Báo cáo tài chính quý 4 năm 2010 - Công ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội - Pdf 36

CÔNG TY CP CH T O BI N TH VÀ V T LI U
a ch : C u Di n - T Liêm - Hà N i
Tel: 04.3764.4795
Fax: 04.3764.4796

o cáo tài chính
n m tài chính 2010.

I N HÀ N I

M u s B01-DN

B NG CÂN
Ch tiêu
TÀI S N
A- TÀI S N NG N H N
I. Ti n và các kho n t ng đ ng ti n
1. Ti n
2. Các kho n t ng đ ng ti n
II. Các kho n đ u t tài chính ng n h n
1.
u t ng n h n
2. D phòng gi m giá đ u t ng n h n
III. Các kho n ph i thu ng n h n
1. Ph i thu khách hàng
2. Tr tr c cho ng i bán
3. Ph i thu n i b ng n h n
4. Ph i thu theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ng
5. Các kho n ph i thu khác
6. D phòng ph i thu ng n h n khó đòi
IV. Hàng t n kho

u t vào công ty con
2.
u t vào công ty liên k t, liên doanh
3.
u t dài h n khác
4. D phòng gi m giá đ u t tài chính dài h n
V. Tài s n dài h n khác
1. Chi phí tr tr c dài h n
2. Tài s n thu thu nh p hoàn l i
3. Tài s n dài h n khác
VI. L i th th ng m i
T NG C NG TÀI S N

I K TOÁN
Mã ch tiêuThuy t minh
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140

252
258
259
260
261
262
268
269
270

V.01

V.02

V.03
V.04

V.05
V.03

V.08

V.10
V.11

V.14

S cu i k
0
60,295,878,838

32,963,008,157
-15,828,629,913
0
0
0
0
16,274,000
-16,274,000
484,462,500
0
0
0
0
0
0
0
0
364,908,772
364,908,772
0
0
0
78,279,628,354

S đ un m
0
38,085,270,707
5,565,807,904
5,565,807,904
0

0
0
0
16,274,000
-16,274,000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
453,580,405
453,580,405
0
0
0
58,500,684,273


Ch tiêu
NGU N V N
A. N PH I TR
I. N ng n h n
1. Vay và n ng n h n
2. Ph i tr ng i bán
3. Ng i mua tr ti n tr c
4. Thu và các kho n ph i n p nhà n c

12. Qu h tr s p x p doanh nghi p
II. Ngu n kinh phí và qu khác
1. Ngu n kinh phí
2. Ngu n kinh phí đã hình thành TSC
C. L I ÍCH C
ÔNG THI U S
T NG C NG NGU N V N
CÁC CH TIÊU NGOÀI B NG
1. Tài s n thuê ngoài
2. V t t , hàng hóa nh n gi h , nh n gia công
3. Hàng hóa nh n bán h , nh n ký g i, ký c c
4. N khó đòi đã x lý
5. Ngo i t các lo i
6. D toán chi s nghi p, d án

NG

I L P BI U

LÊ VÂN ANH

Mã ch tiêuThuy t minh
300
310
311
312
313
314
315
316

432
433
439
440

V.15

V.16
V.17

V.18
V.22e

V.22

V.22e

V.22e

V.23

01
02
03
04
05
06

K TOÁN TR


45,962,963,554
35,000,000,000
4,197,775,000
0
0
0
0
3,583,775,960
0
0
3,181,412,594
0
0
712,069,000
227,606,500
484,462,500
0
78,279,628,354
0
0
0
0
0
0
0

S đ un m
0
19,758,077,058
19,751,691,064

0
0
2,891,056,255
0
0
0
0
0
0
58,500,684,273
0
0
0
0
0
0
0

Hà N i, ngày ……tháng 1 n m 2011
T NG GIÁM
C

OÀN TH D NG


CÔNG TY CP CH T O BI N TH VÀ V T LI U
a ch : C u Di n - T Liêm - Hà N i
Tel:04.3764.4795
Fax: 04.3764.4796


14. Ph n lãi l trong công ty liên k t, liên doanh
15. T ng l i nhu n k toán tr c thu (50=30+40)
16. Chi phí thu TNDN hi n hành
17. Chi phí thu TNDN hoãn l i
18. L i nhu n sau thu thu nh p doanh nghi p(60=50-51-52)
19. Lãi c b n trên c phi u(*)

01
02
10
11
20
21
22
23
24
25
30
31
32
40
45
50
51
52
60
70

VI.25


K TOÁN TR

NG

Quý này n m
tr c
34,822,592,222
0
34,822,592,222
31,388,554,014
3,434,038,208
22,939,672
142,288,800
0
170,192,338
1,385,070,636
1,759,426,106
63,000,000
94,815,788
-31,815,788
0
1,727,610,318
158,798,065
0
1,568,812,253
523

S l yk t đ u
n m đ n cu i quý
này (N m nay)

791,201,748
0
446,993,696
3,494,780,454
5,652,891,785
63,000,000
94,815,788
-31,815,788
0
5,621,075,997
530,019,742
0
5,091,056,255
1,697

Hà n i, ngày …. tháng 1 n m 2011
GIÁM
C


CÔNG TY CP CH T O BI N TH VÀ V T LI U
a ch : C u Di n - T Liêm - Hà N i
Tel: 04.3764.4795.
Fax: 04.3764.4796

Báo cáo tài chính
Quý 4 n m tài chính 2010

I N HÀ N I


5.Ti n chi tr n thuê tài chính
6. C t c, l i nhu n đã tr cho ch s h u
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng tài chính
L u chuy n ti n thu n trong k (50 = 20+30+40)
Ti n và t ng đ ng ti n đ u k
nh h ng c a thay đ i t giá h i đoái quy đ i ngo i t
Ti n và t ng đ ng ti n cu i k (70 = 50+60+61)

NG

I L P BI U

K TOÁN TR

Thuy t
minh

01
02
03
04
05
06
07
20
21
22
23
24
25

-5,442,411,212
-513,505,800
-627,976,394
-540,809,500
-38,266,688
2,190,716,266
2,088,615,135
-4,288,289,177
-3,591,008,026
10,757,762,140
6,432,191,536
0
0
-344,610,236
-4,736,922,900
0
66,150,000
-24,500,000,000
0
13,500,000,000
0
0
0
0
0
263,500,934
98,509,010
-11,081,109,302
-4,572,263,890
0

Địa chỉ: Số 11 - K2- Cầu Diễn - Từ Liêm - HN

Mẫu số B 09-DN
(Ban hnh theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC Ngy
20/3/2006 của Bộ trởng BTC)

Bản thuyết minh báo cáo ti chính
Quý 4 năm 2010
I - Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp
1 - Hình thức sở hữu vốn: Công ty cổ phần
2 - Lĩnh vực kinh doanh: sản xuất, dịch vụ, thơng mại
3- Ngnh nghề kinh doanh:
- Sản xuất, kinh doanh máy biến áp v các loại thiết bị điện, khí cụ điện, vật liệu điện, máy móc kỹ thuật điện
- Sửa chữa, bảo dỡng các thiết bị điện công nghiệp có điện áp đến 110 kV
- Xây lắp đờng dây v trạm biến áp có điện áp đến 110 kV
- Đại lý, ký gửi, bán buôn, bán lẻ hng hoá, vật t thiết bị điện, điện tử, thông tin viễn thông
- Kinh doanh xuất nhập khẩu các loại vật t thiết bị điện
- Kinh doanh dịch vụ nh hng ăn uống v cho thuê văn phòng ( không bao gồm kinh doanh phòng hát
Karaoke, quán bar, vũ trờng).
4 - Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm ti chính có ảnh hởng đến báo cáo ti chính
II - Kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán
1 - Kỳ kế toán năm: bắt đầu từ ngy 01 tháng 01 kết thúc vo ngy 31 tháng 12 hng năm
2 - Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán: đồng Việt Nam
III - Chuẩn mực v chế độ kế toán áp dụng
1 - Chế độ kế toán áp dung: Chế độ kế toán Doanh nghiệp (Ban hnh theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngy
20/3/2006 của Bộ trởng Bộ Ti chính)
2 - Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán v Chế độ kế toán: Công ty đã áp dụng các Chuẩn mực kế
toán Việt Nam v các văn bản hớng dẫn Chuẩn mực do Nh nớc đã ban hnh. Các báo cáo ti chính đợc lập
v trình by theo đúng mọi quy định của từng chuẩn mực, thông t hớng dẫn thực hiện chuẩn mực v Chế độ
kế toán hiện hnh đang áp dụng.

5 - Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu t ti chính:
- Các khoản đầu t vo công ty con, công ty liên kết, vốn góp vo cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát
- Các khoản đầu t chứng khoán ngắn hạn:
- Các khoản đầu t ngắn hạn, di hạn khác:
- Phơng pháp lập dự phòng giảm gía đầu t ngắn hạn, di hạn.
6 - Nguyên tắc ghi nhận, vốn hoá các khoản chi phí đi vay:
- Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay: chi phí đi vay đợc ghi nhận vo giá trị sản xuất kinh doanh trong
kỳ khi phát sinh, trừ đi chi phí liên quan trực tiếp đến việc đầu t xây dựng hoặc sản xuất ti sản dở dang đợc
tính vo giá trị của ti sản đó (đợc vốn hoá) khi có đủ các điều kiện quy định trong Chuẩn mực Kế toán Việt
Nam số 16 "Chi phí đi vay".
- Chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc đầu t xây dựng hoặc sản xuất ti sản dở dang đợc tính vo
giá trị của ti sản đó (đợc vốn hoá), bao gồm các khoản lãi tiền vay, phân bổ các khoản chiết khấu hoặc phụ
trội khi phát hnh trái phiếu, các khoản chi phí phụ phát sinh liên quan tới quá trình lm thủ tục vay.
- Tỷ lệ vốn hoá đợc sử dụng để xác định chi phí đi vay đợc vốn hoá trong kỳ: 0%
7 - Nguyên tắc ghi nhận v vốn hoá các khoản chi phí khác
- Chi phí trả trớc: Các chi phí trả trớc chỉ liên quan đến chi phí sản xuất kinh doanh trong năm ti chính
hiện tại đợc ghi nhận l chi phí trả trớc ngắn hạn v đợc tính vo chi phí sản xuất kinh doanh trong năm ti
chính.
- Các chi phí sau đây đã phát sinh trong năm ti chính nhng đợc hạch toán vo chi phí trả trớc di hạn
để phân bổ dần vo kết quả hoạt động kinh doanh trong nhiều năm:
+ Công cụ dụng cụ xuất dùng có giá trị lớn;
+ Chi phí sửa chữa lớn ti sản cố định phát sinh một lần quá lớn
Việc tính v phân bổ chi phí trả trớc di hạn vo chi phí sản xuất kinh doanh từng kỳ hạch toán đợc căn
cứ vo tính chất, mức độ từng loại chi phí để chọn phơng pháp v tiêu thức phân bổ hợp lý. Chi phí trả trớc
đợc phân bổ dần vo chi phí sản xuất kinh doanh theo phơng pháp đờng thẳng.
- Chi phí khác:
- Phơng pháp phân bổ chi phí trả trớc: phân bổ theo đờng thẳng
- Phơng pháp v thời gian phân bổ lợi thế thơng mại
8 - Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả


- Chi phí hoặc các khoản lỗ liên quan đến hoạt động đầu t ti chính
- Chi phí cho vay hoặc đi vay vốn
- Các khoản lỗ do thay đổi tỷ giá hối đoái của các nghiệp vụ phát sinh liên quan đến ngoại tệ
- Dự phòng giảm giá đầu t chứng khoán
- Các khoản trên đợc ghi nhận theo tổng số phát sinh trong kỳ, không bù trừ với doanh thu hoạt động ti ch
13 - Nguyên tắc v phơng pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hnh, chi phí thuế thu
nhập doanh nghiệp hoãn lại
Ti sản thuế v các khoản thuế phải nộp cho năm hiện hnh v các năm trớc đợc xác định bằng số tiền
dự kiến phải nộp cho (hoặc đợc thu hồi) từ cơ quan thuế, dựa trên các mức thuế suất v các luật thuế có hiệu
lực đến ngy kết thúc kỳ kế toán năm.
14 - Nghiệp vụ dự phòng rủi ro hối đoái
15 - Các nguyên tắc v phơng pháp kế toán khác


V - Th«ng tin bæ sung cho c¸c kho¶n môc tr×nh bμy trong B¶ng c©n ®èi kÕ to¸n (§¬n vÞ tÝnh: ®ång)


Khoản mục
01 - Tiền v các khoản tơng đơng tiền
- Tiền mặt
- Tiền gửi ngân hng
Trong đó: tiền VNĐ gửi ngân hng
Tiền ngoại tệ gửi ngân hng quy ra đồng Việt Nam
- Tiền đang chuyển
- Các khoản tơng đơng tiền
Cộng
02 - Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
- Chứng khoán đầu t ngắn hạn
- Đầu t ngắn hạn khác
- Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn

Cộng
07- Phải thu di hạn khác
- Ký quỹ, ký cợc di hạn
- Các khoản tiền nhận uỷ thác
- Cho vay không có lãi
- Phải thu di hạn khác
Cộng

Số cuối kỳ

Số đầu năm

120,676,371
5,802,532,371
5,802,532,371
0
0
0
5,923,208,742

373,029,355
5,192,778,549
5,192,778,549
0
0
0
5,565,807,904

11,000,000,000
0


13,476,275,775
0
2,070,551,568
4,004,075,170

0
26,481,026,952
0
26,481,026,952

0
19,550,902,513
0
19,550,902,513

6,233,453
0
0
6,233,453

994,138,724
0
0
994,138,724

0
0
0


Số d đầu kỳ
- Khấu hao trong kỳ
- Tăng khác
- Chuyển sang BĐS đầu t
- Thanh lý, nhợng bán
- Giảm khác
Số d cuối kỳ
Giá trị còn lại của TSCĐ HH
- Tại ngy đầu kỳ
- Tại ngy cuối kỳ

Nh cửa, vật kiến
trúc

Phơng
Máy móc,
tiện
thiết bị
vận tải,
truyền

TB quản lý

Tổng cộng

13,065,705,333 ########## ######
0 259,440,000

1,155,944,848
232,170,236

2,423,715,092
0
0
362,847,340
7,350,000
15,828,629,913

7,487,715,819 ########## ######
6,906,394,011 ########## ######

220,071,793
356,810,911

19,961,833,161
17,134,378,244

- Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhng vẫn còn sử dụng
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý
- Các cam kết về mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn trong tơng lai
- Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình
09 - Tăng, giảm TSCĐ thuê ti chính:
Khoản mục
Nguyên giá
TSCĐ thuê ti
chính
Số d đầu năm
- Thuê ti chính tr
- Mua lại TSCĐ
thuê ti chính

Giá trị còn lại
của TSCĐ thuê
ti chính
- Tại ngy đầu năm
- Tại ngy cuối nă

* Tiền thuê phát sinh thêm đợc ghi nhận l chi phí trong năm
* Căn cứ để xác định tiền thuê phát sinh thêm
* Điều khoản gia hạn thuê hoặc quyền đợc mua ti sản
10 - Tăng giảm ti sản cố định vô hình
Khoản mục

Quyền sử dụng đất

Quyền
phát hnh

Bản quyền, bằng
sáng chế

TSCĐ vô hình
khác

Tổng cộng

Nguyên giá
TSCĐ vô hình
Số d đầu kỳ
- Mua trong kỳ
- Tạo ra từ nội bộ

- Tại ngy đầu
năm
- Tại ngy cuối
k

16,274,000

0
0

* Thuyết minh số liệu v các giải trình khác
11 - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Tổng số

Số cuối kỳ
484,462,500

Số đầu năm
0

- Mua sắm TSCĐ (TK 2411)

484,462,500

0


12 - Tăng giảm bất động sản đầu t:
Số đầu năm
Khoản mục

14 - Chi phí trả trớc di hạn
- Chi phí trả trớc về thuê hoạt động TSCĐ
- Chi phí thnh lập doanh nghiệp
- Chi phí nghiên cứu có giá trị lớn
- Chi phí cho giai đoạn triển khai không đủ
tiêu chuẩn ghi nhận l TSCĐ vô hình
- Chi phí trả trớc di hạn khác
Cộng
15 - Vay v nợ ngắn hạn
- Vay ngắn hạn
+ Vay Tổng công ty thiết bị điện Việt Nam
+ Vay cá nhân khác
+ Vay Ngân hng
- Nợ di hạn đến hạn trả
Cộng
16 - Thuế v các khoản phải nộp nh nớc
a, Thuế phải nộp nh nớc
- Thuế GTGT nhập khẩu
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế xuất nhập khẩu
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế ti nguyên
- Thuế nh đất v tiền thuê đất
- Các loại thuế khác
- Các khoản phí lệ phí v các khoản phải nộp khá
Cộng

Số cuối kỳ

Số đầu năm

431,684,588
0
0
17,046,000

0
0
0
529,929,743
0
0
13,842,800

448,730,588

543,772,543


17 - Chi phí phải trả
- Trích trớc chi phí tiền lơng trong thời gian ng
- Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ
- Lãi tiền vay
Cộng

Số cuối kỳ
0
0
150,542,040
150,542,040



2,400,000,000
2,373,925,200

Số cuối kỳ

Số đầu năm

Số cuối kỳ

Số đầu năm

19 - Phải trả di hạn nội bộ
- Vay di hạn nội bộ
- Phải trả di hạn nội bộ khác
Cộng
20 - Vay v nợ di hạn
a - Vay di hạn
- Vay ngân hng
- Vay đối tợng khác
- Trái phiếu phát hnh
b - Nợ di hạn
- Thuê ti chính
- Nợ di hạn khác
Cộng
- Các khoản nợ thuê ti chính
Kỳ ny
Thời hạn

Tổng khoản

d
vốn
cổ
lệch
tỷ Nguồn vốn đầu
Vốn đầu t của
Chênh lệch
phần
chủ sở hữu
ĐG lại TS giá hối
t XDCB
đoái
2
5
1
4
6

Số d đầu kỳ
trớc

30,000,000,000

- Tăng vốn
trong kỳ trớc
- Lãi trong kỳ
trớc

Cộng
7


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

- Lỗ trong kỳ

0

0

33,267,775,000

930,000,000

0

0

0

5,930,000,000

0

0

0

0

0

0

- Tăng khác
- Giảm vốn

0

0

0

0

0

- Giảm khác
Số d cuối kỳ
ny

0

0

0

0

0

0

0

0



Số đầu năm
13,500,000,000
16,500,000,000
30,000,000,000

* Giá trị trái phiếu đã chuyển đổi thnh cổ phiếu trong năm
* Số lợng cổ phiếu quỹ
c - Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu v
phân phối cổ tức, chia lợi nhuận
- Vốn đầu t của chủ sở hữu
+ Vốn góp đầu năm
Trong đó: Tổng công ty Thiết bị điện Việt Nam
+ Vốn góp tăng trong năm
Trong đó: Tổng công ty Thiết bị điện Việt Nam

Kỳ ny

Kỳ trớc

30,000,000,000
30,000,000,000
13,500,000,000
5,000,000,000
2,031,910,000

30,000,000,000
30,000,000,000
13,500,000,000
0

0

Kỳ ny
3,500,000
3,500,000
3,500,000

Kỳ trớc
3,000,000
3,000,000
3,000,000

0

0

3,500,000
3,500,000

3,000,000
3,000,000

Quỹ khen thởng,
phúc lợi

Lợi nhuận cha phân phối

* Mệnh giá cổ phiếu đang lu hnh: 10.000 đ/ 1 CP
e - Các quỹ của doanh nghiệp
Quỹ đầu t phát triển


2,891,056,255
3,332,856,973
3,332,856,973
3,042,500,634
1,200,000,000
1,391,056,255
451,444,379
0
3,181,412,594

* mục đích trích lập v sử dụng các quỹ của doanh nghiệp
g - Thu nhập , chi phí, lãi hoặc lỗ đợc ghi nhận trực tiếp vo Vốn chủ sở hữu theo quy định của các chuẩn mực
kế toán cụ thể.
23 - Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đợc cấp trong kỳ
- Chi sự nghiệp
- Nguồn kinh phí còn lại cuối kỳ
24 - Ti sản thuê ngoi
(1) Giá trị ti sản thuê ngoi
- TSCĐ thuê ngoi
- Ti sản khác thuê ngoi
(2) - Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tơng lai của h

Kỳ ny
150,000,000
598,393,500
227,606,500
Kỳ ny


Trong đó:
- Chiết khấu thơng mại
- Giảm giá hng bán
- Hng bán bị trả lại
- Thuế GTGT phải nộp (Phơng pháp trực tiếp)
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế xuất khẩu
27 - Doanh thu thuần về bán hng v cung cấp
dịch vụ (Mã số 10)
Trong đó:
- Doanh thu thuần trao đổi sản phẩm, dịch vụ
- Doanh thu bán hng hoá
- Doanh thu hoạt động xây lắp
28 - Giá vốn hng bán (Mã số 11)
- Giá vốn của hng hoá đã bán
- Giá vốn của thnh phẩm đã bán
- Giá vốn
ị củaạdịch vụp đã cung
ợ gcấp
ý
của BĐS đầu t đã bán
- Giá vốn hoạt động xây lắp
- Hao hụt, mất mát hng tồn kho
- Các khoản chi phí vợt mức bình thờng
- Dự phòng giảm giá hng tồn kho
Cộng
29 - Doanh thu hoạt động ti chính (Mã số 21)
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay
- Lãi đầu t trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu
- Cổ tức, lợi nhuận đợc chia

37,069,296,041

21,071,979,417

37,069,296,041

21,071,979,417

Kỳ ny

0
Kỳ trớc

34,165,324,287

18,882,212,600

34,165,324,287

18,882,212,600

Kỳ ny
100,261,053

Kỳ trớc
63,148,410


- Lỗ chênh lệch tỷ giá cha thực hiện
- Dự phòng giảm giá các khoản đầu t ngắn, di

- Chi phí nhân công
- Chi phí khấu hao ti sản cố định
- Chi phí dịch vụ mua ngoi
- Chi phí khác bằng tiền
Cộng

-147,491,760
-47,230,707

-128,591,760
-65,443,350

Kỳ ny

Kỳ trớc

231,845,743

176,727,817

Kỳ ny

Kỳ trớc

Kỳ ny
29,815,114,020
2,450,044,360
595,953,527
348,953,890
867,105,050

đợc mua hoặc thanh lý
- Phần giá trị ti sản (Tổng hợp theo từng loại
ti sản) v nợ phải trả không phải l tiền v các
khoản tơng đơng tiền trong công ty con hoặc
đơn vị kinh doanh khác đợc mua hoặc thanh lý
trong kỳ
c - Trình by giá trị v lý do của các khoản tiền v
tơng đơng tiền lớn do doanh nghiệp nắm giữ
nhng không đợc sử dụng do có sự hạn chế của
pháp luật hoặc các rng buộc khác m doanh
nghiệp phải thực hiện.
VIII - Những thông tin khác
1 - Những khoản nợ tiềm tng, khoản cam kết v những thông tin ti chính khác:
2 - Những sự kiện phát sinh sau kỳ kế toán năm:
3 - Thông tin về các bên liên quan
4 - Trình by ti sản, doanh thu, kết quả kinh doanh theo bộ phận ( Theo lĩnh vực kinh doanh hoặc theo khu vực đ
5 - Thông tin so sánh (những thay đổi về thông tin trong báo cáo ti chính của các niên độ kế toán trớc)
6 - Thông tin về hoạt động liên tục
7 - Những thông tin khác
Lập, ngy
tháng năm 2011
Ngời lập biểu
Kế toán trởng
Tổng giám đốc

Lê Vân Anh

Nguyễn Thị Lý



Nhờ tải bản gốc

Tài liệu, ebook tham khảo khác

Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status