Thiết kế xây dựng chung cư 270 Lý Thường Kiệt - pdf 28

Download miễn phí Luận văn Thiết kế xây dựng chung cư 270 Lý Thường Kiệt



 I. MỤC ĐÍCH CỦA VIỆC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 2
1. Địa điểm xây dựng: 2
2. Qui mô công trình và sơ lượt kiến trúc: 2
 II. ĐIỀU KIỆN KHÍ HẬU THỦY VĂN 2
 III. PHƯƠNG ÁN BỐ TRÍ HỆ THỐNG KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH 3
1. Hệ thống điện 3
2. Hệ thống cấp thoát nước 3
3. Giao thông nội bộ 3
 IV. GIẢI PHÁP KẾT CẤU CHO TOÀN CÔNG TRÌNH 3
PHẦN II: KẾT CẤU 4
 CHƯƠNG I: TÍNH SÀN TẦNG ĐIỂN HÌNH 5
1. Vật liệu 7
2. Xác định kích thướt sơ bộ 7
3. X ác định tải trọng 8
4. Tính cốt thép sàn 11
 CHƯƠNGII: TÍNH TOÁN CẦU THANG 19
 I. BẢN THANG VÀ CHIẾU NGHỈ: 19
1. Sơ đồ tính: 19
2. Tải trọng: 20
 CHƯƠNGIII: TÍNH TOÁN HỒ NƯỚC 26
 I. CHỌN SƠ BỘ KÍCH THƯỚT: 26
 





Để tải tài liệu này, vui lòng Trả lời bài viết, Mods sẽ gửi Link download cho bạn ngay qua hòm tin nhắn.

Ket-noi - Kho tài liệu miễn phí lớn nhất của bạn


Ai cần tài liệu gì mà không tìm thấy ở Ket-noi, đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:


.9) + GIOY2 (0.9)
42
TH42
TT (1) + HT6 (0.9) + GIOY2 (0.9)
43
TH43
TT (1) + HT7 (0.9) + GIOY2 (0.9)
44
TH44
TT (1) + HT1 (0.9) + GIOX1 (0.636) + GIOY1 (0.636)
45
TH45
TT (1) + HT2 (0.9) + GIOX1 (0.636) + GIOY1 (0.636)
46
TH46
TT (1) + HT3 (0.9) + GIOX1 (0.636) + GIOY1 (0.636)
47
TH47
TT (1) + HT4 (0.9) + GIOX1 (0.636) + GIOY1 (0.636)
48
TH48
TT (1) + HT5 (0.9) + GIOX1 (0.636) + GIOY1 (0.636)
49
TH49
TT (1) + HT6 (0.9) + GIOX1 (0.636) + GIOY1 (0.636)
50
TH50
TT (1) + HT7 (0.9) + GIOX1 (0.636) + GIOY1 (0.636)
51
TH51
TT (1) + HT1 (0.9) + GIOX2 (0.636) + GIOY1 (0.636)
52
TH52
TT (1) + HT2 (0.9) + GIOX2 (0.636) + GIOY1 (0.636)
53
TH53
TT (1) + HT3 (0.9) + GIOX2 (0.636) + GIOY1 (0.636)
54
TH54
TT (1) + HT4 (0.9) + GIOX2 (0.636) + GIOY1 (0.636)
55
TH55
TT (1) + HT5 (0.9) + GIOX2 (0.636) + GIOY1 (0.636)
56
TH56
TT (1) + HT6 (0.9) + GIOX2 (0.636) + GIOY1 (0.636)
57
TH57
TT (1) + HT7 (0.9) + GIOX2 (0.636) + GIOY1 (0.636)
58
TH58
TT (1) + HT1 (0.9) + GIOX1 (0.636) + GIOY2 (0.636)
59
TH59
TT (1) + HT2 (0.9) + GIOX1 (0.636) + GIOY2 (0.636)
60
TH60
TT (1) + HT3 (0.9) + GIOX1 (0.636) + GIOY2 (0.636)
61
TH61
TT (1) + HT4 (0.9) + GIOX1 (0.636) + GIOY2 (0.636)
62
TH62
TT (1) + HT5 (0.9) + GIOX1 (0.636) + GIOY2 (0.636)
63
TH63
TT (1) + HT6 (0.9) + GIOX1 (0.636) + GIOY2 (0.636)
64
TH64
TT (1) + HT7 (0.9) + GIOX1 (0.636) + GIOY2 (0.636)
65
TH65
TT (1) + HT1 (0.9) + GIOX2 (0.636) + GIOY2 (0.636)
66
TH66
TT (1) + HT2 (0.9) + GIOX2 (0.636) + GIOY2 (0.636)
67
TH67
TT (1) + HT3 (0.9) + GIOX2 (0.636) + GIOY2 (0.636)
68
TH68
TT (1) + HT4 (0.9) + GIOX2 (0.636) + GIOY2 (0.636)
69
TH69
TT (1) + HT5 (0.9) + GIOX2 (0.636) + GIOY2 (0.636)
70
TH70
TT (1) + HT6 (0.9) + GIOX2 (0.636) + GIOY2 (0.636)
71
TH71
TT (1) + HT7 (0.9) + GIOX2 (0.636) + GIOY2 (0.636)
TỔ HỢP NỘI LỰC:
Tổ hợp nội lực dầm:
Từ các trường hợp tổ hợp tải trọng ta tìm ra : Mmax ở nhịp và Mmin ở gối và Qmax để tính thép cho cấu kiện.
Ghi chú:
BẢNG TỔ HỢP NỘI LỰC DẦM KHUNG TRỤC 3
Tầng
Nhịp
Vị trí
M+max(KNm)
M-min(KNm)
Q(KN)
Tầng 9
A - B
Đầu nhịp
-48.28
150.66
Giữa nhịp
106.85
Cuối nhịp
-197.81
B - C
Đầu nhịp
-61.11
179.39
Giữa nhịp
105.84
Cuối nhịp
-253.19
C - D
Đầu nhịp
-19.92
70.83
Giữa nhịp
21.71
Cuối nhịp
-88.69
D - E
Đầu nhịp
-47.5
139.68
Giữa nhịp
100.57
Cuối nhịp
-204.74
E - F
Đầu nhịp
-36.43
81.43
Giữa nhịp
45.62
Cuối nhịp
-119.85
Tầng 8
A - B
Đầu nhịp
-62.21
156.08
Giữa nhịp
100.03
Cuối nhịp
-214.47
B - C
Đầu nhịp
-51.25
181.36
Giữa nhịp
107.85
Cuối nhịp
-244.38
C - D
Đầu nhịp
-19.17
70.16
Giữa nhịp
21.75
Cuối nhịp
-87.14
D - E
Đầu nhịp
-51.76
146.22
Giữa nhịp
92.92
Cuối nhịp
-228.05
E - F
Đầu nhịp
-31.25
92.04
Giữa nhịp
40.87
Cuối nhịp
-161.26
Tầng 7
A - B
Đầu nhịp
-56.35
163.45
Giữa nhịp
103.71
Cuối nhịp
-230.22
B - C
Đầu nhịp
-52.35
188.8
Giữa nhịp
109.67
Cuối nhịp
-260.47
C - D
Đầu nhịp
-23.62
76.16
Giữa nhịp
22.15
Cuối nhịp
-98.38
D - E
Đầu nhịp
-48.8
152.05
Giữa nhịp
94.89
Cuối nhịp
-241.51
E - F
Đầu nhịp
-34.11
95.43
Giữa nhịp
41.92
Cuối nhịp
-169.08
Tầng 6
A - B
Đầu nhịp
-54.04
171
Giữa nhịp
105.12
Cuối nhịp
-246.32
B - C
Đầu nhịp
-47.97
197.41
Giữa nhịp
112.11
Cuối nhịp
-275.87
C - D
Đầu nhịp
-27.6
81.53
Giữa nhịp
22.78
Cuối nhịp
-106.5
D - E
Đầu nhịp
-44.79
159.9
Giữa nhịp
94.57
Cuối nhịp
-258.41
E - F
Đầu nhịp
-16.39
103.44
Giữa nhịp
41.08
Cuối nhịp
-190.3
Tầng 5
A - B
Đầu nhịp
-53.49
181
Giữa nhịp
110.2
Cuối nhịp
-266.1
B - C
Đầu nhịp
-45.85
204.83
Giữa nhịp
114.01
Cuối nhịp
-292.92
C - D
Đầu nhịp
-31.25
86.79
Giữa nhịp
23.35
Cuối nhịp
-115.94
D - E
Đầu nhịp
-41.29
166.88
Giữa nhịp
95.01
Cuối nhịp
-276.02
E - F
Đầu nhịp
-22.1
110.09
Giữa nhịp
40.62
Cuối nhịp
-209.27
Tầng 4
A - B
Đầu nhịp
-48.57
188.66
Giữa nhịp
117.45
Cuối nhịp
-283.78
B - C
Đầu nhịp
-45.21
211.37
Giữa nhịp
117.14
Cuối nhịp
-307.81
C - D
Đầu nhịp
-34.98
93.7
Giữa nhịp
23.65
Cuối nhịp
-124.74
D - E
Đầu nhịp
-38.93
173.04
Giữa nhịp
95.83
Cuối nhịp
-291.85
E - F
Đầu nhịp
-26.15
115.22
Giữa nhịp
40.87
Cuối nhịp
-222.98
Tầng 3
A - B
Đầu nhịp
-48.27
192.92
Giữa nhịp
120.99
Cuối nhịp
-289.25
B - C
Đầu nhịp
-46.12
214.87
Giữa nhịp
119.54
Cuối nhịp
-310.38
C - D
Đầu nhịp
-36.65
93.7
Giữa nhịp
24.11
Cuối nhịp
-126.54
D - E
Đầu nhịp
-39.18
176.54
Giữa nhịp
95.97
Cuối nhịp
-296.85
E - F
Đầu nhịp
-29.6
118.67
Giữa nhịp
40.49
Cuối nhịp
-230.13
Tầng 2
A - B
Đầu nhịp
-53.26
191.98
Giữa nhịp
119.69
Cuối nhịp
-287.44
B - C
Đầu nhịp
-52.62
213.08
Giữa nhịp
117.93
Cuối nhịp
-306.1
C - D
Đầu nhịp
-35.34
92.54
Giữa nhịp
24.38
Cuối nhịp
-123.96
D - E
Đầu nhịp
-44.72
175.48
Giữa nhịp
95.73
Cuối nhịp
-294.13
E - F
Đầu nhịp
-28.99
117.78
Giữa nhịp
40.22
Cuối nhịp
-227.45
Tầng 1
A - B
Đầu nhịp
-64.96
176.85
Giữa nhịp
107.38
Cuối nhịp
-252.58
B - C
Đầu nhịp
-72.27
195.19
Giữa nhịp
110.86
Cuối nhịp
-264.55
C - D
Đầu nhịp
-25.85
81.49
Giữa nhịp
24.18
Cuối nhịp
-102.92
D - E
Đầu nhịp
-62.21
160.82
Giữa nhịp
95.3
Cuối nhịp
-255.9
E - F
Đầu nhịp
-44.23
103.67
Giữa nhịp
40.82
Cuối nhịp
-186.64
Tổ hợp nội lực cột:
Từ các trường hợp tổ hợp tải trọng ta tìm ra các cặpnội lực nguy hiểm:
Mx_max, My_ tư, Ntư ; My_max, Mx_tư, Ntư ; Nmax, Mx_tư, My_tư
BẢNG TỔ HỢP NỘI LỰC CỘT KHUNG TRỤC 3
CỘT A3
tầng
Mxmax,My tư, N tư
Mymax,Mx tư, N tư
Nmax,Mx tư, My tư
9
80.87
-100.5
-241.64
-116.13
31.18
-215.92
-235.17
-76.52
69.91
8
-61.33
66.34
-469.67
83.78
-23.28
-360.72
-469.74
-61.33
41.16
7
-54.08
62.88
-703.83
82.99
-7.62
-531.56
-703.83
-54.08
33.94
6
-66.87
67.59
-940.31
103.20
-5.15
-697.61
-940.31
-66.87
25.34
5
-58.46
72.20
-1185.14
109.85
12.94
-863.51
-1185.14
-58.46
24.59
4
-44.83
66.07
-1426.29
109.18
36.16
-1020.77
-1426.29
-44.83
13.70
3
-49.81
74.83
-1672.56
131.21
54.41
-1178.47
-1672.56
-49.81
74.83
2
-65.61
1.93
-119.53
156.09
27.56
-1665.34
-1921.83
-42.43
81.51
1
-111.26
2.04
-138.45
155.02
186.10
-1645.33
-2176.83
77.21
48.09
CỘT B3
tầng
Mxmax,My tư, N tư
Mymax,Mx tư, N tư
Nmax,Mx tư, My tư
9
-185.91
-215.87
-468.80
230.81
104.67
-509.35
-559.70
103.88
195.55
8
-119.15
-67.51
-958.62
169.52
86.49
-1007.11
-1101.36
85.73
149.53
7
-164.13
-107.62
-1451.45
174.39
102.39
-1507.63
-1648.84
99.95
149.30
6
-186.05
-111.45
-1944.93
200.40
110.75
-2013.56
-2202.06
109.95
158.17
5
-205.10
-102.58
-2446.47
211.52
137.84
-2521.93
-2758.33
138.18
166.19
4
-204.25
-97.18
-2950.04
220.63
162.89
-3032.11
-3316.87
163.21
160.33
3
-184.06
-95.23
-3456.46
255.22
191.44
-3550.30
-3883.82
191.73
176.80
2
-143.74
1.03
-4.88
344.83
291.91
-4073.38
-4455.91
292.23
213.93
1
-262.65
2.26
-4.92
344.83
514.55
-4115.40
-5032.94
514.88
179.19
CỘT C3
tầng
Mxmax,My tư, N tư
Mymax,Mx tư, N tư
Nmax,Mx tư, My tư
10
-53.12
-1.68
2.23
17.76
5.19
-0.08
-45.44
193.69
-27.24
9
-148.92
-244.55
-433.45
-244.55
150.97
-466.70
-495.14
160.71
234.76
8
-178.65
-74.09
-849.83
171.36
162.77
-883.87
-937.70
173.63
161.37
7
-199.22
-116.92
-1268.37
185.67
162.71
-1302.47
-1381.93
170.98
168.93
6
-224.91
-111.66
-1689.01
201.90
175.79
-1727.77
-1833.01
186.77
172.99
5
-233.28
-106.69
-2115.94
210.65
197.67
-2153.57
-2284.68
209.50
176.01
4
-231.76
-102.18
-2543.34
223.29
215.59
-2579.27
-2736.22
226.38
173.23
3
-211.86
-95.49
-2972.31
255.91
246.70
-3011.61
-3194.40
258.36
188.66
2
-143.18
-68.87
-3406.70
358.30
358.99
-3446.68
-3655.23
371.50
238.51
1
-258.59
0.83
16.51
490.61
535.95
-3465.77
-4113.14
542.35
248.51
CỘT D3
tầng
Mxmax,My tư, N tư
Mymax,Mx tư, N tư
Nmax,Mx tư, My tư
10
-94.99
-17.95
-60.16
107.40
99.88
-101.54
-103.10
106.24
86.71
9
-26.53
-0.57
-2.04
261.83
-14.41
-498.62
-506.22
-16.88
259.86
8
-85.19
-110.98
-783.11
209.81
20.40
-865.26
-894.62
11.17
207.59
7
-93.56
-138.09
-1074.79
224.54
22.67
-1267.21
-1285.33
20.13
213.41
6
-110.15
-140.57
-1484.17
237.28
28.65
-1627.20
-1681.27
18.92
218.31
5
-130.60
-135.40
-1839.16
244.32
51.46
-2011.10
-2076.68
42.87
217.74
4
-127.43
-125.03
-2074.67
257.04
82.23
-2394.26
-2470.59
74.55
214.74
3
-96.19
-117.06
-2408.57
291.08
102.51
-2783.57
-2869.99
94.37
232.29
2
-126.96
-1.66
-7.94
405.55
199.07
-3175.33
-3271.38
190.45
294.49
1
-257.47
-1.18
-9.61
551.38
486.57
-3156.48
-3670.62
481.26
312.17
CỘT E3
tầng
Mxmax,My tư, N tư
Mymax,Mx tư, N tư
Nmax,Mx tư, My tư
9
-254.35
-277.26
-412.63
273.64
188.23
-439.68
-484.48
177.29
244.82
8
-153.08
-96.05
-831.42
20...
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status