kiến thức ôn tập tiếng anh và toán của chương trình THPT - Pdf 58

Kiến Thức Ôn Tập English Của Chương Trình
THPT
Chương I : English
Tenses
Verb Form : ( Chia thì và dạng của động từ )
Forms
A-Tenses
1- Simple present : always , usually , often , sometimes , seldom ,frequently , cocasionally ,
rarely , habit , trulh , hobbies , every , very…
* Công Thức
Khẳng Định : S + V / Vs / Ves
Phủ Định : S + Don’t / Dosen’t + V
Câu Hỏi : Do /Dose + S + V ?
Note : He , She ,It + V ( Danh từ số nhiều )
I ,You ,We ,They + Vs / Ves
V + Es ở ngôi thứ III số ít : sh , ch , ss , x , o
2- Present perfect : ever , never , just , already , for , since , lately ,recently ,It’s yhe first time , so
, far , up to now , up to the present ,second , third , once , twice , seveval time , how long , since ,
for
* Công thức
Khằng Định : S + has / have + p.p (V
3
/ Ved )
Phủ Định : S + hasn’t / haven’t + p.p
Câu Hỏi : Has / Have + S + p.p ?
3- Present Continuous : now , at the moment , at present , look! , listen! , hurry up! , stop
talking! , be quiet! , keep silent! ….
* Công thức
Khẳng Định : S + am / is / are + Ving
Phủ Định : S + am / is / are + not +Ving
Câu Hỏi : Am / Is /Are + S +Ving ?

Câu Hỏi : Will + S + V ?
7- Past perfect : before last night , before 1990
* Công thức
Khẳng định : S + had + p.p
Phủ định : S + had not + p.p
Câu hỏi : Had + S + p.p ?
8- Wish
a- S + wish + S + V
2
/ Ved ( now ,today )
b- S + wish + S + would / could + V ( next / tomorrow )
9-Conditional sentences ( If)
a- Type I : If + S + V / Vs / Ves … ,S + will + V

V
2
/ Ved would + V
b- Type II :If + S+ Were , S + ( So , because)
(Không có thật) Didn’t + V wouldn’t + V
Tổng Hợp :
Hiện tại hoàn thành since quá khứ đơn
Since quá khứ đơn , hiện tại hoàn thành
Quá khứ hoàn thành before quá khứ đơn
Before quá khứ đơn , quá khứ hoàn thành
Quá khứ đơn after quá khứ hoàn thành
After quá khứ hoàn thành , quá khứ đơn
Quá khứ đơn while quá khứ tiếp diễn
While quá khứ tiếp diễn ,quá khứ đơn
Quá khứ tiếp diễn suddenly quá khứ đơn
B- Forms

5- Cách làm word from
1/ ......  (Adv)
2/ … (n) … (Adj)
3/ … (Adj) …  (Adv)
4/(Be) … … (Adj)
5/ … (V) … … (Adv)
Sau The/A/An giới từ  Dung (N)̀
6- Cách đọc “ ED ” & “ ES ”
a) Cách đọc “ ED ”
1/Đọc là “F” với các từ tận cùng là: Sh,Ch,S,K,P,X và các từ như:Cough,Laugh
2/Đọc là “ID” với các từ tận cùng là: T,D
3/Đọc là “D” với các từ khơng tḥc những nhóm trên
b) Cách đọc “ ES ”
1/Đọc là “S” với các từ tận cùng là: P,K,T,F và các từ Laugh,Caugh
2/Đọc là “IZ” với các từ tận cùng là Ch,S,Sh,X,Ge
3/Đọc là “Z” các từ còn lại
7- Giới từ đi với động từ
To:Tới,đến , với
Talk,speak,listen,write,explain,complain to s.b about
sth,object,belong,contribute,devote,apologise to sb for sth.
At:vao,̀ ở
Look,stare,glance,laugh,aim,point,shoot,shout
About: về
Know,dead,tell,learn,care,think,agree with s.b about s.th,argue with sb about sth…
For: cho , vì
Apply,wait,search,pay,thank,forgive,blame,prepare,leave,…
Of: của
Accuse,appove,disapprove,remind,hear,die,consis,lack…
From : Từ
Suffer,protect,prevent,discourage.

Neither + N
1
+ nor + N
2
 V
(N2)

Not only but also
2- the number of  V
(số ít)
A number of  V
(số nhiều )
3- N
1
+ giới từ + N
2
 V
(N1)
4- there + (be)  noun
5- No + d.từ số nhiều  đ.từ số nhiều
No + d.từ số ít  đ.từ số ít
6- All , some , A lot , lots d.töø soá ít ñ.töø soá it
none , most , half , + Of +
the rest , plenty d.töø soá nhieàu  ñ.töø soá nhieàu
Rewrite
1-Chuyển đổi về thì : Past  Present Perfec
S + V
2
/ Ved …. In /ago Ex: She started learning English 2 years ago.
S + have /has + V

Tenses Active Voice Passive Voice
1. Present Simple
2. Past Simple
3. Present Continuous
4. Past Continuous
5. Present Perfect
6. Future Simple
7. Modal Verbs
V / Vs / Ves
V
2
/ Ved
Am / is / are + Ving
Were / was + Ving
Have / has + p.p
Will + V
Can , could , should , ought to ,
must ,have to, used to …+ V
am / is / are + p.p
were / was + p.p
am / is / are + being + p.p
were / was + being + p.p
have / has + been + p.p
will + be + p.p
can , could ,should , must .
ought to , have to , used to …+
be + p.p
4. REPORTED SPEECH (câu tường thuật )
Lùi thì : HTĐ  QKĐ will  would this  that
HTTD  QKTD can  could these  those


Nhờ tải bản gốc

Tài liệu, ebook tham khảo khác

Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status