đồ án tốt nghiệp đề tài phân tích, đánh giá hiệu quả sử dụng năng lượng và đề xuất giải pháp tiết kiệm năng lượng cho khách sạn fortuna hà nội - Pdf 23

L/O/G/O
Đ TI

  !"#
$"%&$'()*+
Sinh viên:
Lớp:
GVHD:
*,-*./(
0!*1023
456757'89/:765*,-)$
;(
<=>*7?7*4)@A
B

<=>*7?7*4)@A
B

1
1
0!8C
0!8C
2
Công cụ quản lý và sử dụng tiết kiệm năng lượng
DEFG,!
DEFG,!
Kiểm toán năng lượng
Nội dung phân tích, đánh giá hiệu quả sử dụng năng lượng trong tòa nhà khách sạn
Dịch vụ khách sạn và quản lý sử dụng năng lượng trong các tòa nhà
khách sạn
Phương hướng sử dụng năng lượng trong tòa nhà khách sạn

49%
9%
Điện
Dầu
Gas
0%Q($
76%
21%
3%
Điện
Dầu
Gas
6
WHX
WHX
*#P33M
Điện (TOE)
Dầu diesel (TOE)
Tổng
Gas (TOE)
Nhiệt độ
*#P33Y
Điện (TOE)
Dầu diesel (TOE)
Tổng
Nhiệt độ
Gas
7
D'Z #P33Y
D'Z #P33Y

9\'
1 PLC 18 1550 12 Sảnh chính
2 Led 5 570 4 Phòng ăn ,
phòng họp
3 Compact 8 2250 7 Phòng khách
4 Huỳnh quang 36 1245 10 Văn phòng, bếp, kho, bãi đỗ xe
5 Cao áp thủy
ngân
250 18 5 Hàng rào bảo vệ, tường tòa nhà
6 Halogen 50 850 10 Phòng ăn,
phòng họp
10
)Ob("^"
)Ob("^"
/E#H
/E#H
c,%[+
c,%[+
11

Có 568 chiếc có công suất từ 0,9 – 35,4 kW

Tổng công suất : 1.744,7 kW

5 bơm giải nhiệt 45 kW/bơm

6 quạt giải nhiệt 7,5 kW/quạt
7 
7 
D#[!+

7![\X"
7![\X"

Thiết bị thông gió, lò nướng bánh, thiết bị bảo quản thực phẩm, thiết bị giặt

Các thiết bị này có rất ít khả năng tiết kiệm, chủ yếu do người vận hành
14
6%
83%
2%
1%
7%
7T'$X
HT chiếu sáng
ĐHKK
Bơm nước
Thang máy
Thiết bị khác
)O H`
)O H`

Chưa sử dụng thiết bị gia nhiệt phụ trợ

Lãng phí công suất bơm khi nước nóng thứ cấp không sử dụng hết
15
Nước nóng sơ cấp Nước nóng thứ cấp
Nước nóng hồi
Nước nóng hồi
Hơi
Hơi hồi

chuyên ca
Tổ
thi công
Tổ
thi công
Công ty thuê ngoài
Công ty thuê ngoài
Nhóm
điều hòa
Nhóm
điều hòa
Nhóm
động cơ
Nhóm
động cơ
16
D  de
D  de
;f [g
5]!"#
D#[!+$%
7(#,^#
7h"`( b^#
7,X',!"#
17
;f [!8$[E#
<  !"#
<  !"#
/(d%$"%
/(d%$"%

D#[!+
/E#H
/E#H
/!8
/!8
7 
7 
c,%[+
c,%[+
19
)f [!8H[E#
)f [!8H[E#
D^[E# "_ Q2
Số bơm nước giải nhiệt được điều khiển Chiếc 1
Số giờ hoạt đông trong ngày Giờ 24
Số ngày hoạt động trong năm Ngày 365
Tổng điện năng tiêu thụ khi có biến tần kWh 394.200
Sau khi lắp biến tần điều khiển bơm nước giải nhiệt
Ước tính phần trăm tiết kiệm được % 20
Tiết kiệm năng lượng nhờ lắp thêm biến tần kWh 78.840
20
)f [!8H[E#
)f [!8H[E#
;!"#"`[!8 "_ YL6LQ3
Chi phí điện năng trung bình Đồng/kWh 1.731,29
Lượng tiền tiết kiệm hàng năm Đồng 136.494.903
Chi phí thiết bị Đồng 92.000.000
Chi phí phụ kiện Đồng 8000.000
Tổng chi phí đầu tư lắp đặt Đồng 100.000.000
Tuổi thọ biến tần Năm 5

Thời gian hoàn vốn giản đơn Năm 1,6
IRR %/năm 56
Giá trị hiện tại thuần Đồng 228.486.206
Lượng giảm phát thải CO
2
kg 115.421
23
4  [E#$OH`
4  [E#$OH`
24
)k(  [E#
)k(  [E#
5O <E\ J P S
Đầu tư Đồng 350.559.000 701.118.000 1.051.677.000
Tiền điện Đồng/năm 333.654.209 667.308.418 1.000.962.626
Lượng dầu DO tiết kiệm Lít/năm 63.173 126.346 189.519
Số tiền tiết kiệm được Đồng 916.008.500 1.832.017.000 2.748.05.500
Lợi ích năm 1 Đồng 231.795.291 463.590.582 695.385.874
Lợi ích từ năm 2 Đồng 582.354.291 1.164.708.582 1.747.062.874
Thời gian hoàn vốn Tháng 4,6 4,6 4,6
Tỷ lệ phát thải CO2 Kg/lít 2,712 2,712 2,712
Lượng giảm CO2 Tấn/năm 171,325 342,650 513,975
25


Nhờ tải bản gốc

Tài liệu, ebook tham khảo khác

Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status