Phân loại và phương pháp giải toán 12 - pdf 13

Download Phân loại và phương pháp giải toán 12 miễn phí



Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và B. Cho SA = AB=2 BC = 2a ,SA = a và SA ⊥ (ABCD )
a/ Tính thể tích của khối chóp S.ABCD.
b/ Chứng minh rằng: CD ⊥ (SAC). Tính diện tích xung quanh khối chóp S.ABCD.
c/ Xác định tâm và bán kính mặt cầu qua 4 điểm S, A, B, C. Tính diện tích mặt cầu này.
 


/tai-lieu/de-tai-ung-dung-tren-liketly-33798/
Để tải bản DOC Đầy Đủ thì Trả lời bài viết này, mình sẽ gửi Link download cho

Tóm tắt nội dung:

− + +
Điều kiện:
( )
( )
( )
2
3
3
2 0 2 2
2
4 0 4 0 4
6 4
6 0 66 0
x x x
x
x x x
x
x xx
 + >   ≠ − ≠ −      ≠ −   − > ⇔ − > ⇔ < ⇔   
   − > −  + >   
( ) ( ) ( )1 1 1 1
4 4 4 4
1
6 3 log 2 3 log 3 log 4 3 log 6
4
x x x⇔ + − = − + +
3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q ZZZ0$7+91FRP 7KV/¬9ÅQÒR¢Q
&Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW ZZZPDWKYQFRP
( )( ) ( )( ) 1 1
4 4
log 4 2 log 4 6 4 2 4 6x x x x x x⇔ + = − + ⇔ + = − +
( ) ( )( )
( ) ( )( )
2
2
2
22 2
8 24 2 4 6 6 16 0
22 2
2 32 04 2 4 6 1 33
1 33
x
xx x
x xx x x x x
xx x x
x xx x x x
x
 > −   =  > − > −       = −  =+ = − + + − =       ⇔ ⇔ ⇔ ⇔    < −  < −  < − =       − − =− − = − + = −       = + 
1 33



−
7/ Giải phương trình: ( ) 2 2 1
2
log 2 log 5 log 8 0 7x x− + + + =
Điều kiện:
2 0 2
5 0 5
x x
x x
  − ≠ ≠ ⇔ 
 + ≠ ≠  
( ) ( )( ) ( )( )2 27 log 2 5 log 8 2 5 8x x x x⇔ − + = ⇔ − + =
( )( )
( )( )
2
2
3
2 5 8 3 18 0
6
3 2 02 5 8
3 17
2
x
x x x x
x
x xx x
x


 = −  − + = + − =  ⇔ ⇔ ⇔ =  − + =− + = −   ± =

8/ Giải phương trình: ( ) ( ) ( ) ( )
226 2
3
2 2 2 2
1
log 3 4 . log 8 log log 3 4 8
3
x x x x
 
− = + − 
  
Điều kiện:
( )
( )
6
2
3
3 4 0
3 4 0 43 4 0
0
0 30
0
x
xx
x
xx
x
 − >  − ≠ − >  ⇔ ⇔ < ≠ 
  >>  >
( )
2
2
2 2 2 2
6 1
8 log 3 4 .3 log 8 log 2 log 3 4
3 2
x x x x
   ⇔ − = + −      
( ) ( )
22
2 2 2 2
6 log 3 4 . log 2 log 4 log 3 4x x x x⇔ − = + −
( ) ( )
22
2 2 2 2 2 2
2 log log 3 4 . log 2 log 3 4 2 log 3 4 . log 0x x x x x x⇔ − − + − − − =
( ) ( ) 2 2 2 2 2 2log log log 3 4 2 log 3 4 log 3 4 log 0x x x x x x⇔ − − − − − − + =
7KV/¬9ÅQÒR¢Q ZZZ0$7+91FRP3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q
ZZZPDWKYQFRP &Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW
( )( )
( )
2 2 2 2
2 22 2
2
2 2 2 2 2
2
2
log log 3 4 log 2 log 3 4 0
log log 3 4log log 3 4 0
log 2 log 3 4 0 log 2 log 3 4 log 3 4
0
0
3 4
3 4
3 4
3 4
9 25 16 0
x x x x
x xx x
x x x x x
x
x
x x
x x
x x
x x
x x
⇔ − − − − =
 = −− − = ⇔ ⇔  − − =  = − = − 
 > >  = −  = −⇔ ⇔  = − −  = −  − + = 

1
2
16
9
x
x
x
  =  =
   =  
Thí dụ 2. Giải các phương trình logarit (đưa về cùng cơ số hay mũ hóa)
1/ ( )2log 9 2 3x x− = − ĐS: 0; 3x x= =
2/ ( ) ( ) ( )1 1 1
2 2 2
log 1 log 1 log 7 1x x x− + + − − = ĐS: 3x =
3/ ( ) ( ) ( )
2 3 3
1 1 1
4 4 4
3
log 2 3 log 4 log 6
2
x x x+ − = − + + ĐS: 2; 1 33x x= = −
4/ ( ) ( )
2
2 4 1
2
log 2 log 5 log 8 0x x+ + − + = ĐS: 3 176;
2
x x
±
= =
5/
2 2 1
2
log 2 log 5 log 8 0x x− + + + = ĐS:
3 17
3; 6
2
x x hay x
±
=− = =
6/ ( )4 2
2 1
1 1
log 1 log 2
log 4 2
x
x x
+
− + = + + ĐS: 5
2
x =
7/ ( )25log 2 65 2x x x− − + = ĐS: 5x = −
Thí dụ 3. Giải các phương trình logarit (sử dụng phương pháp đặt ẩn phụ, hoàn toàn)
1/ 1 2 1
5 log 1 logx x
+ =
− +
ĐS: 100; 1000x x= =
2/ ( ) ( )2 12 2log 2 1 .log 2 2 2x x++ + = ĐS: 0x =
3/ 2 2
3 3
log log 1 5 0x x+ + − = ĐS: 33x ±=
4/ ( )3 9
3
4
2 log .log 3 1
1 logx
x
x
− − =

ĐS: 1 ; 81
3
x x= =
5. Bài tập rèn luyện
Bài 1. Giải các phương trình logarit sau (đưa về cùng cơ số)
1/ ( )2log 1 1x x − =   2/ ( )2 2log log 1 1x x+ + =
3/ ( )ln ln 1 0x x+ + = 4/ ( )3 3log 7 2 log 2 2x + − =  
5/
5 25 0,2
log log log 3x x+ = 6/ 2
5 1 5 1
5 25
log ( 1) log 5 log ( 2) 2log ( 2)x x x+ + = + − −
3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q ZZZ0$7+91FRP 7KV/¬9ÅQÒR¢Q
&Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW ZZZPDWKYQFRP
7/
1
lg( 6) lg(2 3) 2 lg25
2
x x+ − − = − 8/
5 5 5
log log ( 6) log ( 2)x x x= + − +
9/ ( )2 1
8
log 2 6.log 3 5 2x x− − − = 10/ ( ) ( )2 2log 3 log 1 3x x− + − =
11/ ( ) ( )4 4 4log 3 log 1 2 log 8x x+ − − = − 12/ ( ) ( )lg 2 lg 3 1 lg 5x x− + − = −
13/ ( ) ( )8 8
2
2 log 2 log 3
3
x x− − − = 14/ lg 5 4 lg 1 2 lg 0,18x x− + + = +
15/ ( ) ( )23 3log 6 log 2 1x x− = − + 16/ ( ) ( )2 2
5
1
log 3 log 1
log 2
x x+ + − =
17/ ( )4 4log log 10 2x x+ − = 18/ ( ) ( )5 1
5
log 1 log 2 0x x− − + =
19/ ( ) ( )2 2 2log 1 log 3 log 10 1x x− + + = − 20/ ( ) ( )9 3log 8 log 26 2 0x x+ − + + =
Bài 2. Giải các phương trình logarit sau (đưa về cùng cơ số)
1/ ( ) ( )2 22 0,52log 1 log 1 3x x x x+ + + + − = 2/ 22 0,5 0,25 2log ( 3) log 5 2log ( 1) log ( 1)x x x+ + = − − +
3/
3 13
3
log log log 6x x x+ + = 4/ ( ) ( ) ( )2 21 lg 2 1 lg 1 2 lg 1x x x x+ − + − + = −
5/
4 1 8
16
log log log 5x x x+ + = 6/ ( ) ( ) ( )2 22 lg 4 4 1 lg 19 2lg 1 2x x x x+ − + − + = −
7/
2 4 8
log log log 11x x x+ + = 8/ ( ) ( ) ( )1 1 1
2 2 2
log 1 log 1 1 log 7x x x− + + = + −
9/
2 2 3 3
log log log logx x= 10/
2 3 3 2
log log log logx x=
11/
2 3 3 2 3 3
log log log log log logx x x+ = 12/
2 3 4 4 3 2
log log log log log logx x=
13/
2 3 4 20
log log log logx x x x+ + = 14/
2 3 5 2 3 5
log log log log .log .logx x x x x x+ + =
15/
3
2 3 3 2
3 1
(log ).log log log
23
x
x x
x
− = + 16/
1 2
2
log 1 log 2 0
2 4
x x  − + − =   
17/ 2
( 3)
lg( 2 3) lg 0
( 1)
x
x x
x
 + + − + =
 − 
18/ 2 2 2
2 3 6
log ( 1).log ( 1) log ( 1)x x x x x x− − + − = − −
19/ 0,25
( 3)
2
2 log (4 )
log 6 1
log ( 3)x
x
x
+
 −  + =
+
20/
2 4
cos
log tan log 0
2cos sin
x
x
x x
 
 + =
 + 
21/ log 2 log 4
4 2
log log 2x x+ = 22/ ( ){ }4 3 2 2
1
log 2 log 1 log 1 3 log
2
x + + =  
23/ ( ) ( )lg 2 1 lg 3 2 lgx x x+ + − = 24/ ( ) ( ) ( )ln 1 ln 3 ln 7x x x+ + + = +
Bài 3. Giải các phương trình logarit sau (đưa về cùng cơ số)
1/ ( )2log 9 2 3x x− = − 2/ ( )3log 3 8 2x x− = −
3/ ( )7log 6 7 1x x−+ = + 4/ ( )13log 4.3 1 2 1x x− − = −
5/ ( ) ( )5log 32log 9 2 5
xx −− = 6/ ( )2log 3.2 1 2 1 0x x− − − =
7KV/¬9ÅQÒR¢Q ZZZ0$7+91FRP3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q
ZZZPDWKYQFRP &Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW
7/ ( )2log 12 2 5x x− = − 8/ ( )5log 26 3 2x− =
9/ ( )12log 5 25 2x x+ − = 10/ ( )14log 3.2 5x x+ − =
11/ ( )11
6
log 5 25 2x x+ − =− 12/ ( )11
5
log 6 36 2x x+ − =
Bài 4. Giải các phương trình logarit (đưa về cùng cơ số)
1/ ( )25log 2 65 2x x x− − + = 2/ ( )21log 4 5 1x x x− − + =
3/ ( )2log 5 8 3 2x x x− + = 4/ ( )3 21log 2 2 3 1 3x x x x+ + − + =
5/ ( )3log 1 2x x− − = 6/ ( )log 2 2x x + =
7/ ( )22log 5 6 2x x x− + = 8/ ( )23log 1x x x+ − =
9/ ( )2log 2 7 12 2x x x− + = 10/ ( )2log 2 3 4 2x x x− − =
11/ ( )2log 2 1x x − = 12/ ( )23 5log 9 8 2 2x x x+ + + =
13/ ( )22 4log 1 1x x+ + = 14/
15
log 2
1 2x x
=−

15/ ( )2log 3 2 1x x− = 16/ ( )2 3log 3 1x x x+ + =
17/ ( )2log 2 5 4 2x x x− + = 18/ 216 64log log 3xx + =
Bài 5. Giải các phương trình logarit (đặt ẩn phụ, dạng đặt ẩn phụ hoàn toàn)
1/ 3 2log 2 log 2 logx x x− + = − 2/ 2
2 2
log 4 log 3 0x x− + =
3/ ( )...
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status