Chương 7
SINH THÁI HỌC
1. KHÁI NIỆM
!
"
#$% &'(&)
*+,-./0
12
-
34526785!
89:,;<=
+>
-
34?5267@5
<AB
::,;<C
Sinh thỏi hc c ng dng:
DNỏng cao nng suỏỳt vỏỷt nuọi vaỡ cỏy trọửng trón cồ sồớ
caới taỷo caùc õióửu kióỷn sọỳng cuớa chuùng.
- Haỷn chóỳ vaỡ tióu dióỷt caùc õởch haỷi, baớo vóỷ õồỡi sọỳng cho
vỏỷt nuọi cỏy trọửng vaỡ õồỡi sọỳng cuớa caớ con ngổồỡi
- Thuỏửn hoùa vaỡ di giọỳng caùc loaỡi sinh vỏỷt
- Khai thaùc hồỹp lyù taỡi nguyón thión nhión, duy trỗ õa
daỷng sinh hoỹc vaỡ phaùt trióứn taỡi nguyón cho sổỷ khai
thaùc bóửn vổợng
I,;CHP>+N
1<9GQ1=
A9?L%O+,-C
HN9L69L%,L
,-R+NG:5S
+,-C3<>+NN9
><<,7L1+9<+
Q?GCT>+1+<LU/<!+@V!
C WN +> I6 +9 * C
X6+9%+9!9>
+1/<LC
2. SINH THÁI HỌC QUẦN THỂ
Ðịnh nghĩa
F? 5 G 9 N 5
V 9 G < 9
:+>C3%Y?
5Z8[\]?5^_F
ZN3C
Quần thể chim cánh cụt Bắc cực
•
\G+9?52
•
`<,-569+_>:
#%AQ5)CWNN
,;1A9+-IlB +,-
5 +NN5N+%=#7I>
Il?)C^+N,L,-Wm2
•
Wn3f
Thành phần tuổi của quần thể
•
35A+QIK+9<
,-?5N,Z+K
!1g?5C
•
3.?@,;+,-I5%OIe
.@C
•
3.@+,-G.IZ1K.S6
BGNo%PA
L<,-5U7@CH
5+15+,-K.0N
6Z0I6+,;./.
4.@,;
•
H%.@2
•
CF?5+.5No5
•
ICF?5@+>N<5Z7I
•
Sinh suất hay tỉ lệ sinh đẻ
`/<<,-
?5CMN<,-5+,-
9;L@<5Z+?
;+NC