.567




187.094.428
Cộng
X
X
Người lập Kế toán trưởng
(ký, họ tên) (ký, họ tên)
Công ty TNHH XD Đạt Duy
19A Trần Phú-TP Tuy Hoà-PY
SỔ CÁI
Năm: 2007
Tên tài khoản: Phải trả cho người bán
Số hiệu: 331
ĐVT: VNĐ
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK đối ứng
Số tiền
Số
Ngày tháng
Nợ

31/12
1 Số dư ĐK:
2 Số PS trong kỳ
04
31/12
Chuyển từ chứng từ ghi sổ số 04
111
32.457.465
112
87.453.254
311
11.432.567


345
31/12
Tiền điện phải trả cho công ty điện lực
642
31.743.800
356
31/12
Tiền điện phải trả ở phân xưởng sản xuất
627
3.000.000
378
31/12
Nhập kho dụng cụ
153
47.987.462





Cộng số PS
X
187.094.428
187.094.428
3 Số dư C/K
X
X
Ngày 31 tháng 12 năm 2007
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, đóng dấu, họ tên)
Các tài khoản khác ta hoạch toán tương tự.
Mẫu số B01- DN
Đơn vị : C.TY TNHH XD ĐẠT DUY
(Ban hành theo QĐ số 48/2006QĐ/BTC
Địa chỉ : 19A Trần Phú- TP. Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên
Ngày 14/09/2006 của bộ trưởng BTC)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2006
ĐVT:Đồng
STT
Tài Sản
Mã số
Thuyết minh
Số đầu năm
Số cuối năm
A
B
C
1
2
A
TÀI SẢN NGẮN HẠN
100
2.969.807.271
7.318.067.168
(100=110+120+130+140+150)
I
Tiền và các khoản tương đương tiền
110
(III.01)
485.301.593
384.105.933
II
Đầu tư tài chính ngắn hạn
120
(III.05)
1
Đầu tư tài chính ngắn hạn
121
2
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn (*)
129
III
Các khoản phải thu ngắn hạn
130
1
Phải thu của khách hàng
131
2
Trả trước cho người bán
132
3
Các khoản phải thu khác
138
4
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
139
IV
Hàng tồn kho
140
2.484.505.678
6.793.961.235
1
Hàng tồn kho
141
(III.02)
2.484.505.678
6.793.961.235
2
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
149
V
Tài sản ngắn hạn khác
150
140.000.000
1
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
151
2
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
152
140.000.000
3
Tài sản ngắn hạn khác
158
B
TÀI SẢN DÀI HẠN
200
1.134.963.590
1.131.627.829
(200=210+220+230+240)
I
Tài sản cố định
210
(III.03.04)
1.134.963.590
1.131.627.829
1
Nguyên giá
211
1.134.963.590
1.131.627.829
2
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
212
42.015.414
3
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
213
II
Bất động sản đầu tư
220
Nguyên giá
221
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
222
III
Các khoản đâu tư tài chính dài hạn
230
(III.05)
Đầu tư tài chính dài hạn
231
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)
239
IV
Tài sản dài hạn khác
240
Phải thu dài hạn
241
Tài sản dài hạn khác
248
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
249
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (250=100+200)
250
4.104.770.861
8.449.694.997
NGUỒN VỐN
Mã số
Thuyết minh
Số đầu năm
Số cuối năm
A
B
C
1
2
A
NỢ PHẢI TRẢ (300=310+320)
300
2.871.970.751
7.189.275.863
I
Nợ ngắn hạn
310
2.871.970.751
7.189.275.863
1
Vay ngắn hạn
311
607.500.000
2.122.000.000
2
Phải trả cho người bán
312
3
Người mua trả tiền trước
313
2.260.580.519
5.051.475.252
4
Thuế và các khoản phải nôk Nhà nước
314
III.06
3.890.232
15.800.611
5
Phải trả người lao động
315
6
Chi phí phải trả
316
7
Các khoản phải trả ngắn hạn khác
318
8
Dự phòng phải trả ngắn hạn
319
II
Nợ dài hạn
320
0
0
Vay và nợ dài hạn
321
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
322
Phải trả phải nộp dài hạn khác
328
Dự phòng phải trả dài hạn
329
B
VỐN CHỦ SỞ HỮU ( 400=410+430)
400
1.232.800.110
1.260.419.133
Vốn chủ sở hữu
410
III.07
1.232.800.110
1.260.419.133
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
411
1.203.226.926
1.232.800.110
Thặng dư vốn cổ phần
412
Vốn khác của chủ sở hữu
413
Cổ phiếu quỹ (*)
414
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
415
Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
416
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
417
29.573.184
27.619.023
III
Quỹ khen thưởng , phúc lợi
430
TỔNG CỘNG NGUÔN VỐN (440=300+400)
440
4.104.770.861
8.449.694.997
NGƯỜI LẬP KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên)
Mẫu số B01- DN
Đơn vị : C.TY TNHH XD ĐẠT DUY
(Ban hành theo QĐ số 48/2006QĐ/BTC
Địa chỉ : 19A Trần Phú- TP. Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên
Ngày 14/09/2006 của bộ trưởng BTC
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
THÁNG 12 NĂM 2007
ĐVT: Đồng
Số Hiệu TK
Tên Tài Khoản
Số dư đầu năm
Số phát sinh trong năm
Số dư cuối năm
Nợ

Nợ

Nợ

1
2
3
4
5
6
7
8
111
Tiền mặt
117.303.174
8.699.898.110
8.677.765.912
139.435.372
112
Tiền gửi Ngân hàng
266.802.759
8.757.633.309
9.017.985.000
6.451.068
131
Phải thu khách hàng
5.051.475.252
5.521.372.363
7.817.551.312
7.347.654.201
133
Thuế đầu vào
372.290.314
372.290.314
144
Ký quỹ bảo hành
150.000.000
150.000.000
152
Nguyên liệu, vật liệu
323.008.417
4.745.487.895
4.613.880.494
454.615.818
153
Công cụ dụng cụ
43.247.727
32.563.762
75.811.489
154
Chi phí SXKD dở dang
6.427.705.091
6.100.270.782
4.036.603.311
8.491.372.562
155
Thành phẩm
4.036.603.311
4.036.603.311
211
Tài sản cố định
1.131.627.829
320.409.200
62.321.549
1.389.715.480
331
Phải trả người bán
187.094.428
187.094.428
3331
Thuế GTGT
14.859.879
491.639.330
670.568.674
193.789.223
3334
Thuế TNDN
940,732
10.390.000
13.250.208
3.800.934
3338
Thuế môn bài
1.000.000
1.000.000
333
Thuế thanh tra K XĐKQKD
140.000.000
41.379.342
181.379.342
334
Lương CBCNV
143.220.000 ...
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status