SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM HỖ TRỢ HỌC SINH YẾU TIẾP CẬN KIẾN THỨC TRÊN ỚP - Pdf 17

PHÒNG GIÁO DỤC ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ MỸ THO
TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ HỌC LẠC
SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM

Người viết : ĐÀO VĂN HÒA
Môn học : Tiếng Anh 9
2005 - 2006
  
HỔ TRỢ HỌC SINH
YẾU TIẾP CẬN
ĐƯỢC KIẾN THỨC
TRÊN LỚP
HỔ TRỢ HỌC SINH
YẾU TIẾP CẬN
ĐƯỢC KIẾN THỨC
TRÊN LỚP
 



SKKN - Hòa THCS Học Lạc
2
MỤC LỤC
I- Lí do chọn đề tài
II- Mục tiêu của đề tài
III- Giới hạn của đề tài
IV- Phương pháp nghiên cứu
1) Qua dự giờ của một tổ trưởng
2) Qua tài liệu sách vở
V- Nội dung của đề tài
VI- Kết qủa thực hiện

muốn các em không bị khó khăn về NGHĨA của từ. Giới hạn của đề tài là nghĩa của
từ.
Đề tài đề cập đến 2 loại bài Listening và Writing, qua đó nó sẽ giúp cho các
em yếu không theo kịp bạn ở trên lớp cũng có thể có cơ hội tiếp cận nội dung của
bài để có dữ liệu hầu đáp ứng được các bài tập đòi hỏi hành văn. Giới hạn của dề
tài là nghĩa văn bản.
IV- phương pháp nghiên cứu :
1) Là một tổ trưởng bộ môn của trường, tôi đã kinh qua nhiều tiết dự giờ, thấy
được rằng các em yếu khó theo kịp việc vận dụng phương pháp giảng dạy mới của
thầy. Thế nhưng để các em có thể theo kịp bạn thì bảng Photocopy của nội dung đề
tài này đến với các em là phần nào cũng hổ trợ tái hiện kiến thức đã học trên lớp.
SKKN - Hòa THCS Học Lạc
3
Vì thế việc dự giờ nhiều đã giúp tơi thấy được nhiều điều cần rút ra để uốn nắn đối
tượng học sinh yếu này.
2) Qua tài liệu sách vỡ :
TT Tên sách Tên tác giả nhà xuất bản
1
Teach yourself and practice
English 9
Thân Trọng Liên Nhân -
Hồ Thị Mỹ Hậu - Bảo
Khâm - Phạm Thị Tuyết
Nga
nhà xuất bản Giáo dục
2
Bài tập cơ bản và nâng cao
tiếng Anh
Nguyễn Xn Hải
nhà xuất bản Đại học

nhà xuất bản TP.
HCM
10 Tiếng Anh (sách giáo viên)
Bộ Giáo dục & đào tạo
(nhiều tác giả)
nhà xuatá bản Giáo
dục
11 Sổ tay người dạy tiếng Anh
Tứ Anh - Phan Hà - May
Vi Phương - Hồ Tấn
nhà xuất bản giáo dục
V- Nội dung của đề tài :
© ® ©
( Những từ vựng thuộc Unit để trong ngoặc (…) có trong nội dung bài nhưng khơng được liệt kê ở
Glossary cuối sách )
Vocabularies Phonetic Kinds Meaning
Unit
aboard
/ ə`bɔ:d /
[adv]
trên / trong thuyền (xe lửa, máy bay)
10
abrupt
/ ə`brʌpt /
[adj]
bất ngờ, đột ngột
9
SKKN - Hòa THCS Học Lạc
4
VOCABULARY 9

[v]
đạt, được ->thành tựu = acquire /ə`kwɑɪə/
(6)
acquaintance
/ ə`kweɪntəns /
[n]
người quen, sự quen biết
8
action
/ `ỉkʃən /
[n]
hành động, hoạt động
(6)
active > activist (n)
/ `ỉktɪv /
[adj]
tích cực, lanh lợi > nhà hoạt động
(8)
addition > add (v)
/ ə`dɪʃən /
[n]
thêm, phụ vào > In addition : ngoài ra
(1)
admire
/ əd’mɑɪr /
[v]
ngưỡng mộ, khâm phục, cảm phục
3
adult
/ ə’dʌlt, ‘ỉdʌlt /

[n]
máy bay
(10)
airport
/ `eəpɔ:t /
[n]
sân bay, phi trường
(3)
alert
/ ə`lə:t /
[adj]
tỉnh táo, cảnh giác
(5)
alien
/ `eɪli:ən /
[n,adj]
người ngoài hành tinh ; xa lạ (= strange)
10
alive
/ ə`lɑɪv /
[adj]
còn sống
(8)
alright
/ `ɔlrɑɪt /
[adv]
được rồi, tốt, vâng
(9)
alternative
/ ɔ:l`tə:nətɪve /

[adv]
bất cứ cách nào, dù sao chăng nữa
(1)
apart
/ ə`pɑrt /
[adv]
cách, nhau, cách xa, riêng ra
(8)
appliance
/ ə`plɑɪəns /
[n]
đồ dùng, dụng cụ, thiết bò gia dụng
7, 9
appointment
/ ə`pɔɪntmənt /
[n]
cuộc hẹn, sự bổ nhiệm
(3)
appropriate
/ ə`proʊprɪət /
[adj]
tương ứng, thích hợp
(6)
approximately
/ ə`prɑksɪmətlɪ /
[adv]
khoảng chừng, xấp xỉ
(5)
area
/ `eərɪə /

assignment
/ ə`sɑɪnmənt /
[n]
bài làm, công việc, bài tập ở nhà
(5,6)
Association
/ əsoʊsɪ`eɪʃən /
[n]
Hiệp hội, Đoàn thể
(1)
atmosphere
/ `ỉtməsfɪə /
[n]
không khí, khí quyển
(1)
attend
/ ə`tend /
[v]
dự, có mặt, tham gia
(4)
attention
/ ə`tenʃən /
[n]
sự chú ý, lưu tâm
(2)
Auld lang syne
/ɔ:ld lỉŋ zɑɪn,sɑɪn/
[n]
tên một bài hát : The good old days
8

bamboo
/ bỉm`bu: /
[n]
cây tre
(3)
bank
/ bỉnk /
[n]
bờ
(3)
banyan (tree)
/ `bỉnjən /
[n]
cây đa
(3)
battery
/ `bỉtəri /
[n]
ắc qui, pin
9
battle
/ `bỉtəl /
[n]
trận đánh, cuộc chiến đấu
(5)
bear
/ ber, bỉr /
[v]
mang (vd: tên)
2

/ bɜrd /
[n]
chim
(6)
blanket
/ ’blỉŋkət /
[n]
cái mền, lớp phủ lên trên
3, 9
blind man’s buff
/ blɑɪd mỉnz `bʌf /
[n]
trò chơi bòt mắt bắt dê
(3)
block
/ blɔk /
[v, n]
chèn, chặn; khối(nhà), tảng(đá), đòn kê
(9)
blouse
/ blɑʊz /
[n]
áo cánh (nữ / trẻ con)
(2)
board
/ bɔ:d /
[n]
boong tàu, bảng, ban, bộ
(10)
border

/ bʌlb /
[n]
bóng đèn tròn (khác bóng neon)
7
bureau
/ `bjʊroʊ /
[n]
văn phòng, cơ quan, cục
9
business
/ `bɪznəs /
[n]
việc buôn bán, kinh doanh
(3)
cabin
/ `kỉbɪn /
[n]
buồng / khoang lái
(10)
campus
/ ’kỉmpəs /
[n]
khu trường học
4
SKKN - Hòa THCS Học Lạc
6
can
/ kỉn /
[v, n]
đóng hộp ; lon, hộp

10
carelessness
/ `keəlɪsnəs /
[n]
sự bất cẩn, sự cẩu thả, không cẩn thận
(6)
caretaker
/ `keəteɪkər /
[n]
người chăm sóc
(8)
carriage
/ `kỉrɪdʒ /
[n]
xe > baby carriage : xe nôi
9
cartoon
/ kɑr`tu:n /
[n]
phim hoạt hình
(5)
case
/ keɪs /
[n]
trường hợp, hoàn cảnh, ca (trực)
(9)
casual
/ ’kỉʒəwəl /
[adj]
không trònh trọng, bình thường

[adj]
(thuộc) miền trung, ở giữa, trung tâm
(9)
century
/ `sentʃərɪ /
[n]
thế kỷ, trăm năm
(2,5)
champagne
/ ʃỉm’peɪn /
[n]
rượu sâm-panh
2
champion
/ `ʧỉmpɪən /
[n]
nhà vô đòch
(10)
chance = occasion
/ tʃɑ:ns /
[n]
dòp, tình cờ, cơ hội
(3)
change
/ tʃeɪndʒ /
[v, n]
thay đổi, chuyển đổi
(2,3)
channel
/ `tʃỉnəl /

[n]
công việc nhà, việc vặt
(3)
claim
/ kleɪm /
[v, n]
khẳng đònh, cho là, nhận là, tuyên bố
10
clean
/ kli:n / [adj]
sạch sẽ, trong lành
(6)
clear up
/ klɪə ʌp /
[v]
thu dọn, làm sạch
(6)
climate
/ ’klɑɪmət /
[n]
khí hậu, thời tiết
1
closing = close
/ kloʊzɪŋ – kloʊs /
[n]
phần cuối, kết thúc -> (adj): gần, thân
(4)
clothing = clothes
/ `kloʊðɪŋ / / kloʊðz /
[n]

[adj]
thoải mái, tiện lợi, tiện nghi
(2)
comic
/ ’kɑmɪk /
[n]
truyện tranh liên hoàn
2
comment
/ ’kɑment /
[v]
nhận xét
3
commercial
/ kə’mɜrʃəl /
[adj]
mang tính thương mại, để đem bán
5
communicate
/ kə’mju:nəkeɪt /
[v]
liên lạc, trao đổi thông tin
5
company
/ `kʌmpənɪ /
[n]
công ty, bạn bè, khách khứa
(6)
compare
/ kəm`per /

[v]
sáng tác, soạn thảo
8
comprise
/ kəm’prɑɪz /
[v]
bao gồm, gồm có
1
compulsory
/ kəm,pʌlsəri /
[adj]
bắt buộc
1
conclusive
/ kən`klu:sɪv, -zɪv /
[adj]
để kết luận / kết thúc -> conclusion (n)
10
condition
/ kən`dɪʃən /
[n]
tình trạng, điều kiện
(10)
congratulate
/ kən`grỉtʃəleɪt /
[v]
chúc mừng
8
conserve -> -vation(n)
/ kən`sɜrv /

[n, v]
cuộc đấu, cuộc thi ; tranh cải, tranh luận
(8)
continue
/ kən`tɪnju: /
[v]
tiếp tục, làm tiếp
(1)
control
/ kən’troʊl /
[v, n]
kiểm soát, điều khiển
5
convenient
/ kən`vi:njənt /
[adj]
thích, hợp, tiện lợi, thuận tiện
(2)
cope
/ koʊp /
[v]
đối phó, đương đầu, mắc phải
(6)
corner
/ `kɔ:nə /
[n]
góc (tường, nhà, phố ) , nơi kín đáo
(5)
correspond
/ kɔ:rə’spɑnd /

[n]
vết nứt, vết rạn
7
crater
/ `kreɪtə /
[n]
miệng núi lửa
(10)
crazy
/ `kreɪzɪ /
[adj]
khùng, điên khùng
10
creature
/ `kri:tʃər /
[n]
loài vật, sinh vật
6,10
SKKN - Hòa THCS Học Lạc
8
crier > cry (v)
/ `krɑɪər /
[n]
người rao bán/ rao tin tức > kêu, khóc
5
cross
/ krɔ:s /
[n, v]
chữ thập, dấu chéo ; đi qua, qua
2, 3

dead > death (n)
/ ded / / deθ /
[adj]
chết ; cái chết > die (v)
(8)
decade
/ `dekəd, -eɪd /
[n]
thập kó (10 năm)
(7)
decorate
/ `dekəreɪt /
[v]
trang trí, trang hoàng
8
deliberate
/ de`lɪbəreɪt /
[adj]
cố ý, chủ tâm, có tính toán
(6)
delta
/ `deltə /
[n]
châu thổ, đồng bằng
(9)
deforest > -ation (n)
/ dɪfɔ:rəs`teɪʃən /
[v]
phá rừng, phát quang ; nạn phá rừng
6

destroy >destruction
/ dɪ`strɔɪ /
[v]
phá huỷ, phá hỏng, hủy diệt
9
detail
/ dɪ`teɪl /
[n]
chi tiết
(4)
detective story
/ dɪ`tektɪv stɔ:rɪ /
[n]
truyện trinh thám
(5)
device
/ dɪ`vɑɪs /
[n]
thiết bò, dụng cụ
(10)
directly
/ dɪ`rektlɪ /
[adv]
trực tiếp, thẳng, ngay lập tức
(6)
direction
/ dɪ`rekʃən /
[n]
hướng, chiều, ngã, lời chỉ dẫn,BGH, BGĐ
(3)

discuss
/ dɪs`kʌs /
[v]
thảo luận
(6)
dissolve
/ dɪ`zɔlv /
[v]
phân hủy, tan biến đi, hòa tan
(6)
distinguish
/ dɪs`tiŋgwɪʃ /
[v]
phân biệt, làm cho khác biệt
8
divide
/ dɪ`vɑɪd /
[v]
chia, chia ra
1
documentary
/ dɑkjə’mentəri /
[n]
phim tài liệu
5
doll
/ dɔl /
[n]
búp bê
(2)

rút ra, vẽ, có sức thu hút
(8)
drawing = painting
/ `drɔ:ɪɳ /
[n]
hình vẽ, nét vẽ, tranh ảnh
(10)
dress
/ dres / [n]
áo dài phụ nữ
(2)
drill
/ drɪl /
[v, n]
tập luyện, rèn luyện
(9)
drip
/ drɪp /
[v]
nhỏ giọt, rỉ nước
7
drop
/ drɔp /
[v]
rò rỉ, nhỏ giọt > ~ off : cho xuống xe
(3,6)
dump > garbage ~
/ dʌmp /
[n]
bãi đổ, nơi chứa > bãi rác

4
education
/ edju`keɪʃən /
[n]
giáo dục
(5)
effectively
/ ɪ`fektɪvli /
[adv]
có kết quả, 1 cách có hiệu quả, tích cực
7
efficiency
/ ɪ`fɪʃənsi /
[adj]
hiệu suất cao, năng suất cao, hiệu quả
7
electric shock wave
/ ɪ`lektrɪk ʃɔk weɪv /
[n]
sóng điện
(6)
electricity
/ ɪlek`trɪsɪtɪ /
[n]
điện, điện tử
(6)
electronic
/ ɪlek`trɑnɪks /
[n]
điện tử

(3)
enormous
/ ɪ`nɔrməs /
[adj]
rất nhiều, rất lớn
(7)
entertainment
/ entə`teɪnmənt /
[n]
vui chơi, giải trí
(5)
entitle
/ ɪn`tɑɪtəl /
[v]
đặt đầu đề
(3)
entrance
/ `entrəns /
[n]
cổng vào, lối vào
(2,3)
environment
/ ɪn`vɑɪrənmənt /
[n]
môi trường > environmental (adj)
6
equal
/ ’i:kwəl /
[adj]
công bằng, bằng nhau

exactly
/ ɪg`zỉktlɪ /
[adv]
chính xác
(4)
exchange
/ ɪks’tʃeɪndʒ /
[n]
trao đổi
3
SKKN - Hòa THCS Học Lạc
10
examination
/ ɪgzỉmɪ`neɪʃən /
[n]
kỳ thi, cuộc sát hạch
(4)
examiner
/ ɪg’zỉmɪnə /
[n]
giám khảo, người thẩm tra
(4)
excellent
/ `eksələn /
[adj]
xuất sắc, ưu tú, rất tốt, tuyệt vời
(4)
exhaust > ~ fume
/ ɪg`zɔ:st / / fju:m /
[v]

giải thích, giảng giải
(9)
explanation
/ eksplə`neɪʃən /
[n]
giải thích, giảng giải, lời giảng
(6)
explore -> exploration
/ ɪk`splɔr /
[v]
thám hiểm, thăm dò
(5)
exposition
/ e(ɪ)kspoʊ`zɪʃən /
[n]
bài bình luận, bày tỏ, trưng bày, hội chợ
(10)
express > -ion (n)
/ ɪks`preʃən /
[v]
biểu lộ, bày tỏ > từ ngữ, cụm từ
(4)
extensive
/ ɪk`stensiv /
[adj]
lớn, rộng lớn, bao quát
9
extremely
/ ɪks`tri:mlɪ /
[adv]

rơi, ngã, sụp đổ, lâm vào
(6)
fashion > -able (adj)
/ ’fỉʃən /
[n]
mốt, thời trang
2
faucet
/ `fɔ:sət /
[n]
vòi nước
7
favorite
/ `feɪvərɪt /
[adj]
ưa chuộng, ưa thích
(2)
federation
/ fedə’reɪʃən /
[n]
liên đoàn, liên bang, hiệp hội
1
fee
/ fi: / [n]
phí, lệ phí
4
fence
/ fens / [n]
hàng rào, rào chắn
6

/ flɑɪt /
[n]
chuyến bay
(10)
float
/ floʊt /
[v]
nổi, trôi lềnh bềnh
(6)
flood
/ flʌd /
[n]
lũ lụt
(6)
flow
/ floʊ /
[n]
dòng
6
fly > flying saucer
/ flɑɪ / / flɑɪiŋ `sɔsər /
[n]
con ruồi > đóa bay
6, 10
foam
/ foʊm /
[n]
bọt
6
folk

(8)
forget / forgot / -ten
/fə`get-fə`gɔt-fə`gɔtn/
[v]
quên
(4)
formal
/ `fɔ:məl /
[adj]
thông lệ, nghi thức
(4)
format
/ `fɔ:mỉt /
[n]
cấu trúc, đònh dạng
(6)
forum
/ `fɔrəm /
[n]
diễn đàn
(5)
free
/ fri: / [v,adj]
trả tự do, giải thốt ; tự do
(10)
freedom
/ `fri:dəm /
[n]
sự tự do, tự do
8

funnel
/ `fʌnəl /
[n]
cái phểu
9
furniture
/ `fɜnɪʧə /
[n]
đồ gỗ
(9)
garbage ->~dump/ bin
/ `gɑrbɪdʒ /
[n]
rác thải > bãi/ thùng rác
6
gather
/ ’gỉðər /
[v]
thu lượm, thu hoạch (mùa màng), gom
3
gas station
/ gỉs `steɪʃən /
[n]
trạm xăng
(3)
gemstone
/ `dʒemstoʊn /
[n]
đá quý = precious stone
10

government
/ ’gʌvərnmənt /
[n]
chính phủ
5
grade
/ greɪd /
[n]
phân loại, xếp hạng
10
grocery
/ ’groʊsəri /
[n]
hàng khô, thức ăn sẳn, hàng tạp hoá
3
groom
/ gru:m / [n]
chú rể (viết tắt của bridegroom)
8
group
/ gru:p / [n]
nhóm
(6)
grow
/ groʊ /
[v]
lớn lên, phát triển
2
guess
/ ges / [v]

[adv/j]
vất vả, cực nhọc, khó khăn, tích cực
(3,6)
harm
/ hɑ:m /
[n]
sự thiệt hại, hại > harmful (adj)
(6)
heat
/ hi:t / [v]
hâm nóng, làm nóng
(7)
heavily
/ `hevɪlɪ /
[adv]
nặng, nặng nề
(6)
hedge
/ hedʒ /
[n]
hàng rào (hàng cây tiếp nhau)
6
hero
/ `hɪəroʊ /
[n]
anh hùng, nhân vật chính
(3)
highlands
/ `hɑɪlənz /
[n]

sở thích
7
hole
/ hoʊl /
[n]
cái lỗ
10
hometown
/ `hoʊmtɑʊn /
[n]
quê nhà
(1)
hot dog
/ hɔt dɔg /
[n]
bánh mì kẹp xúc xích
(3)
household
/ `hɑʊshoʊld /
[n]
hộ gia đình
7
however
/ hɑʊ`evər /
[conj]
tuy nhiên, tuy thế
(2)
How come ?
/ hɑʊ kʌm /
[exp]

thần tượng, lý tưởng
(8)
imagine > image(n)
/ɪ`mỉdʒɪn / / `ɪmɪdʒ /
[v]
hình dung,tưởng tượng ->hình tượng/ảnh
(1)
imagination
/ ɪmỉdʒə`neɪʃən /
[n]
sự tưởng tượng, trí / óc tưởng tượng
10
important
/ ɪm`pɔ:tənt /
[adj]
quan trọng
(8)
impress
/ ɪm’pres /
[v]
gây ấn tượng, để lại ấn tượng
1
improve
/ ɪm`pru:v /
[v]
trao dồi, cải thiện, cải tiến
(4)
in a word
/ wɜrd /
[exp]

cung cấp nhiều thông tin bổ ích
(5)
infrastructure
/ `ɪnfrəstrʌktʃər /
[n]
cơ sở hạ tầng = facility [ fə`sɪlətɪ ] 7
innovation
/ ɪnə`veɪʃən /
[n]
sự đổi mới, đưa ra phát minh mới
7
inquiry
/ ɪn`kwɑɪərɪ /
[n]
việc thẩm vấn, điều tra
(4)
inspiration
/ ɪnspə’reɪʃən /
[n]
cảm hứng, hứng khởi
2
SKKN - Hòa THCS Học Lạc
13
install
/ ɪn`stɔ;l /
[v]
lắp đặt, cài đặt
7
instead of
/ ɪn`sted ɔf /

[adj]
trung bình, ở giữa, trung cấp
4
international
/ ɪntə`neɪʃənəl /
[adj]
thuộc về quốc tế
(5)
Internet
/ ’ɪntərnet /
[n]
mạng máy tính quốc tế, mạng
5
introduce
/ ɪntrə`dju:s /
[v]
giới thiệu, đưa ra
(1)
invalid
/ ɪn`vỉlid /
[n]
người tàn tật
(7)
invent
/ ɪn`vent /
[v]
phát minh, sáng chế
(5)
invite
/ ɪn`vɑɪt /

[n]
nghề làm báo, ngành báo chí, báo giới
(5)
journey
/ `dʒə:nɪ /
[n]
cuộc đi, cuộc hành trình
(3)
joyful
/ `dʒɔɪfəl /
[adj]
vui mừng, hân hoan, vui sướng
8
jump
/ dʒʌmp /
[v]
nhảy
(10)
junk
/ dʒʌŋk /
[n]
cặn bả, món phế thải, rác
(5)
junkyard
/ `dʒʌŋkjɑrd /
[n]
bãi phế thải, nơi chứa đồ phế thải
6
(just) in case
/ dʒʌst ɪn keɪs /

cái thang
(9)
language
/ `lỉŋgwɪdʒ /
[n]
ngôn ngữ, tiếng, cách diễn đạt
(1)
last
/ lỉst /
[v]
kéo dài
8
latch
/ lỉtʃ /
[n]
chốt cửa, then cửa
(9)
laugh
/ lɑ:f /
[v]
cười
(6)
lay out
/ leɪ ɑʊt /
[v]
sắp xếp, bố trí, trình bày
(3)
lazy
/ `leɪzɪ /
[adj]

nâng lên, nhấc lên
9
limitation > limit(v)
/ lɪmə’teɪʃən /
[n]
giới hạn, hạn chế
5
line
/ lɑɪn /
[n]
lằn, hàng
(2)
linguistics
/ lɪŋ’gwɪsti:ks /
[n]
ngôn ngữ học
4
litter
/ `lɪtər /
[v, n]
vứt/ bày bừa bãi ; sự bừa bộn
(6)
lively
/ `lɑɪvlɪ /
[adj]
sinh động
(2)
local
/ `loʊkəl /
[adj]

(8)
lot > parking lot
/ lɔt /
[n]
mảnh, lô (đất) > nơi đậu / đỗ xe
(3)
lucky
/ `lʌkɪ /
[adj]
may mắn
(3)
lunar
/ `lu:nər /
[adj]
thuộc về trăng > Lunar New Year: Tết
8
luxury
/ `lʌgʒərɪ /
[n]
vật xa xỉ, đồ xa xỉ
(7)
magazine
/ mỉgə`zi:n /
[n]
tờ tạp chí
(5)
mail > e-mail
/ meɪl /
[n]
thư, bưu kiện/ phẩm > thư điện tử

(10)
mass
/ mỉs /
[n]
khối, đống, vô số
6
match
/ mỉtʃ /
[v, n]
kết hợp ; trận đấu, diêm quẹt
(2)
material
/ mə’tɪri:əl /
[n]
chất liệu, nguyên liệu
2
mausoleum
/ mɔ:sə’lɪəm /
[n]
lăng, lăng tẩm, lăng mộ
1
mean
/ mi:n / [n, v]
phương tiện, phương cách ; có ý nghĩa
(5)
media
/ `mi:dɪə /
[n]
phương tiện truyền thông đại chúng
(5)

minimize
/ `mɪnəmɑɪz /
[v]
làm giảm thiểu ( mức thấp nhất)
6
minority
/ mə’nɔ:rəti, mɑɪ- /
[n]
thiểu số > ethnic ~ : dân tộc thiểu số
2
SKKN - Hòa THCS Học Lạc
15
mirror
/ `mɪrə /
[n]
kiếng, gương soi
(9)
miss >missing (adj)
/ mɪs /
[v]
nhớ, bỏ lở, trượt > thất lạc, mất tích
2, 8
mistake (for)
/ `mɪsteɪk /
[v]
lầm, lộn (với)
(10)
model
/ `mɑdəl /
[n]

(1)
musician
/ mju:`zɪʃən /
[n]
nhạc só
(2)
mysterious
/ mɪs`tɪri:əs /
[adj]
bí hiểm > mystery (n)
10
nationwide
/ `neɪʃənwɑɪd /
[adv/j]
toàn quốc, trên khắp cả nước
(8)
native speaker
/ `neɪtɪv `spi:kə /
[n]
người bản xứ
(4)
natural resources
/ `nỉtʃərəl `ri:zɔ:rsɪz /
[n]
nguồn tài nguyên thiên nhiên
(7)
necessity
/ nɪ`sesɪtɪ /
[n]
thứ/ đồ/ sự cần thiết > necessary(adj)

/ ’noʊtəs /
[v]
nhận thấy, nhận ra
1
novel
/ ’nɑvəl /
[n]
tiểu thuyết, truyện
2
nuclear
/ `nu:kli:ər /
[adj]
thuộc hạt nhân
7
object
/ `ɑbdʒɪkt /
[n]
vật thể
10
occasion = chance
/ ə’keɪʒən /
[n]
dòp, cơ hội
2
occur -> occurrence(n)
/ ə`kɜr /
[v]
xảy ra -> chuyện xảy ra, sự cố, sự kiện
8
ocean

[adj]
trái ngược, ngược nhau
(3,5)
optional
/ ’ɑpʃənəl /
[adj]
(có thể) lựa chọn, không bắt buộc
1
oral
/ `ɔrəl /
[adj]
bằng miệng, thuộc về lời nói
(4)
orbit
/ `ɔrbɪt /
[n, v]
quỹ đạo ; di chuyển quanh (cái gì)
(10)
order
/ ’ɔ:rdər /
[v, n]
ra lệnh ; trật tự
4
ordinary
/ `ɔ:rdəneri /
[adj]
bình thường, thông thường
7
organization
/ ɔ:gənɑɪ`zeɪʃən /

paint
/ peɪnt /
[v]
sơn, quét sơn, vẽ
(9)
panel
/ `pỉnəl /
[n]
tấm pa-nô
(7)
pants
/ pỉnts /
[n]
cái quần
(2)
parade
/ pə`reɪd /
[n]
cuộc / đoàn diễu hành, đám rước
8
paragraph = passage
/`pỉrəgrɑ:f -`pỉsɪdʒ/
[n]
đoạn văn
(1,2)
parking lot
/ `pɑ:kɪŋ lɔt /
[n]
điểm / lô / nơi đậu xe
(3)

pear
/ peə /
[n]
quả lê
(5)
peer
/ pɪr /
[n]
người cùng lứa tuổi / đòa vò / cùng khoá
2
perfect
/ `pɜfekt /
[adj]
trọn vẹn, hoàn toàn, rất tốt
(10)
peg
/ peg / [n]
cái cọc, cái móc, cái chốt
(9)
perhaps = maybe
/ pə`hỉps /
[adv]
có lẽ, có thể
(5)
personal
/ `pə:sənəl /
[adj]
cá nhân, tư, riêng
(5)
persuade -> -asive(a)

/ `pɪtɪ /
[n]
lòng thương hại, lòng thương sót
(5)
plaid
/ plỉd /
[adj]
kẻ ca-rô, kẻ ô vuông
2
plain
/ pleɪn /
[adj]
trơn (không có hoa hay hình vẽ)
2
planet
/ `plỉnət /
[n]
hành tinh
10
plastic bag
/ `plỉstɪk bỉg /
[n]
túi nhựa
(6)
plate
/ pleɪt /
[n]
cái đóa, biển, tấm, bản
(10)
plow / plough

17
pollutant
/ pə`lu:tənt /
[n]
chất ô nhiễm
(6)
pollute >pollution(n)
/ pə`lu:t /
[v]
làm / gây ô nhiễm > sự ô nhiễm
6
pond
/ pɔnd /
[n]
cái ao
(1,3)
population
/ pɔpjʊ`leɪʃən /
[n]
dân số
(1)
popular
/ `pɔpjʊlə /
[adj]
phổ biến, bình dân, nhân dân
(5)
possible
/ `pɔsɪbəl /
[adj]
có thể, thích hợp

8
prefer
/ prɪ`fɜr /
[v]
chuộng, thích hơn
(2)
prepare
/ prɪ`per /
[v]
chuẩn bò
(9)
present
/ prɪ`zent /
[v]
bày tỏ, trình bày, giới thiệu
(2)
preserve
/ prɪ`zɜrv /
[v]
bảo tồn, giữ gìn, duy trì
(6)
prevent > -ion (n)
/ prɪ`vent /
[v]
ngăn chặn, phòng chống
6
primary
/ ’prɑɪmerɪ, -mərɪ /
[adj]
hàng đầu, ban đầu, cơ bản

(6)
product
/ `prɔdəkt /
[n]
sản phẩm
(7)
profitable
/ `prɑfətəbəl /
[adj]
có lãi, đem lại lợi nhuận
7
program
/ `proʊgrỉm /
[n]
chương trình
(5)
prohibit > -ion (n)
/ proʊ`hɪbɪt /
[v]
cấm, ngăn cấm ; sự cấm đoán
(6)
proof =evidence,support
/ pru:p / [n]
chứng cớ, bằng chứng
(10)
proper
/ `prɔpə /
[adj]
thích hợp, đúng đắn
(6)

/ pʊl /
[n]
lực kéo, lực hút
10
pump
/ pʌmp /
[v, n]
bơm, cái bơm, máy bơm
(6)
puppet
/ ’pʌpət /
[n]
con rối, bù nhìn
1
purpose
/ `pɜrpəs /
[n]
mục đích
5
push-up
/ `pʊʃʌp /
[n]
môn thể dục hít đất
(10)
SKKN - Hòa THCS Học Lạc
18
qualified
/ `kwɔlɪfɑɪd /
[adj]
có phẩm chất, đủ chuẩn, đủ tư cách

(9)
raise cattle
/ reɪz `kỉtl /
[v]
nuôi gia súc
(3)
raw
/ rɔ: /
[adj]
thô, chưa tinh chế
(6)
reach
/ rɪtʃ /
[v]
đến, tới, đi đến
(3)
realize
/ `rɪəlɑɪz /
[v]
nhận thấy, thấy rỏ
(7)
reason
/ `ri:zən /
[n]
lý do
(4,6)
receive
/ rɪ`si:v /
[v]
nhận, tiếp nhận

(7)
region
/ ’rɪ:dʒən /
[n]
vùng, miền
1
regularly
/ `regjələrli /
[adv]
thường xuyên
7
regulation
/ regju`leɪʃən /
[n]
sự điều chỉnh, sự qui đònh
(6)
relative
/ `relətɪv /
[n]
người bà con thân thuộc
(1)
relax
/ rɪ’lỉks /
[v]
nghỉ ngơi, giải trí
3
release
/ ri:`li:s / [v, n]
thả, tha, phóng thích, phát hành
(6)

resolution
/ rezə`lu:ʃən /
[n]
cách giải quyết, quyết đònh, nghò quyết
(6)
resource > natural ~
/ `ri:sɔ:rs, -zɔ:rs /
[n]
nguồn lực > tài nguyên thiên nhiên
7
respiratory
/ respə`reɪtərɪ /
[adj]
thuộc về hô hấp
(6)
respond / response(n)
/ rɪ`spɑnd /
[v]
đáp lại, hưởng ứng, phản hồi
5
rest
/ rest / [v]
nghỉ giải lao, nghỉ cho đỡ mệt, nghỉ ngơi
3
result
/ rɪ`zʌlt /
[n]
kết quả
(2)
right away

2
rock
/ rɑk /
[n]
đá, hòn đá, tảng đá
6
roller > roll (v)
/ `roʊlər /
[n]
con / trục / bánh xe lăn > lăn, cuốn
(9)
roof
/ ru:f / [n]
mái nhà
(7)
rope
/ roʊp /
[n]
dây thừng
(9)
round
/ rɑʊnd /
[adj]
tròn, có hình tròn
10
route
/ ru:t / [n]
tuyến đường
3
row

/ `sỉmpəl /
[n]
mẫu, vật làm mẫu
10
sand
/ sỉnd /
[n]
cát
(6)
save
/ seɪv /
[v]
dành dụm, tiết kiệm, cứu vản, lưu vào
(6,9)
scan (for)
/ skỉn /
[v]
xem xét, đọc lướt, chụp, quét
P.4
scenery = scene
/ ’si:nəri / / sɪ:n /
[n]
phong cảnh, cảnh vật, tấm phông
4
scheme
/ skɪm /
[n, v]
kế hoạch, âm mưu ; lập kế hoạch
(7)
scholarship

[adj]
tự tin
(2)
self-study
/ self-`stʌdɪ /
[n]
tự học
(5)
separate
/ ’sepəreɪt/ / ’seprət/
[v,adj]
tách ra, phân chia ; riêng, rời, khác
1, 7
seriously
/ `sɪərɪəslɪ /
[adv]
nghiêm trọng, hệ trọng, đứng đắn
(6)
severe
/ sɪ`vɪr /
[adj]
nghiêm trọng, dữ dội
(9)
sewage
/ `su:ɪdʒ /
[n]
nước thải, nước cống
6
shade
/ ʃeɪd /

[n]
sự thiếu
(7)
shout
/ ʃɑʊt /
[v]
kêu to, hét lên
5
shrine
/ ʃrɑɪn /
[n]
miếu thờ, đền thờ, am
3
SKKN - Hòa THCS Học Lạc
20
siblings
/ `sɪblɪŋz /
[n]
anh chò em ruột
(5)
side
/ sɑɪd /
[n]
cạnh, bên, phía, mặt
(2)
sigh
/ sɑɪ /
[v, n]
thở dài, rì rào ; tiếng thở dài / rì rào
(6)

simply
/ `sɪmplɪ /
[adv]
đơn giản
(1)
single
/ `sɪɳgəl /
[adj]
chỉ một, đơn, độc thân
(9)
site
/ sɑɪt /
[n]
nơi, chổ, vò trí
(3)
situation
/ sɪtjʊ`eɪʃən /
[n]
hoàn cảnh, vò trí, tình thế, tình huống
(1)
skill
/ skil / [n]
kỹ năng
(4)
skirt
/ skə:t /
[n]
cái váy, vạt áo, mép, ven, rìa
(2)
sky

[n]
đất
1
solar
/ `soʊlər /
[adj]
thuộc về mặt trời
7
solid
/ `sɑləd /
[adj]
cứng, ở thể rắn
7
someday
/ `sʌmdeɪ /
[adv]
1 ngày nào đó, 1 ngày kia
(8)
song
/ sɔŋ /
[n]
bài hát, tiếng hát, tiếng hót
(2)
sound
/ sɑʊnd /
[n]
âm thanh, tiếng
(10)
source >~ of income
/ sɔ:rs /

đặc biệt, riêng biệt > đặc sản
(2)
specific
/ spɪ`sɪfɪk /
[adj]
dứt khoát, rành mạch, đặc trưng, riêng P.4
speech
/ spi:tʃ /
[n]
bài diễn văn, lời nói
(7)
spill
/ spɪl /
[v, n]
làm tràn, làm đổ, sự tràn
(6)
spoil
/ spɔɪl /
[v]
làm hư, làm hỏng
(6)
spot
/ spɑt /
[n]
điểm, chấm, dấu vết, nơi
10
spray
/ spreɪ /
[v]
phun

sticky
/ `stɪki /
[adj]
dính (sticky rice cake : bánh chưng/ tét)
8
store
/ stɔ: /
[v, n]
tích trử, để dành ; cửa hàng
(7)
storm > snow ~
/stɔrm /
[n]
bảo, cơn bảo > bảo tuyết
(9)
strange = alien
/ streɪndʒ /
[adj]
lạ, xa lạ
(10)
stream
/ stri:m / [n]
con / dòng suối
(6)
strike-struck-struck
/ strɑɪk - strʌk /
[v]
xảy ra đột ngột, đập, đánh, tấn công
(9)
stripe

/ sju:t / [n]
bộ quần áo
(2)
summary
/ `sʌmərɪ /
[n]
tóm tắt, toát yếu
(3)
sum up
/ sʌm ʌp /
[v]
tóm tắt, tổng kết
(2)
sun
/ sʌn /
[n]
mặt trời, ánh nắng
(2)
supply
/ sə`plɑɪ /
[v]
cung cấp, tiếp tế, đáp ứng
(4)
support
/ sə`pɔrt /
[v, n]
ủng hộ,xác minh ;sự ủng hộ,bằng chứng
(8)
surf
/ sɜrf /

[v]
thay phiên nhau
(6)
Tamil
/ ’tỉməl /
[n]
người/tiếng Ta-min (Nam n Độ và Sri Lanca)
1
tear
/ tɪə /
[n]
nước mắt
(8)
teenager
/ `ti:neɪdʒər /
[n]
thanh thiếu niên (từ 13 – 19 tuổi)
5
telegraph
/ `teləgrỉf /
[n]
điện báo, máy điện báo (v): đánh điện
(5)
temperature
/ `tempərətʃər /
[n]
nhiệt độ
9
terrible
/ `terəbəl /

[n]
bão có sấm sét và mưa to
9
SKKN - Hòa THCS Học Lạc
22
tide > tidal(adj)
/ tɑɪd / / `tɑɪdəl /
[n]
thủy triều > tidal wave : sóng thần
9
tie
/ tɑɪ /
[v, n]
cột, trói, thắt ; cà vạt, cái nơ
(9)
time-consuming
/ tɑɪm kən`su:mɪŋ /
[adj]
mất nhiều thời gian
5
tin
/ tɪn /
[n, v]
lon, hộp, đóng hộp ->tinned food:đồ hộp
(6)
tip
/ tɪp /
[n]
tiền cho thêm (cho người phục vụ)
3

/ trə`dɪʃənəl /
[adj]
truyền thống, cổ lệ
(2)
traffic jam
/ `trỉfɪk dʒỉm /
[n]
nạn kẹt xe
(6)
trash
/ trỉʃ /
[n]
đồ củ bỏ đi, đồ vô dụng
6
treasure
/ `treʒər /
[n]
châu báo, kho báu
(6)
treetop
/ `tri:tɑp /
[n]
ngọn cây
(10)
trick -> a trick of light
/ trɪk /
[n]
trò bòp, mẹo, kó xảo -> ảo ảnh ánh sáng
10
tropical

/ ’tu:nɪk /
[n]
(quần áo) rộng và chùng
2
turn off / on
/ tɜn ɔf - ɔn /
[v]
tắt / mở
(6)
turn up / down
/ tɜn ʌp - dɑʊn /
[v]
vặn to / nhỏ (âm thanh)
(9)
type
/ tɑɪp /
[n]
kiểu, kiểu mẫu > (v) : đánh máy chữ
(2)
typhoon
/ tɑɪ`fu:n /
[n]
bão nhiệt đới (ở Thái B.D & Ấn Đ.D)
9
UFO (Unidentified Flying Object) /ju:efoʊ/
[n]
vật thể bay lạ, đĩa bay
10
ultimately = at last
/ `ʌltəmətli /

[n]
trường Đại học
(2)
unpolluted
/ ʌnpə`lu:təd /
[adj]
không / chưa bò ô nhiễm
6
until
/ əntɪl, ʌn- /
[prep]
cho đến, cho tới khi
4
updated
/ ʌpdeɪtɪd /
[adj]
được cập nhật
(5)
useful = helpful
/ `ju:fəl /
[adj]
có ích, ích lợi
(4)
valuable
/ `vỉljuəbəl /
[adj]
có giá trò
(6)
SKKN - Hòa THCS Học Lạc
23

viewer
/ vju:ər /
[n]
người xem
(5)
viewpoint
/ `vju:pɔɪnt /
[n]
quan điểm
(10)
village ->home village
/`vɪlɪdʒ /
[n]
làng, xã > làng quê
(2)
violent
/ `vɑɪələnt /
[adj]
bạo lực > (n) : violence
5
virus
/ `vɑɪərəs /
[n]
vi-rut
(5)
volcano >volcanic(a)
/ vɑl`keɪnoʊ, vɔ:l- /
[n]
núi lửa
9

waterfall
/ `wɔ:təfɔ:l /
[n]
thác nước
(3)
wear - wore - worn
/ weə - wɔ: - wɔ:n /
[v]
mặc, đội -> wear out: (làm) sờn, mòn
(2)
weatherman
/ `wəmỉn /
[n]
xướng ngôn viên dự báo thời tiết
(9)
webcam
/ `webkỉm /
[n]
trang web hình, mạng hình
(5)
website
/ `websɑɪt /
[n]
trang web (trên mạng in-tơ-net)
5
Wedding
/ `wedɪŋ /
[n]
Lễ cưới
(8)

wind
/ wind / [n]
gió
(9)
wonderful
/ `wʌndərfəl /
[adj]
tuyệt vời
5
wood > woods
/ wʊd /
[n]
gỗ > rừng
(6)
worldwide = around the world = all over the world
khắp thế giới, tồn cầu
(10)
worry
/ `wʌrɪ /
[v, n]
lo lắng, quấy rầy
(6)
worship
/ `wɔ:ʃɪp /
[v, n]
thờ phụng, cúng bái, tôn kính
(1)
wrap
/ rỉp /
[v]

Tim : It’s up to you. There’s a new Mexican restaurant in town.
Carlo : Oh, no. I can eat Mexican food at home. I love American food. I’d rather eat hamburgers
Tim : Okay. I know exactly where we need to go !
* * * * * * * * * * * *
UNIT 2 : Attention please. Here is a special announcement. A little girl is reported missing.
She was last seen 20 minutes ago near the main entrance to the Car Fair. Her name’s Mary and
she is 3 years old. She has short dark hair. She’s wearing shorts – blue shorts and a long-
sleeved white blouse. She’s wearing a pair of shoes – brown shoes. She may be carrying a large
doll.
If you see Mary, please bring her to the Information Desk. Her father’s waiting for her there.
Thank you.
* * * * * * * * * * * *
UNIT 3 : At 6.30 in the morning, the bus collected Ba and his family from their home. After
picking everyone up, the bus continued north on Highway Number 1. It crossed the Dragon
Bridge and stopped at the gas station to get some more fuel. Then it left the highway and turned
left onto a smaller road westward. This road ran between green paddy fields, so the people on
the bus could see a lot of cows and buffaloes. The road ended before a big store beside a pond.
Instead of turning left towards a small airport, the bus went in the opposite direction. It didn’t
stay on that road for very long, but turned left onto a road which went through a small bamboo
forest. Finally, the bus dropped everyone off at the parking lot ten meters from a big old banyan
tree. It parked there and waited for people to come back in the evening.
* * * * * * * * * * * *
UNIT 4 :
Host : Kate, can I introduce you to Nga ? She’s studying English here in London.
Kate : Hello, pleased to meet you.
Nga : Pleased to meet you, too.
Kate : Where are you from, Nga ?
Nga : I’m from Viet Nam.
Kate : Why are you studying English here ?
SKKN - Hòa THCS Học Lạc


Nhờ tải bản gốc

Tài liệu, ebook tham khảo khác

Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status