bài giảng quản trị ngân hàng thương mại - đh ngoại thương - Pdf 15

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG
KHOA TÀI CHÍNH NGÂN HÀNGKHOA TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
QUẢN TRỊ
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
(COMMERCIAL BANK MANAGEMENT)
PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ KếT QUả
 Sinh viên không được thi hết môn nếu nghỉ học vượt
quá 2 buổi trên tổng số 7 buổi học;
 Điểm thi giữa kì 30% (Thuyết trình hoặc làm tiểu luận)
và thi cuối kì 70%.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
(1) Peter S.Rose, Commercial Bank Management, 5th edition,
Mc - Graw Hill
(2) GS.TS Nguyễn Văn Tiến, Giáo trình Quản trị Ngân hàng
Thương mại, NXB Thống Kê
(3) Báo, Tạp chí liên quan đến lĩnh vực ngân hàng: i.e: Tạp chí
Ngân hàng, Tạp chí Tài chính, ect
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
Ngày Nội dung Yêu cầu Đánh giá
Buổi 1 và 2
Nguyên lý quản trị ngân
hàng
Đọc Peter S.Rose: chương 4 và 5
Đọc GS Nguyễn V Tiến: chương 1-4
-Học viên Trình bày
-Thảo luận
Buổi 3 và 4 Yếu tố lãi suất trong kinh
doanh ngân hàng
Đọc trước GS Nguyễn Văn Tiến: chương 5 -Học viên trình bày
-Thảo luận
Buổi 5 và 6 Quản trị tài sản và nguồn

TÀI SẢN
 Tiền mặt và tiền gửi tại các ngân hàng khác
 Tiền trong két ngân hàng
 Tiền gửi tại NHTW: dự trữ bắt buộc và thanh
toán
 Tiền gửi tại các ngân hàng khác
 Tiền trong quá trình thu.
 Chứng khoán
 Chứng khoán kinh doanh
 Chứng khoán đầu tư
 Cho vay
 Tài sản khác
http://www2.fdic.gov/ubpr/UbprReport/SearchEngine/Default.asp
LẬP DỰ PHÒNG TỔN THẤT TÍN DỤNG
(PROVISIONS FOR LOAN LOSSES)
Trích Lập dự phòng
Dự phòng tổn thất tín dụng
Thu hồi
Xử lý RR
BALANCE SHEET (ASSETS):
PNC AND COMMUNITY NATIONAL BANK
PNC BANK NATIONAL ASSOCIATION COMMUNITY NATIONAL BANK
—— HISTORICAL—— —— HISTORICAL—— —— HISTORICAL—— —— HISTORICAL——
12/31/00 % of 12/31/01 % of 12/31/00 % of 12/31/01 % of
BALANCE SHEET
% Cha $ 1,000 Total % Cha $ 1,000 Total % Cha $ 1,000 Total % Cha $ 1,000 Total
ASSETS
Loans:
Real estate loans -5.5% 23,403,724 37.0% -26.8% 17,136,390 27.4% 16.6% 50,801 37.0% 27.1% 64,569 41.3%
Commercial loans -5.4% 18,180,941 28.8% -19.6% 14,616,251 23.3% 12.0% 26,621 19.4% 34.7% 35,849 22.9%

NỢ PHẢI TRẢ (BANK LIABILITIES)
 Tiền gửi không kì hạn (Demand deposits)
 Tiền gửi giao dịch không trả lãi (Mỹ)
 Đáp ứng nhu cầu thanh toán của người gửi tiền
 Lãi suất thấp
 Lệnh rút tiền có thể chuyển nhượng (NOW) và
tài khoản chuyển đổi tiết kiệm tự động (ATS)
 Tiền gửi đầu tư trên thị trường tiền tệ (MMDAs)
– Mỹ
 Trả lãi theo lãi suất thị trường tiền tệ nhưng
khách hàng bị giới hạn số lần phát séc hoặc
chuyển khoản tự động không quá 6 lần/tháng.
 Tiền gửi có kì hạn (time deposits)
 Tiền gửi tiết kiệm (savings deposits)
NỢ PHẢI TRẢ (TIẾP)
 Tiền gửi có kì hạn thường bao gồm:
 CDs/ NCDs mệnh giá lớn (> $100,000) ;
 CDs mệnh giá nhỏ (<$100,000), là nguồn
tiền gửi thường xuyên (core deposits) - ổn
định và ít bị rút ra trong thời gian ngắn.
 Tiền gửi tại chi nhánh ngân hàng nước
ngoài
 Các khoản đi vay (Rate-sensitive
borrowings):
 Vay trên thị trường liên ngân hàng (Federal
Funds purchased) và
 Hợp đồng mua lại (Repos)
CORE VERSUS VOLATILE FUNDS
 Tiền gửi thường xuyên (Core deposits) là nguồn tiền gửi ổn
định và ít nhạy cảm với lãi suất.

Time Deposits > 100K
Other
Volatile
Fed Funds, Brokered Deposits,
Foreign Office Deposits, Short-term
Borrowings
Volatile Liabilities in Red
BALANCE SHEET (LIABILITIES): PNC AND COMMUNITY NATIONAL BANK
PNC BANK NATIONAL ASSOCIATION COMMUNITY NATIONAL BANK
—— HISTORICAL—— —— HISTORICAL—— —— HISTORICAL—— —— HISTORICAL——
12/31/00 % of 12/31/01 % of 12/31/00 % of 12/31/01 % of
BALANCE SHEET
% Cha $ 1,000 Total % Cha $ 1,000 Total % Cha $ 1,000 Total % Cha $ 1,000 Total
LIABILITIES
Demand deposits 0.2% 6,581,761 10.4% 21.9% 8,024,609 12.8% 25.3% 49,424 36.0% 20.1% 59,382 38.0%
All NOW & ATS Accounts 6.7% 1,228,615 1.9% 16.1% 1,426,841 2.3% 3.2% 9,121 6.6% 95.8% 17,862 11.4%
Money market deposit accounts 12.9% 19,973,653 31.6% 11.0% 22,173,721 35.4% 22.3% 24,265 17.7% -12.7% 21,185 13.6%
Other savings deposits -11.5% 1,856,609 2.9% 1.8% 1,889,720 3.0% -3.9% 5,486 4.0% 18.1% 6,477 4.1%
Time deposits under $100M 3.3% 10,549,034 16.7% -21.9% 8,243,535 13.2% 1.0% 23,233 16.9% -0.5% 23,118 14.8%
Core Deposits 6.5% 40,189,672 63.6% 3.9% 41,758,426 66.7% 15.2% 111,529 81.2% 14.8% 128,024 81.9%
Time deposits of $100M or more 7.3% 3,412,724 5.4% -32.0% 2,320,116 3.7% 10.3% 14,391 10.5% 10.3% 15,877 10.2%
Deposits held in foreign offices -30.6% 2,397,676 3.8% -3.8% 2,306,590 3.7% 0.0% 0 0.0% 0.0% 0 0.0%
Total deposits 3.7% 46,000,072 72.8% 0.8% 46,385,132 74.1% 14.6% 125,920 91.7% 14.3% 143,901 92.1%
Fed funds purchased & resale -23.0% 1,586,709 2.5% -63.3% 582,306 0.9% 0.0% 1,000 0.7% 0.0% 1,000 0.6%
Other borrowings inc mat < 1 yr -66.8% 2,496,693 4.0% -29.0% 1,773,503 2.8% 0.0% 0 0.0% 0.0% 0 0.0%
Memo: S.T. non core funding -41.3% 9,080,920 14.4% -32.8% 6,099,247 9.7% 13.6% 13,726 10.0% 11.8% 15,345 9.8%
Memo: Volatile liabilities -39.0% 9,893,802 15.7% -29.4% 6,982,515 11.2% 9.6% 15,391 11.2% 9.7% 16,877 10.8%
Other borrowings inc mat > 1 yr -34.1% 3,793,924 6.0% 17.4% 4,455,233 7.1% 0.0% 0 0.0% 0.0% 0 0.0%
Acceptances & other liabilities 61.5% 2,904,691 4.6% 16.1% 3,372,710 5.4% -44.9% 382 0.3% -3.1% 370 0.2%
Total Liabilities before Sub. Notes

NII
Net Interest Income:
Interest Income-Interest Expense
- Burden Non-interest Income-Non-interest Expense
- PLL Provision for Loan Losses and Leases
+ SG Securities Gains
- T Applicable Taxes
+ XG Extraordinary Gain
= NI Net Income
BÁO CÁO THU NHẬP
INCOME
Return to the Bank
ROA = NI / TA
EXPENSES
Rate
Composition (mix)
Volume
Interest
Overhead
Prov. for LL
Taxes
Fees and Serv Charge
Trust
Other
Rate
Composition (mix)
Volume
Interest
Non Interest
Salaries and Benefits


Nhờ tải bản gốc

Tài liệu, ebook tham khảo khác

Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status