Nhà ở căn hộ 15 tầng A5-Linh Đàm-Hoàng Mai –Hà Nội - pdf 18

Download miễn phí Đồ án Nhà ở căn hộ 15 tầng A5-Linh Đàm-Hoàng Mai –Hà Nội



Địa điểm buộc khung cốt thép phải lựa chọn sao cho việc lắp dựng khung cốt thép được thuận tiện, tốt nhất là được buộc ngay tại hiện trường. Do những thanh cốt thép để buộc khung cốt thép tương đối dài nên việc vận chuyển phải dùng ô tô tải trọng lớn, khi bốc xếp phải dùng cẩn cẩu di động. Ngoài ra khi cất giữ cốt thép phải phân loại nhãn hiệu, đường kính độ dài. Thông thường buộc cốt thép ngay tại những vị trí gần hiện trường thi công sau đó khung cốt thép được sắp xếp và bảo quản ở gần hiện trường, trước khi thả khung cốt thép vào lỗ lại phải dùng cần cẩu bốc chuyển lại một lần nữa. Để cho những công việc này được thuận tiện ta phải có đủ hiện trường thi công gồm có đường đi không trở ngại việc vận chuyển của ô tô và cần cẩu. Đảm bảo đường vận chuyển phải chịu đủ áp lực của các phương tiện vận chuyển. Khung cốt thép chiếm một không gian khá lớn nên khi cất giữ nhiều thì phải xếp lên thành đống, do vậy ta phải buộc thêm cốt thép gia cường. Nhưng nhằm tránh các sự cố xảy ra gây biến dạng khung cốt thép tốt nhất ta chỉ xếp lên làm 2 tầng.



Để tải bản Đầy Đủ của tài liệu, xin Trả lời bài viết này, Mods sẽ gửi Link download cho bạn sớm nhất qua hòm tin nhắn.
Ai cần download tài liệu gì mà không tìm thấy ở đây, thì đăng yêu cầu down tại đây nhé:
Nhận download tài liệu miễn phí

Tóm tắt nội dung tài liệu:


2
48
3
3.23
15.41
49.73
24
2.07
2
48
Tổng
8.22
5.28
5.50
132
Bảng 2.72:Hao phí lao động công tác gia công cốt thép dầm sàn trên các phân đoạn T7-11 PA I
PHÂN ĐOẠN
ĐK(MM)
KL(T)
ĐMLĐ (NGC/T)
HPLĐ TT (NGC)
THIẾT KẾ TỔ ĐỘI
SCN
NGÀY LĐTT
NGÀY LĐ DỰ KIẾN
HAO PHÍ LĐ DỰ KIẾN
1
D<=10
0.992
3.01
2.99
24
0.92
1
24
D<=18
6.541
2.29
14.97
D>18
2.238
1.85
4.14
Tổng
9.771
22.10
2
D<=10
1.334
3.01
4.02
24
1.05
1
24
D<=18
8.495
2.29
19.44
D>18
0.951
1.85
1.76
Tổng
10.780
25.22
3
D<=10
1.391
3.01
4.19
24
1.20
1
24
D<=18
8.704
2.29
19.92
D>18
2.498
1.85
4.62
Tổng
12.593
28.73
Tổng
3.17
3
72
Bảng 2.73: Hao phí lao động công tác lắp dựng cốt thép dầm sàn trên các phân đoạn T7-11 PA I
PHÂN ĐOẠN
ĐK(MM)
KL(T)
ĐMLĐ (NGC/T)
HPLĐTT (NGC)
THIẾT KẾ TỔ ĐỘI
SCN
NGÀY LĐTT
NGÀYLĐ DỰ KIẾN
HPLĐ DỰ KIẾN
1
D<=10
0.992
4.52
4.48
26
1.28
1.5
39
D<=18
6.541
3.44
22.53
D>18
2.238
2.76
6.18
Tổng
9.771
33.19
2
D<=10
1.334
4.52
6.02
26
1.46
1.5
39
D<=18
8.495
3.44
29.26
D>18
0.951
2.76
2.63
Tổng
10.780
37.91
3
D<=10
1.391
4.52
6.28
26
1.66
1.5
39
D<=18
8.704
3.44
29.98
D>18
2.498
2.76
6.90
Tổng
12.593
43.16
Tổng
4.39
4.50
117
Bảng 2.74:Hao phí lao động công tác bê tông dầm sàn
trên các phân đoạn T7-11 PA I
PHÂN ĐOẠN
KL (M3)
ĐMLĐ (NGC/M3)
HPLĐ TT (NGC)
THIẾT KẾ TỔ ĐỘI
SCN
NGÀY LĐTT
NGÀY LĐ DỰ KIẾN
HAO PHÍ LĐ DỰ KIẾN
1
39.40
0.41
16.14
18
0.90
1
18
2
52.88
0.41
21.65
18
1.20
1
18
3
54.40
0.41
22.28
18
1.24
1
18
Tổng
146.68
3.34
3
54
Bảng 2.75:Hao phí lao động công tác tháo ván khuôn dầm sàn trên các phân đoạn T7-11 PA I
PHÂN ĐOẠN
KL (100M2)
ĐMLĐ (NGC/100M2)
HAO PHÍ LĐTT (NGC)
THIẾT KẾ TỔ ĐỘI
SCN
NGÀY LĐTT
NGÀY LĐ DỰ KIẾN
HAO PHÍ LĐ DỰ KIẾN
1
2.13
7.59
16.19
14
1.16
1
14
2
2.86
7.59
21.71
14
1.55
1.5
21
3
3.23
7.59
24.49
14
1.75
2
28
Tổng
8.22
4.46
4.50
63
Bảng 2.76 Tổng hợp thời gian thi công T7-11 PAI
Phân đoạn
K1
K2
K3
K4
K5
K6
K7
1
2
1.5
2
1
1.5
1.5
1
2
2.5
1.5
2.5
1.5
2
1.5
1
3
2
1
2
1
2
1.5
1
Tổng
6.50
4.00
6.50
3.5
5.50
4.5
3
Bảng 2.77 Ma trận tính thời gian thi công T7-11 PAI
K1
K1j
0
2
4.5
6.5
3.5
Kb1
2
3
3.5
K2
K2j
0
1.5
3
4
1.5
Kb2
1.5
1
-0.5
K3 Tcn=2
K3j
0
2
4.5
6.5
6
Kb3
4
5.5
6
K4
K4j
0
1
2.5
3.5
1
Kb4
1
1
0
K5
K5j
0
1.5
3.5
5.5
2.5
Kb5
1.5
2
2.5
K6
K6j
0
1.5
3
4.5
2.5
Kb6
1.5
2
2.5
K7
K7j
0
1
2
3
3
Kb7
T= 3.5+1.5+6+1+2.5+2.5+3=20
Tổng thời hạn thi công mỗi tầng từ tầng 7-11 (chưa kể tháo ván khuôn) là 20 ngày,điều chỉnh các công tác vào đầu ca nên thơig gian thi công là 22 ngày Tiến độ thi công tầng này được thể hiện :
e/ Tầng 12-15
Bảng 2.78:Khối lượng các công tác cột vách trên
các phân đoạn T12-15 PA I(xem phụ lục 14)
Bảng 2.79:Hao phí lao động công tác gia công cốt thép cột, vách trên
các phân đoạn T12-15PA I
PHÂN ĐOẠN
ĐK(MM)
KL(T)
ĐMLĐ (NGC/T)
HPLĐ TT (NGC)
THIẾT KẾ TỔ ĐỘI
SCN
NGÀY LĐTT
NGÀY LĐ DỰ KIẾN
HPLĐ DỰ KIẾN
1
D<=10
1.699
5.25
8.92
26
1.36
1.5
39
D<=18
1.8549
3.54
6.56
D>18
6.585
3.03
19.98
Tổng
10.139
35.47
2
D<=10
1.999
5.25
10.49
26
1.63
1.5
39
D<=18
2.256
3.54
7.98
D>18
7.853
3.03
23.83
Tổng
12.108
42.31
3
D<=10
2.025
5.25
10.63
26
1.48
1.5
39
D<=18
1.097
3.54
3.88
D>18
7.864
3.03
23.86
Tổng
10.986
38.38
Tổng
4.47
4.50
117
Bảng 2.80:Hao phí lao động công tác lắp dựng cốt thép cột, vách trên
các phân đoạn T12-15PA I
PHÂN ĐOẠN
ĐK(MM)
KL(T)
ĐMLĐ (NGC/T)
HPLĐ TT (NGC)
THIẾT KẾ TỔ ĐỘI
SCN
NGÀY LĐTT
NGÀY LĐ DỰ KIẾN
HAO PHÍ LĐ DỰ KIẾN
1
D<=10
1.699
7.86
13.36
26
2.05
2
52
D<=18
1.855
5.30
9.84
D>18
6.585
4.55
29.98
Tổng
10.139
53.18
2
D<=10
1.999
7.86
15.71
26
2.44
2.5
65
D<=18
2.256
5.30
11.96
D>18
7.853
4.55
35.76
Tổng
12.108
63.43
3
D<=10
2.025
7.86
15.92
26
2.21
2
52
D<=18
1.097
5.30
5.82
D>18
7.864
4.55
35.81
Tổng
10.986
57.54
Tổng
6.70
6.50
169
Bảng 2.81:Hao phí lao động công tác ván khuôn cột, vách trên
các phân đoạn T12-15PA I
PHÂN ĐOẠN
KL (100M2)
ĐMLĐ (NGC/100M2)
HPLĐ TT (NGC)
THIẾT KẾ TỔ ĐỘI
SCN
NGÀY LĐTT
NGÀY LĐ DỰ KIẾN
HAO PHÍ LĐ DỰ KIẾN
1
1.78
18.15
32.25
22
1.47
1.5
33
2
2.13
18.15
38.64
22
1.76
2
44
3
1.52
18.15
27.57
22
1.25
1.5
33
Tổng
5.43
4.47
5
110
Bảng 2.82:Hao phí lao động công tác bê tông cột vách trên
các phân đoạn T12-15PA I
PHÂN ĐOẠN
KL (M3)
ĐMLĐ (NGC/M3)
HPLĐ TT (NGC)
THIẾT KẾ TỔ ĐỘI
SCN
NGÀY LĐTT
NGÀY LĐ DỰ KIẾN
HAO PHÍ LĐ DỰ KIẾN
1
25.05
1.87
46.90
22
2.13
2
44
2
29.88
1.87
55.94
22
2.54
2.5
55
3
23.45
1.87
43.89
22
2.00
2
44
Tổng
78.38
6.67
6.50
143
Bảng 2.83: Hao phí lao động công tác tháo ván khuôn cột vách trên
các phân đoạn 12-15 PA I
PHÂN ĐOẠN
KL (100M2)
ĐMLĐ (NGC/100M2)
HPLĐ TT (NGC)
THIẾT KẾ TỔ ĐỘI
SCN
NGÀY LĐTT
NGÀY LĐ DỰ KIẾN
HAO PHÍ LĐ DỰ KIẾN
1
1.78
7.61
13.52
12
1.13
1
12
2
2.13
7.61
16.19
12
1.35
1.5
18
3
1.52
7.61
11.55
12
0.96
1
12
Tổng
5.43
3.44
3.50
42
Bảng 2.84: Khối lượng các công tác dầm sàn trên
các phân đoạn 12-15 PAI(xem phụ lục 15)
Bảng 2.85:Hao phí lao động công tác ván khuôn dầm sàn trên
các phân đoạn T12-15 PA I
PHÂN ĐOẠN
KL (100M2)
ĐMLĐ (NGC/100M2)
HPLĐ TT (NGC)
THIẾT KẾ TỔ ĐỘI
SCN
NGÀY LĐTT
NGÀY LĐ DỰ KIẾN
HAO PHÍ LĐ DỰ KIẾN
1
2.13
16.18
34.52
24
1.44
1.5
36
2
2.86
16.18
46.28
24
1.93
2
48
3
3.23
16.18
52.22
24
2.18
2
48
Tổng
8.22
5.54
5.50
132
Bảng 2.86:Hao phí lao động công tác gia công cốt thép dầm sàn trên
các phân đoạn T12-15 PA I
PHÂN ĐOẠN
ĐK(MM)
KL(T)
ĐMLĐ (NGC/T)
HPLĐ TT (NGC)
THIẾT KẾ TỔ ĐỘI
SCN
NGÀY LĐTT
NGÀY LĐ DỰ KIẾN
HAO PHÍ LĐ DỰ KIẾN
1
D<=10
0.992
3.16
3.14
24
0.97
1
24
D<=18
6.541
2.40
15.72
D>18
2.238
1.94
4.34
Tổng
9.771
23.20
2
D<=10
1.334
3.16
4.22
24
1.10
1
24
D<=18
8.495
2.40
20.42
D>18
0.951
1.94
1.85
Tổng
10.780
26.48
3
D<=10
1.391
3.16
4.40
24
1.26
1.5
36
D<=18
8.704
2.40
20.92
D>18
2.498
1.94
4.85
Tổng
12.593
30.17
Tổng
3.33
3.50
84
Bảng 2.87:Hao phí lao động công tác lắp dựng cốt thép dầm sàn trên
các phân đoạn T12-15 PA I
PHÂN ĐOẠN
ĐK(MM)
KL(T)
ĐMLĐ (NGC/T)
HPLĐ TT (NGC)
THIẾT KẾ TỔ ĐỘI
SCN
NGÀY LĐTT
NGÀY LĐ DỰ KIẾN
HAO PHÍ LĐ DỰ KIẾN
1
D<=10
0.992
4.74
4.70
26
1.34
1.5
39
D<=18
6.541
3.62
23.65
D>18
2.238
2.90
6.49
Tổng
9.771
34.84
2
D<=10
1.334
4.74
6.33
26
1.53
1.5
39
D<=18
8.495
3.62
30.72
D>18
0.951
2.90
2.76
Tổng
10.780
39.80
3
D<=10
1.391
4.74
6.60
26
1.74
1.5
39
D<=18
8.704
3.62
31.47
D>18
2.498
2.90
7.24
Tổng
12.593
45.31
Tổng
4.61
5
117
Bảng 2.88: Hao phí lao động công tác bê tông dầm sàn trên
các phân đoạn T12-15 PA I
PHÂN ĐOẠN
KL (M3)
ĐMLĐ (NGC/M3)
HPLĐ TT (NGC)
THIẾT KẾ TỔ ĐỘI
SCN
NGÀY LĐTT
NGÀY LĐ DỰ KIẾN
HAO PHÍLĐ DỰ KIẾN
1
39.40
0.43
16.94
18
0.94
1
18
2
52.88
0.43
22.74
18
1.26
1.5
27
3
54.40
0.43
23.39
18
1.30
1.5
27
Tổng
146.68
3.50
4
72
Bảng 2.89:Hao phí lao động công tác tháo ván khuôn dầm sàn trên
các phân đoạn T12-15 PA I
PHÂN ĐOẠN
KL (100M2)
ĐMLĐ (NGC/100M2)
HPLĐ TT (NGC)
THIẾT KẾ TỔ ĐỘI
SCN
NGÀY LĐTT
NGÀY LĐ DỰ KIẾN
HAO PHÍ LĐ DỰ KIẾN
1
2.13
7.97
17.00
14
1.21
1
14
2
2.86
7.97
22.79
14
1.63
1.5
21
3
3.23
7.97
25.72
14
1.84
2
28
Tổng
8.22
4.68
4.50
63
Bảng 2.90 Tổng hợp thời gian thi công T12-15 PAI
Phân đoạn
K1
K2
K3
K4
K5
K6
K7
1
2
1.5
2
1
1.5
1.5
1
2
2.5
2
2.5
1.5
2
1.5
1.5
3
2
1.5
2
1
2
1.5
1.5
Tổng
6.5
5
6.5
3.5
5.5
4.5
4
Bảng...
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status