Tài liệu Trường ĐH Hùng Vương Tp.HCM_ Hệ CĐ - Pdf 10

u
Hệ Cao đẳng
STT
TRƯỜNG
2
KHỐI
2
NGÀNH
2
TRƯỜNG
1
HỌ VÀ TÊN
NGÀY
SINH

SBD
ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0
TỔNG
ĐIỂM
ĐIỂM
ƯT
TỈNH HUYỆN ĐTKV
1 DHV A C65 DTT Nguyễn Ngọc Anh 111091 325 2.25 3.5 3.5 9.25 9.5 1.5 43 7 1
2 DHV A C65 SGD Nguyễn Huy Bảo 221091 717 3.75 5 2.75 11.5 11.5 0 2 10 3
3 DHV A C65 SPS Dương Thị Cam Chanh 100688 5860 0.75 3.75 2.5 7 7 3 1 2NT
4 DHV D1 C65 MBS Nguyễn Ngọc Hoàng Châ
140691 31839 5.25 3 3.25 11.5 11.5 050 1 3
5 DHV D1 C65 SPK Đặng Thành Công 160388 47 5 1.25 3.5 9.75 10 1.5 63 1 1
6 DHV A C65 KSA Lý Kim Cương 161191 4755 2 5.5 2.25 9.75 10 0 2 19 3
7 DHV D1 C65 DMS Lư Minh Đạt 270191 931 42410 10 0 2 11 3
8 DHV D1 C65 NLS Lê Tấn Đạt 151091 40430 5 1.5 2.5 9 9 1.5 49 5 1

37 DHV A C65 CKC Phạm Đăng Khoa 70791 5158 8.5 4.25 3 15.75 16 0 2 10 3
38 DHV A C65 NHS Phùng Nhật Đăng Khoa 130690 2824 2.5 3.75 3.5 9.75 10 0.5 53 2 2
39 DHV A C65 DTT Nguyễn Anh Khoa 150290 4818 0.25 5.5 3.5 9.25 9.5 1.5 42 2 1
40 DHV A C65 VPS Trương Hoàng Khôi 10291 302 6 5.5 3.5 15 15 03
41 DHV A C65 SGD Nguyễn Tấn Khương 310891 6032 2 3.5 3.25 8.75 9 1 49 12 2NT
42 DHV A C65 CTS Phan Khắc Kim 150891 6242 5.5 5.5 4.25 15.25 15.5 0.5 2 21 2
43 DHV A C65 MBS Trần Thị Hồng Lan 151091 7356 2 4.5 2 8.5 8.5 1.5 50 8 1
44 DHV D1 C65 DTT Lê Tấn Lộc 250791 31279 3 1.25 5.25 9.5 9.5 0.5 57 3 2
45 DHV A C65 KTS Vũ Thạch Long 60791 767 1 5.75 1.75 8.5 8.5 1.5 48 7 1
46 DHV A C65 CKD Lê Hoàng Long 281190 7867 5.25 4.25 3.75 13.25 13.5 02 6 3
47 DHV A C65 TCT Ngô Kim Long 241091 18164 1.75 5.75 3.5 11 11 0.5 59 1 2
48 DHV A C65 SGD Thái Huy Long 100791 35739 2 4 2.25 8.25 8.5 1.5 59 10 1
49 DHV A C65 CES Đoàn Văn Luân 90990 6383 6.75 6.5 2.5 15.75 16 0.5 44 5 2
50 DHV A C65 SGD Trần Minh Mẫn 71091 7981 3 4.75 3.75 11.5 11.5 02 1 3
51 DHV A C65 GSA Nguyễn Anh Minh
110391 4372 1.75 4.5 3.5 9.75 10 0.5 39 1 2
52 DHV A C65 DTT Trương Quốc Minh 280291 6278 2 6.25 3.25 11.5 11.5 02 5 3
53 DHV D1 C65 MBS Lê Ngọc Mỹ 91191 37034 3 2.5 2.75 8.25 8.5 3.5 54 12 4 1
54 DHV A C65 DTT Phạm Hoàng Nam 200991 6552 2.5 5 2.25 9.75 10 0.5 2 20 2
55 DHV A C65 SGD Lê Hoàng Nam 70391 35764 2.25 5 2.5 9.75 10 1.5 59 10 1
56 DHV A C65 DTT Trương Như Ngọc 160291 7062 1.25 3.75 3.25 8.25 8.5 2.5 56 5 6 1
57 DHV A C65 CSS Nguyễn Trung Nguyên 130591 2414 2.75 5.25 2.5 10.5 10.5 03
58 DHV A C65 SPK Cao Văn Nguyện 11191 13235 1.25 4 3 8.25 8.5 1.5 58 2 1
59 DHV A C65 DKC Trần Đỗ Đình Nhân 221091 1794 1.25 6 3.75 11 11 0 2 11 3
60 DHV D1 C65 CKD Ngô Qúi Xuân Nhân 10891 26120 3.25 5 6.25 14.5 14.5 02 8 3
61 DHV A C65 THP Vũ Thị Nhung 100591 7732 1.5 5 3.25 9.75 10 0.5 3 11 2
62 DHV D1 C65 HUI Nguyễn Thị Chanh Ny 91 58822 3.5 3.5 2.5 9.5 9.5 1.5 46 3 1
63 DHV A C65 QST Lê Hoàng Kim Oanh 111191 5696 3 4 2.25 9.25 9.5 0.5 2 22 2
64 DHV A C65 MBS Phạm Điệp Phi 30991 11786 2.25 5 2.5 9.75 10 02 8 3
65 DHV D1 C65 TCT Nguyễn Hữu Phi 121291 82955 4.25 1 3 8.25 8.5 1.5 61 1 1

94 DHV D1 C65 DMS Lê Hiếu Toàn 270591 5224 4.5 2.75 3.5 10.75 11 0 2 14 3
95 DHV A C65 CDC Nguyễn Thị Kim Toàn 10891 5868 2.75 5.25 3.5 11.5 11.5 1.5 50 8 1
96 DHV A C65 KSA Phạm Thị Nguyên Trâm 150391 19004 1.5 4.25 3.25 9 9 1.5 40 6 1
97 DHV D1 C65 TAG Dương Thị Thuỳ Trang 270391 16047 4 1.25 3 8.25 8.5 1.5 50 8 1
98 DHV A C65 MBS Thái Thị Thùy Trang 260790 17619 2.25 4.5 1.75 8.5 8.5 1.5 54 7 1
99 DHV A C65 TCT Đặng Kim Trí 100889 40490 2 5.25 3.5 10.75 11 1.5 59 7 1
100 DHV D1 C65 CDC Huỳnh Quang Minh Trị 160191 9922 5.25 4.25 3.75 13.25 13.5 0 2 14 3
101 DHV D1 C65 CDC Nguyễn Đức Trung
150791 9942 4.5 4 4.25 12.75 13 0 2 15 3
102 DHV A C65 NLS Lê Thành Trung 11091 13780 2 5.5 3.25 10.75 11 0.5 53 1 2
103 DHV A C65 DTT Trần Hữu Trung 11191 12774 1.5 3.25 4.5 9.25 9.5 1 37 4 2NT
104 DHV A C65 CDC Nguyễn Thanh Tú 120991 6622 2.5 5.75 3.5 11.75 12 1 37 10 2NT
105 DHV D1 C65 MBS Nguyễn Đăng Tú 110491 43636 3.25 3.5 3.25 10 10 02 3 3
106 DHV A C65 DTH Phan Thanh Tú 11291 5651 2.25 6.25 2.25 10.75 11 1.5 54 6 1
107 DHV A C65 MBS Phan Minh Tự 21191 19626 2 4.5 2.5 9 9 1.5 49 13 1
108 DHV A C65 NLS Đoàn Anh Tuấn 170491 14023 0.75 3.5 4 8.25 8.5 1.5 43 7 1
109 DHV D1 C65 DTH Võ Anh Tuấn 190891 10416 4.25 1.75 4 10 10 0 2 15 3
110 DHV A C65 SGD Mạch Trần Tuấn 90891 16800 1 4.25 3.5 8.75 9 1.5 47 2 1
111 DHV A C65 CTS Huỳnh Ngọc Tuyên 200690 16580 5.5 4.5 5 15 15 1.5 37 3 1
112 DHV D1 C65 MBS Lê Ngọc Tuyền 10691 43408 6 1.5 2.75 10.25 10.5 0 2 15 3
113 DHV D1 C65 HUI Nguyễn Cao Vân 290189 61461 5 0.5 3.75 9.25 9.5 1.5 43 5 1
114 DHV A C65 SGD Trịnh Hùng Việt 20491 17835 2 4.5 2.25 8.75 9 1.5 44 7 1
115 DHV A C65 KSA Nguyễn Đăng Vinh 11291 2210 2 4.5 2.5 9 9 1.5 46 1 1
116 DHV D1 C65 CDC Lữ Hoàng Vũ 71091 10206 4.5 4.5 4 13 13 02 3 3
117 DHV A C65 TCT Hồ Nguyễn Vũ 250590 44699 2.5 4.75 2.75 10 10 1.5 61 1 1
118 DHV D1 C65 CDC Phạm Hoài Vũ 180489 6982 4.25 3.5 3.75 11.5 11.5 1.5 44 7 1
119 DHV A C65 KSA Lê Hải Vũ 110590 12507 2.25 4 2.75 9 9 1.5 63 3 1
120 DHV A C65 KSA Huỳnh Lê Hoàn Vũ 220391 7788 2 4.75 3.5 10.25 10.5 0 2 14 3
121 DHV D1 C66 CKD Phan Bình An 180591 20040 5.25 5.25 3.5 14 14 1.5 48 7 1
122 DHV A C66 TCT Đinh Lê Thảo An 180491 54 4 3 2.5 9.5 9.5 1 55 8 2NT

151 DHV D4 C66 MBS Tạ Thành Đạt 190491 48018 2.5 1.75 7.5 11.75 12 0 2 11 3
152 DHV D1 C66 TCT Huỳnh Trung Đạt 121191 77025 3 1.25 4.75 9 9 1.5 60 7 1
153 DHV A C66 CES Nguyễn Thị Ngọc Diễm 190891 1357 3.25 6.75 3.5 13.5 13.5 1 48 9 2NT
154 DHV D1 C66 CKD Lê Thị Hồng Diễm 141090 21070 5.5 5.5 3 14 14 1 53 4 2NT
155 DHV A C66 KSA Lê Thị Ngọc Diệp 170791 28814 2.5 5.5 2.25 10.25 10.5 0 2 14 3
156 DHV A C66 DMS Huỳnh Minh Định 231290 1281 2.5 4.5 2.75 9.75 10 02 1 3
157 DHV A C66 DTT Nguyễn Mộng Thùy Dung 30291 1485 2 5.5 3.75 11.25 11.5 0 2 16 3
158 DHV A C66 KSA Bùi Phước Dũng 130790 11856 3.25 5.5 2.5 11.25 11.5 040 1 3
159 DHV D1 C66 DTT Lê Thị Thùy Dương 60291 23310 4 3.75 2 9.75 10 1 53 5 2NT
160 DHV D1 C66 MBS Trần Thị Thuỳ Dương 200891 32827 4 2.75 2.75 9.5 9.5 0.5 2 21 2
161 DHV C C66 LPS Giang Thị Thúy Duy 200891 9295 4.5 2.25 5.25 12 12 1.5 54 2 1
162 DHV A C66 CKD Trần Như Duy 130991 2155 3 7 4.25 14.25 14.5 038 7 3
163 DHV A C66 SGD Phạm Thị Hồng Duyên 180990 2142 2 5.75 2.5 10.25 10.5 0 2 13 3
164 DHV D1 C66 CKD Vũ Hương Giang 80690 21824 3.25 5.75 6 15 15 0 2 13 3
165 DHV D1 C66 DMS Nguyễn Hoàng Giang 11091 1024 4.25 1.5 3.75 9.5 9.5 12 1963
166 DHV C C66 SGD Nguyễn Thị Thanh Hà 280191 21343 4.75 1.75 4.5 11 11 1 45 4 2NT
167 DHV C C66 DTT Nguyễn Văn Hải 230391 21611 3.75 2 5.25 11 11 0.5 47 1 2
168 DHV C C66 QSX Võ Ngọc Duy Hải 170989 3078 5 1.25 4 10.25 10.5 1.5 46 1 1
169 DHV C C66 DTT Trương Hồng Hải 120191 22141 5 2.5 3.75 11.25 11.5 0.5 37 1 2
170 DHV D1 C66 DTT Nguyễn Thị Phượng Hằn
141291 23968 3.5 3 2.5 9 9 1.5 50 5 1
171 DHV D1 C66 CKD Huỳnh Thị Phương Hằng 691 22465 6 3.5 4 13.5 13.5 1.5 49 4 1
172 DHV D1 C66 CKD Nguyễn Thị Thúy Hằng 71091 22489 4.75 4 3.25 12 12 1.5 48 7 1
173 DHV D1 C66 SGD Đặng Lê Duyên Hạnh 21291 25245 4 1.75 4 9.75 10 1 49 7 2NT
174 DHV A C66 CES Nguyễn Lê Ngọc Hiền 271091 3547 4.25 7 3.5 14.75 15 0 2 11 3
175 DHV A C66 HUI Nguyễn Thị Hiền 80691 5087 1 3.25 4 8.25 8.5 1.5 50 7 1
176 DHV D1 C66 CKD Ngô Thị Thu Hiền 280391 22637 6.5 1.75 5 13.25 13.5 0 2 14 3
177 DHV C C66 SPS Đỗ Trung Hiếu 100991 14569 3.5 1.5 5 10 10 1.5 40 1 1
178 DHV A C66 CES Nguyễn Thị Hoa 80691 3804 3.5 5.5 3.75 12.75 13 1 53 4 2NT
179 DHV A C66 CTS Võ Nhật Hoàng 121091 4692 5 7 4.75 16.75 17 0.5 41 1 2

206 DHV C C66 SGD Trần Thị Thùy Linh 101085 21849 2.75 3.5 5 11.25 11.5 033 2 3
207 DHV D1 C66 DTT Nguyễn Thị Ngọc Loan 41291 25450 4.25 2.5 4.25 11 11 0.5 53 5 2
208 DHV D1 C66 SGD Đặng Thị Hồng Loan 91289 27385 3.25 1.75 3.5 8.5 8.5 1.5 56 4 1
209 DHV A C66 NHS Nguyễn Bảo Long 110290 3371 2 5.75 2.5 10.25 10.5 02 3 3
210 DHV A C66 QSB Huỳnh Quang Long 240989 3569 0.75 4.75 4.75 10.25 10.5 0 2 15 3
211 DHV C C66 QSX Nguyễn Thành Luân 101291 4209 3.75 2 4.5 10.25 10.5 1 35 11 2NT
212 DHV A C66 DTH Ngô Công Luyện 150889 2102 3 4 2.5 9.5 9.5 1.5 60 4 1
213 DHV D1 C66 MBS Nguyễn Trang Ly 151092 36572 3.75 1 3.5 8.25 8.5 1.5 40 5 1
214 DHV C C66 VHS Phạm Thị Lý 70990 564 3.5 1.75 4.5 9.75 10 3.5 28 7 1 1
215 DHV A C66 CDC Nguyễn Thị Liễu Mai 110691 3099 2.75 6 4.25 13 13 02 1 3
216 DHV C C66 TCT Mai Ngọc Mai 30291 69470 5 1.5 5.25 11.75 12 1.5 54 9 1
217 DHV D1 C66 TAG Nguyễn Trần Thanh Mai 270590 14670 5.5 1 3.5 10 10 0.5 51 1 2
218 DHV A C66 MBS Nguyễn Hoàng Minh 201191 9160 3.25 3.25 3.5 10 10 0 2 14 3
ê
219 DHV A C66 MBS Đỗ Hoàng Lộc Minh 220690 9100 1.25 5.75 3.5 10.5 10.5 02 2 3
220 DHV C C66 SGD Lê Thị Kim Mỹ 40191 22035 5.5 1.25 3.5 10.25 10.5 1 2 13 2NT
221 DHV A C66 CKD Nguyễn Thị Thu Nga 210890 9130 6.25 6.5 3.75 16.5 16.5 0 2 14 3
222 DHV D1 C66 QSK Hà Thị Thúy Nga 230689 1626 2.75 1.25 4.5 8.5 8.5 1.5 43 4 1
223 DHV D1 C66 DQN Trần Thị Thanh Nga 151290 1037 5.5 1.75 2.75 10 10 0.5 37 1 2
224 DHV D1 C66 QSX Trần Thị Ngà 210590 9741 5.25 1.25 3.75 10.25 10.5 0.5 45 2 2
225 DHV A C66 MBS Bùi Thị Thúy Ngân 10891 9771 1.25 4 4.5 9.75 10 1 49 12 2NT
226 DHV A C66 HUI Phan Trần Xuân Nghi 100591 26059 2.5 4.25 2.5 9.25 9.5 0.5 51 9 2
227 DHV C C66 LPS Lê Thị Đông Ngoan 20491 6330 4 2 6.25 12.25 12.5 1 35 10 2NT
228 DHV D1 C66 HUI Lê Thị Ngoan 30391 58322 5.5 1.5 3 10 10 1.5 49 4 1
229 DHV D1 C66 CVS Huỳnh Như Ngọc 260491 3396 5.75 2.75 3.5 12 12 1.5 1
230 DHV A C66 DTT Trần Thị Như Ngọc 240591 7053 1.25 4.5 4 9.75 10 0.5 56 1 2
231 DHV D1 C66 DTT Trần Võ Thảo Nguyên 130491 26503 3.25 3.25 3.25 9.75 10 02 6 3
232 DHV D1 C66 DTH Trương Trọng Minh Nguy
131091 8350 4.5 1.75 3.75 10 10 1.5 47 3 1
233 DHV A C66 MBS Bùi Thị Xuân Nguyên 200891 10421 1.5 4.75 3 9.25 9.5 1.5 48 7 1

261 DHV D1 C66 CKD Tăng Phú Quốc 30290 27356 5.5 4.25 6.5 16.25 16.5 0 2 19 3
262 DHV C C66 MBS Vũ Lê Quyên 31291 30818 3.5 3 6.5 13 13 0.5 39 1 2
263 DHV D4 C66 SPS Giang Lệ Quỳnh 180591 19909 3.25 0.75 7.25 11.25 11.5 0 2 11 3
264 DHV A C66 DTT Bùi Thanh Tân 30991 9755 2.25 6 2.75 11 11 02 5 3
265 DHV A C66 LBS Nguyễn Hoàng Tân 230791 2205 2 5.25 2 9.25 9.5 1 49 10 2NT
266 DHV D1 C66 SGD Lư Ngọc Thấm 71090 31021 5.25 1.25 3.5 10 10 02 3 3
267 DHV D1 C66 CVS Nguyễn Quốc Thắng 111291 5131 3.5 3.5 6.5 13.5 13.5 03
268 DHV D1 C66 DTT Vũ Đức Thành 250591 28207 3.5 2.75 3.75 10 10 0.5 2 16 2
269 DHV D1 C66 MBS Nguyễn Thị Thanh Thảo 180490 40657 5.25 1.5 3.5 10.25 10.5 0 2 18 3
270 DHV A C66 TTN Lý Thị Phương Thảo 100391 7984 1.75 4.75 4 10.5 10.5 1.5 40 1 1
271 DHV D1 C66 DTT Lý Thị Phương Thảo
100391 28483 2.25 1.75 4.25 8.25 8.5 1.5 40 1 1
272 DHV C C66 CVS Nguyễn Đức Thảo 171188 1897 6 4.75 6.5 17.25 17.5 03
273 DHV A C66 TDL Bùi Thị Thu Thảo 160991 4480 2 4 2.5 8.5 8.5 1.5 54 12 1
274 DHV D1 C66 CCO Trương Thị Mai Thảo 200490 1165 6.25 2.5 3 11.75 12 1.5 52 3 1
275 DHV D1 C66 DTH Nguyễn Thị Phương Thả
240391 9401 4 1.75 3 8.75 9 1 53 4 2NT
276 DHV A C66 TTN Phạm Thị Thảo 21191 8002 2.25 3.5 3.5 9.25 9.5 1.5 63 4 1
277 DHV A C66 CKD Huỳnh Như Thảo 40891 14232 5.5 5 4 14.5 14.5 1.5 59 2 1
278 DHV A C66 CKP Hà Thị Phương Thảo 200191 1744 5.75 6 2.25 14 14 03
279 DHV D1 C66 SGD Nguyễn Thị Thanh Thảo 210288 30788 4.25 1.75 3.75 9.75 10 0 2 11 3
280 DHV D1 C66 MBS Hoàng Thị Ngọc Thảo 10191 40509 3 3 3.75 9.75 10 0 2 10 3
281 DHV D1 C66 CKD Trần Vũ Miên Thi 221091 28673 4.25 2 6.25 12.5 12.5 1.5 2 14 1
282 DHV A C66 SPS Dương Đòan Hòang Thi 171091 685 2.5 4.5 2.5 9.5 9.5 1 48 10 2NT
283 DHV D1 C66 SGD Vương Nguyễn Xuân Thi
51091 31126 4.25 1 3 8.25 8.5 1.5 46 8 1
284 DHV A C66 QSK Lý Bảo Thiện 291289 4868 2.25 3.5 3 8.75 9 1.5 50 4 1
285 DHV A C66 KSA Dương Duy Thiện 30489 28665 2.25 5.5 2.5 10.25 10.5 0 2 15 3
286 DHV A C66 SGD Lê Thị Thoa 100891 13810 1.5 5 2 8.5 8.5 1.5 47 4 1
287 DHV C C66 LPS Đỗ Thị Thơm 10289 10243 4.5 1.25 5 10.75 11 1.5 36 8 1

311 DHV A C66 DTH Lê Thị Mỹ Trinh 91 4665 1.75 6.25 3.5 11.5 11.5 0 2 19 3
312 DHV A C66 CCT Phan Hà Mỹ Trinh 30891 11294 3.75 8.5 3.25 15.5 15.5 02 5 3
313 DHV C C66 SGD Trương Thị Tú Trinh 70989 23020 3.5 3 3.75 10.25 10.5 1.5 61 9 1
314 DHV D1 C66 DMS Phạm Đoàn Nhật Trường 200991 5795 4.75 1.25 3.25 9.25 9.5 1.5 56 6 1
315 DHV A C66 MBS Nguyễn Nhựt Trường 40991 18706 2.5 5.75 2.25 10.5 10.5 053 5 3
316 DHV C C66 TDL Nguyễn Văn Tuấn 20389 15131 3.5 4.25 4 11.75 12 1 31 6 2NT
317 DHV A C66 TCT Lê Quốc Tùng 240891 13138 1 5.25 3.25 9.5 9.5 1 49 10 2NT
318 DHV A C66 NHS Trầm Vĩnh Tùng 10191 7764 1.75 5 3.25 10 10 1.5 46 8 1
319 DHV A C66 KSA Phạm Thị Ngọc Tuyền 170691 1841 2 5.5 2.75 10.25 10.5 0.5 2 22 2
320 DHV A C66 SPS Ngô Thị Thanh Tuyền
251191 7481 3.25 4 2.5 9.75 10 0 2 10 3
321 DHV A C66 CES Trần Nguyễn Thanh Tuyề
190591 14197 1.75 7 3.75 12.5 12.5 0.5 37 1 2
322 DHV D1 C66 DMS Lê Thị Thanh Tuyền 201091 7315 4.5 2.5 2.5 9.5 9.5 0.5 37 1 2
323 DHV A C66 QSQ Trần Thị Lệ Tuyết 140891 1165 1.5 4.5 2.75 8.75 9 1.5 52 3 1
324 DHV C C66 SGD Nguyễn Đắc Bảo Vân 190991 23173 6.5 2 2.5 11 11 1 53 3 2NT
325 DHV D1 C66 DTT Nguyễn Thùy Vân 150991 30593 5 1.75 3.5 10.25 10.5 0.5 53 1 2
326 DHV D1 C66 SGD Nguyễn Tường Vi 281190 33597 7 1.25 3 11.25 11.5 0 2 15 3
327 DHV A C66 DMS Nguyễn Đức Việt 20191 7865 3.25 4.5 4 11.75 12 0 2 11 3
328 DHV C C66 DQN Lê Thái Việt 160691 4735 4.75 2.5 5.25 12.5 12.5 1 37 5 2NT
329 DHV D1 C66 MBS Hoàng Đại Vũ 100491 44309 4.5 2 3.25 9.75 10 02 1 3
â
330 DHV A C66 SPK Nguyễn Văn Minh Vương 200890 12838 1.5 5.5 3.25 10.25 10.5 0.5 2 20 2
331 DHV A C66 SGD Nguyễn Thị ái Vy 91091 18145 1 6.5 2.5 10 10 0 2 16 3
332 DHV D1 C66 CKD Lê Thị Mỹ Xuyên 130491 31956 5.5 2.75 3.5 11.75 12 1 56 3 2NT
333 DHV D1 C66 MBS Nguyễn Như ý 150988 44827 5 1 2.25 8.25 8.5 1.5 61 3 1
334 DHV C C66 LPS Hà Thị Mỹ Yên 11191 9196 5.75 1.25 4.25 11.25 11.5 02 3 3
335 DHV A C66 DTH Nguyễn Lê Hải Yến 221091 5429 3 4.5 2.75 10.25 10.5 0.5 52 1 2
336 DHV D1 C66 MBS Nguyễn Thị Hải Yến 230991 44727 5.5 1.25 3.5 10.25 10.5 1 32 3 2NT
337 DHV A C66 SGD Lê Ngọc Yến 170591 18456 0.5 5 3 8.5 8.5 1.5 44 7 1

365 DHV A C69 MBS Đinh Mỹ Duyên 120690 2441 1.25 5.5 2.5 9.25 9.5 1.5 40 3 1
366 DHV D1 C69 MBS Trần Thị Hương Giang 111291 33195 4 3.5 3.75 11.25 11.5 0 2 15 3
367 DHV A C69 MBS Lý Thị Thu Hà 220391 3553 1.5 4.75 4 10.25 10.5 0.5 50 2 2
368 DHV A C69 MBS Phan Thị Thanh Hà 120991 3636 1.25 5.5 3.5 10.25 10.5 1 35 3 2NT
369 DHV A C69 CKD Vương Tiểu Hà 110591 3420 5.5 4.75 5 15.25 15.5 0.5 41 1 2
370 DHV B C69 YDS Bùi Hồng Hải 150391 766 5.25 1.75 3.75 10.75 11 0.5 53 1 2
371 DHV D1 C69 CKD Nguyễn Long Hải 70588 22093 4.5 5 7.5 17 17 0 2 15 3
372 DHV A C69 CKD Trương Thanh Hải 21088 3576 5.75 5.75 4.25 15.75 16 1.5 40 7 1
373 DHV A C69 HUI Nguyễn Thị Thúy Hằng 30391 4758 2.25 5.75 2 10 10 1.5 46 3 1
374 DHV A C69 CTS Nguyễn Lê Thanh Hằng 11091 3800 8.25 4.75 2.75 15.75 16 0 2 17 3
375 DHV D1 C69 MBS Phan Văn Hào 231191 33396 4.5 2.25 5.25 12 12 0 2 12 3
376 DHV D1 C69 QSK Võ Thị Hoàng Hảo 250591 665 5 1.75 2.5 9.25 9.5 1.5 47 3 1
377 DHV A C69 CTS Lê Trung Hiếu 241190 4052 7.5 6.75 3.5 17.75 18 053 7 3
378 DHV D1 C69 MBS Phan Hoàng Hiếu 301191 34156 3.5 4.25 3.25 11 11 0.5 47 1 2
379 DHV A C69 DDK Nguyễn Khoa Hiếu 60491 4937 1 5.5 3 9.5 9.5 1.5 38 1 1
380 DHV B C69 NLS Nguyễn Khoa Hiếu 60491 50138 5.75 1.25 3 10 10 1.5 38 1 1
381 DHV D1 C69 CKD Nguyễn Khánh Hoà 100490 22846 4.5 4 7.25 15.75 16 0.5 41 1 2
382 DHV A C69 CKD Bùi Trung Hoài 81289 4912 5.5 4.25 4.25 14 14 1.5 56 2 1
383 DHV A C69 CKD Huỳnh Thanh Hoài 71291 4882 7.75 4.75 5 17.5
17.5 0.5 2 20 2
384 DHV A C69 CTS Trần Nguyễn Minh Hoàng 71191 4676 6.25 6.75 4.75 17.75 18 02 8 3
385 DHV D1 C69 MBS Châu Cẩm Hùng 170491 34908 4.25 1.25 4.75 10.25 10.5 0 2 15 3
386 DHV A C69 DMS Nguyễn Đức Hùng 100991 8759 2.25 5 2.75 10 10 1.5 38 1 1
387 DHV D1 C69 CKD Nguyễn Thị Thu Hương 180590 23493 5.75 5.25 3.5 14.5 14.5 1 35 10 2NT
388 DHV A C69 CKD Ngô Thị Mai Hương 270590 6159 5.5 3.5 4.5 13.5 13.5 1.5 42 5 1
389 DHV A C69 MBS Trương Thanh Hữu 120889 6618 0.75 5.25 3.5 9.5 9.5 1.5 47 8 1
390 DHV A C69 CKD Nguyễn Quốc Huy 91289 5400 4.75 4.75 4 13.5 13.5 1.5 42 1 1
391 DHV A C69 KSA Lê Thanh Huy 250891 11097 2.25 4.5 2.5 9.25 9.5 1.5 53 4 1
392 DHV A C69 KSA Lý Huỳnh Ngọc Huyền 120891 30586 2.75 4.75 2.5 10 10 1.5 59 5 1
393 DHV A C69 CKD Trần Nguyên Kha 201190 6265 5.5 5.5 3.25 14.25 14.5 0.5 50 2 2

423 DHV A C69 CKD Bùi Trần Nhân Nghiêm 170887 9449 6.5 5 3 14.5 14.5 1.5 36 5 1
424 DHV D1 C69 DMS Hà Thị Mỹ Ngọc 260591 3163 5 1 4.5 10.5 10.5 0.5 2 22 2
425 DHV A C69 MBS Nguyễn Thị Bích Ngọc 121191 10275 2 4.5 3.5 10 10 0.5 2 20 2
426 DHV A C69 CTS Lê Duy Ngọc 170191 9022 5 6.25 3.5 14.75 15 0 2 13 3
427 DHV A C69 CTS Trương Thị Diễm Ngọc 180391 9129 6.75 5.75 4.5 17 17 1.5 47 7 1
428 DHV A C69 MBS Đặng Phú Ngọc 30191 10158 2.5 5 3.5 11 11 1.5 40 1 1
429 DHV A C69 CES Lê Trương Thảo Nguyên 90791 7869 4.5 5.5 4.25 14.25 14.5 0.5 49 1 2
430 DHV D1 C69 NLS Nguyễn Thị Nguyệt 201091 46003 4.75 1.25 2.75 8.75 9 1.5 54 3 1
431 DHV A C69 CKD Nguyễn Minh Nhân 101091 10189 7.5 4.5 3.25 15.25 15.5 0 2 16 3
432 DHV A C69 LPS Huỳnh Tiểu Nhi
30591 1462 1.25 4.5 4.5 10.25 10.5 1.5 46 8 1
433 DHV A C69 CKD Nguyễn Văn Nhi 60590 10504 7.5 5.25 4.5 17.25 17.5 1.5 43 4 1
434 DHV D1 C69 HHK Nguyễn Thị Yến Nhi 171191 1044 4 3.75 3 10.75 11 1.5 50 10 1
435 DHV A C69 DQN Nguyễn Thị Nữ 60291 7492 1.25 4.5 4.5 10.25 10.5 1.5 38 2 1
436 DHV A C69 CTS Nguyễn Thị Oanh 100891 10217 6.75 4.25 4.25 15.25 15.5 0 2 15 3
437 DHV A C69 HUI Phạm Thị Kim Oanh 291190 14275 1.25 5 3.5 9.75 10 0.5 42 11 2
438 DHV B C69 NLS Lê Cao Phát 220490 29180 5.25 2.75 4.5 12.5 12.5 055 1 3
439 DHV A C69 NLS Phạm Tấn Phong 101091 47639 1.75 5 3.75 10.5 10.5 1 39 8 2NT
440 DHV A C69 SGD Phạm Thanh Phú 111091 10685 1 4 4.25 9.25 9.5 1 35 11 2NT
441 DHV A C69 DMS Võ Hồng Phúc 30689 4672 4 4.5 3.5 12 12 0 2 12 3
442 DHV B C69 YDS Hồ Minh Phụng 10190 8159 4 3.5 2.5 10 10 1.5 61 6 1
443 DHV A C69 TCT Bùi Thanh Phương 290591 27757 0.75 5 3.75 9.5 9.5 1.5 54 4 1
444 DHV A C69 CTS Nguyễn Thị Mai Phương 270290 10715 6.5 4 3.5 14 14 1 52 7 2NT
445 DHV A C69 CES Phan Tấn Phương 41291 9079 3 6.5 4.75 14.25 14.5 1 37 11 2NT
446 DHV D1 C69 MBS Đỗ Thị Phương 260191 46438 5.25 1.5 4 10.75 11 1.5 38 2 1
447 DHV A C69 CTS Nguyễn Thanh Phương 140491 10879 5.5 4 4.75 14.25 14.5 1 48 10 2NT
448 DHV D1 C69 CKD Bùi Mỹ Phương 121091 26983 5.5 3.5 5.75 14.75 15 048 1 3
449 DHV A C69 SGD Nguyễn Minh Phương 120891 11126 1.25 5.25 3.5 10 10 1 50 8 2NT
450 DHV A C69 QST Huỳnh Tú Phương 190791 2942 3 4.75 2.5 10.25 10.5 042 3 3
451 DHV A C69 LBS Nguyễn Minh Quân 101189 1947 0.25 3.5 3.75 7.5 7.5 3 37 1 4 2NT

480 DHV D1 C69 HUI Mai Thị Thanh Thủy 150591 60219 5.75 1.75 3 10.5 10.5 1.5 48 7 1
481 DHV A C69 CKP Nguyễn Hoàng Vĩnh Thụy 240691 1902 5.5 6.75 4.25 16.5 16.5 03
482 DHV D1 C69 DTH Nguyễn Thị Tiên 10191 9804 5 1.75 2.5 9.25 9.5 1 56 7 2NT
483 DHV D1 C69 SGD Lê Thị Thủy Tiên 111191 31885 4.5 1.75 3 9.25 9.5 1 41 9 2NT
484 DHV B C69 NLS Lý Thành Tiến 51090 35289 7 1.5 3.75 12.25 12.5 0.5 50 2 2
485 DHV A C69 CTS Nguyễn Văn Tiến 180291 14749 6.5 4 5.75 16.25 16.5 1 49 7 2NT
486 DHV A C69 DTT Nguyễn Chí Tín 180687 11850 3 3.5 3.25 9.75 10 1 48 10 2NT
487 DHV A C69 TCT Lê Trọng Tính 40191 37847 2.25 4.5 3.5 10.25 10.5 1.5 61 5 1
488 DHV D1 C69 DTT Hồ Công Toàn 200891 29384 2.5 2.25 4.5 9.25 9.5 1.5 50 11 1
489 DHV B C69 MBS Nguyễn Quốc Tòng 260890 28469 6 3 2.25 11.25 11.5 1.5 40 1 1
490 DHV D1 C69 CKD Trần Bách Tông 300491 29709 6.25 3.25 4 13.5 13.5 1.5 38 3 1
491 DHV D1 C69 HUI Nguyễn Thị Trâm 160191 60608 5 1 2.75 8.75 9 1.5 40 10 1
492 DHV A C69 MBS Phan Thị Thu Trâm 80191 25215 1 4.75 3.25 9 9 1.5 37 11 1
493 DHV A C69 CKD Nguyễn Ngọc Trân
210290 17036 5.5 5.5 4 15 15 1.5 54 9 1
494 DHV A C69 DKC Thái Thảo Trân 180591 4122 2.5 4.25 3.5 10.25 10.5 1 37 10 2NT
495 DHV A C69 CKD Huỳnh Thị Kiều Trang 150190 16784 7 4.75 3.25 15 15 1.5 2 24 1
496 DHV A C69 CTS Lê Lâm Khánh Trang 121191 15094 5.5 6.25 3.5 15.25 15.5 0.5 52 1 2
497 DHV D1 C69 SGD Dương Thị Mai Trang 160691 32344 5 1.5 3.25 9.75 10 1.5 49 3 1
498 DHV A C69 CTS Lê Thị Quỳnh Trang 21091 15208 6.5 5 3.25 14.75 15 0 2 14 3
499 DHV A C69 CKD Vũ Huỳnh Trang 120685 16767 4.75 9 5.5 19.25 19.5 0.5 2 13 2
500 DHV D1 C69 CKD Nguyễn Huỳnh Trang 140391 29746 4.75 7.25 4 16 16 0.5 2 22 2
501 DHV D1 C69 CKD Võ Thị Tuyết Trinh 101291 30582 4 4.5 5 13.5 13.5 1.5 51 3 1
502 DHV A C69 CKD Đoàn Thị Tuyết Trinh 160591 17170 5.5 5.5 4.25 15.25 15.5 0 2 14 3
503 DHV D1 C69 NTS Trần Thục Trinh 90291 2964 3.5 3 3 9.5 9.5 1 56 4 2NT
504 DHV D1 C69 DMS Lê Thị Mỹ Trinh 310191 5628 4.75 1.75 4.75 11.25 11.5 02 6 3
505 DHV D1 C69 QSX Trương Thị Thu Trinh 161191 12020 3 2.25 3.5 8.75 9 1.5 47 3 1
506 DHV B C69 NLS Lê Thành Trung 11091 36891 6.5 0.25 4.5 11.25 11.5 0.5 53 1 2
507 DHV A C69 LPS Lê Anh Tuấn 21090 2464 1 4.75 4.5 10.25 10.5 0 2 14 3
508 DHV A C69 CES Dương Thanh Tuấn 100490 14041 7.25 5 3.75 16 16 0.5 2 22 2

537 DHV B C70 HUI Lê Thị Thu Hà 230191 50787 6.75 1 4 11.75 12 1.5 38 13 1
538 DHV B C70 DTT Trần Hoàng Hải 140791 17542 5.75 1.75 4.75 12.25 12.5 0.5 41 1 2
539 DHV B C70 TYS Huỳnh Quan Hiền 71091 554 5.25 2.25 3.5 11 11 02 5 3
540 DHV B C70 HUI Vũ Ngọc Hiệp 190290 49166 4.75 2 3.75 10.5 10.5 0.5 59 1 2
541 DHV B C70 HUI Lê Trung Hiếu 170791 50717 5 3.25 4.5 12.75 13 0.5 39 1 2
542 DHV A C70 HCS Cao Thanh Hòa 261191 195 1 4.5 3.5 9 9 1.5 2 6 1
543 DHV A C70 CKD Nguyễn Trần Duy Hùng 20791 5807 4.5 3.75 5 13.25 13.5
1.5 42 1 1
544 DHV A C70 CES Mai Thị Hường 150491 4926 4.5 6.5 4.5 15.5 15.5 1.5 40 1 1
545 DHV B C70 HUI Mai Thị Hường 150491 36927 4.75 2 4 10.75 11 1.5 40 1 1
546 DHV B C70 NLS Huỳnh Văn Dược Khoa 150591 23914 5.25 1.5 4.25 11 11 1.5 50 9 1
547 DHV A C70 HUI Nguyễn Xuân Kim 190990 9147 1.5 4 3.5 9 9 1 28 27 2NT
548 DHV A C70 HUI Lý Thanh Lâm 100190 9344 0.75 4.5 3.5 8.75 9 1 48 10 2NT
549 DHV A C70 SPS Trần Thị Bích Lan 240991 6407 2 4.25 3 9.25 9.5 1.5 46 5 1
550 DHV A C70 DMS Trương Thị Mỹ Lệ 50591 2869 2.25 5.25 3.25 10.75 11 1 48 10 2NT
551 DHV B C70 HUI Vũ Duy Linh 240691 38135 5 2 3.75 10.75 11 0 2 14 3
ê
ư
552 DHV B C70 DTT Lê Hiền Linh 60991 21169 5 2.75 3 10.75 11 1 37 10 2NT
553 DHV B C70 MBS Nguyễn Văn Minh 10691 27300 4.5 4 3.5 12 12 042 4 3
554 DHV A C70 HUI Hoàng Thị Mơ 191089 11635 0.75 4 2.5 7.25 7.5 3 29 16 4 2NT
555 DHV A C70 MBS Lê Xuân Nam 60489 9490 2.5 3 3 8.5 8.5 1.5 40 1 1
556 DHV B C70 SGD Vũ Hoàng Năng 81291 19678 5.25 3.25 2.5 11 11 0 2 14 3
557 DHV D1 C70 MBS Đặng Hoàng Quỳnh Nga 271191 37137 6.25 1.75 2.25 10.25 10.5 0 2 14 3
558 DHV A C70 TTN Hoàng Thị Thúy Nga 60791 5448 2.5 5.25 3 10.75 11 1.5 40 4 1
559 DHV B C70 SPS Đặng Thị Nga 210191 23960 7.25 1.75 3 12 12 1.5 38 12 1
560 DHV B C70 HUI Trần Thị Bích Ngọc 120691 40135 4.5 3.5 4.5 12.5 12.5 1 52 6 2NT
561 DHV B C70 NLS Nguyễn Thị Ngọc 20991 27777 5.75 2.5 3.25 11.5 11.5 1.5 40 2 1
562 DHV A C70 HHK Thái Nguyễn Hưng Nguy
90591 1253 1.75 3.75 2.75 8.25 8.5 1.5 40 1 1

590 DHV D1 C70 CKD Nguyễn Quốc Việt 291091 31631 6 2.25 5 13.25 13.5 1 53 4 2NT
591 DHV A C70 CTS Võ Nhật Tuyết Vy 10191 17955 5.5 4.5 4.5 14.5 14.5 0 2 16 3
592 DHV D1 C70 MBS Nguyễn Phạm Hải Yến 170291 44712 4.5 2.25 2.5 9.25 9.5 1 48 10 2NT
593 DHV D1 C71 SPD Trần Phương An 91 11042 4 1.25 3.5 8.75 9 1.5 50 5 1
594 DHV D1 C71 CKD Võ Kim An 21190 19992 5 6.5 4.75 16.25 16.5 02 8 3
595 DHV D1 C71 QSX Nguyễn Thị Ngọc Anh 101187 7528 3 3.5 3 9.5 9.5 0.5 52 1 2
596 DHV D1 C71 MBS Trần Thụy Nguyên Anh 90291 44867 3.75 2 3 8.75 9 1.5 59 10 1
597 DHV D1 C71 MBS Nguyễn Nhật Hoàng Anh 181191 31288 4.25 1 3 8.25 8.5 1.5 42 3 1
598 DHV D1 C71 DTH Nguyễn Phan Minh Châu 10691 6243 4.25 1.5 3 8.75 9 1.5 46 6 1
599 DHV D1 C71 HHK Nguyễn Lê Hồng Châu 20991 138 4.25 2 2.75 9 9 1 45 3 2NT
600 DHV D1 C71 CKD Ngô Thị Diễm Chi 40191 20852 5.5 4.5 4.75 14.75 15 1 52 7 2NT
601 DHV D1 C71 CKD Lưu Thị Cúc 221091 20917 6.75 2.75 4.25 13.75 14 02 7 3
602 DHV D1 C71 DMS Nguyễn Phú Cường 240691 6570 5 1.75 2.5 9.25 9.5 0.5 51 1 2
603 DHV D1 C71 SPS Nguyễn Thị Huyền Đan
40891 16417 3 1 6.5 10.5 10.5 1.5 43 2 1
604 DHV D1 C71 CKD Bành Thúy Dao 301291 20992 5.25 3.75 8.25 17.25 17.5 02 6 3
605 DHV D1 C71 CDC Pho Mỹ Dung 200390 7502 3.25 3 6.75 13 13 0 2 10 3
606 DHV D1 C71 CKD Nguyễn Huỳnh Thanh Du
80391 21190 6 3 6.75 15.75 16 0 2 17 3
607 DHV D1 C71 CDC Trịnh Thị Mỹ Dung 150389 7506 61613 13 0 2 19 3
608 DHV D1 C71 CKD Lý Trúc Dung 130591 21162 3.5 5.5 6.5 15.5 15.5 0 2 11 3
609 DHV D1 C71 CKD Ngô Lương Thùy Dương 240491 21584 6 4.5 6 16.5 16.5 1 51 9 2NT
610 DHV D1 C71 HHK Nguyễn Vũ Trường Hà 40491 344 5 2 3.75 10.75 11 0 2 13 3
611 DHV D1 C71 SPK Nguyễn Sơn Hải 100991 105 6.5 1.25 2 9.75 10 0.5 48 6 2
612 DHV D1 C71 CVS Nguyễn Thị Hạnh 251291 1260 45514 14 03
613 DHV D1 C71 CKD Lê Thị Kim Hiền 110591 22623 6.75 1.5 4.5 12.75 13 0 2 19 3
614 DHV D1 C71 DHF Lê Thị Hòa 10790 77019 5.75 1.5 2.5 9.75 10 1 63 5 2NT
615 DHV D1 C71 CKD Nguyễn Xuân Hòa 200291 22934 4 5 7.25 16.25 16.5 0 2 11 3
616 DHV D1 C71 CKD Phan Minh Hoàng 270391 22921 5.25 2.75 5.75 13.75 14 02 9 3
617 DHV D1 C71 TSN Trần Thị Đào Huế 280791 31766 4.5 1.5 3.5 9.5 9.5 0.5 41 1 2

645 DHV D1 C71 QSX Lê Khắc Sinh Nhựt 131291 10246 3.5 1.75 4.75 10 10 0.5 56 1 2
646 DHV D1 C71 QSX Lâm Chính Mỹ Nữ 80988 10260 4.5 2.75 3.25 10.5 10.5 1.5 43 8 1
647 DHV D1 C71 DTH Đinh Thị Mỹ Phụng 300791 8710 3.25 3.25 4 10.5 10.5 0 2 14 3
648 DHV D1 C71 SPS Trần Tú Phương 40691 16205 4 1.25 4.5 9.75 10 02 1 3
649 DHV D1 C71 CKD Nguyễn Đăng Quang 90791 27302 5.75 2.75 5.75 14.25 14.5 1 1B 20 2NT
650 DHV D1 C71 SGD Nguyễn Thị ái Quyên 111091 30022 3.5 2 4.75 10.25 10.5 1.5 50 8 1
651 DHV D1 C71 MBS Nguyễn Vũ Ngọc Sơn 111091 39823 3.75 2.25 4.75 10.75 11 02 3 3
652 DHV D1 C71 SGD Nguyễn Thị Ngọc Sương
121191 30260 4 2.75 2.5 9.25 9.5 0.5 45 1 2
653 DHV D1 C71 QSX Huỳnh Thanh Tâm 271291 10804 4.5 2.5 3.5 10.5 10.5 0 2 19 3
654 DHV D1 C71 CKD Bùi Thị Thanh Tâm 270991 27863 3.5 2.75 7.5 13.75 14 1.5 46 1 1
655 DHV D1 C71 QSX Biện Hữu Tân 30991 10860 4.25 1.5 3.25 9 9 1 49 13 2NT
656 DHV D1 C71 CBV Bùi Thị Phương Thảo 120691 4119 6.5 3.25 6.5 16.25 16.5 1.5 1
657 DHV D1 C71 CKD Phạm Thị Diệu Thiện 120891 28708 3.5 5.25 6.5 15.25 15.5 1.5 48 4 1
658 DHV D1 C71 QSX Vũ Đức Thiệu 211291 11243 3.5 1.25 4 8.75 9 1 48 5 2NT
659 DHV D1 C71 HUI Nguyễn Lê Vĩnh Hoài Th
301091 60339 3.75 3 3.5 10.25 10.5 0 2 16 3
660 DHV D1 C71 DTH Hồ Thị Bích Trâm 290691 10048 4.25 1.5 3.5 9.25 9.5 0.5 45 1 2
661 DHV D1 C71 DTT Nguyễn Như Băng Trâm 31091 29765 5 1.5 3.25 9.75 10 044 2 3
662 DHV D1 C71 CKD Trần Thị Phương Trâm 110191 30237 4.25 4.5 4 12.75 13 02 3 3
663 DHV D1 C71 MBS Nguyễn Thị Thùy Trang 191090 42303 7 0.75 2.75 10.5 10.5 0 2 13 3
664 DHV D1 C71 CKD Phạm Ngọc Kim Trang 111189 30178 4.5 2.75 5.5 12.75 13 0.5 52 1 2
665 DHV D1 C71 HUI Nguyễn Huỳnh Trang 151191 60757 5.75 1 3 9.75 10 1.5 48 4 1
666 DHV D1 C71 CKD Nguyễn Thị Thùy Trang 130291 29959 7 3 3.5 13.5 13.5 1.5 43 4 1
667 DHV D1 C71 DTT Nguyễn Thị Thùy Trang 130291 29561 4.25 1.25 3 8.5 8.5 1.5 43 4 1
668 DHV D1 C71 DMS Bùi Cao Trí 160191 5689 5 1.25 3.5 9.75 10 0 2 13 3
669 DHV D1 C71 MBS Nguyễn Thị Thu Triều 210591 42827 5 1.75 2.75 9.5 9.5 1 35 5 2NT
670 DHV D1 C71 CKD Nguyễn Thị Kiều Trinh 150891 30500 5.75 3.25 4.75 13.75 14 0 2 10 3
671 DHV D1 C71 CKD Dương Thị Cẩm Tú 270291 31173 5.5 2 4.75 12.25 12.5 0.5 56 1 2
672 DHV D1 C71 CKD Nguyễn Thị Cẩm Tú 180991 31103 5.75 3.25 6.25 15.25 15.5 0 2 19 3

700 DHV D4 C72 MBS Trần Chánh Hoàng 301191 48025 2 1.25 7 10.25 10.5 0 2 15 3
701 DHV D1 C72 CKD Trương Đàm Anh Hoàng 100191 22906 6.75 2.5 4.75 14 14 0.5 39 1 2
702 DHV D1 C72 CVX Lê Thị Hồng 241290 598 7.5 3.75 3.25 14.5 14.5 1.5 43 7 1
703 DHV D1 C72 CKD Nguyễn Thị Huệ 20691 23087 5.75 3.5 4.25 13.5 13.5 018 7 3
704 DHV D3 C72 SPS Ngô Anh Huy 160889 19735 3 1 5.75 9.75 10 0.5 41 1 2
705 DHV D6 C72 MBS Nguyễn Duy Anh Khôi 20790 48506 4.5 2.5 4.75 11.75 12 0 2 18 3
706 DHV D1 C72 CKD Phạm Ngọc Thanh Lam 100791 23873 3.25 3.75 6.5 13.5 13.5 0.5 2 18 2
707 DHV D4 C72 SPS Hồ Vầy Lìng 190991 19898 1.5 1 7 9.5 9.5 1.5 48 11 1
708 DHV D4 C72 MBS Lâm Bửu Linh 80291 48040 2.75 1 7.25 11 11 0 2 11 3
709 DHV D1 C72 CKD Chống M,ỹ Linh 11091 24397 5.25 2.25 4 11.5 11.5 1.5 48 4 1
710 DHV D1 C72 SGD Trần Mỹ Linh 151091 27215 4.5 3.75 3 11.25 11.5 1 48 5 2NT
711 DHV D1 C72 DLH Nguyễn Văn Long 70189 974 4.5 1.5 2.25 8.25 8.5 1.5 40 3 1
712 DHV D1 C72 QSX Trịnh Bửu Mai 60990 9538 4.75 3 3.25 11 11 0.5 2 18 2
713 DHV D4 C72 MBS Đỗ Chí Minh 260590 48050 4.25 1 4.75 10 10 02 8 3
714 DHV D1 C72 DTT Nguyễn Thị Trà My 30390 25950 4 1.25 3 8.25 8.5 1.5 46 5 1
715 DHV D4 C72 QSX Chung Bội Ngọc 210989 12909 3.5 2.25 6.5 12.25 12.5
0 2 11 3
716 DHV D1 C72 QSX Cao Văn Nguyện 11191 6860 4 2.5 2.5 9 9 1.5 58 2 1
717 DHV D1 C72 TCT Ngô Dương Trung Nhân 200391 82084 4 1.5 3.25 8.75 9 1.5 54 3 1
718 DHV D1 C72 QSX Lê Trọng Nhân 270591 10064 5.5 1.25 3.75 10.5 10.5 1.5 40 5 1
719 DHV D1 C72 CKD Hồ Huỳnh Yến Nhi 260290 26277 4.5 6.75 4.75 16 16 0 2 14 3
720 DHV D1 C72 MBS Cao Thị Hoàng Pháp 70291 38665 4.75 1.25 2.5 8.5 8.5 1.5 47 8 1
721 DHV D4 C72 DTT Huỳnh Diệu Phong 140491 32323 4 2.5 6 12.5 12.5 02 5 3
722 DHV D1 C72 DMS Ngô Huệ Phương 150191 3863 6 1.25 3 10.25 10.5 0 2 14 3
723 DHV D1 C72 TSN Dương Đình Lệ Quyên 50391 32815 3.75 2 3.5 9.25 9.5 1.5 42 4 1
724 DHV D4 C72 SPS Quán Tuyết Quỳnh 221291 19910 2.5 1 6.75 10.25 10.5 1.5 48 11 1
725 DHV D4 C72 SPS Hùynh Tú Thanh 80589 19866 3 1.75 5.5 10.25 10.5 02 5 3
726 DHV D4 C72 MBS Chung Chí Thành 41090 48087 4.5 1.5 3.75 9.75 10 02 5 3
727 DHV D1 C72 QSX Dương Đòan Hồng Thi 171091 11199 4.25 3 2.75 10 10 1 48 10 2NT
728 DHV D1 C72 QSX Phạm Thị Bích Thuận 170791 11336 5.75 1.75 3.5 11 11 1.5 36 7 1

757 DHV D1 C73 CKD Hoàng Vi Đan 201290 21599 5.75 4.25 6.25 16.25 16.5 045 2 3
758 DHV A C73 CES Văn Công Danh 30691 1244 5.5 5.5 3.75 14.75 15 1.5 36 1 1
759 DHV D1 C73 CKD Nguyễn Tấn Danh 210391 20980 5 4.25 6.25 15.5 15.5 0.5 37 1 2
760 DHV A C73 DMS Nguyễn Trọng Đạt 71191 8261 2.5 4.75 3.5 10.75 11 0.5 55 7 2
761 DHV A C73 CKD Dương Kiều Diễm 191191 1732 7 6 6.5 19.5 19.5 02 4 3
762 DHV A C73 CTS Lê Thị Mỹ Dư 101091 2244 6.75 5.5 2.25 14.5 14.5 2.5 40 1 6 1
763 DHV D1 C73 HHK Trần Lê Đức 60291 311 3 4.25 3.5 10.75 11 0.5 48 11 2
764 DHV D1 C73 CKD Nguyễn Thị Mỹ Dung 51291 21222 7.25 3 4.75 15 15 1.5 40 1 1
765 DHV D1 C73 MBS Trịnh Thị Mỹ Dung 111091 32508 5.5 1.5 2 9 9
2.5 40 1 6 1
766 DHV A C73 CTS Bành Ngọc Quỳnh Dung 31191 1824 8.25 6.25 2.5 17 17 0 2 13 3
767 DHV D1 C73 CVS Lê Võ Quốc Dũng 310590 840 7.5 4.75 4.5 16.75 17 03
768 DHV A C73 CTS Huỳnh Minh Dũng 30891 2210 5.5 7.75 4 17.25 17.5 1 37 4 2NT
769 DHV A C73 MBS Trần Thị Thuỳ Dương 220491 2748 3.25 5.5 2.75 11.5 11.5 1 49 8 2NT
770 DHV B C73 TCT Nguyễn Thị Thuỳ Dương 121091 48589 5.25 2.75 3.75 11.75 12 1.5 60 1 1
771 DHV A C73 SGD Nguyễn Thùy Dương 100191 35612 3.5 4.75 2.5 10.75 11 1.5 61 5 1
772 DHV A C73 CKD Từ Thị Thùy Dương 11191 2550 5.5 7.75 4.5 17.75 18 1.5 47 10 1
773 DHV A C73 NLS Nguyễn Thuý Duy 81291 44552 2 5.5 2.5 10 10 1 51 8 2NT
774 DHV A C73 CTS Thái Thị Mỹ Duyên 30989 2118 6.25 5.25 5.25 16.75 17 1 35 11 2NT
775 DHV A C73 CES Huỳnh Thị Mỹ Duyên 30891 1775 4.5 5.75 6 16.25 16.5 0.5 50 8 2
776 DHV A C73 CES Mai Hồng Hà 151190 2692 5.5 5.25 4.25 15 15 1.5 46 2 1
777 DHV A C73 CKD Hoàng Thị Thuý Hà 190290 3502 5 6.5 4.5 16 16 1.5 54 2 1
778 DHV A C73 CTS Phạm Thị Lệ Hà 10691 3029 6.5 4.5 4.5 15.5 15.5 1.5 52 3 1
779 DHV A C73 CTS Nguyễn Nhật Hà 141091 3148 6.5 6.5 4.25 17.25 17.5 0.5 56 2 2
780 DHV A C73 NHS Đỗ Phương Hải 110191 1559 2.25 6 4.25 12.5 12.5 02 8 3
781 DHV A C73 CTS Nguuyễn Minh Hải 260191 3246 75416 16 042 1 3
782 DHV D1 C73 DTT Hà Thị ánh Hằng 50891 23919 3.5 2.25 5 10.75 11 02 3 3
783 DHV D1 C73 DTT Phạm Trần Phương Hằng 200891 23903 4 3 3.5 10.5 10.5 1.5 56 6 1
784 DHV A C73 TSN Vương Mỹ Hạnh 121291 3495 1.75 5.75 2.75 10.25 10.5 0.5 41 1 2
785 DHV A C73 CKD Phan Thị Ngọc Hạnh 121291 3861 5 6.25 3.5 14.75 15 1 56 7 2NT

814 DHV D1 C73 CKD Nguyễn Thị Huyền 100990 23279 7 4.75 4.5 16.25 16.5 1 27 7 2NT
815 DHV D1 C73 MBS Võ Thị Thanh Huyền 310591 34888 4.5 1.25 4 9.75 10 1 56 4 2NT
816 DHV A C73 CES Huỳnh Lý Minh Huyền 211091 4562 5.5 5.75 3.75 15 15 1 49 8 2NT
817 DHV A C73 TDL Nguyễn Thị Thu Huyền 100891 1964 1.25 4 4.25 9.5 9.5 1.5 42 4 1
818 DHV A C73 SGD Đinh Thị Ngọc Huyền 61191 35691 2.25 4.75 3.25 10.25 10.5 254 1 13
819 DHV D1 C73 DMS Ngô Ngọc Huyền 150891 6608 4 2.5 3 9.5 9.5 1.5 61 8 1
820 DHV A C73 CTS Trần Thị Thu Huyền 130391 5268 7.5 7.5 4 19 19 0.5 39 1 2
821 DHV A C73 CKD Huỳnh Thị Thu Huyền 241190 5717 5.75 6.75 2.75 15.25 15.5 1 49 13 2NT
822 DHV A C73 KSA Lê Công Kết 161190 28890 1.5 4 3.75 9.25 9.5 1.5 56 4 1
823 DHV D3 C73 TSN Phạm Thụy Khanh 270291 41035 2.25 2 6.25 10.5 10.5 0.5 41 1 2
824 DHV A C73 SGD Thị Khom 250391 35707 0.75 5.5 1.5 7.75 8 3.5 54 2 1 1
825 DHV A C73 CES Nguyễn Anh Khương
101191 5207 4.75 5.5 4 14.25 14.5 1.5 46 8 1
826 DHV A C73 DMS Hồ Oanh Kiều 290891 2749 2.75 4.75 2.5 10 10 1.5 40 1 1
827 DHV D1 C73 MBS Trần Khánh Lam 221291 35595 4 3.5 3.25 10.75 11 1 53 6 2NT
828 DHV D1 C73 QSX Trương Quang Lâm 260190 9139 5.25 4.25 2.75 12.25 12.5 052 3 3
829 DHV B C73 DTT Nguyễn Tấn Lanh 161090 18250 3.5 3 3.75 10.25 10.5 1.5 54 12 1
830 DHV A C73 CES Nguyễn Thị Phương Liên 20991 5711 6 6.5 2.25 14.75 15 1.5 43 7 1
831 DHV A C73 CTS Nguyễn Phượng Liên 130891 6810 7.5 6.75 3.5 17.75 18 1.5 42 4 1
832 DHV A C73 CTS Ngô Thị Hoàng Liên 190591 6794 6.5 4.75 3.5 14.75 15 1 41 2 2NT
833 DHV A C73 MBS Nguyễn Thị Ngọc Linh 120391 7914 2.25 5.25 3.5 11 11 02 5 3
834 DHV A C73 CTS Ngô Thị Kiều Linh 121191 7177 5.75 6.75 2.75 15.25 15.5 0.5 35 1 2
835 DHV D1 C73 DTH Trần Ngọc Phương Linh 190491 7718 5.25 2 3 10.25 10.5 0.5 47 1 2
836 DHV A C73 CTS Tống Thị Mỹ Linh 201090 7079 5.5 5 4.75 15.25 15.5 1.5 47 6 1
837 DHV A C73 MBS Trần Thị Thảo Linh 91290 8089 1 4.75 3.5 9.25 9.5 1.5 43 7 1
838 DHV D1 C73 TCT Trần Lam Linh 20191 79909 5.75 2.5 2.25 10.5 10.5 1.5 61 6 1
839 DHV A C73 NLS Nguyễn Thị Thùy Linh
260391 6117 1.5 7 3 11.5 11.5 1 48 5 2NT
840 DHV D1 C73 MBS Ngô Tấn Lộc 140991 36392 3.75 4 4 11.75 12 02 4 3
841 DHV A C73 CKD Nguyễn Hoàng Lợi 191289 7961 5.5 6 4 15.5 15.5 1 2 8 2NT

868 DHV A C73 DMS Trần Thị Yến Nhi 110891 4227 3.25 6.25 2.5 12 12 02 4 3
869 DHV A C73 CKD Phan Băng Nhi 301091 10352 4.5 8 4.5 17 17 0.5 33 1 2
870 DHV A C73 DMS Thái Thuỳ Tuyết Nhi 190991 4236 2 5.25 4.25 11.5 11.5 1 49 8 2NT
871 DHV A C73 CTS Trần Thị Đương Nhiên 101090 9752 6 6.25 4.5 16.75 17 0.5 45 4 2
872 DHV D1 C73 HUI Lương Thị Tố Như 301291 58758 5.25 2 4.5 11.75 12 0 2 13 3
873 DHV B C73 NLS Nguyễn Thị Ngọc Như 20691 28856 5.5 1.5 4.5 11.5 11.5 1.5 56 4 1
874 DHV D1 C73 CKD Trần Thị Mộng Nhụy 230491 26470 6.5 3.25 5.25 15 15 1.5 40 1 1
875 DHV A C73 SGD Đặng Thị Mỹ Nữ
100291 37568 3.25 3.5 2.5 9.25 9.5 1.5 38 1 1
876 DHV B C73 YCT Nguyễn Thị Kiều Oanh 150691 5241 6 2.25 3.75 12 12 1.5 61 8 1
877 DHV A C73 CES Trịnh Thị Hồng Phong 240591 8777 4.75 7.25 4.5 16.5 16.5 0.5 2 18 2
878 DHV A C73 QSK Trình Nam Phong 150889 7717 4.25 5 2.25 11.5 11.5 1 39 4 2NT
879 DHV A C73 CKD Nguyễn Thanh Phong 141091 11216 6.75 6 5.75 18.5 18.5 0.5 48 7 2
880 DHV A C73 CKD Thái Thanh Phong 111190 11223 5.5 5 5.25 15.75 16 0.5 50 1 2
881 DHV D1 C73 CKD Nguyễn Thị Diễm Phúc 150791 26814 6 5 6.5 17.5 17.5 0 2 16 3
882 DHV A C73 CKD Chu Nguyên Phụng 280291 11431 6.75 7.25 4.5 18.5 18.5 02 8 3
883 DHV D1 C73 CKD Nguyễn Thị Lê Kim Phụn
160991 26894 6.5 3.25 5.25 15 15 1.5 37 3 1
884 DHV A C73 MBS Thái Tiểu Phụng 121091 21627 2.25 4.5 3.25 10 10 1.5 59 10 1
n
885 DHV A C73 CKD Nguyễn Quang Kiều Phụ 250791 11444 5.5 6.75 6.5 18.75 19 0 2 13 3
886 DHV A C73 PKS Nguyễn Minh Phước 280990 718 2.5 5.5 3 11 11 0.5 46 5 2
887 DHV B C73 NLS Võ Trúc Phương 50491 30109 5.25 2.25 5 12.5 12.5 1 53 3 2NT
888 DHV A C73 TCT Nguyễn Duy Phương 140290 28023 2.5 4 3.5 10 10 1.5 61 2 1
889 DHV B C73 DKC Trần Lê Phương 160191 1076 4.5 3 2.75 10.25 10.5 1.5 40 1 1
890 DHV A C73 CTS Trần Thị Ngọc Phượng 40891 11079 6.5 4.75 4.75 16 16 0.5 49 10 2
891 DHV D1 C73 CKD Nguyễn Minh Quân 210488 27337 4.25 5.5 6.5 16.25 16.5 0 2 17 3
892 DHV A C73 CTS Đỗ Ngọc Quý 50690 11558 7.75 6.5 3.5 17.75 18 1.5 40 1 1
893 DHV A C73 KSA Hà Thị Lệ Quyên 240490 10013 1 6.5 3.25 10.75 11 1.5 52 7 1
894 DHV A C73 CTS Đỗ Hồng Tố Quyên 80391 11464 5.75 4.5 5.75 16 16 0 2 18 3


Nhờ tải bản gốc

Tài liệu, ebook tham khảo khác

Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status