GVHD: TS. Lê K HVTH: Phan Ngc Minh H
v
MC LC
Trang
TRA
i
ii
iii
ABSTRACT iv
v
viii
DANH SÁCH CÁC HÌNH x
xii
:
1
1.1.
. 5
1.1.3.
. 7
1.2. . 8
1.3.
. 8
8
:
9
9
2.1.1.DSM là gì? 9
22
3.1.
. 22
3.2.
. 22
3.2.1.
. 23
3.2.2. . 23
3.2.3. . 23
3.2.4.
,
. 26
26
3.4.2.
. 26
:
CHO
28
28
28
29
29
:
56
56
GVHD: TS. Lê K HVTH: Phan Ngc Minh H
71
73
75
5.4.5.
78
cao. 89
91
92
GVHD: TS. Lê K HVTH: Phan Ngc Minh H
viii
DANH MC CÁC CH VIT TT
DSM Demand Side Management
EE Energy Efficiency
KJ Kilojul
W Watt P
kWh Kilowatt-hour
3
Wh)
TOU Time - of use
SSM Supply Side Management
NL
DN
HT
TNHH
TCVN
-BYT
QCXDVN
GVHD: TS. Lê K HVTH: Phan Ngc Minh H
x
DANH SÁCH CÁC HÌNH
Hình 2.1. S đ 10
Hình 2.2. S 13
Hình 2.3. S 14
14
15
15
16
16
16
17
19
Hình 3.1.
69
77
5.11: HEMs TECO 89
GVHD: TS. Lê K HVTH: Phan Ngc Minh H
xii
DANH SÁCH CÁC BNG 36
43
44
45
48
53
58
60
63
.
1.1.1.1. .
không khí,
g,
Li ích ca vic s dng tit kim, hiu qu nng lng:
- Ði vi nhà máy, xí nghip: gim chi phí nng lng, tng nng sut sn
xut, nâng cao cht lng hàng hoá, gim giá thành, tng li nhun, tng tính cnh
tranh.
- Ði vi quc gia: gim nhp khu nng lng, tit kim ngun tài nguyên
quc gia.
- Ði vi toàn cu: gim phát thi khí nhà kính, duy trì và n nh môi
ng bn vng.
GVHD: TS. Lê K HVTH: Phan Ngc Minh H
2
.
-
-
-
8
GVHD: TS. Lê K HVTH: Phan Ngc Minh H
3
.
- :
.
gm nhng ni dung
ch yu sau dây:
c tiêu quc gia v s dng nng lng tit kim và hiu qu
bao gm các hot ng khuyn khích, thúc y, tuyên truyn cng ng, khoa hc
công ngh và các bin pháp qun lý bt buc nhm thc hin ng b các hot ng v
s dng nng lng tit kim và hiu qu trong toàn xã hi.
Thông qua các hot ng ca Chng trình, t c mc tiêu v tng mc tit
kim nng lng c th, gim mt phn mc u t phát trin h thng cung ng nng
lng, mang li li ích v kinh t - xã hi; ng thi góp phn bo v môi trng, khai
thác hp lý các ngun tài nguyên nng lng, thc hin phát trin kinh t - xã hi bn
vng.
Các mc tiêu c th: Phn u tit kim t 3% n 5% tng mc tiêu th nng
lng toàn quc trong giai don 2006 - 2010 và t 5% dn 8% tng mc tiêu th nng
lng trong giai on 2011 - 2015 so vi d báo hin nay v phát trin nng lng và
phát trin kinh t - xã hi theo phng án phát trin bình thng, trên c s các ni
dung c th sau:
- Hình thành và a vào hot ng có hiu qu mô hình qun lý s dng nng
lng tit kim và hiu qu, bao gm hot ng qun lý nhà nuc, qun lý trong các
doanh nghip, trong các tòa nhà và trong i sng xã hi:
+ Giai on 2006 - 2010: hoàn thành vic xây dng và ban hành khung
các vn bn pháp lut ng b vi các lut và các vn bn di lut liên quan n s
dng nng lng tit kim và hiu qu. Chun b ni dung trình Quc hi xem xét vic
ban hành Lut v s dng nng lng tit kim và hiu qu trong giai on 2008 -
2010.
- ,
-
1.1.2h
GVHD: TS. Lê K HVTH: Phan Ngc Minh H
6
1.1.2.3. .[1]
11
- - H
giúp
1.1.3.
+ ()
STT
01
02
03
GVHD: TS. Lê K HVTH: Phan Ngc Minh H
8
-
:
+
+
-
cho các ngoài tiêu
.
-
:
.
GVHD: TS. Lê K HVTH: Phan Ngc Minh H
9
TNG QUAN V DSM
(Demand Side Management)
2.1.Khái nim v DSM.
2.1.1.DSM là gì?
- -
2.1.2. Li ích ca DSM.
2.1.2.2.
,
-
-
Giảm thiểu sự tiêu phí năng
lượng một cách vô ích.
Sử dụng thiết bị điện có
hiệu suất cao
GVHD: TS. Lê K HVTH: Phan Ngc Minh H
11
-
-
,
, b,
,
. : ,
,
.
.
khác nhau.
*
*
,
góp ph
Điều khiển
trực tiếp
dòng điện
Tích trữ
năng
lươ
̣
ng
Sư
̉
du
̣
ng NL
theo QTKK
không lă
̣
p la
̣
i
Xây dư
̣
ng
biê
̉
u gia
).
Cắt
giảm
đỉnh
Lấp
thấp
điểm
Chuyển
dịch
phụ tải
Biện
pháp bảo
tồn
Tăng
trưởng
dòngđiện
Biểu đồ
phụ tải
linh hoạt
GVHD: TS. Lê K HVTH: Phan Ngc Minh H
Hình 2.7: Bin pháp bo tn
-
2.8).
ng có hiu qu n
GVHD: TS. Lê K HVTH: Phan Ngc Minh H
17
-
2.9)
Hình 2.9: Bi ph ti linh hot
- .
- T
-