SKKN HỖ TRỢ HỌC SINH YẾU - Pdf 37

PHÒNG GIÁO DỤC ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ MỸ THO
TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ HỌC LẠC
SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM
Người viết :
ĐÀO VĂN HÒA
Môn học :
Tiếng Anh 9
2005 - 2006
  
HỔ TR HỌC SINH
YẾU TIẾP CẬN ĐƯC
KIẾN THỨC TRÊN
LỚP
HỔ TR HỌC SINH
YẾU TIẾP CẬN ĐƯC
KIẾN THỨC TRÊN
LỚP
 



SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
2
MỤC LỤC
I- Lí do chọn đề tài
II- Mục tiêu của đề tài
III- Giới hạn của đề tài
IV- Phương pháp nghiên cứu
1) Qua dự giờ của một tổ trưởng
2) Qua tài liệu sách vở

chưa thông hoặc không viết kòp ở trên lớp.
III- Giới hạn của đề tài :
Lượng từ vựng của khối lớp 9 là khó, mang tính xã hội cao, đề tài mong
muốn các em không bò khó khăn về NGHĨA của từ. Giới hạn của đề tài là nghóa
của từ.
Đề tài đề cập đến 2 loại bài Listening và Writing, qua đó nó sẽ giúp cho các
em yếu không theo kòp bạn ở trên lớp cũng có thể có cơ hội tiếp cận nội dung của
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
3
bài để có dữ liệu hầu đáp ứng được các bài tập đòi hỏi hành văn. Giới hạn của dề
tài là nghóa văn bản.
IV- phương pháp nghiên cứu :
1) Là một tổ trưởng bộ môn của trường, tôi đã kinh qua nhiều tiết dự giờ,
thấy được rằng các em yếu khó theo kòp việc vận dụng phương pháp giảng dạy
mới của thầy. Thế nhưng để các em có thể theo kòp bạn thì bảng Photocopy của
nội dung đề tài này đến với các em là phần nào cũng hổ trợ tái hiện kiến thức đã
học trên lớp. Vì thế việc dự giờ nhiều đã giúp tôi thấy được nhiều điều cần rút ra
để uốn nắn đối tượng học sinh yếu này.
2) Qua tài liệu sách vỡ :
TT Tên sách Tên tác giả nhà xuất bản
1
Teach yourself and
practice English 9
Thân Trọng Liên Nhân -
Hồ Thò Mỹ Hậu - Bảo
Khâm - Phạm Thò Tuyết
Nga
nhà xuất bản Giáo
dục

30 bài kiểm tra tiếng Anh
9
Nguyễn Bá - Thảo
Nguyên
nhà xuất bản Đà
Nẵng
8
Các dạng bài tập tiếng
Anh
Thúy i - Nguyễn Thái
n - Vũ Quốc Anh Trường
Sơn
nhà xuất bản Giáo
dục
9 Bài tập tiếng Anh 9
Mai Lan Hương - Nguyễn
Thanh Loan
nhà xuất bản TP.
HCM
10
Tiếng Anh (sách giáo
viên)
Bộ Giáo dục & đào tạo
(nhiều tác giả)
nhà xuatá bản Giáo
dục
11 Sổ tay người dạy tiếng Tứ Anh - Phan Hà - May nhà xuất bản giáo
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
4

[n]
tai nạn
(6)
according (to)
/ ə`kɔ:dɪŋ /
[prep]
theo, đối với
(5)
account for
/ ə`kɑʊnt fər /
[v]
chiếm, là yếu tố của
7
achieve --> -ment (n)
/ ə`tʃɪv /
[v]
đạt, được ->thành tựu = acquire /ə`kwɑɪə/
(6)
acquaintance
/ ə`kweɪntəns /
[n]
người quen, sự quen biết
8
action
/ `ỉkʃən /
[n]
hành động, hoạt động
(6)
active --> activist (n)
/ `ỉktɪv /

[n]
lời khuyên --> khuyên răn/ bảo
(7)
agree ≠ disagree
/ ə`gri: /
[v]
đồng ý, bằng lòng ≠ không đồng ý
(4)
air conditioner
/ ỉr kən`dɪʃənər /
[n]
máy điều hòa không khí
(3)
aircraft
/ `erkrỉft /
[n]
máy bay
(10)
airport
/ `eəpɔ:t /
[n]
sân bay, phi trường
(3)
alert
/ ə`lə:t /
[adj]
tỉnh táo, cảnh giác
(5)
alien
/ `eɪli:ən /

5
VOCABULARY
9

Đào Văn Hòa
VOCABULARY
9

Đào Văn Hòa
amount
/ ə’mɑʊnt /
[n]
số lượng (đi với danh từ không đếm được)
4, 6
ancient
/ `eɪntʃənt /
[adj]
cổ, cổ xưa, cổ kính
8
announcement
/ ə`nɑʊnsmənt /
[n]
lời thông báo, lời công bố
(2)
anyway
/ `enɪweɪ /
[adv]
bất cứ cách nào, dù sao chăng nữa
(1)
apart

/ `ɑ:gjumənt /
[n]
sự tranh luận / cải, lập luận, quan điểm
(2)
article
/ ’ɑrtɪkəl /
[n]
bài báo
5
aspect
/ `ỉspekt /
[n]
khía cạnh, mặt, vẻ ngoài
(4)
as long as
/ ỉz lɔ:ŋ ỉz /
[adv]
chừng nào mà
(8)
as soon as = right after
/ ỉz su:n ỉz /
[adv]
ngay sau khi
(3)
assignment
/ ə`sɑɪnmənt /
[n]
bài làm, công việc, bài tập ở nhà
(5,6)
Association

/ ə`veɪləbəl /
[adj]
có thể dùng / co ù/ mua / kiếm được
(4)
avoid
/ ə`vɔɪd /
[v]
tránh xa, tránh khỏi
(6)
award
/ ə`wɔrd /
[v]
thưởng, tặng
(4)
baggy
/ ’bỉgi /
[adj]
rộng thùng thình, thụng
2
balloon
/ bə`lu:n /
[n]
kinh khí cầu
(10)
bamboo
/ bỉm`bu: /
[n]
cây tre
(3)
bank

/ bɪ`li:v /
[v]
tin tưởng --> sự tin tưởng, niềm tin
(2)
bell
/ bel / [n]
cái chuông
(5)
benefit
/ ’benəfit /
[n]
lợi ích, phúc lợi
5
bill
/ bɪl /
[n]
hóa đơn
7
bin --> garbage ~
/ bɪn /
[n]
thùng --> thùng rác
(6)
bird
/ bɜrd /
[n]
chim
(6)
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc

9
bottom
/ `bɔtəm /
[n]
đáy, dưới cùng, cơ sở
(9)
break-broke-broken
/breɪk-broʊk-broʊkn/
[v, n]
phá, làm bể ; nghó ngơi
(6)
bubble
/ `bʌbəl /
[n]
bọt, bong bóng, tăm
(6)
bucket
/ `bʌkɪt /
[n]
thùng, xô
(9)
Buddhism
/ ’bu:dɪzəm /
[n]
đạo Phật
1
bulb
/ bʌlb /
[n]
bóng đèn tròn (khác bóng neon)

(6)
candidate
/ `kỉndɪdeɪt /
[n]
người dự tuyển, thí sinh
(4)
candle
/ `kỉndəl /
[n]
nến, đèn cầy
(9)
candy
/ `kỉndɪ /
[n]
kẹo, đường phèn
(5)
capital
/ `kỉpɪtəl /
[n]
thủ đô
(1)
capture
/ `kỉptʃər /
[v, n]
bắt giữ
10
carelessness
/ `keəlɪsnəs /
[n]
sự bất cẩn, sự cẩu thả, không cẩn thận

(3)
category
/ `kỉtəgɔ:ri /
[n]
loại, hạng
7
cause
/ kɔ:z /
[v, n]
gây ra/ nên ; nguyên nhân
(7)
celebrate --> -tion (n)
/ selə`breɪt /
[v]
làm lễ kỉ niệm, kỉ niệm ->(n) lễ kỉ niệm
8
Celsius (C)
/ `selsi:əs /
[n]
độ C (vd : 27
0
C )
9
central
/ `sentrəl /
[adj]
(thuộc) miền trung, ở giữa, trung tâm
(9)
century
/ `sentʃərɪ /

(5)
charity ->charitable(a)
/ `tʃỉrəti /
[n]
lòng từ thiện, hội / hoạt động từ thiện
8
check
/ tʃek /
[v, n]
kiểm tra, xem xét ; cuộc kiểm tra
(6)
chew -->chewing gum
/ tʃu: / / tʃu:ɪŋ gʌm /
[v]
nhai --> kẹo cao su
(9)
choice
/ tʃɔɪs /
[n]
sự lựa chọn
(2)
chopstick
/ `tʃɑpstɪk /
[n]
chiếc đũa
7
chore
/ tʃɔ:r, -oʊr /
[n]
công việc nhà, việc vặt

cloudy
/ `klɑʊdɪ /
[adj]
có mây phủ, đầy mây, u ám
(7)
coast
/ koʊst /
[n]
bờ biển
9
collapse
/ kə`lỉps /
[v]
đổ, sụp, sập, đổ sập
9
collection ->collect(v)
/ kə’lekʃən /
[n]
bộ sưu tập, tập hợp -> thu lượm, sưu tầm
3
college
/ `kɔlɪdʒ /
[n]
trường Cao đẳng / trung cấp
(2)
comfortable
/ `kʌmfətəbəl /
[adj]
thoải mái, tiện lợi, tiện nghi
(2)

competence
/ `kɔmpɪtəns /
[n]
năng lực, khả năng --> competent (adj)
P.4
complaint
/ kəm`pleɪnt /
[n]
lời phàn nàn, than phiền -> complain(v)
(6)
complete --> -ly (adv)
/ kəm`pli:t /
[v,adj]
bổ sung, hoàn tất ->hoàn toàn, trọn vẹn
(2)
complication
/ kəmplɪ`keɪʃən /
[n]
rắc rối, phức tạp
(6)
compliment
/ `kɑmplɪmənt /
[v, n]
khen ngợi, ca tụng ; lời khen/chúc mừng
(8)
compose
/ kəm`poʊz /
[v]
sáng tác, soạn thảo
8

conservationist
/ kɑnsər`veɪʃənɪst /
[n]
người làm việc để bảo vệ môi trường
(6)
considerate
/ kən`sɪdərət /
[adj]
ân cần, chu đáo, hay quan tâm người ≠
8
consist (of)
/ kən`sɪst /
[v]
gồm có, gồm
(1)
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
8
consume
/ kən`sumər /
[v]
dùng, tiêu thụ --> consumer : người ~
(7)
container
/ kən`teɪnə /
[n]
vật chứa, thùng chứa
(9)
contest
/ `kɔntest /

[v]
trao đổi thư tín
1
costly --> cost (n, v)
/ ’kɔ:stli /
[adj]
đắt, giá cao --> chi phí, có giá là, tốn
4, 5
cotton
/ ‘kɑtən /
[n]
bông, sợi bông
2
council
/ `kɑʊnsɪl /
[n]
hội đồng
(4)
course
/ kɔ:rs /
[n]
khoá học
4
cover
/ `kʌvər /
[v]
che phủ, che đậy
6
crack
/ krỉk /

[v, n]
tụ tập, chen chúc ; đám đông
(8)
cue = idea cue
/ kjʊ /
[n]
gợi ý, ý đề nghò
(5,6)
culture
/ `kʌltʃə /
[n]
văn hóa
(4)
currency
/ `kʌrənsɪ /
[n]
hiện hành, hiện nay
(1)
cyclone
/ `sɑɪkloʊn /
[n]
bảo lớn
(9)
damage
/ `dỉmɪdʒ /
[v, n]
làmhỏng, làm hại ; sự hư hại
9
dead --> death (n)
/ ded / / deθ /

[v]
phủ nhận
5
depend
/ dɪ’pend /
[v]
phụ thuộc, lệ thuộc
1
deposit
/ dɪ’pɑzət /
[n]
tiền đặt cọc
4
describe
/ dɪ`skrɑɪb /
[v]
mô tả
8
design --> designer
/ dɪ’zɑɪn /
[n]
kiểu dáng thiết kế --> nhà thiết kế
2
despite
/ dɪ`spɑɪt /
[prep]
mặc dù
10
destroy -->destruction
/ dɪ`strɔɪ /

(3)
director ->board of ~
/ dɪ`rektə /
[n]
giám đốc --> ban giám đốc
(6)
disadvantage
/ dɪsəd`vỉntɪdʒ /
[n]
sự bất lợi, bất tiện
(5)
disappear -->-ance(n)
/ dɪsə`pɪr /
[v]
biến mất
10
disappointed
/ dɪsə`pɑɪntəd /
[adj]
thất vọng
6
disaster->disastrous(a)
/ dɪ`zỉstər /
[n]
thảm họa, tai họa --> thảm khốc, tai hại
(9)
discard
/ dɪs`kɑ:d /
[v]
bỏ, loại, xã rác

(2)
dormitory
/ ’dɔ:mətɔ:ri /
[n]
kí túc xá, nhà ở tập thể
4
dream
/ drɪ:m /
[v, n]
mơ ; giấc mơ
(10)
draft
/ drỉ:ft /
[v, n]
viết nháp, vẽ phác thảo ; bản phác thảo
(7)
Dragon Bridge
/ `drỉgən brɪdʒ /
[n]
Cầu Hàm Rồng
(3)
drama
/ `drɑ:mə /
[n]
kòch, tuồng
(5)
draw - drew - drawn
/ drɔ: - dru: - drɔ:n /
[v]
rút ra, vẽ, có sức thu hút

dynamite
/ `dɑɪnəmɑɪt /
[n, v]
thuốc nổ ; phá hủy bằng thuốc nổ
6
Earth
/ ɜrθ /
[n]
quả đất
(7)
earthquake
/ `ɜrθkweɪk /
[n]
động đất
9
Easter
/ `i:stər /
[n]
lễ Phục sinh
8
economic
/ i:kənɑmɪk, ekə- /
[adj]
thuộc kinh tế
2
edition
/ ɪ’dɪʃən /
[n]
lần xuất bản, bản in, bản báo
4

SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
10
embroider
/ ɪm’brɔɪdər /
[v]
thêu (hoa văn, hình …… )
2
encourage
/ ɪn’kɜrɪdʒ, -kʌrɪdʒ/
[v]
động viên, khuyến khích
2
end up =reach a state of
/ end ʌp /
[v]
đạt tới, đi tới tình trạng
(6)
energy -> ~ saving(a)
/ `enərdʒi /
[n]
năng lượng --> tiết kiệm năng lượng
7
enhance
/ ɪn`hỉns /
[v]
tôn lên, nâng lên, tôn vinh, đề cao
(8)
enjoyable
/ ɪn`dʒɔɪəbəl /

[adj]
công bằng, bằng nhau
2
erupt --> -ion (n)
/ ɪ`rʌpt /
[v]
phun, phun trào
9
especially
/ ɪs`peʃəlɪ /
[adv]
đặc biệt, nhất là
(2)
essential
/ ɪ`senʃəl /
[adj]
thiết yếu, cần thiết, bản/ thực chất
(8)
ethnic
/ ’eθnik /
[adj]
thuộc dân tộc, thuộc sắc tộc
1
Europe --> -an (adj)
/`juərəp/ /juərə’pi:ən/
[n]
Châu Âu --> thuộc về Châu Âu
(2,7)
evidence=proof,support
/ `evədəns /

[v]
làm kiệt quệ --> khói thải
(6)
exist --> existence (n)
/ ɪg`zɪst /
[v]
tồn tại
10
expect --> -ation (n)
/ ɪk`spekt /
[v]
mong đợi, chờ đón, sẽ đón nhận
9
expensive ≠ in-
/ ɪks`pensɪv /
[adj]
mắc, đắt tiền ≠ rẻ (cheap)
(4)
experience --> -d (a)
/ ɪks’pɪri:əns /
[v]
trải qua, kinh qua --> có kinh nghiệm
4
expert
/ `ekspɜrt /
[n]
chuyên gia, chuyên viên
(10)
explain
/ ɪks`pleɪn /

[adv]
tột bực, cực độ, quá đáng
(6)
fact
/ fỉkt /
[n]
thực tế, sự thật
(5)
fade
/ feɪd /
[v]
bạc / phai màu, làm cho bạc / phai màu
2
fail the test
/ feɪl ðə test /
[v]
thi rớt (thất bại cuộc thi)
(6)
fair
/ feə /
[n]
hội chợ
(2)
SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
11
faithfully
/ `feɪθfəlɪ /
[adv]
chân thành, trung thực

fence
/ fens / [n]
hàng rào, rào chắn
6
festival
/ festɪvəl /
[n]
hội hè, lễ hội
(8)
fill
/ fɪl /
[v]
đựng đầy, làm đầy
(6)
fine
/ fɑɪn /
[v, n]
phạt tiền ; tiền phạt
(6)
fire
/ `fɑɪə /
[n, v]
lửa ; đốt cháy, làm nổ
(9)
fix --> fixture (n)
/ fiks / [v]
sửa chữa, lắp, gắn --> đồ đạc cố đònh
(7,9)
flashlight
/ `flỉʃlɑɪt /

[n]
bọt
6
folk
/ foʊk /
[n]
người (cách nói thông tục)
6
force
/ fɔ:rs /
[n]
sức mạnh, lực lượng
5
forecast
/ `fɔ:rkỉst /
[n]
bảng dự báo, chương trình dự báo
9
foreign
/ `fɔrən /
[adj]
nước ngoài
(4)
forest
/ `fɔ:rɪst /
[n]
rừng
(3)
forever
/ fər`evər /

sự tự do, tự do
8
freezer
/ `fri:zər /
[n]
máy ướp lạnh
(7)
frequently
/ `fri:kwəntlɪ /
[adv]
luôn, hay, thường xuyên
(2)
friendliness
/ ’frendlɪnəs /
[n]
sự mến khách, sự cởi mở, thân thiện
1
frog
/ frɔg /
[n]
con ếch
(6)
fuel
/ `fju:əl /
[n]
chất đốt, nhiên liệu (xăng, dầu …)
(3)
function
/ `fʌŋkʃən /
[n]

gemstone
/ `dʒemstoʊn /
[n]
đá quý = precious stone
10
generation
/ dʒenə`reɪʃən /
[n]
thế hệ
(2)
generous
/ `dʒenərəs /
[adj]
rộng lượng, hào phóng
8
ghost
/ goʊst /
[n]
ma quỷ, con ma, bóng ma
1
give out
/ gɪv ɑʊt /
[v]
phát, phân phối
(6)
global -->globe (n)
/ `gloʊbəl / / gloʊb /
[adj]
khắp thế giới --> quả đòa cầu, trái đất
(5)

[v]
lớn lên, phát triển
2
guess
/ ges / [v]
đoán, phỏng đoán
(5)
guest
/ gest / [n]
khách mời, khách khứa
8
guide
/ gɑɪd /
[n]
điều / sách / người chỉ dẩn
(5)
guilty
/ `gɪltɪ /
[n]
tội phạm, sự phạm tội, tội lổi
(6)
hamburger
/ ’hỉmbɜrgər /
[n]
bánh mì tròn kẹp thòt bò băm viên
3
hanging potted plant
/hỉŋɪng pɔtɪd plɑ:nt/
[exp]
cây cảnh có chậu treo

highlands
/ `hɑɪlənz /
[n]
vùng núi, vùng cao, cao nguyên
9
highway
/ `hɑɪweɪ /
[n]
quốc lộ
(3)
hike
/ hɑɪk /
[v]
đi bộ đường dài
3
Hinduism
/ ’hɪndu:ɪzəm /
[n]
đạo Hin-đu, đạo Ấn, Ấn Độ Giáo
1
hire
/ `hɑɪə /
[v]
thuê, mướn
(9)
hit - hit - hit
/ hɪt /
[v]
đánh, đánh vào, đụng
(9)

SKKN - Hòa
THCS Học Lạc
13


Nhờ tải bản gốc

Tài liệu, ebook tham khảo khác

Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status